Tổng quan nghiên cứu

Ma sát và mài mòn là những vấn đề kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu suất hoạt động của động cơ. Theo ước tính, tổn thất do ma sát và mài mòn chiếm một phần đáng kể trong chi phí bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị, lên đến vài triệu đô la Mỹ mỗi năm tại Việt Nam. Dầu bôi trơn động cơ đóng vai trò then chốt trong việc giảm ma sát và bảo vệ các chi tiết máy, trong đó phụ gia biến tính ma sát (FM) là thành phần không thể thiếu để nâng cao hiệu quả bôi trơn. Hiện nay, phụ gia biến tính ma sát tại Việt Nam chủ yếu được nhập khẩu, dẫn đến chi phí cao và phụ thuộc nguồn nguyên liệu nước ngoài.

Luận văn tập trung nghiên cứu sản xuất phụ gia biến tính ma sát cho dầu bôi trơn động cơ từ nguyên liệu axit béo nguồn gốc parafin oxy hóa, tận dụng nguồn nguyên liệu sẵn có tại Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam với công suất oxy hóa parafin khoảng 500 tấn/năm. Mục tiêu chính là tổng hợp phụ gia có tính chất tương đương với sản phẩm nhập khẩu, giảm chi phí sản xuất dầu bôi trơn và nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm trong nước. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi điều kiện phản ứng tổng hợp amít từ axit béo và khí amoniac, khảo sát các điều kiện tối ưu phản ứng, đánh giá tính chất lý hóa và hiệu quả giảm ma sát của phụ gia tạo thành. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển công nghệ sản xuất phụ gia biến tính ma sát nội địa, góp phần thúc đẩy ngành công nghiệp dầu nhờn Việt Nam phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Lý thuyết ma sát và bôi trơn: Phân tích các dạng ma sát (trượt, lăn, lỏng) và nguyên lý bôi trơn thủy động học, trong đó độ nhớt dầu, tải trọng, tốc độ chuyển động và khe hở giữa các chi tiết là các yếu tố quyết định hiệu quả bôi trơn.
  • Lý thuyết về phụ gia tribology: Bao gồm các loại phụ gia giảm ma sát (FM), chống mài mòn (AW) và cực áp (EP). Phụ gia FM hoạt động chủ yếu qua cơ chế hấp phụ vật lý và hóa học lên bề mặt kim loại, tạo màng dầu bền vững giúp giảm hệ số ma sát và tổn thất năng lượng.
  • Cơ chế oxy hóa parafin: Quá trình oxy hóa parafin tạo ra axit béo và các hợp chất chứa oxy khác thông qua phản ứng gốc tự do, gồm các giai đoạn tạo chuỗi, phát triển chuỗi, tạo nhánh và đứt chuỗi. Các điều kiện phản ứng như nhiệt độ, thời gian, hàm lượng hợp chất thơm và độ dài mạch parafin ảnh hưởng đến hiệu suất oxy hóa và thành phần sản phẩm.
  • Phản ứng tổng hợp amít: Phản ứng amin hóa axit béo với khí amoniac theo hai giai đoạn: tạo muối amoni và tách nước để tạo amít. Cơ chế phản ứng dựa trên sự cộng nucleophyl của NH3 vào nhóm cacbonyl của axit béo.

Các khái niệm chính bao gồm: ma sát trượt và ma sát lỏng, phụ gia biến tính ma sát (FM), axit béo oxy hóa parafin, phản ứng amin hóa, và tính chất lý hóa của phụ gia.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nguồn nguyên liệu axit béo được lấy từ quá trình oxy hóa parafin tại Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam, với hàm lượng axit béo chiếm 92,8% khối lượng. Khí amoniac có độ tinh khiết ≥ 99,9% được sử dụng làm tác nhân amin hóa.
  • Phương pháp tổng hợp: Tổng hợp phụ gia biến tính ma sát theo phản ứng amin hóa axit béo với khí amoniac qua hai giai đoạn: giai đoạn 1 tạo muối amoni ở nhiệt độ 10-60°C, giai đoạn 2 tách nước ở nhiệt độ 100-200°C để tạo amít.
  • Khảo sát điều kiện phản ứng: Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ phản ứng, tốc độ sục khí amoniac, thời gian sục khí và điều kiện tách nước đến hiệu suất tạo amít dựa trên trị số axit (TAN) và hàm lượng nước còn lại trong sản phẩm.
  • Phân tích tính chất sản phẩm: Xác định độ nhớt động học (ASTM D445), trị số axit (ASTM D974), nhiệt độ chớp cháy (ASTM D92), hàm lượng nước (ASTM E203), phổ hồng ngoại (IR) để xác định nhóm chức, và đánh giá khả năng chống mài mòn, ma sát bằng phương pháp mài mòn 4 bi (ASTM D4172) và mài mòn khối (ASTM D2714).
  • Pha chế và thử nghiệm dầu động cơ: Pha chế dầu động cơ bốn mùa CF4 15W-40 sử dụng phụ gia biến tính ma sát tổng hợp, so sánh tính chất lý hóa và hiệu quả chống mài mòn với dầu cùng cấp của hãng ExxonMobil.
  • Cỡ mẫu và timeline: Mẫu axit béo 250g được sử dụng trong các phản ứng khảo sát. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong nhiều tháng, với các giai đoạn thử nghiệm và phân tích liên tục để tối ưu hóa quy trình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Điều kiện tối ưu phản ứng tạo muối amoni: Nhiệt độ phản ứng giai đoạn 1 tối ưu là 35°C, với tốc độ sục khí amoniac 0,2 lít/phút và thời gian sục khí 8 giờ. Ở điều kiện này, trị số axit giảm từ 120 mgKOH/g xuống còn khoảng 20 mgKOH/g, chứng tỏ hiệu quả chuyển hóa axit béo thành muối amoni cao.

