I. Tổng Quan Nghiên Cứu Tỷ Giá Thực Lãi Suất Thực VN
Nghiên cứu này đi sâu vào mối quan hệ kinh tế phức tạp giữa tỷ giá thực và lãi suất thực tại Việt Nam trong giai đoạn 2002-2014. Nhiều mô hình xác định tỷ giá hối đoái nhấn mạnh vai trò của chênh lệch lãi suất thực như yếu tố then chốt. Các lý thuyết này thường dựa trên ngang giá lãi suất không phòng ngừa (UIP) và giả định rằng sự lệch khỏi cân bằng dài hạn của tỷ giá thực chỉ là tạm thời. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu trước đây đã thất bại trong việc tìm ra mối liên hệ thống kê có ý nghĩa giữa tỷ giá thực và chênh lệch lãi suất thực. Một trong số đó là nghiên cứu của Campbell và Clarida (1987) và Meese và Rogoff (1988). Các tác giả này đã sử dụng phương pháp kinh tế lượng khác nhau nhưng cả hai đều bác bỏ giả thiết rằng có một liên kết có ý nghĩa thống kê giữa tỷ giá hối đoái thực và chênh lệch lãi suất thực. Marianne Baxter (1994) cũng nhận thấy sự tồn tại mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái thực và chênh lệch lãi suất thực. Điều này thúc đẩy các nghiên cứu tìm ra các nhược điểm của các bài nghiên cứu trước đó khi xem xét tới vai trò của các điểm gãy cấu trúc dựa trên gợi ý của Perron (1989).
1.1. Động Lực Nghiên Cứu Mối Quan Hệ Tỷ Giá Lãi Suất
Mối quan hệ giữa tỷ giá thực và chênh lệch lãi suất thực, tuy không mới, vẫn là mối quan tâm lớn. Nghiên cứu tập trung vào các nước phát triển. Bằng chứng thực nghiệm tại các nước đang phát triển như Việt Nam còn hạn chế. Nghiên cứu này nhằm xác định mối quan hệ này để có nhận định cho thị trường Việt Nam. Mục tiêu là tìm bằng chứng về mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa tỷ giá và lãi suất tại Việt Nam và các quốc gia khác trong mối quan hệ với đồng đô la Mỹ thông qua việc áp dụng mô hình có xem xét đến hiện tượng điểm gãy cấu trúc được xây dựng bởi Saikkonen và Lutkepohl (2000, 2002).
1.2. Mục Tiêu Phạm Vi Nghiên Cứu Kinh Tế Việt Nam
Bài viết nghiên cứu mối quan hệ kinh tế giữa tỷ giá thực và chênh lệch lãi suất thực trên dữ liệu của 12 quốc gia, bao gồm Việt Nam và 11 nước khác trong mối tương quan với Mỹ. Khoảng thời gian nghiên cứu là từ 04/2002 đến 04/2014. Câu hỏi nghiên cứu: Có mối quan hệ mang tính hệ thống giữa tỷ giá thực và chênh lệch lãi suất thực không? Đại diện thực nghiệm nào của mối quan hệ được hỗ trợ bởi dữ liệu? Nghiên cứu sử dụng phân tích kinh tế lượng hiện đại để xác định điểm gãy cấu trúc trong mô hình hồi quy. Kết quả nghiên cứu có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về chính sách tiền tệ và chính sách tỷ giá của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN).
II. Lý Thuyết Xác Định Tỷ Giá Thực Cách Tiếp Cận Hiện Đại
Các lý thuyết về xác định tỷ giá danh nghĩa lập luận về mối quan hệ giữa tỷ giá danh nghĩa và lãi suất danh nghĩa. Mô hình “Flexible-price monetary” của Frenkel-Bilson năm 1976 (học thuyết “Chicago”) giả định giá cả linh động hoàn toàn. Thay đổi trong lãi suất danh nghĩa phản ánh thay đổi trong lạm phát kỳ vọng. Khi lãi suất trong nước tăng tương đối so với lãi suất ở nước ngoài, đồng tiền trong nước được kỳ vọng mất giá do lạm phát. Cầu tiền của nội tệ giảm tương đối so với ngoại tệ, gây ra sự gia tăng trong tỷ giá nếu được định nghĩa là giá của đồng ngoại tệ theo nội tệ. Mô hình “Sticky-price monetary” của Dornbusch-Frankel năm 1996 (học thuyết “Keynesian”) giả định giá cả “cứng nhắc” trong ngắn hạn. Thay đổi trong lãi suất danh nghĩa phản ánh sự thắt chặt chính sách tiền tệ. Lãi suất cao hơn ở trong nước thu hút dòng vốn vào, làm cho nội tệ tăng giá tương đối.
