I. Tổng Quan Nghiên Cứu Môi Trường Tập Rotalid Cửu Long
Nghiên cứu tập trung vào môi trường thành tạo và diện phân bố của tập Rotalid trong bồn trũng Cửu Long. Tầm quan trọng của tập Rotalid trong định tầng và liên kết địa tầng được nhấn mạnh. Các báo cáo sinh địa tầng giếng khoan hiện tại xác định môi trường trầm tích thay đổi từ nước lợ đến biển nông, tuy nhiên, sự thay đổi này chưa được cụ thể hóa. Mục tiêu là xây dựng cơ sở dữ liệu khoa học về cổ sinh địa tầng phục vụ tìm kiếm, thăm dò dầu khí. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các lô 01, 02, 09, 15, 16, 17.
1.1. Vị Trí Địa Lý Bồn Trũng Cửu Long và Đặc Điểm Chung
Bồn trũng Cửu Long nằm ở tọa độ 9° – 11° vĩ Bắc, 106.5° – 109° kinh Đông, diện tích khoảng 36.000 km². Nó bao gồm các lô 09, 15, 16, 17 và một phần các lô 01, 02, 25, 31. Bồn trũng có dạng bán nguyệt, kéo dài theo hướng Đông Bắc-Tây Nam, ngăn cách với bể Nam Côn Sơn bởi đới nâng Côn Sơn, phía Tây Nam là đới nâng Khorat-Natuna và phía Đông Bắc là đới cắt trượt Tuy Hòa. Hình 1.1 trong tài liệu gốc minh họa vị trí bồn trũng Cửu Long.
1.2. Tóm Tắt Lịch Sử Địa Chất và Sự Hình Thành Bồn Trũng
Lịch sử phát triển địa chất của bể Cửu Long gắn liền với quá trình tách giãn Biển Đông. Giai đoạn trước tạo rift (Jura muộn - Paleogen) chứng kiến sự thành tạo và nâng cao các đá móng magma xâm nhập. Giai đoạn đồng tạo rift (cuối Eocen - đầu Oligocen) diễn ra do tác động của các biến cố kiến tạo. Giai đoạn sau tạo rift (Miocen sớm) chứng kiến sự yếu đi của quá trình giãn đáy Biển Đông và sự hình thành tầng sét Rotalid.
II. Thách Thức Xác Định Môi Trường Thành Tạo Tập Rotalid
Mặc dù tập Rotalid có ý nghĩa quan trọng trong định tầng, môi trường trầm tích chính xác vẫn còn là một thách thức. Các báo cáo hiện tại chỉ ra sự thay đổi từ môi trường nước lợ đến biển nông, nhưng thiếu chi tiết cụ thể. Nghiên cứu trước đây chưa đi sâu vào địa tầng của tập Rotalid. Điều này dẫn đến sự không chắc chắn trong tái tạo cổ môi trường và đánh giá môi trường.
2.1. Hạn Chế trong Nghiên Cứu Cổ Sinh và Địa Tầng Hiện Tại
Các nghiên cứu sinh địa tầng trước đây thường dựa vào sự xuất hiện rời rạc của hóa đá trùng lỗ trôi nổi và hóa thạch bào tử phấn hoa. Việc xác định tuổi địa tầng ban đầu còn nhiều hạn chế, đặc biệt là ranh giới Miocen sớm-Miocen giữa. Dữ liệu từ giếng 15-A-1X ban đầu chỉ sử dụng Ammonia spp. để xác định môi trường nước lợ ven biển.
2.2. Thiếu Thống Nhất Về Điều Kiện Thành Tạo Tập Rotalid
Đặc trưng môi trường thành tạo của tập Rotalid đến nay vẫn chưa có sự nhìn nhận chính xác và thống nhất. Mặc dù mang tính địa phương, ý nghĩa định tầng của tập Rotalid rất lớn trong khu vực bồn trũng Cửu Long. Nghiên cứu này nhằm làm rõ điều kiện hình thành và cung cấp cái nhìn tổng quát về diện phân bố của tập Rotalid.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Môi Trường Tập Rotalid Cách Tiếp Cận
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp tiếp cận đa ngành, kết hợp dữ liệu cổ sinh, địa vật lý giếng khoan, và thạch học. Mục tiêu là xây dựng mô hình môi trường thành tạo và phân bố không gian của tập Rotalid. Các phương pháp bao gồm thống kê tài liệu cổ sinh, phân tích XRD, sử dụng phần mềm Cyclolog, và minh giải môi trường trầm tích.
3.1. Thống Kê và Phân Tích Dữ Liệu Cổ Sinh Chi Tiết
Nghiên cứu tổng hợp và thống kê tài liệu phân tích cổ sinh (hóa thạch trùng lỗ) đã thực hiện tại bồn trũng Cửu Long đến thời điểm hiện tại. Có 90 giếng khoan đã được phân tích, trong đó 44 giếng khoan bắt gặp hóa đá Ammonia ở tập sét Rotalid. Bảng 2.1 liệt kê các giếng khoan đã phân tích cổ sinh ở bồn trũng Cửu Long.
