Tổng quan nghiên cứu

Thuốc kháng sinh, đặc biệt nhóm carbapenem, đóng vai trò quan trọng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng tại Việt Nam, nơi tỷ lệ mắc và tử vong do nhiễm khuẩn vẫn ở mức cao. Nhóm carbapenem gồm doripenem, meropenem, imipenem và ertapenem có phổ tác dụng rộng trên vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả các chủng vi khuẩn tiết beta-lactamase phổ rộng. Việc xác định chính xác hàm lượng các kháng sinh này trong dược phẩm là cần thiết để đảm bảo chất lượng thuốc và hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống như quang phổ UV-Vis, điện hóa hay sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường đòi hỏi thiết bị phức tạp, chi phí cao và thời gian phân tích dài.

Nghiên cứu này nhằm phát triển và tối ưu hóa phương pháp điện di mao quản sử dụng detector đo độ dẫn không tiếp xúc (CE-C4D) để xác định đồng thời bốn kháng sinh nhóm carbapenem trong mẫu dược phẩm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các mẫu thuốc tại Việt Nam, với mục tiêu khảo sát điều kiện phân tích tối ưu, thẩm định phương pháp và áp dụng trong kiểm soát chất lượng. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả kiểm nghiệm, giảm chi phí và thời gian phân tích, đồng thời hỗ trợ các cơ sở sản xuất và quản lý thị trường trong việc đảm bảo chất lượng thuốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Phương pháp điện di mao quản (CE) dựa trên nguyên lý di chuyển khác nhau của các ion mang điện tích trong dung dịch điện ly dưới tác dụng của điện trường cao áp. Dòng điện di thẩm thấu (EOF) trong mao quản silica giúp kéo các ion di chuyển theo chiều nhất định, tạo điều kiện tách các thành phần trong mẫu. Detector đo độ dẫn không tiếp xúc (C4D) phát hiện các ion dựa trên sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch, cho phép định lượng chính xác các chất phân tích.

Nghiên cứu áp dụng các khái niệm chính gồm:

  • Độ điện di (µ) liên quan đến điện tích và kích thước ion, ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển trong điện trường.
  • Dòng điện di thẩm thấu (EOF) tạo ra dòng dịch chuyển trong mao quản, ảnh hưởng đến sự phân tách.
  • Độ phân giải (R) giữa các pic điện di, thể hiện khả năng tách biệt các chất phân tích.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình điện di như pH, nồng độ đệm, thời gian bơm mẫu và thế điện di.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu dược phẩm chứa bốn kháng sinh nhóm carbapenem được thu thập tại các nhà thuốc và cơ sở y tế ở Việt Nam. Phương pháp phân tích sử dụng thiết bị CE-C4D của Công ty 3Sanalysis với nguồn thế cao đến 25 kV và detector đo độ dẫn không tiếp xúc.

Quy trình nghiên cứu gồm:

  • Khảo sát tối ưu các điều kiện phân tích: thành phần và pH dung dịch đệm, nồng độ đệm, thời gian bơm mẫu, thế điện di.
  • Thẩm định phương pháp: xác định khoảng tuyến tính, giới hạn phát hiện (LOD), giới hạn định lượng (LOQ), độ lặp lại (RSD), hiệu suất thu hồi.
  • Áp dụng phân tích mẫu thuốc thực tế và so sánh kết quả với phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng detector PDA.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm nhiều lần phân tích mẫu chuẩn và mẫu thuốc thực tế, sử dụng phương pháp chọn mẫu thủ công và kỹ thuật bơm mẫu thủy động học. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm chuyên dụng đi kèm thiết bị CE-C4D.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ đệm tối ưu:
    Hệ đệm Tris 10 mM kết hợp axit axetic ở pH 8,0 cho tín hiệu các kháng sinh rõ ràng, đường nền ổn định và độ phân giải cao giữa các cặp carbapenem (R > 3,5). So với các hệ đệm khác như arginin/axit axetic hay arginin/axit lactic, hệ đệm Tris/axetic cho diện tích pic lớn hơn khoảng 20-30% và độ phân giải tốt hơn.

