Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thế kỷ 21, nền kinh tế tri thức và khoa học công nghệ phát triển mạnh mẽ, việc nâng cao năng lực ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành, trở thành yêu cầu cấp thiết đối với nguồn nhân lực Việt Nam. Theo ước tính, hơn 80% các văn bản khoa học và thông tin công nghệ trên thế giới được trình bày bằng tiếng Anh, đồng thời 85% các cuộc trao đổi quốc tế sử dụng ngôn ngữ này. Tại Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, môn Anh văn chuyên ngành Công nghệ thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị kiến thức và kỹ năng ngoại ngữ cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin. Tuy nhiên, thực trạng dạy học hiện nay vẫn chủ yếu theo phương pháp truyền thống, chưa phát huy hiệu quả tối ưu, dẫn đến sinh viên thiếu hứng thú và gặp nhiều khó khăn trong học tập.
Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất và áp dụng nhóm kỹ thuật dạy học theo phương pháp Collaborative Learning (CoL) nhằm nâng cao hiệu quả học tập môn Anh văn chuyên ngành Công nghệ thông tin tại Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức. Nghiên cứu tập trung vào việc áp dụng ba kỹ thuật dạy học CoL: Word Webs (dạy từ vựng – thuật ngữ), Find – Pair – Share (dạy đọc hiểu) và Peer Editing (dạy dịch Anh – Việt văn bản chuyên ngành). Thời gian nghiên cứu thực nghiệm diễn ra trong năm học 2012-2013 với sự tham gia của 56 sinh viên năm hai chuyên ngành Công nghệ thông tin.
Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc đổi mới phương pháp dạy học ngoại ngữ chuyên ngành, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ cho sinh viên, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: Collaborative Learning (CoL) và English for Specific Purposes (ESP).
Collaborative Learning (CoL): Là phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm, nhấn mạnh sự tương tác, hợp tác giữa các thành viên trong nhóm để cùng nhau xây dựng kiến thức. CoL bao gồm các yếu tố như mối quan hệ phụ thuộc tích cực, trách nhiệm cá nhân, kỹ năng làm việc nhóm và vai trò hỗ trợ của giáo viên. Các kỹ thuật dạy học CoL được phân nhóm thành: kỹ thuật thảo luận, kỹ thuật tương hỗ, kỹ thuật giải quyết vấn đề, kỹ thuật tổ chức thông tin đồ họa và kỹ thuật tập trung vào kỹ năng viết. Trong nghiên cứu này, ba kỹ thuật được lựa chọn là Word Webs, Find – Pair – Share và Peer Editing.
English for Specific Purposes (ESP): Là phương pháp giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành, tập trung vào nhu cầu và mục tiêu học tập cụ thể của người học trong lĩnh vực chuyên môn. ESP chú trọng vào việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ phục vụ công việc, nghiên cứu và giao tiếp chuyên ngành. Anh văn chuyên ngành Công nghệ thông tin (EIT) là một phân nhánh của ESP, tập trung vào từ vựng, thuật ngữ và kỹ năng đọc hiểu, dịch thuật trong lĩnh vực CNTT.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các phương pháp dạy tiếng Anh thông dụng như Phương pháp Ngữ pháp – Dịch, Cách tiếp cận từ vựng và Dạy học dựa trên nhiệm vụ để làm cơ sở so sánh và lựa chọn kỹ thuật dạy học phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 56 sinh viên năm hai chuyên ngành Công nghệ thông tin tại Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức, chia thành nhóm thực nghiệm (áp dụng kỹ thuật CoL) và nhóm đối chứng (phương pháp truyền thống). Ngoài ra, dữ liệu còn được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn giảng viên và lấy ý kiến chuyên gia.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu khảo sát và kết quả thực nghiệm, kiểm định sự khác biệt giữa hai nhóm về kỹ năng giải thích thuật ngữ, đọc hiểu và dịch văn bản chuyên ngành. Phân tích định tính từ phỏng vấn và ý kiến chuyên gia để đánh giá tính khả thi và thực tiễn của nhóm kỹ thuật dạy học đề xuất.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2012-2013, bao gồm các giai đoạn: thu thập tài liệu lý luận, khảo sát thực trạng, đề xuất kỹ thuật dạy học, thực nghiệm sư phạm và phân tích kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả kỹ thuật Word Webs trong dạy từ vựng – thuật ngữ chuyên ngành: Sinh viên nhóm thực nghiệm có khả năng giải thích thuật ngữ chuyên ngành cao hơn 35% so với nhóm đối chứng. Bản đồ từ vựng được sinh viên xây dựng thể hiện sự hiểu biết sâu sắc và khả năng liên kết các thuật ngữ.
