Tổng quan nghiên cứu
Trong lĩnh vực hóa học hữu cơ, các hợp chất chứa vòng 4H-chromen (benzopyran) được đánh giá cao nhờ các hoạt tính sinh học đa dạng như kháng khuẩn, chống viêm, chống ung thư, chống oxy hóa và nhiều tác dụng dược lý khác. Theo ước tính, các dẫn xuất 2-amino-4H-chromen-3-carbonitril là tiền chất quan trọng trong tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học, đặc biệt khi kết hợp với phản ứng click để tạo ra các hợp chất dị vòng phức tạp như 1H-1,2,3-triazol. Phản ứng click, được phát triển từ cuối thế kỷ 20, nổi bật với hiệu suất cao, điều kiện phản ứng đơn giản và tính chọn lọc lập thể, đã trở thành công cụ đắc lực trong tổng hợp hữu cơ hiện đại.
Luận văn tập trung nghiên cứu hóa học click của các 2-amino-4H-chromen-3-carbonitril nhằm tổng hợp các hợp chất 1H-1,2,3-triazol chứa đồng thời vòng chromen và hợp phần D-glucose, với mục tiêu phát triển các hợp chất có tiềm năng hoạt tính sinh học cao. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2017-2018 tại Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội, với phạm vi tổng hợp, phân tích cấu trúc và đánh giá hoạt tính sinh học của các hợp chất tổng hợp.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc mở rộng phương pháp tổng hợp các hợp chất dị vòng có hoạt tính sinh học, đồng thời ứng dụng chất xúc tác khung hữu cơ-kim loại Cu@MOF-5 trong phản ứng click, góp phần nâng cao hiệu suất và tính chọn lọc của quá trình tổng hợp. Kết quả nghiên cứu có thể hỗ trợ phát triển các dược liệu mới và ứng dụng trong y học, đặc biệt trong điều trị các bệnh liên quan đến vi khuẩn và stress oxy hóa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về cấu trúc và hoạt tính sinh học của chromen và lý thuyết về phản ứng click trong hóa học hữu cơ.
Cấu trúc và hoạt tính của chromen: Chromen là hệ dị vòng gồm vòng benzen liên kết với vòng pyran, trong đó 4H-chromen là dạng dị vòng có nhiều dẫn xuất thiên nhiên và tổng hợp có hoạt tính sinh học đa dạng như kháng khuẩn, chống ung thư, chống oxy hóa. Các nhóm thế trên vòng chromen ảnh hưởng đến hoạt tính sinh học và tính chất hóa học của hợp chất.
Phản ứng click: Được định nghĩa bởi K. Barry Sharpless, phản ứng click là phản ứng hóa học có hiệu suất cao, điều kiện đơn giản, tạo ra sản phẩm với độ tinh khiết cao và ít sản phẩm phụ. Phản ứng click của azide với alkyn dưới xúc tác Cu(I) (CuAAC) là kiểu phản ứng phổ biến để tổng hợp vòng 1H-1,2,3-triazol, có ứng dụng rộng rãi trong tổng hợp dược phẩm và vật liệu sinh học.
Các khái niệm chính bao gồm: phản ứng nhiều thành phần (MCR), chất xúc tác khung hữu cơ-kim loại (MOF), phổ phân tích cấu trúc (IR, NMR, MS, X-ray), và hoạt tính sinh học (kháng vi sinh vật, chống oxy hóa).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp hữu cơ truyền thống kết hợp với kỹ thuật phản ứng nhiều thành phần (MCR) và phản ứng click xúc tác bởi Cu@MOF-5.
Nguồn dữ liệu: Các hợp chất tiền chất được tổng hợp từ resorcinol, malononitril và benzaldehyde thế khác nhau. Tiếp đó, các hợp chất propargyl ether được tổng hợp từ các chromen hydroxy bằng phản ứng Williamson. Phản ứng click giữa propargyl ether và tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranosyl azide được xúc tác bởi Cu@MOF-5.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phổ IR, phổ 1H NMR, 13C NMR, phổ 2D NMR (COSY, HSQC, HMBC), phổ khối lượng (ESI-MS) và phương pháp nhiễu xạ tia X đơn tinh thể để xác định cấu trúc các hợp chất tổng hợp.
Thời gian nghiên cứu: Quá trình tổng hợp và phân tích được thực hiện trong khoảng thời gian 2017-2018.
Phân tích hoạt tính sinh học: Đánh giá hoạt tính kháng vi sinh vật trên các chủng vi khuẩn Gram dương, Gram âm và nấm, cùng với hoạt tính chống oxy hóa dựa trên khả năng trung hòa gốc tự do DPPH.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tổng hợp và phân tích khoảng 9 hợp chất trong mỗi nhóm chromen hydroxy, propargyl ether và triazol. Lựa chọn các nhóm thế khác nhau trên vòng benzen để đánh giá ảnh hưởng cấu trúc đến hoạt tính.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điều chế chất xúc tác Cu@MOF-5: Chất xúc tác Cu@MOF-5 được tổng hợp với hiệu suất 88%, có màu xanh dương sáng, đặc trưng bởi phổ IR với các băng sóng ở 1662, 1604, 1390 cm−1 và giản đồ XRD với đỉnh chính tại 2θ = 5.79º. Chất xúc tác ổn định và duy trì hoạt tính trong điều kiện bảo quản ở 50−60°C.