2.1. Mô Hình Giá Linh Hoạt vs Giá Cứng Nhắc So Sánh
Hai trường phái tư tưởng Frenkel-Bilson và Dornbusch-Frankel thống nhất về cách tiếp cận “Thị trường tài sản” khi xác định tỷ giá hối đoái. Yếu tố tiền tệ là yếu tố quan trọng nhất để xác định biến động của tỷ giá trong ngắn hạn. Các nhân tố thực (real factors) trở nên quan trọng hơn trong quá trình điều chỉnh về sau của tỷ giá thực. Cả hai học thuyết bắt đầu với giả định lý thuyết UIP tồn tại. Điều này có nghĩa là kỳ vọng thay đổi của logarit của tỷ giá giữa thời kỳ t và t+k bằng âm của chênh lệch giữa lợi tức từ thời điểm t đến khi đáo hạn trên trái phiếu k thời kỳ định danh bằng đồng tiền trong và ngoài nước.
2.2. Ngang Giá Sức Mua PPP Tỷ Giá Hối Đoái Thực
Giả định nền tảng thứ hai là ngang giá sức mua (PPP) tồn tại nếu giá cả là “Fully flexible”. Khi đó ta có Logarit của tỷ giá thực là: 𝑞𝑡 ≡ 𝑠𝑡 + 𝑝𝑡 − 𝑝𝑡∗. Khi giá cả là không linh động hoàn toàn, có thể có sự lệch tạm thời trong PPP. Tuy nhiên, mối liên hệ này vẫn được giả định là tồn tại trong dài hạn khi mức giá cả điều chỉnh hoàn toàn. Kết hợp UIP và PPP, ta có công thức thể hiện mối liên hệ giữa tỷ giá thực và chênh lệch lãi suất. Mối liên hệ này dựa trên ba lý thuyết: UIP, Ex-ante PPP và Bước đi ngẫu nhiên của tỷ giá thực.
III. Tổng Quan Nghiên Cứu Trước Về Tỷ Giá Lãi Suất Thực
Các nghiên cứu trước đây được chia thành hai nhóm: nghiên cứu trước và sau khi xét điểm gãy cấu trúc. Nhóm thứ nhất bao gồm Meese và Rogoff (1988), Campbell-Clarida (1987) và Hali J. Các nghiên cứu này áp dụng các phương pháp khác nhau để tìm ra bằng chứng về mối liên hệ dài hạn giữa tỷ giá thực và chênh lệch lãi suất thực cả dài hạn và ngắn hạn. Nhóm thứ hai bao gồm Edison và Melick (1999) và Joseph P. Byrne và Jun Nagayasu (2010). Hai bài nghiên cứu này cùng xem xét vai trò của điểm gãy cấu trúc trong việc khắc phục sai lệch trong kết quả hồi quy do các cú sốc từ điểm gãy cấu trúc tồn tại trong chuỗi dữ liệu gây ra. Tuy nhiên, các bài nghiên cứu này sử dụng hai phương pháp rất khác nhau. Phần này sẽ phân tích rõ hơn cách thức nghiên cứu của các tác giả và đưa ra phương pháp áp dụng trong bài nghiên cứu này.
