Tổng quan nghiên cứu

Bồn trũng Cửu Long, với diện tích khoảng 36.000 km², là một trong những khu vực trọng điểm trong công tác tìm kiếm và thăm dò dầu khí tại Việt Nam. Tập “Rotalid” trong bồn trũng này được xác định là tầng địa tầng quan trọng, đánh dấu nóc của thời kỳ Miocen dưới – phụ hệ tầng Bạch Hổ, có vai trò then chốt trong liên kết địa tầng các giếng khoan. Tuy nhiên, môi trường thành tạo và phân bố không gian của tập Rotalid vẫn chưa được nghiên cứu chi tiết và thống nhất, đặc biệt là sự biến đổi từ môi trường nước lợ đến biển nông trong thềm.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm sáng tỏ đặc điểm, môi trường trầm tích, mực nước biển cổ địa tầng của tập Rotalid, đồng thời xây dựng mô hình phân bố không gian của tập này trong khu vực trung tâm bồn trũng Cửu Long. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các lô 01, 02, 09, 15, 16 và 17, tập trung vào các giếng khoan đã phân tích cổ sinh và địa vật lý. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ đặc điểm sinh địa tầng và thạch địa tầng của tập Rotalid mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học quan trọng phục vụ công tác thăm dò dầu khí trong khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu cổ sinh địa tầng và thạch học trầm tích. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Cổ sinh địa tầng học: Sử dụng đặc điểm và phân bố các loài hóa đá Ammonia và Miliammina để xác định tuổi địa tầng và môi trường thành tạo. Các khái niệm chính bao gồm: tập Rotalid, hóa đá Ammonia spp., hóa đá Miliammina spp., và mối liên hệ giữa sinh vật hóa thạch với môi trường trầm tích.
  • Thạch học và khoáng vật học trầm tích: Phân tích thành phần khoáng vật sét (kaolinit, smectit, illit, chlorit) bằng phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) để xác định môi trường trầm tích và quá trình hình thành tập trầm tích.

Ba khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng là: tập Rotalid, đường cong Gamma Ray và INPEFA trên phần mềm Cyclolog, và môi trường vũng vịnh (restricted lagoon).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm 90 giếng khoan đã phân tích cổ sinh tại bồn trũng Cửu Long, trong đó 44 giếng khoan có phát hiện hóa đá Ammonia thuộc tập Rotalid. Dữ liệu địa vật lý giếng khoan, đặc biệt là đường cong Gamma Ray, được xử lý trên phần mềm Cyclolog để phân tích chu kỳ địa tầng và mực nước biển cổ đại.

Phương pháp phân tích hóa đá kết hợp kính hiển vi soi nổi và kính hiển vi điện tử quét (SEM) nhằm xác định chi tiết đặc điểm cấu trúc và phân loại các loài hóa đá. Phân tích XRD được thực hiện trên thiết bị D8-ADVANCE để xác định thành phần khoáng vật sét trong các mẫu trầm tích.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm các giếng khoan đại diện thuộc các lô 01, 02, 09, 15, 16 và 17, được chọn dựa trên sự xuất hiện của tập Rotalid và tính đại diện cho khu vực trung tâm bồn trũng. Phương pháp chọn mẫu là tổng hợp và thống kê các dữ liệu cổ sinh và địa vật lý có sẵn, kết hợp phân tích mẫu mới để bổ sung. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm loài hóa đá trong tập Rotalid: Tác giả xác định được sáu loài chính của hóa đá Ammonia gồm Ammonia tepida, Ammonia parkinsoniana, Ammonia beccarii, Ammonia aomoriensis, Ammonia aoteana và Ammonia inflata. Trong đó, Ammonia tepida và Ammonia beccarii chiếm ưu thế, xuất hiện phổ biến ở hầu hết các giếng khoan. Kích thước hóa đá dao động từ 100-350 µm, phù hợp với môi trường nước lợ đến biển nông.