Tổng hợp các hợp chất 7-hydroxy-4H-chromen-3-carbonitril thế (2a-i): Phản ứng ba thành phần giữa resorcinol, malononitril và benzaldehyde thế được xúc tác bởi Na2CO3 trong dung môi ethanol-nước, đạt hiệu suất từ 44% đến 92%, điểm nóng chảy từ 177°C đến 238°C. Các hợp chất tồn tại dưới dạng racemic với trung tâm chiral tại C-4. Phổ IR và NMR xác nhận sự hiện diện của nhóm amino, hydroxyl và nitril đặc trưng.
Tổng hợp các hợp chất 7-propargyloxy-4H-chromen-3-carbonitril thế (3a-i): Phản ứng Williamson giữa các chromen hydroxy và propargyl bromide trong aceton khan với K2CO3 và KI cho hiệu suất cao từ 70% đến 96%. Phổ IR cho thấy sự biến mất của nhóm OH và xuất hiện các băng sóng đặc trưng của nhóm ≡C−H và C≡C. Phổ NMR và ESI-MS xác nhận cấu trúc propargyl ether.
Tổng hợp các hợp chất 1H-1,2,3-triazol chứa vòng chromen và D-glucose (4a-d,f-h): Phản ứng click giữa propargyl ether và tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranosyl azide xúc tác bởi Cu@MOF-5 ở 79-80°C trong 90-120 phút thu được các hợp chất triazol với hiệu suất từ 60% đến 97%. Phổ phân tích xác nhận sự hình thành vòng triazol và liên kết với hợp phần glucose.
Hoạt tính sinh học: Một số hợp chất triazol thể hiện hoạt tính kháng vi sinh vật đáng kể trên các chủng vi khuẩn Gram dương, Gram âm và nấm, với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) trong khoảng thấp. Hoạt tính chống oxy hóa được đánh giá qua khả năng trung hòa gốc tự do DPPH, với giá trị SC50 thể hiện hiệu quả bẫy gốc tự do ở mức cạnh tranh so với các chất chuẩn.
Thảo luận kết quả
Hiệu suất tổng hợp cao và tính chọn lọc của phản ứng click xúc tác bởi Cu@MOF-5 cho thấy chất xúc tác này có khả năng xúc tác hiệu quả trong môi trường ethanol, thân thiện với môi trường và phù hợp cho tổng hợp các hợp chất dị vòng phức tạp. Việc sử dụng phản ứng nhiều thành phần (MCR) kết hợp với phản ứng click giúp rút ngắn thời gian tổng hợp và tăng đa dạng hóa cấu trúc.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc kết hợp vòng chromen với vòng triazol và hợp phần glucose tạo ra các hợp chất có tiềm năng sinh học cao hơn nhờ sự cộng hưởng tác dụng của các nhóm chức năng. Các số liệu phổ IR, NMR và MS cung cấp bằng chứng chắc chắn về cấu trúc các hợp chất, trong khi dữ liệu X-ray đơn tinh thể giúp xác định cấu trúc không gian ba chiều, hỗ trợ giải thích hoạt tính sinh học.
Biểu đồ thể hiện hiệu suất tổng hợp các hợp chất 2a-i, 3a-i và 4a-d,f-h theo từng nhóm thế sẽ minh họa rõ sự ảnh hưởng của nhóm thế đến hiệu suất và tính chất sản phẩm. Bảng so sánh MIC và SC50 của các hợp chất triazol với các chất chuẩn sẽ làm nổi bật tiềm năng ứng dụng sinh học.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng nghiên cứu tổng hợp các dẫn xuất chromen đa dạng hơn: Áp dụng phản ứng click xúc tác bởi Cu@MOF-5 để tổng hợp các hợp chất có nhóm thế khác nhau nhằm tối ưu hóa hoạt tính sinh học, đặc biệt tập trung vào nhóm thế có khả năng tăng cường hoạt tính kháng khuẩn và chống oxy hóa. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: các nhóm nghiên cứu hóa hữu cơ.
Nghiên cứu cơ chế tác dụng sinh học của các hợp chất triazol-chromen-glucose: Thực hiện các thử nghiệm sinh học chuyên sâu để xác định cơ chế kháng khuẩn và chống oxy hóa, từ đó phát triển các ứng dụng dược phẩm tiềm năng. Thời gian: 1 năm; chủ thể: phòng thí nghiệm sinh học phân tử.
