Tổng quan nghiên cứu

Bệnh Newcastle (Newcastle disease - ND) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất đối với ngành chăn nuôi gia cầm trên toàn cầu, với tỉ lệ tử vong có thể lên đến 100% ở gà chưa được chủng ngừa. Tại huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang, gà Tre chiếm khoảng 40% tổng đàn gia cầm, đóng vai trò quan trọng trong kinh tế địa phương. Tuy nhiên, bệnh ND vẫn xảy ra phổ biến, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người chăn nuôi. Theo số liệu khảo sát, tỉ lệ hộ có gà mắc bệnh ND tại các xã Bình Phục Nhứt, Xuân Đông và Bình Phan lần lượt là 3,98%, 7,46% và 4,60%. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh ND trên gà Tre và so sánh hiệu quả của hai quy trình chủng ngừa vaccine phòng ND phổ biến tại địa phương. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2021 đến tháng 4/2022, tập trung tại huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các biện pháp phòng chống bệnh ND hiệu quả, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng chăn nuôi gà Tre, đồng thời giảm thiểu thiệt hại kinh tế cho người dân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dịch tễ học bệnh truyền nhiễm và miễn dịch học gia cầm. Virus NDV thuộc họ Paramyxoviridae, có cấu trúc ARN sợi đơn âm, gồm hai lớp gen chính: lớp I và lớp II, trong đó lớp II chứa các chủng virus có độc lực cao gây bệnh nghiêm trọng trên gà. Đặc điểm sinh học của NDV bao gồm khả năng gây ngưng kết hồng cầu, với các protein cấu trúc chính như protein F (fusion) và HN (hemagglutinin-neuraminidase) đóng vai trò quyết định độc lực và khả năng gây bệnh. Đáp ứng miễn dịch của gà với NDV bao gồm miễn dịch thụ động (kháng thể mẹ truyền) và miễn dịch chủ động (do chủng ngừa vaccine), trong đó hiệu giá kháng thể HI (hemagglutination inhibition) là chỉ số quan trọng đánh giá mức độ bảo hộ. Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ như kỹ thuật chủng ngừa, vệ sinh dụng cụ chăn nuôi và người thực hiện chủng vaccine cũng ảnh hưởng đến tỉ lệ mắc bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu bệnh chứng để phân tích yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh ND trên gà Tre. Tổng cộng 69 hộ chăn nuôi được khảo sát, trong đó 23 hộ có gà dương tính với NDV (xác định bằng RT-PCR) và 46 hộ đối chứng không có gà dương tính. Thông tin được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bảng hỏi cấu trúc. Phân tích đa biến hồi quy logistic được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ có ý nghĩa thống kê. Song song đó, 700 gà Tre 1 ngày tuổi được chia thành 3 nhóm: nhóm đối chứng không chủng vaccine, nhóm A chủng vaccine vào ngày 1, 12 và 21 tuổi, nhóm B chủng vaccine vào ngày 3, 18 và 32 tuổi. Hiệu giá kháng thể được xác định qua phản ứng ngăn trở ngưng kết hồng cầu (HI) tại các thời điểm 1, 14, 28, 42 và 90 ngày tuổi. Mẫu huyết thanh và mẫu swab được thu thập ngẫu nhiên và xét nghiệm tại phòng kỹ thuật nghiệp vụ của Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Tiền Giang. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, Minitab và STATA 11.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỉ lệ hộ có gà mắc bệnh ND: Tỉ lệ hộ có gà dương tính với NDV tại Bình Phục Nhứt, Xuân Đông và Bình Phan lần lượt là 3,98%, 7,46% và 4,60%, trung bình 5,14% trên tổng số 447 hộ khảo sát. Các triệu chứng phổ biến gồm ủ rũ, khó thở, tích tím, tiêu chảy phân xanh.

  2. Yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh ND: Phân tích đa biến cho thấy ba yếu tố nguy cơ có ý nghĩa thống kê gồm: không sử dụng chất tẩy rửa dụng cụ chăn nuôi (OR = 13,87, p = 0,009), quy trình chủng ngừa vaccine không theo lịch 1, 12, 21 ngày tuổi (OR = 20,90, p = 0,002), và người chủng vaccine là chủ nuôi thay vì nhân viên thú y (OR = 35,13, p < 0,001).

