I. Quản lý nước và biến đổi khí hậu tại đồng bằng sông Cửu Long
Nghiên cứu tập trung vào quản lý nước và thích ứng biến đổi khí hậu tại đồng bằng sông Cửu Long. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả sử dụng nước trong các mô hình canh tác, nhằm tối ưu hóa nguồn tài nguyên nước trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Châu Phú, tỉnh An Giang, trong 5 năm (2012-2016). Các nội dung bao gồm đánh giá tiềm năng đất đai, hiệu quả sử dụng nước cho cây màu, và xây dựng quy trình đánh giá hiệu quả sử dụng nước.
1.1. Đánh giá tiềm năng đất đai
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu thứ cấp từ Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh An Giang, kết hợp với phần mềm GIS để xử lý dữ liệu. Kết quả cho thấy diện tích đất có mức độ thích nghi cao (S1) cho cây màu là 3.956 ha, trong khi diện tích thích nghi trung bình (S2) cho mô hình lúa - màu là 306.305 ha. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của đất đai trong việc chuyển đổi mô hình canh tác.
1.2. Hiệu quả sử dụng nước
Nghiên cứu đánh giá hiệu quả sử dụng nước thông qua các chỉ tiêu tài chính như lợi nhuận/chi phí (PCR) và thu nhập/chi phí (BCR). Kết quả cho thấy mô hình canh tác 2 vụ màu tiết kiệm được 2.006 m3 nước/ha/năm, mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với mô hình canh tác lúa. Đặc biệt, cây ớt mang lại lợi nhuận 19.284 đồng/m3 nước sử dụng, cao hơn nhiều so với cây lúa.
II. Mô hình quản lý nước thích ứng biến đổi khí hậu
Nghiên cứu đề xuất mô hình quản lý nước thích ứng với biến đổi khí hậu, tập trung vào việc tối ưu hóa sử dụng nước trong nông nghiệp. Các giải pháp bao gồm chuyển đổi mô hình canh tác, áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm, và giảm thất thoát nước do bốc hơi và thấm lậu. Nghiên cứu cũng xây dựng quy trình đánh giá hiệu quả sử dụng nước cho các loại cây trồng khác nhau, hỗ trợ quyết định nhanh trong việc lựa chọn cây trồng phù hợp.
2.1. Chuyển đổi mô hình canh tác
Nghiên cứu khuyến nghị chuyển đổi từ mô hình canh tác lúa sang các loại cây màu như ớt và bắp, vừa tiết kiệm nước vừa mang lại hiệu quả kinh tế cao. Ví dụ, mô hình canh tác 2 vụ ớt tiết kiệm được 764 m3 nước/ha/vụ so với canh tác lúa, đồng thời mang lại lợi nhuận cao hơn.
2.2. Kỹ thuật tưới tiết kiệm
Nghiên cứu đề xuất áp dụng các kỹ thuật tưới tiết kiệm như tưới nhỏ giọt và tưới phun, giúp giảm lượng nước sử dụng mà vẫn duy trì năng suất cây trồng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu gây ra tình trạng thiếu nước tưới.
III. Giải pháp quản lý nước bền vững
Nghiên cứu đưa ra các giải pháp quản lý nước bền vững nhằm ứng phó với tác động biến đổi khí hậu tại đồng bằng sông Cửu Long. Các giải pháp bao gồm xây dựng hệ thống quản lý nước tích hợp, tăng cường năng lực quản lý tài nguyên nước, và thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu tiếp theo về các loại cây màu khác như đậu xanh và đậu nành.
3.1. Hệ thống quản lý nước tích hợp
Nghiên cứu đề xuất xây dựng hệ thống quản lý nước tích hợp, kết hợp giữa quản lý nước mặt và nước ngầm, nhằm đảm bảo nguồn nước ổn định cho sản xuất nông nghiệp. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro do biến đổi khí hậu gây ra.
3.2. Tăng cường năng lực quản lý
Nghiên cứu khuyến nghị tăng cường năng lực quản lý tài nguyên nước thông qua đào tạo và nâng cao nhận thức cho người dân. Điều này giúp cộng đồng chủ động hơn trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu và quản lý nước hiệu quả.