## Tổng quan nghiên cứu
Nước thải từ quá trình luyện cốc tại các nhà máy gang thép, đặc biệt là Nhà máy Cốc hóa thuộc Công ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên, chứa hàm lượng phenol cao, dao động từ 889 đến 943 mg/L, cùng với các chất ô nhiễm khác như COD (625 - 5038 mg/L), BOD5 (98 - 421 mg/L), NH4+-N (936 - 2556 mg/L) và dầu mỡ (0,38 - 260 mg/L). Lượng nước thải phát sinh khoảng 40 - 45 m3/ngày, tùy thuộc vào sản lượng cốc của nhà máy, với tổng lượng xử lý khoảng 77 m3/ngày. Phenol là chất độc hại, khó phân hủy sinh học, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người, do đó việc xử lý nước thải chứa phenol là vấn đề cấp thiết.
Mục tiêu nghiên cứu là ứng dụng kết hợp phương pháp nội điện phân sử dụng vật liệu Fe-C, Fe-Cu và công nghệ màng sinh học A2O-MBBR để xử lý nước thải luyện cốc, nhằm nâng cao hiệu quả loại bỏ phenol và các chất ô nhiễm khác, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải QCVN 52:2017/BTNMT. Nghiên cứu được thực hiện tại Nhà máy Cốc hóa, tỉnh Thái Nguyên trong năm 2019-2020, với phạm vi tập trung vào xử lý nước thải luyện cốc chứa phenol.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tiết kiệm nguồn nước và nâng cao hiệu quả xử lý nước thải công nghiệp tại Việt Nam, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững ngành luyện gang thép.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Phương pháp nội điện phân (Internal Microelectrolysis):** Sử dụng cặp vi điện cực Fe-C hoặc Fe-Cu tạo ra dòng điện nhỏ (khoảng 1,2 V) giúp oxy hóa khử các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, chuyển hóa phenol thành các chất dễ phân hủy sinh học hơn. Phương pháp này có ưu điểm chi phí thấp, thời gian xử lý nhanh và hiệu quả cao trong giai đoạn tiền xử lý.
- **Công nghệ A2O-MBBR (Anaerobic - Anoxic - Oxic kết hợp Moving Bed Biofilm Reactor):** Kết hợp quá trình sinh học kị khí, thiếu khí và hiếu khí với màng sinh học lưu động (giá thể biochip) giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc, nâng cao hiệu suất phân hủy các chất ô nhiễm như COD, NH4+-N, phenol. Công nghệ này giúp xử lý triệt để các chất ô nhiễm, giảm thời gian lưu nước và tiết kiệm diện tích xây dựng.
- **Khái niệm chính:**
- Phenol và các dẫn xuất phenol trong nước thải luyện cốc.
- Hiệu suất xử lý các chỉ tiêu ô nhiễm: COD, BOD5, NH4+-N, tổng N, tổng P, TSS.
- Đặc tính vật liệu nội điện phân Fe-C, Fe-Cu.
- Đặc điểm màng sinh học lưu động MBBR và quá trình sinh học A2O.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Mẫu nước thải luyện cốc lấy tại Nhà máy Cốc hóa - Công ty Cổ phần Gang thép Thái Nguyên vào ngày 6/12/2019, được bảo quản theo tiêu chuẩn TCVN 5999:1995 và TCVN 6663-3:2016.
- **Phân tích:** Nồng độ phenol được xác định bằng phương pháp sắc ký lỏng cao áp (HPLC) với cột C18, bước sóng 272 nm, pH môi trường điều chỉnh 3 và 4. Các thông số khác như COD, BOD5, TSS, tổng N, tổng P, NH4+-N được xác định theo tiêu chuẩn SMEWW và TCVN.
- **Thí nghiệm xử lý:**
- Tiền xử lý bằng vật liệu nội điện phân Fe-C (2,5 g/100 mL, pH=4) và Fe-Cu (1,0 g/100 mL, pH=3), lắc 12 giờ ở nhiệt độ phòng.
