I. Khái niệm mục đích và ý nghĩa của việc nuôi con nuôi
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu về pháp luật nuôi con nuôi tại Việt Nam. Ngay từ đầu, luận văn đã làm rõ khái niệm “nuôi con nuôi” dưới cả góc độ xã hội và pháp lý. Về mặt xã hội, nuôi con nuôi được hiểu là một quan hệ xã hội tự nhiên, đáp ứng nhu cầu tình cảm và lợi ích của các bên. Tuy nhiên, các hình thức nuôi con nuôi theo phong tục, tập quán, tự lập… không được pháp luật công nhận. Về mặt pháp lý, nuôi con nuôi là một hình thức pháp lý xác lập quan hệ cha mẹ và con cái giữa người nhận nuôi và người được nhận nuôi mà không dựa trên quan hệ huyết thống. Quan hệ này chỉ được công nhận khi việc nuôi con nuôi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền đăng ký. Luật Hôn nhân và Gia đình, Luật Nuôi con nuôi 2010 được trích dẫn để làm rõ định nghĩa pháp lý của cha mẹ nuôi và con nuôi.
Luận văn cũng phân tích rõ mục đích và ý nghĩa của việc nuôi con nuôi. Hành động này không chỉ đáp ứng nhu cầu tình cảm của người nhận nuôi mà còn hướng đến việc đảm bảo quyền lợi của trẻ em, tạo môi trường gia đình thay thế để trẻ được yêu thương, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục. Việc trích dẫn các văn bản pháp luật liên quan đã khẳng định tính pháp lý và nhân văn của hoạt động nuôi con nuôi, góp phần xây dựng xã hội nhân ái, phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
II. Pháp luật Việt Nam về nuôi con nuôi trong nước
Chương 2 của luận văn đi sâu vào phân tích pháp luật Việt Nam hiện hành về nuôi con nuôi trong nước. Nội dung này tập trung vào các điều kiện nhận nuôi con nuôi, bao gồm điều kiện đối với người nhận nuôi và người được nhận nuôi. Luận văn phân tích chi tiết các quy định về độ tuổi, tình trạng hôn nhân, sức khỏe, khả năng tài chính… của người nhận nuôi, cũng như các điều kiện liên quan đến nguồn gốc, độ tuổi của người được nhận nuôi. Thủ tục đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước cũng được đề cập, bao gồm trình tự, hồ sơ, thẩm quyền giải quyết…
Một điểm quan trọng được nhấn mạnh là hệ quả pháp lý của việc nuôi con nuôi. Luận văn làm rõ quyền và nghĩa vụ của cha mẹ nuôi và con nuôi, cũng như việc chấm dứt quan hệ nuôi con nuôi. Các trường hợp chấm dứt, thủ tục chấm dứt và hệ quả pháp lý sau khi chấm dứt được phân tích cụ thể. Việc này giúp đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Nhìn chung, chương này cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về quy trình pháp lý của việc nuôi con nuôi trong nước tại Việt Nam.
III. Thực tiễn và kiến nghị hoàn thiện pháp luật
Chương 3 của luận văn đánh giá thực tiễn thực hiện pháp luật về nuôi con nuôi ở Việt Nam. Tác giả chỉ ra những mặt tích cực của pháp luật hiện hành trong việc bảo vệ quyền trẻ em, tạo điều kiện cho trẻ em có môi trường gia đình. Tuy nhiên, luận văn cũng thẳng thắn nêu lên những bất cập, hạn chế, vướng mắc trong quá trình áp dụng pháp luật. Một số vấn đề được đề cập đến như việc xác minh nguồn gốc của trẻ, đảm bảo quyền tìm kiếm người thân thích của trẻ trước khi cho làm con nuôi, tình trạng lạm dụng, bạo hành con nuôi…
Dựa trên những phân tích về thực tiễn, luận văn đưa ra một số kiến nghị, giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật về nuôi con nuôi trong nước. Các kiến nghị này tập trung vào việc bổ sung, sửa đổi các quy định pháp luật cho phù hợp với thực tiễn, tăng cường công tác quản lý nhà nước, nâng cao nhận thức của người dân về quyền và nghĩa vụ trong quan hệ nuôi con nuôi. Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho trẻ em được nhận nuôi, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các gia đình muốn nhận con nuôi.