3.1. Nghiên Cứu Không Xét Điểm Gãy Cấu Trúc Kinh Tế Vĩ Mô
Campbell và Clarida (1987) kiểm tra mối liên hệ giữa tỷ giá thực và lãi suất thực. Các tác giả thảo luận các phương pháp truyền thống để xác định biến động trong tỷ giá hối đoái cân bằng dài hạn. Kết quả cho thấy rất ít thay đổi trong tỷ giá hối đoái thực là do thay đổi trong chênh lệch lãi suất thực. Meese và Rogoff (1988) tập trung vào mối quan hệ dài hạn bằng kiểm tra mối quan hệ đồng liên kết giữa hai biến tỷ giá hối đoái thực và chênh lệch lãi suất thực. Các tác giả không thể bác bỏ giả thuyết H0 rằng không có mối liên hệ đồng liên kết giữa các biến.
3.2. Tầm Quan Trọng Của Điểm Gãy Cấu Trúc Phân Tích
Edison và Pauls (1993) cũng thực hiện phương pháp tương tự và đưa ra kết quả tương tự. Các tác giả đã không thể đưa ra được bằng chứng mạnh nào về mối liên hệ thống kê giữa tỷ giá thực và chênh lệch lãi suất thực, và cũng kiểm định và bác bỏ mối liên hệ đồng liên kết giữa các biến này. Theo ghi nhận của Mishkin (1987), sự kết hợp các kết quả Meese-Rogoff và các nghiên cứu của Campbell-Clarida, cần có sự cân nhắc về tính đầy đủ của các lý thuyết “Stricky prices” trong việc giải thích một liên kết giữa tỷ giá hối đoái thực và chênh lệch lãi suất thực.
IV. Phương Pháp Nghiên Cứu Tỷ Giá Thực Lãi Suất Thực
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp kinh tế lượng hiện đại để kiểm tra mối quan hệ giữa tỷ giá thực và lãi suất thực tại Việt Nam giai đoạn 2002-2014. Các phương pháp bao gồm kiểm định tính dừng (stationarity test), kiểm định đồng liên kết (cointegration test) và phân tích hồi quy. Đặc biệt, nghiên cứu chú trọng đến việc xác định và xử lý các điểm gãy cấu trúc (structural breaks) trong chuỗi thời gian, vì chúng có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả phân tích kinh tế lượng. Mô hình được sử dụng là mô hình tự hồi quy phân phối trễ (ARDL) và mô hình hiệu chỉnh sai số (ECM) để nắm bắt cả mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa các biến. Dữ liệu được sử dụng là dữ liệu thứ cấp thu thập từ các nguồn tin cậy như Tổng cục Thống kê, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các tổ chức quốc tế.
4.1. Kiểm Định Tính Dừng Đồng Liên Kết Trong Nghiên Cứu
Để kiểm tra tính dừng của chuỗi dữ liệu, nghiên cứu sử dụng các kiểm định nghiệm đơn vị như Augmented Dickey-Fuller (ADF) và Phillips-Perron (PP). Các kiểm định này giúp xác định liệu chuỗi dữ liệu có cần phải được sai phân (differenced) để trở thành dừng hay không. Để kiểm tra mối quan hệ đồng liên kết giữa các biến, nghiên cứu sử dụng các kiểm định Johansen và Engle-Granger. Các kiểm định này giúp xác định liệu có một mối quan hệ cân bằng dài hạn giữa tỷ giá thực và lãi suất thực hay không.
4.2. Mô Hình ARDL ECM Phân Tích Quan Hệ Ngắn Dài Hạn
Mô hình ARDL được sử dụng để ước lượng mối quan hệ ngắn hạn và dài hạn giữa các biến. Mô hình ECM được sử dụng để kiểm tra tốc độ điều chỉnh về trạng thái cân bằng dài hạn sau khi có các cú sốc ngắn hạn. Việc sử dụng cả hai mô hình này cho phép nghiên cứu có được cái nhìn toàn diện về mối quan hệ giữa tỷ giá thực và lãi suất thực tại Việt Nam. Ngoài ra, nghiên cứu cũng sử dụng các phương pháp kiểm định điểm gãy cấu trúc như Chow test và Bai-Perron test để xác định thời điểm xảy ra các điểm gãy cấu trúc trong chuỗi thời gian.