Kỹ thuật Find – Pair – Share nâng cao kỹ năng đọc hiểu: Kết quả kiểm tra đọc hiểu của nhóm thực nghiệm tăng trung bình 28% so với nhóm đối chứng. Sinh viên tích cực trao đổi, thảo luận và hỗ trợ nhau trong quá trình học, giúp cải thiện khả năng phân tích và tổng hợp thông tin.
Peer Editing cải thiện kỹ năng dịch Anh – Việt văn bản chuyên ngành: Nhóm thực nghiệm đạt điểm trung bình cao hơn 30% trong phần dịch thuật so với nhóm đối chứng. Kỹ thuật này giúp sinh viên nhận biết lỗi, chỉnh sửa và học hỏi từ bạn bè, nâng cao chất lượng bản dịch.
Thay đổi thái độ và tăng cường sự tham gia nhóm: 85% sinh viên nhóm thực nghiệm thể hiện thái độ tích cực hơn trong giờ học Anh văn chuyên ngành, đồng thời tăng 40% mức độ tham gia hoạt động nhóm so với trước khi áp dụng CoL.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng các kỹ thuật dạy học theo CoL mang lại hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành cho sinh viên CNTT. Nguyên nhân chính là do CoL tạo ra môi trường học tập chủ động, khuyến khích sự tương tác và hợp tác giữa các thành viên, giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy phản biện và tự học.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này phù hợp với nhận định của Kenneth A. Bruffee và Anuradha A Gokhale về lợi ích của học tập cộng tác trong việc nâng cao hiệu quả học tập và kỹ năng tư duy phê phán. Đồng thời, kết quả cũng tương đồng với nghiên cứu tại Malaysia và Botswana về sự hài lòng và nhận thức tích cực của sinh viên khi tham gia CoL.
Việc áp dụng kỹ thuật Word Webs giúp sinh viên nắm vững thuật ngữ chuyên ngành, điều này rất quan trọng trong ESP. Kỹ thuật Find – Pair – Share và Peer Editing không chỉ nâng cao kỹ năng đọc hiểu và dịch thuật mà còn thúc đẩy sự chủ động và tự tin trong học tập. Các biểu đồ phân bố điểm số và bảng đánh giá kỹ thuật dạy học minh họa rõ sự khác biệt tích cực giữa nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng.
Tuy nhiên, nghiên cứu cũng ghi nhận một số hạn chế như thời gian thực nghiệm còn ngắn, một số sinh viên ban đầu chưa quen với phương pháp học tập nhóm, đòi hỏi sự kiên trì và hướng dẫn từ giáo viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai rộng rãi kỹ thuật dạy học CoL trong giảng dạy Anh văn chuyên ngành CNTT: Các trường cao đẳng, đại học nên áp dụng nhóm kỹ thuật Word Webs, Find – Pair – Share và Peer Editing trong chương trình giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo. Thời gian thực hiện đề xuất trong 1-2 năm, do phòng đào tạo và khoa ngoại ngữ chủ trì.
Tổ chức tập huấn nâng cao năng lực giảng viên về CoL: Đào tạo chuyên sâu cho giảng viên về phương pháp và kỹ thuật dạy học cộng tác nhằm đảm bảo việc áp dụng hiệu quả. Thời gian tập huấn định kỳ hàng năm, do các trung tâm bồi dưỡng chuyên môn phối hợp thực hiện.
Xây dựng tài liệu và giáo trình phù hợp với phương pháp CoL: Phát triển tài liệu giảng dạy tích hợp các hoạt động cộng tác, chú trọng từ vựng, đọc hiểu và dịch thuật chuyên ngành CNTT. Thời gian xây dựng trong 6-12 tháng, do nhóm chuyên gia và giảng viên biên soạn.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất hỗ trợ học tập nhóm: Trang bị phòng học hiện đại, thiết bị nghe nhìn và công nghệ thông tin để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động học tập cộng tác. Kế hoạch đầu tư trong 2 năm, do ban giám hiệu và phòng kỹ thuật phối hợp thực hiện.
Khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa theo nhóm: Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành, hội thảo, workshop để sinh viên thực hành kỹ năng giao tiếp và hợp tác. Thời gian triển khai liên tục, do phòng công tác sinh viên và khoa ngoại ngữ phối hợp tổ chức.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để đổi mới phương pháp giảng dạy Anh văn chuyên ngành, giúp nâng cao chất lượng đào tạo và quản lý chương trình học.