- Xử lý sinh học bằng hệ thống A2O-MBBR với thể tích mỗi bể 3 lít, bổ sung giá thể biochip tỷ lệ 1 g/lít, duy trì DO bể hiếu khí 5-8 mg/L, bể thiếu khí 1-2 mg/L.
- Nuôi cấy bùn hoạt tính hiếu khí, thiếu khí và kị khí với tỷ lệ dinh dưỡng C:N:P = 100:5:1 đến 200:5:1 tùy bể, thời gian nuôi cấy từ 2 tuần đến 1 tháng.
- **Timeline nghiên cứu:** Thí nghiệm xử lý và vận hành hệ thống kéo dài 30-45 ngày, theo dõi các chỉ số ô nhiễm và đặc tính bùn hoạt tính.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Hiệu quả xử lý phenol bằng vật liệu nội điện phân:**
- Vật liệu Fe-C loại bỏ được khoảng 86,65% COD và phenol sau 12 giờ xử lý ở pH=4.
- Vật liệu Fe-Cu đạt hiệu suất loại bỏ khoảng 82,24% COD và phenol ở pH=3.
- Nồng độ phenol giảm từ khoảng 900 mg/L xuống dưới 150 mg/L sau tiền xử lý.
- **Hiệu quả xử lý bằng hệ A2O-MBBR:**
- Loại bỏ COD đạt 85-90%, giảm từ 2359-4500 mg/L xuống dưới 300 mg/L.
- Hiệu suất loại bỏ NH4+-N đạt trên 90%, giảm từ 936-2556 mg/L xuống dưới 15 mg/L.
- Phenol được loại bỏ đến 99%, còn lại dưới 5 mg/L, đạt tiêu chuẩn QCVN 52:2017/BTNMT.
- TSS giảm từ trên 200 mg/L xuống dưới 100 mg/L.
- **Kết hợp nội điện phân và A2O-MBBR:**
- Hiệu quả xử lý tổng thể được nâng cao, COD và phenol giảm sâu hơn so với từng phương pháp riêng lẻ.
- Thời gian xử lý rút ngắn, bùn hoạt tính ổn định với chỉ số SV30 và MLSS phù hợp.
### Thảo luận kết quả
Hiệu quả xử lý phenol và các chất ô nhiễm khác bằng vật liệu nội điện phân Fe-C và Fe-Cu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy khả năng oxy hóa khử mạnh mẽ của cặp vi điện cực trong việc phá vỡ cấu trúc phenol. Việc kết hợp với công nghệ A2O-MBBR tận dụng quá trình sinh học đa giai đoạn và màng sinh học lưu động giúp xử lý triệt để các chất ô nhiễm còn lại, đồng thời tăng cường khả năng loại bỏ NH4+-N qua các quá trình nitrat hóa và phản nitrat hóa.
So với phương pháp xử lý truyền thống tại Nhà máy Cốc hóa (bể Aeroten), phương pháp kết hợp này cho hiệu quả vượt trội, giúp nước thải đạt chuẩn xả thải quốc gia, đồng thời giảm thiểu thời gian lưu và diện tích xây dựng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ phenol, COD, NH4+-N trước và sau xử lý, cũng như bảng tổng hợp hiệu suất loại bỏ từng chỉ tiêu.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Áp dụng rộng rãi công nghệ nội điện phân Fe-C, Fe-Cu** trong giai đoạn tiền xử lý nước thải luyện cốc để nâng cao hiệu quả phân hủy các hợp chất phenol và các chất hữu cơ khó phân hủy, giảm tải cho hệ thống sinh học.
- **Triển khai công nghệ A2O-MBBR** trong xử lý nước thải công nghiệp có hàm lượng phenol và NH4+-N cao, nhằm đạt tiêu chuẩn xả thải quốc gia, tiết kiệm diện tích và chi phí vận hành.
- **Đào tạo và nâng cao năng lực vận hành hệ thống xử lý kết hợp** cho cán bộ kỹ thuật tại các nhà máy luyện cốc, đảm bảo vận hành ổn định, kiểm soát các thông số vận hành như pH, DO, thời gian lưu.
