Tổng quan nghiên cứu

Khu rừng đặc dụng Cham Chu, tỉnh Tuyên Quang, với tổng diện tích tự nhiên khoảng 15.262,3 ha, là nơi sinh sống của gần 30.000 người thuộc 8 dân tộc, trong đó dân tộc thiểu số chiếm tỷ lệ lớn. Vùng đệm của khu rừng đặc dụng này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì cân bằng sinh thái. Tuy nhiên, đồng bào dân tộc thiểu số sống dựa vào rừng tại đây đang phải đối mặt với nhiều khó khăn về sinh kế, dẫn đến tình trạng khai thác rừng trái phép và suy thoái tài nguyên rừng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiện trạng quản lý bảo vệ rừng, khảo sát sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số tại vùng đệm, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế và đề xuất giải pháp tăng cường sinh kế bền vững. Nghiên cứu tập trung vào hai xã Phù Lưu và Yên Thuận, nơi có diện tích rừng đặc dụng lớn nhất trong khu vực, với dữ liệu thu thập từ 120 hộ dân tộc thiểu số trong năm 2020. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường và giảm nghèo bền vững tại khu vực vùng đệm rừng đặc dụng Cham Chu, đồng thời làm cơ sở tham khảo cho các vùng tương tự trên cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung sinh kế bền vững của tổ chức DFID (2007), trong đó sinh kế được hiểu là tổng hợp các nguồn lực và hoạt động nhằm tạo ra thu nhập và cải thiện đời sống. Khung này bao gồm năm nguồn vốn chính: vốn con người (kiến thức, kỹ năng, sức khỏe), vốn tài chính (thu nhập, tiết kiệm, tiếp cận vốn vay), vốn tự nhiên (đất đai, rừng, nước), vốn vật chất (nhà cửa, thiết bị, cơ sở hạ tầng) và vốn xã hội (mạng lưới quan hệ, tổ chức xã hội). Sinh kế bền vững được đánh giá dựa trên khả năng đối phó và phục hồi trước các cú sốc, duy trì hoặc nâng cao năng lực và tài sản, đồng thời không gây tổn hại đến nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, mô hình hồi quy tuyến tính được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập bình quân của hộ gia đình, với các biến độc lập gồm độ tuổi, trình độ học vấn, số lao động, diện tích canh tác và việc tham gia tập huấn kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát thực địa 120 hộ gia đình dân tộc thiểu số tại hai xã Phù Lưu và Yên Thuận, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Bảng hỏi bán cấu trúc được thiết kế để thu thập thông tin về đặc điểm nhân khẩu, nguồn lực sinh kế, thu nhập, sử dụng tài nguyên rừng và nhận thức bảo vệ môi trường. Dữ liệu thứ cấp về hiện trạng rừng, đất đai và quản lý rừng được thừa kế từ Chi cục Kiểm lâm tỉnh Tuyên Quang và Viện Điều tra và Quy hoạch rừng. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 15 và STATA 14PM, kết hợp các phương pháp thống kê mô tả, phân tổ, so sánh và hồi quy tuyến tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế. Quá trình nghiên cứu diễn ra từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2020, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng rừng và đất đai: Hạt Kiểm lâm rừng đặc dụng Cham Chu quản lý tổng diện tích đất lâm nghiệp khoảng 40.231,52 ha, trong đó đất có rừng chiếm 75,76%, gồm 24.030,18 ha rừng tự nhiên (59,72%) và 6.452,21 ha rừng trồng (16,03%). Diện tích đất chưa sử dụng và phi nông nghiệp chiếm khoảng 6,5%. Các xã Phù Lưu và Yên Thuận có diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng lớn nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển sinh kế dựa vào rừng.

  2. Đặc điểm hộ gia đình: Trong 110 hộ được phân tích, tuổi trung bình của chủ hộ dao động từ 47 đến 50 tuổi, với tỷ lệ chủ hộ nam chiếm 85%. Trình độ học vấn chủ yếu dưới trung học cơ sở, khoảng 70% chưa tốt nghiệp tiểu học hoặc không đi học. Thành phần dân tộc chủ yếu là Tày (33,92%), Dao (25,52%) và Kinh (19,18%). Khả năng tiếp cận thông tin qua đọc sách báo giảm dần từ nhóm hộ khá (83,33%) đến nhóm hộ nghèo (51%).