Sinh viên ngành Công nghệ thông tin và các ngành kỹ thuật: Tài liệu giúp sinh viên hiểu rõ về phương pháp học tập cộng tác, cải thiện kỹ năng ngoại ngữ chuyên ngành, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và khả năng làm việc nhóm.
Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành Giáo dục học, Ngôn ngữ Anh: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng Collaborative Learning trong giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu thực nghiệm sư phạm.
Các cơ quan, tổ chức đào tạo ngoại ngữ và phát triển nguồn nhân lực: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng đổi mới phương pháp giảng dạy, đáp ứng nhu cầu hội nhập và phát triển kinh tế tri thức.
Câu hỏi thường gặp
Collaborative Learning (CoL) là gì và tại sao nên áp dụng trong dạy Anh văn chuyên ngành?
CoL là phương pháp dạy học lấy người học làm trung tâm, nhấn mạnh sự hợp tác và tương tác giữa các thành viên trong nhóm để cùng xây dựng kiến thức. Áp dụng CoL giúp sinh viên phát triển kỹ năng tư duy, làm việc nhóm và nâng cao hiệu quả học tập, đặc biệt phù hợp với môn Anh văn chuyên ngành đòi hỏi sự hiểu biết sâu về thuật ngữ và kỹ năng thực hành.Nhóm kỹ thuật dạy học CoL nào được áp dụng trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu áp dụng ba kỹ thuật chính: Word Webs (dạy từ vựng – thuật ngữ), Find – Pair – Share (dạy đọc hiểu) và Peer Editing (dạy dịch Anh – Việt văn bản chuyên ngành). Các kỹ thuật này giúp sinh viên tương tác, trao đổi và hỗ trợ nhau trong quá trình học.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào để đánh giá hiệu quả CoL?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm sư phạm với 56 sinh viên chia thành nhóm thực nghiệm và nhóm đối chứng. Dữ liệu thu thập qua khảo sát, phỏng vấn, kiểm tra kỹ năng và ý kiến chuyên gia, sau đó được phân tích bằng thống kê toán học để so sánh kết quả giữa hai nhóm.Kết quả thực nghiệm cho thấy những cải thiện cụ thể nào ở sinh viên?
Sinh viên nhóm thực nghiệm cải thiện đáng kể kỹ năng giải thích thuật ngữ (tăng 35%), đọc hiểu (tăng 28%) và dịch thuật (tăng 30%) so với nhóm đối chứng. Thái độ học tập tích cực hơn và sự tham gia nhóm cũng tăng lên rõ rệt.Làm thế nào để các trường có thể triển khai phương pháp CoL hiệu quả?
Các trường cần tổ chức tập huấn cho giảng viên, xây dựng tài liệu phù hợp, đầu tư cơ sở vật chất hỗ trợ học tập nhóm và khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa. Việc triển khai cần có kế hoạch cụ thể, sự phối hợp giữa các phòng ban và sự cam kết từ ban giám hiệu.
Kết luận
- Collaborative Learning (CoL) là phương pháp dạy học hiệu quả, phù hợp với giảng dạy Anh văn chuyên ngành Công nghệ thông tin, giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và thái độ học tập của sinh viên.
- Ba kỹ thuật Word Webs, Find – Pair – Share và Peer Editing được đề xuất và áp dụng thành công trong nghiên cứu thực nghiệm với 56 sinh viên tại Trường Cao đẳng Công nghệ Thủ Đức.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện rõ rệt về kỹ năng giải thích thuật ngữ, đọc hiểu, dịch thuật và sự tham gia tích cực của sinh viên trong học tập.
- Nghiên cứu góp phần đổi mới phương pháp giảng dạy Anh văn chuyên ngành, hỗ trợ thực hiện đề án “Dạy và học ngoại ngữ trong hệ thống giáo dục quốc dân giai đoạn 2008-2020”.
- Đề xuất các giải pháp triển khai CoL trong giảng dạy, tập huấn giảng viên, xây dựng tài liệu và đầu tư cơ sở vật chất nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ chuyên ngành trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở đào tạo và giảng viên nên nghiên cứu, áp dụng và phát triển các kỹ thuật dạy học CoL để nâng cao hiệu quả giảng dạy Anh văn chuyên ngành, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng áp dụng.