- **Nghiên cứu mở rộng ứng dụng công nghệ kết hợp** cho các loại nước thải công nghiệp khác có thành phần ô nhiễm phức tạp, đồng thời phát triển vật liệu nội điện phân mới có hiệu suất cao hơn.
- **Thời gian thực hiện:** Triển khai thí điểm trong vòng 12 tháng, đánh giá hiệu quả và mở rộng quy mô trong 2-3 năm tiếp theo.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Các nhà quản lý môi trường và kỹ thuật xử lý nước thải công nghiệp:** Nhận biết công nghệ mới, áp dụng hiệu quả trong quản lý và vận hành hệ thống xử lý nước thải luyện cốc.
- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Hóa học, Môi trường:** Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kỹ thuật nội điện phân và công nghệ màng sinh học A2O-MBBR trong xử lý nước thải.
- **Doanh nghiệp luyện gang thép và các ngành công nghiệp liên quan:** Áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, nâng cao hiệu quả xử lý, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- **Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường:** Căn cứ khoa học để xây dựng chính sách, quy chuẩn kỹ thuật xử lý nước thải công nghiệp chứa phenol.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Phương pháp nội điện phân là gì và ưu điểm của nó?**
Nội điện phân là quá trình sử dụng cặp vi điện cực Fe-C hoặc Fe-Cu tạo dòng điện nhỏ để oxy hóa khử các chất ô nhiễm. Ưu điểm là chi phí thấp, hiệu quả cao, thời gian xử lý nhanh và không cần nguồn điện ngoài.
2. **Công nghệ A2O-MBBR hoạt động như thế nào?**
A2O-MBBR kết hợp quá trình kị khí, thiếu khí và hiếu khí với màng sinh học lưu động giúp xử lý đồng thời các chất hữu cơ, nitơ và photpho, nâng cao hiệu quả xử lý và giảm diện tích xây dựng.
3. **Hiệu quả xử lý phenol đạt được trong nghiên cứu là bao nhiêu?**
Hiệu quả loại bỏ phenol đạt đến 99% sau khi xử lý bằng hệ thống kết hợp nội điện phân và A2O-MBBR, giảm nồng độ phenol từ gần 900 mg/L xuống dưới 5 mg/L.
4. **Phương pháp này có thể áp dụng cho các loại nước thải khác không?**
Có, công nghệ nội điện phân và A2O-MBBR có thể áp dụng cho nhiều loại nước thải công nghiệp chứa chất hữu cơ khó phân hủy và các chất ô nhiễm phức tạp.
5. **Chi phí và thời gian vận hành hệ thống như thế nào?**
Chi phí vận hành thấp do không cần nguồn điện ngoài cho nội điện phân, thời gian xử lý rút ngắn so với phương pháp truyền thống, thời gian lưu nước trong hệ A2O-MBBR khoảng 18-24 giờ.
## Kết luận
- Nghiên cứu thành công trong việc kết hợp phương pháp nội điện phân Fe-C, Fe-Cu với công nghệ màng sinh học A2O-MBBR xử lý nước thải luyện cốc chứa phenol.
- Hiệu quả loại bỏ phenol đạt trên 99%, COD và NH4+-N giảm sâu, đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 52:2017/BTNMT.
- Phương pháp kết hợp giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm chi phí vận hành và diện tích xây dựng so với công nghệ truyền thống.
- Kết quả nghiên cứu mở ra hướng ứng dụng công nghệ mới trong xử lý nước thải công nghiệp tại Việt Nam.
- Đề xuất triển khai thí điểm và mở rộng ứng dụng trong các nhà máy luyện gang thép trong vòng 1-3 năm tới để góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
**Hành động tiếp theo:** Khuyến khích các nhà máy luyện cốc áp dụng công nghệ kết hợp này, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cải tiến vật liệu nội điện phân và tối ưu hóa quy trình xử lý sinh học.