  2. Điều kiện tách nước giai đoạn 2: Nhiệt độ tách nước tối ưu là 180°C trong 3 giờ, giúp giảm hàm lượng nước còn lại trong sản phẩm xuống dưới 0,05%, đồng thời sản phẩm có khả năng hòa tan tốt trong dầu gốc SN500. Thời gian tách nước dưới 2 giờ không đủ để đạt hiệu quả tách nước tối ưu.

  3. Tính chất lý hóa của phụ gia: Phụ gia tạo thành có độ nhớt động học ở 100°C khoảng 1400 cSt, nhiệt độ chớp cháy 195°C, trị số axit dưới 5 mgKOH/g, và hàm lượng nước rất thấp, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của phụ gia biến tính ma sát.

  4. Hiệu quả giảm ma sát và mài mòn: Thử nghiệm mài mòn 4 bi (ASTM D4172) cho thấy phụ gia mới giảm hệ số ma sát xuống 0,08, thấp hơn 15% so với phụ gia Sarkozyl nhập khẩu. Thử nghiệm mài mòn khối (ASTM D2714) cũng ghi nhận mức độ mài mòn giảm 20% so với dầu không có phụ gia. Dầu động cơ pha chế với phụ gia này có khả năng chống mài mòn tương đương với dầu Mobil Delvac 1300 Super.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc sử dụng axit béo nguồn gốc parafin oxy hóa làm nguyên liệu tổng hợp phụ gia biến tính ma sát là khả thi và hiệu quả. Nhiệt độ phản ứng và thời gian sục khí amoniac ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ chuyển hóa axit béo thành amít, từ đó quyết định tính chất cuối cùng của phụ gia. Nhiệt độ tách nước cao giúp loại bỏ nước hiệu quả, tăng độ hòa tan của sản phẩm trong dầu gốc, điều này rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của phụ gia khi sử dụng.

So với các nghiên cứu trước đây sử dụng nguyên liệu khác như urê hay amin bậc cao, phương pháp sử dụng khí amoniac có ưu điểm về chi phí nguyên liệu và điều kiện phản ứng dễ kiểm soát hơn. Hiệu quả giảm ma sát và mài mòn của phụ gia đạt được tương đương hoặc vượt trội so với sản phẩm nhập khẩu, góp phần giảm chi phí sản xuất dầu bôi trơn động cơ trong nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự giảm trị số axit theo thời gian sục khí và nhiệt độ tách nước, bảng so sánh tính chất lý hóa và kết quả thử nghiệm mài mòn giữa phụ gia nghiên cứu và phụ gia nhập khẩu, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của quy trình tổng hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai sản xuất thử nghiệm quy mô công nghiệp: Áp dụng điều kiện phản ứng tối ưu (35°C, 0,2 lít/phút amoniac, 8 giờ sục khí; tách nước 180°C, 3 giờ) để sản xuất phụ gia biến tính ma sát với công suất khoảng 500 tấn/năm, nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước và giảm nhập khẩu. Chủ thể thực hiện: Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam phối hợp doanh nghiệp dầu nhờn. Thời gian: 12-18 tháng.

  2. Nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm: Nghiên cứu bổ sung các nhóm chức khác vào phân tử phụ gia để cải thiện tính năng bôi trơn trong điều kiện tải trọng cao và nhiệt độ khắc nghiệt, hướng tới sản phẩm đa chức năng. Chủ thể: Trung tâm nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Thời gian: 24 tháng.

  3. Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng: Thiết lập bộ tiêu chuẩn nội địa cho phụ gia biến tính ma sát sản xuất trong nước, đảm bảo tính đồng nhất và ổn định sản phẩm, tạo niềm tin cho người tiêu dùng. Chủ thể: Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp Bộ Công Thương. Thời gian: 12 tháng.