  2. Môi trường thành tạo tập Rotalid: Dựa trên đặc điểm sinh vật hóa thạch và thành phần khoáng vật sét, tập Rotalid được hình thành trong môi trường vũng vịnh, biển nông ven bờ với độ mặn dao động từ 0.2 đến 70 psu. Kết quả phân tích XRD cho thấy hàm lượng illit và smectit cao, chỉ ra môi trường biển có độ mặn giới hạn, trong khi kaolinit thể hiện ảnh hưởng của môi trường phong hóa lục địa.

  3. Diện phân bố và bề dày tập Rotalid: Tập Rotalid phân bố rộng khắp khu vực trung tâm bồn trũng Cửu Long, với bề dày dao động từ 5 đến 200 m. Bề dày lớn nhất (khoảng 200 m) tập trung tại lô 15-2, trong khi các lô 01, 02 và 17 có bề dày mỏng hơn, khoảng 5-35 m. Độ sâu bắt gặp tập Rotalid sâu nhất tại các giếng lô 09-1, 09-2 (khoảng 2240 m), nông hơn tại các giếng lô 15-1 và 17 (khoảng 1465 m).

  4. Phân bố hóa đá Ammonia: Số lượng hóa đá Ammonia phong phú nhất tập trung ở vùng trũng trung tâm (lô 15, 16, 09), giảm dần về phía rìa bể. Sự phân bố này được minh họa rõ qua các bản đồ 3D bề dày và phong phú hóa đá, cho thấy xu hướng mỏng dần và giảm số lượng hóa đá về phía rìa bể.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sự phân bố rộng và đa dạng của tập Rotalid liên quan đến quá trình xâm nhập nước biển từ hướng Đông Bắc – Tây Nam vào bồn trũng Cửu Long trong giai đoạn Miocen sớm. Môi trường vũng vịnh và biển nông ven bờ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các loài Ammonia có khả năng chịu được biến động độ mặn lớn.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả luận văn làm rõ hơn về đặc điểm môi trường thành tạo và phân bố không gian của tập Rotalid, đồng thời cung cấp dữ liệu chi tiết về bề dày và độ sâu bắt gặp tập này. Việc kết hợp dữ liệu cổ sinh với phân tích địa vật lý trên phần mềm Cyclolog giúp xác định chính xác các ranh giới địa tầng và mối liên hệ giữa mực nước biển cổ đại với sự phát triển trầm tích.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ bề dày tập Rotalid theo không gian 2D và 3D, bản đồ phân bố số lượng hóa đá Ammonia, cũng như các mặt cắt địa vật lý thể hiện xu hướng trầm tích và mực nước biển cổ đại. Các biểu đồ INPEFA minh họa rõ các pha biển tiến và biển lùi, hỗ trợ giải thích sự biến đổi môi trường trầm tích.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường thu thập và phân tích dữ liệu cổ sinh: Động viên các đơn vị thăm dò dầu khí mở rộng lấy mẫu và phân tích hóa đá Ammonia tại các giếng khoan mới nhằm cập nhật và hoàn thiện cơ sở dữ liệu về tập Rotalid. Mục tiêu nâng cao độ chính xác của mô hình phân bố trong vòng 2 năm.

  2. Ứng dụng phần mềm Cyclolog trong liên kết địa tầng: Khuyến nghị sử dụng rộng rãi phần mềm Cyclolog để phân tích đường cong Gamma Ray và INPEFA nhằm xác định ranh giới địa tầng chính xác hơn, giúp tối ưu hóa công tác thăm dò dầu khí. Thời gian áp dụng ngay trong các dự án thăm dò hiện tại.