Phát triển và tối ưu hóa chất xúc tác Cu@MOF-5: Nghiên cứu cải tiến cấu trúc và điều kiện hoạt động của chất xúc tác nhằm nâng cao hiệu suất và tái sử dụng trong các phản ứng click và tổng hợp hữu cơ khác. Thời gian: 1 năm; chủ thể: nhóm nghiên cứu vật liệu và xúc tác.
Ứng dụng các hợp chất tổng hợp trong phát triển thuốc và vật liệu sinh học: Hợp tác với các đơn vị y sinh để thử nghiệm tiền lâm sàng và phát triển các sản phẩm thuốc mới hoặc vật liệu sinh học có chức năng đặc biệt. Thời gian: 2-3 năm; chủ thể: liên kết đa ngành giữa hóa học và y sinh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu hóa học hữu cơ và dược liệu: Luận văn cung cấp phương pháp tổng hợp hiện đại, dữ liệu phân tích cấu trúc chi tiết và đánh giá hoạt tính sinh học, hỗ trợ phát triển các hợp chất dược liệu mới.
Giảng viên và sinh viên ngành hóa học: Tài liệu tham khảo quý giá về kỹ thuật tổng hợp, phân tích phổ và ứng dụng phản ứng click trong tổng hợp hữu cơ.
Chuyên gia phát triển thuốc và công nghệ sinh học: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các hợp chất có hoạt tính sinh học cao, đặc biệt trong lĩnh vực kháng khuẩn và chống oxy hóa.
Nhà nghiên cứu vật liệu xúc tác: Thông tin chi tiết về tổng hợp và đặc tính của chất xúc tác Cu@MOF-5, mở ra hướng nghiên cứu mới trong xúc tác khung hữu cơ-kim loại.
Câu hỏi thường gặp
Phản ứng click là gì và tại sao lại quan trọng trong tổng hợp hữu cơ?
Phản ứng click là phản ứng hóa học có hiệu suất cao, điều kiện đơn giản, tạo sản phẩm tinh khiết với ít sản phẩm phụ. Nó quan trọng vì giúp tổng hợp các hợp chất phức tạp nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là vòng triazol trong dược phẩm và vật liệu sinh học.Chất xúc tác Cu@MOF-5 có ưu điểm gì so với các chất xúc tác đồng khác?
Cu@MOF-5 có cấu trúc khung hữu cơ-kim loại giúp tăng diện tích bề mặt và khả năng tái sử dụng, hoạt động hiệu quả trong môi trường ethanol, thân thiện với môi trường và nâng cao hiệu suất phản ứng click.Tại sao chọn 2-amino-4H-chromen-3-carbonitril làm tiền chất trong nghiên cứu?
Vì các dẫn xuất này có hoạt tính sinh học đa dạng và cấu trúc dị vòng thuận lợi cho việc biến đổi hóa học, đặc biệt khi kết hợp với phản ứng click để tạo ra các hợp chất triazol có tiềm năng sinh học cao.Phương pháp phân tích cấu trúc nào được sử dụng để xác định các hợp chất tổng hợp?
Các phương pháp phổ IR, 1H NMR, 13C NMR, phổ 2D NMR (COSY, HSQC, HMBC), phổ khối lượng ESI-MS và nhiễu xạ tia X đơn tinh thể được sử dụng để xác định cấu trúc chi tiết và không gian ba chiều của các hợp chất.Hoạt tính sinh học của các hợp chất tổng hợp được đánh giá như thế nào?
Hoạt tính kháng vi sinh vật được đánh giá qua nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) trên các chủng vi khuẩn và nấm, còn hoạt tính chống oxy hóa được đánh giá qua khả năng trung hòa gốc tự do DPPH với giá trị SC50.
Kết luận
- Đã tổng hợp thành công các hợp chất 2-amino-4H-chromen-3-carbonitril thế, propargyl ether và 1H-1,2,3-triazol chứa vòng chromen và D-glucose với hiệu suất cao (từ 60% đến 97%).
- Chất xúc tác Cu@MOF-5 được điều chế ổn định, có đặc trưng phổ IR và XRD phù hợp, hoạt động hiệu quả trong phản ứng click.
- Các hợp chất triazol tổng hợp thể hiện hoạt tính kháng vi sinh vật và chống oxy hóa đáng kể, mở ra tiềm năng ứng dụng trong dược phẩm.
- Phương pháp tổng hợp kết hợp phản ứng nhiều thành phần và phản ứng click là chiến lược hiệu quả, thân thiện môi trường và có thể mở rộng ứng dụng.
- Đề xuất nghiên cứu tiếp tục mở rộng đa dạng hóa cấu trúc, nghiên cứu cơ chế sinh học và phát triển ứng dụng dược phẩm trong tương lai.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực hóa học hữu cơ và dược liệu. Để tiếp tục phát triển, các nhóm nghiên cứu nên tập trung vào tối ưu hóa chất xúc tác và đánh giá sinh học chuyên sâu nhằm đưa các hợp chất này vào ứng dụng thực tiễn.