  3. Tần suất sử dụng vaccine ND: Hơn 98% hộ sử dụng vaccine Hipraviar (Tây Ban Nha), với nhiều loại vaccine sống nhược độc khác cũng được sử dụng phổ biến. Việc sử dụng nhiều loại vaccine khác nhau trong cùng một đàn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả phòng bệnh.

  4. Hiệu giá kháng thể HI trên gà thí nghiệm: Ở ngày tuổi 1, hiệu giá kháng thể trung bình hình học (GMT) của các nhóm dao động từ 4,92 đến 5,07 log2, chủ yếu do kháng thể mẹ truyền. Tại 14 ngày tuổi, nhóm A có GMT là 3,26 log2 với tỉ lệ bảo hộ 27,78%, nhóm B có GMT 3,63 log2 với tỉ lệ bảo hộ 42,22%. Ở 42 ngày tuổi, cả hai nhóm đều đạt hiệu giá bảo hộ trên 4 log2 với tỉ lệ bảo hộ trên 70%. Nhóm A có khoảng trống miễn dịch ngắn hơn (7 ngày) so với nhóm B (14 ngày).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc không sử dụng chất tẩy rửa trước khi sát trùng dụng cụ chăn nuôi làm tăng nguy cơ mắc bệnh ND lên gần 14 lần, phù hợp với nghiên cứu cho thấy các chất tẩy rửa chứa alkylbenzene có khả năng phá vỡ vỏ lipid của NDV, làm giảm sự tồn tại của virus trong môi trường. Quy trình chủng ngừa vaccine đúng lịch 1, 12, 21 ngày tuổi giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ND gần 21 lần so với các quy trình khác, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ lịch tiêm phòng. Việc nhân viên thú y thực hiện chủng vaccine thay vì chủ nuôi làm giảm nguy cơ mắc bệnh đến hơn 35 lần, có thể do kỹ thuật tiêm chủng chính xác, bảo quản vaccine đúng cách và thao tác tiêm chủng chuẩn xác hơn. Hiệu giá kháng thể HI phản ánh sự bảo hộ miễn dịch của gà Tre, với nhóm A có khoảng trống miễn dịch ngắn hơn, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trong giai đoạn nhạy cảm. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về thời gian bán hủy kháng thể mẹ truyền và hiệu quả của vaccine sống nhược độc. Việc sử dụng nhiều loại vaccine khác nhau trong cùng một đàn có thể gây ra sự không đồng đều trong đáp ứng miễn dịch, làm giảm hiệu quả phòng bệnh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự biến đổi hiệu giá kháng thể theo thời gian ở các nhóm, và bảng phân tích hồi quy logistic đa biến về các yếu tố nguy cơ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng nghiêm ngặt quy trình chủng ngừa vaccine ND theo lịch 1, 12, 21 ngày tuổi nhằm đảm bảo hiệu quả miễn dịch tối ưu, giảm nguy cơ dịch bệnh, thực hiện ngay trong vòng 6 tháng tới, do các cơ quan thú y địa phương phối hợp với người chăn nuôi.

  2. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn kỹ thuật chủng ngừa vaccine cho người chăn nuôi, khuyến khích nhân viên thú y thực hiện tiêm chủng để đảm bảo kỹ thuật chính xác, giảm thiểu sai sót, triển khai trong 3 tháng tới tại các xã trọng điểm.

  3. Sử dụng chất tẩy rửa chuyên dụng chứa alkylbenzene để sát trùng dụng cụ chăn nuôi trước và sau mỗi đợt nuôi nhằm giảm nguy cơ lây lan virus NDV, áp dụng ngay và duy trì thường xuyên, do các hộ chăn nuôi và cán bộ thú y giám sát.

  4. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng vaccine, hạn chế việc phối hợp nhiều loại vaccine khác nhau trong cùng một đàn để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả miễn dịch, xây dựng hướng dẫn sử dụng vaccine thống nhất trong vòng 6 tháng tới.