  4. Đào tạo và chuyển giao công nghệ: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật cho cán bộ công nhân viên trong ngành dầu nhờn về quy trình tổng hợp và ứng dụng phụ gia biến tính ma sát, đồng thời chuyển giao công nghệ cho các doanh nghiệp sản xuất dầu bôi trơn. Chủ thể: Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Viện Hóa học Công nghiệp. Thời gian: 6-12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà sản xuất dầu bôi trơn trong nước: Giúp hiểu rõ quy trình tổng hợp phụ gia biến tính ma sát từ nguyên liệu nội địa, từ đó giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  2. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành hóa dầu, công nghệ hữu cơ: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phụ gia dầu nhờn và công nghệ oxy hóa parafin.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về chất lượng và tiêu chuẩn dầu bôi trơn: Hỗ trợ xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và chính sách phát triển ngành công nghiệp dầu nhờn trong nước.

  4. Doanh nghiệp nhập khẩu và phân phối phụ gia dầu nhờn: Tham khảo để đánh giá khả năng thay thế phụ gia nhập khẩu bằng sản phẩm nội địa, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phụ gia biến tính ma sát là gì và tại sao quan trọng?
    Phụ gia biến tính ma sát (FM) là các hợp chất được thêm vào dầu bôi trơn để giảm hệ số ma sát giữa các bề mặt kim loại, giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm mài mòn. Ví dụ, phụ gia FM có thể tiết kiệm 2-3% nhiên liệu cho ô tô, nâng cao hiệu suất động cơ.

  2. Tại sao chọn axit béo nguồn gốc parafin oxy hóa làm nguyên liệu?
    Axit béo từ parafin oxy hóa có sẵn tại Việt Nam với công suất khoảng 500 tấn/năm, giá thành thấp và thành phần phù hợp để tổng hợp amít làm phụ gia. Điều này giúp giảm chi phí và phụ thuộc nhập khẩu.

  3. Phương pháp tổng hợp phụ gia được thực hiện như thế nào?
    Phương pháp tổng hợp gồm hai giai đoạn: phản ứng amin hóa axit béo với khí amoniac tạo muối amoni ở nhiệt độ 35°C, sau đó tách nước ở 180°C để tạo amít. Quá trình này đảm bảo sản phẩm có độ hòa tan tốt và tính chất lý hóa phù hợp.

  4. Hiệu quả giảm ma sát của phụ gia mới so với phụ gia nhập khẩu ra sao?
    Thử nghiệm mài mòn 4 bi cho thấy phụ gia mới giảm hệ số ma sát thấp hơn 15% so với phụ gia nhập khẩu, đồng thời dầu pha chế với phụ gia này có khả năng chống mài mòn tương đương dầu Mobil Delvac 1300 Super.

  5. Có thể áp dụng quy trình này để sản xuất quy mô lớn không?
    Có thể. Nghiên cứu đã xác định điều kiện tối ưu và tính khả thi công nghệ, đề xuất triển khai sản xuất thử nghiệm quy mô công nghiệp với công suất khoảng 500 tấn/năm, phù hợp với năng lực hiện có của Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam.

Kết luận

  • Đã xác định được điều kiện tối ưu cho phản ứng tổng hợp phụ gia biến tính ma sát từ axit béo parafin oxy hóa và khí amoniac, gồm nhiệt độ 35°C, tốc độ sục khí 0,2 lít/phút, thời gian 8 giờ và tách nước ở 180°C trong 3 giờ.
  • Phụ gia tạo thành có tính chất lý hóa và hiệu quả giảm ma sát, mài mòn tương đương hoặc vượt trội so với sản phẩm nhập khẩu.
  • Quy trình tổng hợp sử dụng nguyên liệu nội địa giúp giảm chi phí sản xuất và tăng tính tự chủ trong ngành dầu nhờn Việt Nam.
  • Đề xuất triển khai sản xuất thử nghiệm quy mô công nghiệp và xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật để phát triển sản phẩm.
  • Khuyến khích các cơ quan, doanh nghiệp và viện nghiên cứu phối hợp để hoàn thiện và ứng dụng công nghệ trong thực tế.

Next steps: Triển khai sản xuất thử nghiệm, hoàn thiện quy trình kiểm soát chất lượng, đào tạo nhân lực và mở rộng nghiên cứu phát triển sản phẩm đa chức năng.

Call to action: Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu trong ngành dầu nhờn nên hợp tác để ứng dụng kết quả nghiên cứu, góp phần nâng cao năng lực sản xuất phụ gia biến tính ma sát trong nước, giảm nhập khẩu và phát triển bền vững ngành công nghiệp dầu bôi trơn Việt Nam.