  2. Ảnh hưởng nồng độ đệm:
    Nồng độ đệm 10 mM được chọn là tối ưu, cân bằng giữa tín hiệu mạnh và thời gian di chuyển hợp lý. Nồng độ thấp hơn 5 mM hoặc cao hơn 30 mM làm giảm độ nhạy hoặc kéo dài thời gian phân tích. Độ phân giải các cặp carbapenem đạt từ 3,5 đến 10,9 tùy cặp.

  3. Thời gian bơm mẫu:
    Thời gian bơm mẫu 10 giây cho diện tích pic lớn nhất và độ phân giải cao nhất (R > 4), trong khi tăng thời gian bơm mẫu lên 20 hoặc 30 giây làm pic giãn rộng, giảm độ phân giải và độ lặp lại (RSD tăng từ dưới 5% lên trên 10%).

  4. Giới hạn phát hiện và định lượng:
    Phương pháp đạt LOD khoảng 0,1-0,3 ppm và LOQ khoảng 0,3-1 ppm cho từng kháng sinh, phù hợp với yêu cầu kiểm nghiệm dược phẩm. Độ lặp lại (RSD) dưới 5% cho các lần phân tích lặp lại, hiệu suất thu hồi đạt trên 95%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy phương pháp CE-C4D với hệ đệm Tris/axetic pH 8,0 là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng tách tốt, độ nhạy cao và thời gian phân tích ngắn (dưới 15 phút). So với các phương pháp truyền thống như HPLC, CE-C4D có ưu điểm thiết bị đơn giản, chi phí thấp và tiêu thụ ít hóa chất. Các kết quả độ phân giải và hiệu suất thu hồi tương đương hoặc vượt trội so với các nghiên cứu trước đây sử dụng detector UV hoặc khối phổ.

Biểu đồ điện di đồ minh họa sự phân tách rõ ràng bốn kháng sinh với các pic sắc nét, đường nền ổn định, thể hiện hiệu quả tách cao. Bảng so sánh độ phân giải và diện tích pic ở các điều kiện khác nhau cho thấy ảnh hưởng rõ rệt của pH, nồng độ đệm và thời gian bơm mẫu đến chất lượng phân tích.

Phương pháp này phù hợp để áp dụng trong kiểm soát chất lượng nguyên liệu và sản phẩm dược phẩm tại các nhà máy sản xuất, cũng như hỗ trợ quản lý thị trường trong việc sàng lọc chất lượng thuốc trước khi gửi mẫu phân tích theo tiêu chuẩn dược điển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng phương pháp CE-C4D trong kiểm soát chất lượng dược phẩm:
    Các nhà máy sản xuất thuốc nên áp dụng phương pháp này để kiểm tra đồng thời bốn kháng sinh nhóm carbapenem, nhằm nâng cao hiệu quả kiểm nghiệm và giảm chi phí phân tích. Thời gian thực hiện dự kiến trong vòng 6 tháng để đào tạo và chuẩn hóa quy trình.

  2. Đào tạo kỹ thuật viên và cán bộ kiểm nghiệm:
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật điện di mao quản và vận hành thiết bị CE-C4D cho nhân viên phòng kiểm nghiệm nhằm đảm bảo độ chính xác và ổn định của kết quả phân tích.

  3. Phát triển quy trình chuẩn và tài liệu hướng dẫn:
    Xây dựng tài liệu hướng dẫn chi tiết quy trình phân tích, thẩm định phương pháp và xử lý dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

  4. Mở rộng ứng dụng phương pháp trong giám sát thị trường:
    Cơ quan quản lý thị trường nên sử dụng phương pháp CE-C4D để sàng lọc nhanh các mẫu thuốc carbapenem trên thị trường, phát hiện sớm các sản phẩm không đạt chất lượng, từ đó bảo vệ người tiêu dùng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất dược phẩm:
    Hỗ trợ nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí kiểm nghiệm và tăng hiệu quả quản lý nguyên liệu đầu vào.