  5. Tăng cường giám sát dịch tễ và xét nghiệm định kỳ bằng kỹ thuật RT-PCR để phát hiện sớm các ổ dịch ND, phối hợp giữa Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh và các trạm thú y cơ sở, thực hiện hàng quý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người chăn nuôi gà Tre tại các vùng có nguy cơ cao: Nghiên cứu cung cấp thông tin về các yếu tố nguy cơ và quy trình chủng ngừa vaccine hiệu quả, giúp họ áp dụng biện pháp phòng bệnh phù hợp, nâng cao năng suất và giảm thiệt hại.

  2. Cán bộ thú y và nhân viên kỹ thuật thú y cơ sở: Tài liệu giúp cập nhật kiến thức về bệnh ND, kỹ thuật xét nghiệm RT-PCR, và các quy trình tiêm phòng vaccine chuẩn, hỗ trợ công tác tư vấn và giám sát dịch bệnh.

  3. Các nhà quản lý ngành chăn nuôi và chính sách nông nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách phòng chống dịch bệnh, quy định về sử dụng vaccine và an toàn sinh học trong chăn nuôi gia cầm.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y, Khoa học Nông nghiệp: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu dịch tễ học, miễn dịch học và đánh giá hiệu quả vaccine trong thực tế, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh Newcastle là gì và tại sao nó nguy hiểm với gà Tre?
    Bệnh Newcastle do virus NDV gây ra, có thể lây lan nhanh và gây tử vong lên đến 100% ở gà chưa được chủng ngừa. Gà Tre rất nhạy cảm với bệnh này, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng thịt và trứng.

  2. Yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh ND ở gà Tre?
    Không sử dụng chất tẩy rửa dụng cụ chăn nuôi, quy trình chủng ngừa vaccine không đúng lịch, và người chủng vaccine không có kỹ thuật chuyên môn là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

  3. Hai quy trình chủng ngừa vaccine ND nào được so sánh trong nghiên cứu?
    Quy trình A: chủng vaccine vào ngày 1, 12 và 21 tuổi; Quy trình B: chủng vaccine vào ngày 3, 18 và 32 tuổi. Quy trình A cho thấy khoảng trống miễn dịch ngắn hơn và hiệu quả bảo hộ tốt hơn ở giai đoạn 14 ngày tuổi.

  4. Hiệu giá kháng thể HI phản ánh điều gì trong phòng bệnh ND?
    Hiệu giá HI đo mức độ kháng thể bảo vệ gà khỏi virus NDV. Giá trị HI > 4 log2 được xem là đủ bảo hộ, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và lây lan trong đàn.

  5. Tại sao cần nhân viên thú y thực hiện chủng vaccine thay vì chủ nuôi?
    Nhân viên thú y có kỹ thuật tiêm chủng chính xác, bảo quản vaccine đúng cách, giúp tăng hiệu quả miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh so với việc chủ nuôi tự chủng vaccine.

Kết luận

  • Tỉ lệ hộ có gà mắc bệnh ND tại huyện Chợ Gạo dao động khoảng 4-7%, gây thiệt hại kinh tế đáng kể.
  • Ba yếu tố nguy cơ chính gồm không sử dụng chất tẩy rửa dụng cụ, quy trình chủng ngừa vaccine không đúng lịch và người chủng vaccine không chuyên nghiệp.
  • Quy trình chủng ngừa vaccine 1, 12, 21 ngày tuổi cho hiệu quả miễn dịch tốt hơn, giảm khoảng trống miễn dịch so với quy trình khác.
  • Việc nhân viên thú y thực hiện chủng vaccine giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ND lên đến 35 lần so với chủ nuôi tự chủng.
  • Khuyến nghị áp dụng nghiêm ngặt quy trình tiêm phòng, sử dụng chất tẩy rửa phù hợp và tăng cường đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi nhằm kiểm soát hiệu quả bệnh ND trên gà Tre tại địa phương.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo kỹ thuật tiêm phòng, giám sát dịch tễ định kỳ và đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng bệnh trong thực tế. Người chăn nuôi và cán bộ thú y được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh Newcastle, góp phần phát triển bền vững ngành chăn nuôi gia cầm tại Tiền Giang.