3.2. Ứng Dụng Phương Pháp Địa Vật Lý Giếng Khoan Hiện Đại
Các đường GammaRay được sử dụng trong phần mềm Cyclolog để liên kết các giếng khoan. Phương pháp địa vật lý giếng khoan giúp xác định đặc điểm địa tầng và môi trường trầm tích của tập Rotalid. Các tuyến liên kết địa vật lý giếng khoan (Hình 3.13, 3.14, 3.15, 3.16) minh họa sự phân bố của tập B1.
3.3. Phân Tích Nhiễu Xạ Tia X XRD và Dữ Liệu Thạch Học
Mẫu được chọn và phân tích XRD để xác định thành phần khoáng vật. Dữ liệu thạch học kết hợp với dữ liệu cổ sinh giúp hiểu rõ hơn về môi trường thành tạo của tập Rotalid. Kết quả phân tích XRD (Bảng 3.2) cung cấp thông tin về thành phần khoáng vật của các mẫu từ ba giếng khoan.
IV. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu Môi Trường Vào Tìm Kiếm Dầu Khí
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho dịch vụ phân tích và nghiên cứu trong lĩnh vực tìm kiếm – thăm dò dầu khí. Mô hình phân bố không gian của tập Rotalia giúp định hướng các hoạt động thăm dò trong tương lai. Thông tin về cổ môi trường cũng quan trọng trong việc đánh giá tiềm năng chứa.
4.1. Cơ Sở Dữ Liệu Liên Kết Địa Tầng và Xác Định Nóc Miocen Sớm
Nghiên cứu góp phần làm cơ sở để thực hiện liên kết địa tầng trong khu vực. Tập Rotalid được sử dụng làm tầng đánh dấu nóc Miocen sớm. Thông tin này rất quan trọng trong việc xác định tuổi và mối tương quan giữa các tầng địa chất khác nhau.
4.2. Đánh Giá Tiềm Năng Chứa Dựa Trên Môi Trường Trầm Tích
Hiểu rõ môi trường trầm tích của tập Rotalid giúp đánh giá tiềm năng chứa của khu vực. Môi trường biển nông thường liên quan đến sự tích tụ vật chất hữu cơ, tạo điều kiện cho sự hình thành dầu khí. Kết quả nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về môi trường cổ và lịch sử trầm tích.
V. Kết Quả Phân Bố Tập Rotalid và Môi Trường Trầm Tích
Phân tích cho thấy tập Rotalid phân bố rộng rãi trong bồn trũng Cửu Long, đặc biệt ở các lô 09-1, 09-2, 15-1, 15-2, 16-1. Độ sâu bắt gặp và bề dày của tập Rotalid khác nhau giữa các khu vực. Các giống loài hóa đá trong tập Rotalid phản ánh sự thay đổi môi trường trầm tích.
5.1. Phân Bố Tập Rotalid Theo Lô và Giếng Khoan
Hóa đá Ammonia được tìm thấy chủ yếu ở các lô 09-1, 09-2, 15-1, 15-2, 16-1 và một số giếng ở lô 01, 02. Bảng 3.3 đến 3.7 liệt kê các giếng khoan đã phân tích cổ sinh ở các lô khác nhau. Hình 3.6 đến 3.9 minh họa vị trí các lô trong bể trầm tích Cửu Long.
5.2. Đánh Giá Chi Tiết Bề Dày và Độ Sâu Bắt Gặp Tập Rotalid
Bề dày tập Ammonia và độ sâu bắt gặp Ammonia khác nhau giữa các khu vực nghiên cứu. Hình 3.10a, 3.10b thể hiện bề dày tập Ammonia trong khu vực nghiên cứu. Hình 3.12b thể hiện độ sâu bắt gặp Ammonia.
VI. Tương Lai Nghiên Cứu Môi Trường và Rotalid ở Bồn Cửu Long
Nghiên cứu này mở ra hướng đi cho các nghiên cứu sâu hơn về cổ môi trường và phân bố sinh vật cổ. Cần tập trung vào phân tích chi tiết thành phần hóa học của nước cổ và độ mặn cổ. Nghiên cứu cũng cần xem xét tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường trầm tích.
6.1. Hướng Nghiên Cứu Chuyên Sâu về Thành Phần Hóa Học Nước Cổ
Phân tích thành phần hóa học của nước cổ và độ mặn cổ giúp hiểu rõ hơn về môi trường sống của Rotalid. Các yếu tố như oxy hóa khử và tốc độ trầm tích cũng cần được xem xét. Nghiên cứu này cung cấp nền tảng cho các phân tích chi tiết hơn về hóa địa tầng.
6.2. Phân Tích Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến Môi Trường Trầm Tích
Biến đổi khí hậu cổ có ảnh hưởng lớn đến mức nước biển và môi trường trầm tích. Nghiên cứu cần đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến sự phân bố và đa dạng sinh học của Rotalid. Rotalid có thể được sử dụng như một chỉ thị môi trường.