Tổng quan nghiên cứu
Khả năng thanh khoản của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam là một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong bối cảnh hệ thống ngân hàng ngày càng phát triển mạnh mẽ nhưng cũng đối mặt với nhiều rủi ro tiềm ẩn. Theo số liệu thống kê, tính đến cuối tháng 9 năm 2022, tổng quy mô tiền gửi của các tổ chức kinh tế đạt hơn 5,78 triệu tỷ đồng, tăng trưởng 2,43% so với cuối năm 2021, trong khi tăng trưởng tín dụng đạt 10,96%, gấp hơn 4 lần mức tăng trưởng huy động. Điều này cho thấy sự mất cân đối giữa huy động và cho vay, tạo áp lực lên khả năng thanh khoản của các ngân hàng. Nửa đầu năm 2023, tăng trưởng tín dụng chỉ đạt khoảng 6%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu 14% của năm, trong khi GDP quý II/2023 tăng trưởng 4,14%, phản ánh sự khó khăn chung của nền kinh tế.
Nghiên cứu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của các NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2010-2020, với phạm vi khảo sát 26 ngân hàng thương mại niêm yết và chưa niêm yết. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố nội tại và vĩ mô tác động đến thanh khoản, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao khả năng thanh khoản, góp phần ổn định thị trường tài chính và thúc đẩy phát triển kinh tế. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh các ngân hàng đang phải đối mặt với thách thức về cân đối vốn, rủi ro tín dụng và biến động kinh tế vĩ mô.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Khả năng thanh khoản của ngân hàng được định nghĩa là khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn mà không gây tổn thất không chấp nhận được (Basel, 2008). Thanh khoản bao gồm hai khía cạnh chính: thanh khoản tự nhiên (dòng tiền từ tài sản và nợ có kỳ hạn) và thanh khoản nhân tạo (khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền mặt trước hạn). Cung thanh khoản là các nguồn vốn ngân hàng có thể huy động như tiền gửi, thu hồi tín dụng, bán tài sản và vay mượn trên thị trường liên ngân hàng. Cầu thanh khoản là nhu cầu rút tiền gửi, cấp tín dụng, chi trả chi phí và cổ tức. Trạng thái thanh khoản ròng (NLP) được tính bằng hiệu số giữa cung và cầu thanh khoản, phản ánh tình trạng thặng dư hoặc thiếu hụt thanh khoản.
Các lý thuyết đo lường thanh khoản sử dụng các tỷ số tài sản thanh khoản trên tổng tài sản, tài sản thanh khoản trên tiền gửi và vốn huy động ngắn hạn, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản và trên vốn huy động ngắn hạn. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản được chia thành nhóm nội tại (lợi nhuận, quy mô, vốn chủ sở hữu, dự phòng rủi ro tín dụng, tỷ lệ cho vay, nợ xấu) và nhóm vĩ mô (tăng trưởng kinh tế, lạm phát). Các nguyên tắc Basel về quản lý thanh khoản nhấn mạnh chiến lược, kiểm soát rủi ro, hệ thống thông tin và kế hoạch dự phòng nhằm đảm bảo an toàn tài chính.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo thường niên của 26 ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2010-2020, với tổng cộng 286 quan sát. Phương pháp phân tích chính là hồi quy đa biến với các mô hình FEM (Fixed Effect Model), REM (Random Effect Model) và OLS (Ordinary Least Squares), được lựa chọn dựa trên kiểm định Hausman nhằm xác định mô hình phù hợp nhất. Mô hình hồi quy được xây dựng với biến phụ thuộc là khả năng thanh khoản (LIQ) đo bằng tỷ lệ tài sản thanh khoản trên tổng tài sản, và các biến độc lập gồm: tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP), tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (TLA), tỷ lệ nợ xấu (NPL), tăng trưởng kinh tế (GDP) và tỷ lệ lạm phát (INF).
Quy trình nghiên cứu bao gồm xác định vấn đề, thu thập số liệu, phân tích dữ liệu bằng phần mềm thống kê, kiểm định mô hình và diễn giải kết quả. Việc lựa chọn các biến dựa trên cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, đồng thời phù hợp với đặc thù kinh tế Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tích cực của ROA và CAP đến khả năng thanh khoản: Kết quả hồi quy cho thấy tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (CAP) có ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến khả năng thanh khoản. Cụ thể, ROA tăng 1% làm tăng khả năng thanh khoản khoảng 0,3%, trong khi CAP tăng 1% làm tăng khả năng thanh khoản khoảng 0,25%.
Quy mô ngân hàng (SIZE) có ảnh hưởng tích cực: Ngân hàng có quy mô lớn hơn thường có khả năng thanh khoản tốt hơn do khả năng huy động vốn đa dạng và hiệu quả quản lý cao hơn. Mối quan hệ này được thể hiện qua hệ số hồi quy dương và ý nghĩa thống kê ở mức 5%.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR) và tỷ lệ nợ xấu (NPL) tác động tiêu cực: Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và nợ xấu tăng làm giảm khả năng thanh khoản của ngân hàng. Cụ thể, LLR tăng 1% làm giảm khả năng thanh khoản khoảng 0,2%, trong khi NPL tăng 1% làm giảm khả năng thanh khoản khoảng 0,15%.
Ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô: Tăng trưởng kinh tế (GDP) có tác động tích cực đến khả năng thanh khoản, trong khi tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động tiêu cực. GDP tăng 1% làm tăng khả năng thanh khoản khoảng 0,1%, còn INF tăng 1% làm giảm khả năng thanh khoản khoảng 0,05%.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về thanh khoản và các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế. Tác động tích cực của ROA và CAP cho thấy ngân hàng có lợi nhuận cao và vốn chủ sở hữu vững chắc sẽ có nguồn lực tốt hơn để duy trì thanh khoản. Quy mô ngân hàng lớn giúp đa dạng hóa nguồn vốn và giảm rủi ro thanh khoản. Ngược lại, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng và nợ xấu cao làm giảm nguồn lực tài chính, gây áp lực lên thanh khoản.
Ảnh hưởng của các yếu tố vĩ mô phản ánh sự phụ thuộc của thanh khoản ngân hàng vào tình hình kinh tế chung. Tăng trưởng kinh tế cao tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tín dụng và huy động vốn, trong khi lạm phát cao làm tăng chi phí vốn và giảm khả năng huy động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng biến, bảng ma trận tương quan và bảng phân tích thống kê mô tả để minh họa sự phân bố và mối quan hệ giữa các biến.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý lợi nhuận và vốn chủ sở hữu: Các ngân hàng cần tập trung nâng cao hiệu quả hoạt động để tăng ROA và duy trì tỷ lệ vốn chủ sở hữu hợp lý nhằm cải thiện khả năng thanh khoản. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng.
Kiểm soát chặt chẽ nợ xấu và dự phòng rủi ro tín dụng: Cần áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, nâng cao chất lượng tài sản để giảm tỷ lệ nợ xấu và dự phòng rủi ro, từ đó giảm áp lực lên thanh khoản. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và tín dụng.
Đa dạng hóa nguồn vốn và mở rộng quy mô: Khuyến khích các ngân hàng mở rộng quy mô hoạt động và đa dạng hóa nguồn vốn huy động nhằm tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu thanh khoản. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Ban điều hành và phòng phát triển kinh doanh.
Chính sách hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước: Cần có các chính sách điều hành tiền tệ linh hoạt, hỗ trợ tăng trưởng kinh tế ổn định và kiểm soát lạm phát để tạo môi trường thuận lợi cho thanh khoản ngân hàng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước và cơ quan quản lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thanh khoản, từ đó xây dựng chiến lược quản lý vốn và rủi ro hiệu quả.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, giám sát và hỗ trợ hệ thống ngân hàng ổn định.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý thanh khoản và rủi ro ngân hàng.
Nhà đầu tư và khách hàng ngân hàng: Hiểu rõ hơn về sức khỏe tài chính và khả năng thanh khoản của các ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch hợp lý.
Câu hỏi thường gặp
Khả năng thanh khoản của ngân hàng là gì?
Khả năng thanh khoản là khả năng của ngân hàng trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khi đến hạn mà không gây tổn thất lớn. Ví dụ, ngân hàng có thể thanh toán tiền gửi cho khách hàng đúng hạn mà không cần bán tài sản với giá thấp.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến khả năng thanh khoản?
Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP) là hai yếu tố nội tại có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến khả năng thanh khoản, giúp ngân hàng duy trì nguồn vốn ổn định.Tại sao nợ xấu ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản?
Nợ xấu làm giảm nguồn thu từ tín dụng, buộc ngân hàng phải trích lập dự phòng rủi ro, làm giảm lượng tiền mặt và tài sản có thể chuyển đổi nhanh, gây áp lực lên thanh khoản.Tăng trưởng kinh tế và lạm phát ảnh hưởng thế nào đến thanh khoản?
Tăng trưởng kinh tế cao giúp ngân hàng mở rộng tín dụng và huy động vốn, cải thiện thanh khoản. Ngược lại, lạm phát cao làm tăng chi phí vốn và giảm khả năng huy động, ảnh hưởng tiêu cực đến thanh khoản.Ngân hàng có thể làm gì để cải thiện thanh khoản trong thời kỳ khó khăn?
Ngân hàng nên tăng cường quản lý rủi ro tín dụng, đa dạng hóa nguồn vốn, nâng cao hiệu quả hoạt động và phối hợp với Ngân hàng Nhà nước để nhận hỗ trợ chính sách phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định các yếu tố nội tại như ROA, CAP, SIZE có tác động tích cực, trong khi LLR, NPL tác động tiêu cực đến khả năng thanh khoản của các NHTM Việt Nam.
- Yếu tố vĩ mô như tăng trưởng kinh tế và lạm phát cũng ảnh hưởng đáng kể đến thanh khoản ngân hàng.
- Mô hình hồi quy dữ liệu bảng với 286 quan sát từ 26 ngân hàng trong giai đoạn 2010-2020 cho kết quả tin cậy và phù hợp với thực tiễn.
- Đề xuất các giải pháp quản lý vốn, kiểm soát rủi ro tín dụng, đa dạng hóa nguồn vốn và chính sách hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước nhằm nâng cao khả năng thanh khoản.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật, phân tích sâu hơn các yếu tố vĩ mô và áp dụng mô hình dự báo thanh khoản cho từng ngân hàng cụ thể.
Hành động ngay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược quản lý thanh khoản hiệu quả, góp phần ổn định hệ thống tài chính và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.