  2. Phòng kiểm nghiệm và kiểm soát chất lượng:
    Cung cấp phương pháp phân tích nhanh, chính xác, phù hợp với điều kiện thiết bị và nguồn lực tại Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý thị trường và y tế:
    Giúp giám sát chất lượng thuốc trên thị trường, phát hiện sớm thuốc giả, thuốc kém chất lượng, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành dược, hóa phân tích:
    Là tài liệu tham khảo về ứng dụng phương pháp điện di mao quản CE-C4D trong phân tích dược phẩm, mở rộng nghiên cứu về kỹ thuật phân tích hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp CE-C4D có ưu điểm gì so với HPLC trong phân tích carbapenem?
    CE-C4D sử dụng thiết bị đơn giản, chi phí thấp, tiêu thụ ít hóa chất và thời gian phân tích nhanh hơn, phù hợp với điều kiện phòng thí nghiệm tại Việt Nam. Ví dụ, thời gian phân tích chỉ khoảng 15 phút so với 30-60 phút của HPLC.

  2. Giới hạn phát hiện của phương pháp CE-C4D là bao nhiêu?
    Phương pháp đạt giới hạn phát hiện khoảng 0,1-0,3 ppm cho các kháng sinh carbapenem, đủ nhạy để kiểm nghiệm dược phẩm theo tiêu chuẩn hiện hành.

  3. Phương pháp có thể áp dụng cho mẫu nào ngoài dược phẩm?
    CE-C4D có thể áp dụng cho mẫu sinh học như huyết tương, nước tiểu để theo dõi nồng độ thuốc trong cơ thể, hỗ trợ điều chỉnh phác đồ điều trị.

  4. Có cần phối hợp với chất ức chế DHP-1 khi phân tích imipenem?
    Imipenem thường được phối hợp với cilastatin để tránh phân hủy bởi dehydropeptidase, tuy nhiên trong phân tích CE-C4D, mẫu chuẩn và mẫu thuốc được xử lý riêng biệt nên không ảnh hưởng đến kết quả định lượng.

  5. Phương pháp có thể áp dụng để kiểm tra các kháng sinh khác không?
    Phương pháp CE-C4D có thể điều chỉnh để phân tích các nhóm kháng sinh khác có tính chất điện ly tương tự, tuy nhiên cần khảo sát điều kiện tối ưu riêng cho từng nhóm.

Kết luận

  • Phương pháp điện di mao quản sử dụng detector đo độ dẫn không tiếp xúc (CE-C4D) đã được phát triển và tối ưu để xác định đồng thời bốn kháng sinh nhóm carbapenem với độ nhạy cao và độ phân giải tốt.
  • Hệ đệm Tris 10 mM/axit axetic pH 8,0 được lựa chọn là điều kiện tối ưu cho phân tích.
  • Phương pháp đạt giới hạn phát hiện khoảng 0,1-0,3 ppm, độ lặp lại dưới 5% và hiệu suất thu hồi trên 95%, phù hợp với yêu cầu kiểm nghiệm dược phẩm.
  • Kết quả nghiên cứu mở ra hướng ứng dụng rộng rãi phương pháp CE-C4D trong kiểm soát chất lượng thuốc tại Việt Nam, góp phần nâng cao hiệu quả và giảm chi phí phân tích.
  • Đề xuất triển khai áp dụng phương pháp trong các nhà máy sản xuất, phòng kiểm nghiệm và cơ quan quản lý thị trường trong vòng 6-12 tháng tới để nâng cao chất lượng dược phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Hãy bắt đầu áp dụng phương pháp CE-C4D để nâng cao hiệu quả kiểm nghiệm và đảm bảo chất lượng thuốc carbapenem ngay hôm nay!