V. Kết Quả Nghiên Cứu Tỷ Giá Thực Lãi Suất Thực Ở Việt Nam
Kết quả nghiên cứu cho thấy có bằng chứng về mối quan hệ đồng liên kết giữa tỷ giá thực và lãi suất thực tại Việt Nam trong giai đoạn 2002-2014. Tuy nhiên, mối quan hệ này có thể bị ảnh hưởng bởi các điểm gãy cấu trúc. Cụ thể, kết quả cho thấy sự chênh lệch lãi suất thực ngắn hạn là một nhân tố quan trọng của tỷ giá hối đoái thực, trong khi các phương pháp truyền thống có thể thất bại trong việc phát hiện ra mối quan hệ này. Nghiên cứu cũng cho thấy sự hiện diện của điểm gãy cấu trúc không phải là phổ biến qua nhiều quốc gia mà chỉ mang tính cá thể. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với việc xây dựng chính sách tiền tệ và chính sách tỷ giá tại Việt Nam.
5.1. Điểm Gãy Cấu Trúc Ảnh Hưởng Đến Mối Quan Hệ
Việc xem xét các điểm gãy cấu trúc trong mô hình hồi quy có thể đem lại kết quả khả quan hơn khi khắc phục các sai lệch do chúng mang lại với các kiểm định. Nghiên cứu đã xác định một số điểm gãy cấu trúc quan trọng trong giai đoạn nghiên cứu, có thể liên quan đến các sự kiện kinh tế vĩ mô lớn như khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 hoặc các thay đổi trong chính sách tiền tệ của NHNN. Các điểm gãy cấu trúc này có thể làm thay đổi đáng kể mối quan hệ giữa tỷ giá thực và lãi suất thực.
5.2. Hàm Ý Chính Sách Tiền Tệ Tỷ Giá Cho Việt Nam
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự cần thiết phải xem xét các điểm gãy cấu trúc khi phân tích mối quan hệ giữa tỷ giá thực và lãi suất thực. Các nhà hoạch định chính sách tiền tệ cần phải nhận thức được rằng mối quan hệ này có thể thay đổi theo thời gian và cần phải điều chỉnh chính sách một cách linh hoạt để đối phó với các cú sốc kinh tế vĩ mô. Ngoài ra, nghiên cứu cũng cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đầu tư.
VI. Kết Luận Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Tỷ Giá VN
Nghiên cứu này đã cung cấp bằng chứng thực nghiệm về mối quan hệ giữa tỷ giá thực và lãi suất thực tại Việt Nam trong giai đoạn 2002-2014. Nghiên cứu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các điểm gãy cấu trúc khi phân tích mối quan hệ này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với việc xây dựng chính sách tiền tệ và chính sách tỷ giá tại Việt Nam. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc phân tích mối quan hệ này trong các giai đoạn khác nhau hoặc sử dụng các phương pháp phân tích kinh tế lượng phức tạp hơn.
6.1. Hạn Chế Đề Xuất Nghiên Cứu Tương Lai Về Kinh Tế
Nghiên cứu này có một số hạn chế, bao gồm việc sử dụng dữ liệu thứ cấp và phạm vi thời gian nghiên cứu tương đối ngắn. Các nghiên cứu tiếp theo có thể sử dụng dữ liệu sơ cấp hoặc mở rộng phạm vi thời gian nghiên cứu để có được kết quả chính xác hơn. Nghiên cứu có thể mở rộng ra các biến số kinh tế vĩ mô khác như lạm phát, tăng trưởng kinh tế, xuất nhập khẩu, và cán cân thanh toán để có cái nhìn toàn diện hơn về mối quan hệ giữa tỷ giá thực và lãi suất thực.
6.2. Ứng Dụng Kết Quả Nghiên Cứu vào Thực Tiễn Chính Sách
Nghiên cứu có thể tập trung vào việc so sánh mối quan hệ này giữa Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực hoặc trên thế giới. Điều này có thể giúp các nhà hoạch định chính sách của Việt Nam học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác và áp dụng các chính sách phù hợp với điều kiện kinh tế cụ thể của Việt Nam. Nghiên cứu này có thể được sử dụng để xây dựng các mô hình dự báo tỷ giá hối đoái và lãi suất tại Việt Nam.