  3. Phát triển mô hình 3D phân bố tập Rotalid: Xây dựng mô hình không gian 3D chi tiết về bề dày và phân bố tập Rotalid dựa trên dữ liệu cổ sinh và địa vật lý, hỗ trợ công tác đánh giá tiềm năng dầu khí. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và công ty dầu khí trong vòng 3 năm tới.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về cổ sinh địa tầng, phân tích hóa đá và ứng dụng công nghệ địa vật lý cho cán bộ kỹ thuật và nhà nghiên cứu trong ngành dầu khí. Mục tiêu nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng trong 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kỹ thuật dầu khí: Luận văn cung cấp dữ liệu và phương pháp nghiên cứu chi tiết về cổ sinh địa tầng và môi trường trầm tích, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  2. Chuyên gia thăm dò và khai thác dầu khí: Thông tin về phân bố và đặc điểm tập Rotalid giúp tối ưu hóa chiến lược khoan và đánh giá tiềm năng mỏ trong bồn trũng Cửu Long.

  3. Các công ty dịch vụ địa chất và địa vật lý: Áp dụng các phương pháp phân tích địa vật lý và phần mềm Cyclolog trong công tác phân tích địa tầng và mô hình hóa trầm tích.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách năng lượng: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phát triển bền vững ngành dầu khí, đồng thời hỗ trợ quản lý tài nguyên hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tập Rotalid là gì và tại sao nó quan trọng trong bồn trũng Cửu Long?
    Tập Rotalid là tập hợp các hóa đá Ammonia đặc trưng cho giai đoạn Miocen sớm, có vai trò quan trọng trong việc xác định và liên kết địa tầng các giếng khoan. Nó giúp đánh dấu ranh giới địa tầng và môi trường trầm tích, hỗ trợ công tác thăm dò dầu khí hiệu quả.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để xác định môi trường thành tạo của tập Rotalid?
    Môi trường thành tạo được xác định dựa trên phân tích đặc điểm hóa đá Ammonia dưới kính hiển vi soi nổi và điện tử quét, kết hợp với phân tích khoáng vật sét bằng phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) và dữ liệu địa vật lý giếng khoan.

  3. Tại sao phần mềm Cyclolog được sử dụng trong nghiên cứu này?
    Cyclolog giúp phân tích đường cong Gamma Ray để xác định các chu kỳ địa tầng và mực nước biển cổ đại thông qua đường cong INPEFA, từ đó hỗ trợ phân chia ranh giới địa tầng chính xác và liên kết các giếng khoan trong khu vực.

  4. Diện phân bố tập Rotalid có ảnh hưởng như thế nào đến công tác thăm dò dầu khí?
    Việc xác định chính xác diện phân bố và bề dày tập Rotalid giúp đánh giá tiềm năng trữ lượng dầu khí, xác định các cấu tạo địa chất có khả năng chứa dầu, từ đó tối ưu hóa vị trí khoan và giảm thiểu rủi ro.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các bồn trũng khác không?
    Mặc dù tập Rotalid mang tính địa phương, nhưng phương pháp nghiên cứu và mô hình phân bố có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các bồn trũng có điều kiện địa chất tương tự nhằm nâng cao hiệu quả thăm dò.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định chi tiết đặc điểm loài và môi trường thành tạo của tập Rotalid trong bồn trũng Cửu Long, làm rõ vai trò của các loài hóa đá Ammonia trong môi trường vũng vịnh và biển nông ven bờ.
  • Phân bố tập Rotalid được mô hình hóa rộng khắp khu vực trung tâm bồn trũng với bề dày dao động từ 5 đến 200 m, tập trung dày nhất tại lô 15-2.
  • Kết hợp dữ liệu cổ sinh và địa vật lý trên phần mềm Cyclolog giúp xác định chính xác ranh giới địa tầng và mối liên hệ với biến động mực nước biển cổ đại.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học quan trọng phục vụ công tác thăm dò và khai thác dầu khí trong khu vực.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng công nghệ hiện đại nhằm phát triển bền vững ngành dầu khí tại bồn trũng Cửu Long.

Hành động tiếp theo là triển khai mở rộng thu thập dữ liệu và áp dụng mô hình phân bố trong các dự án thăm dò mới. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác địa chất dầu khí.