  3. Nguồn thu nhập và nghề nghiệp: 100% hộ tham gia sản xuất nông nghiệp, 91,67% tham gia chăn nuôi, 90,83% tham gia hoạt động lâm nghiệp và 65,83% tham gia các nghề khác như buôn bán nhỏ, chế biến thực phẩm. Diện tích đất bình quân của nhóm hộ khá là 1,305 ha, nhóm trung bình 1,288 ha và nhóm nghèo 0,903 ha, trong đó đất lâm nghiệp chiếm tỷ lệ lớn nhất (56-68%). Thu nhập từ rừng chiếm khoảng 30-40% tổng thu nhập của các hộ.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập: Mô hình hồi quy tuyến tính cho thấy các yếu tố như trình độ học vấn, số lao động trong hộ, diện tích canh tác và việc tham gia tập huấn kỹ thuật có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến thu nhập bình quân của hộ gia đình. Độ tuổi chủ hộ không có ảnh hưởng đáng kể.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh kế của đồng bào dân tộc thiểu số tại vùng đệm rừng đặc dụng Cham Chu phụ thuộc lớn vào tài nguyên rừng và sản xuất nông nghiệp truyền thống. Trình độ học vấn thấp và hạn chế về tiếp cận thông tin là rào cản lớn trong việc áp dụng kỹ thuật mới và đa dạng hóa sinh kế. Diện tích đất canh tác hạn chế và manh mún cũng làm giảm hiệu quả sản xuất. So sánh với các nghiên cứu tại các vùng đệm khác ở Việt Nam và quốc tế, tình trạng phụ thuộc vào rừng và thu nhập thấp là phổ biến, đồng thời việc tham gia tập huấn kỹ thuật được xác định là nhân tố quan trọng giúp nâng cao thu nhập và giảm áp lực khai thác rừng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu thu nhập theo nhóm hộ và bảng phân tích hồi quy để minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn kỹ thuật: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật canh tác, chăn nuôi và quản lý tài nguyên rừng cho đồng bào dân tộc thiểu số, nhằm nâng cao trình độ và năng lực sản xuất. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ tham gia tập huấn lên trên 70% trong vòng 2 năm, do Sở Nông nghiệp và Ban quản lý rừng đặc dụng Cham Chu phối hợp thực hiện.

  2. Đa dạng hóa sinh kế và phát triển kinh tế phi nông nghiệp: Khuyến khích phát triển các ngành nghề phụ trợ như du lịch sinh thái, thủ công mỹ nghệ, dịch vụ nhỏ nhằm giảm áp lực lên tài nguyên rừng. Mục tiêu tăng thu nhập phi nông nghiệp lên 20% trong 3 năm, do UBND xã và các tổ chức phi chính phủ hỗ trợ.

  3. Cải thiện hạ tầng và tiếp cận thị trường: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, thủy lợi và điện lưới để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Mục tiêu hoàn thiện ít nhất 80% tuyến đường chính trong vùng trong 5 năm, do chính quyền địa phương và các nhà tài trợ thực hiện.

  4. Tăng cường quản lý và bảo vệ rừng có sự tham gia cộng đồng: Xây dựng các mô hình quản lý rừng cộng đồng, giao quyền sử dụng rừng hợp lý cho người dân nhằm nâng cao trách nhiệm bảo vệ rừng. Mục tiêu giảm 30% các vi phạm khai thác rừng trái phép trong 3 năm, do Hạt Kiểm lâm phối hợp với cộng đồng dân cư thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Các cơ quan quản lý lâm nghiệp, chính quyền địa phương có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển sinh kế bền vững, bảo vệ rừng và giảm nghèo cho đồng bào dân tộc thiểu số.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và phát triển cộng đồng: Các tổ chức hỗ trợ phát triển nông thôn, bảo tồn thiên nhiên có thể áp dụng các giải pháp đề xuất để triển khai các dự án sinh kế và bảo vệ môi trường hiệu quả.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành lâm nghiệp, phát triển nông thôn: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp và dữ liệu thực tiễn quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về sinh kế bền vững và quản lý tài nguyên rừng.

  4. Cộng đồng dân tộc thiểu số và người dân địa phương: Thông qua các kết quả và đề xuất, người dân có thể nâng cao nhận thức, áp dụng kỹ thuật mới và tham gia quản lý bảo vệ rừng, cải thiện đời sống kinh tế - xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sinh kế bền vững là gì và tại sao quan trọng với đồng bào dân tộc thiểu số?
    Sinh kế bền vững là khả năng duy trì và phát triển các hoạt động kiếm sống mà không làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên, đồng thời có thể phục hồi trước các cú sốc. Với đồng bào dân tộc thiểu số sống dựa vào rừng, sinh kế bền vững giúp bảo vệ rừng, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống lâu dài.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến thu nhập của hộ gia đình tại vùng đệm Cham Chu?
    Trình độ học vấn, số lao động trong hộ, diện tích đất canh tác và việc tham gia tập huấn kỹ thuật là những yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến thu nhập bình quân của hộ gia đình.

  3. Tại sao việc đa dạng hóa sinh kế lại cần thiết trong vùng đệm rừng đặc dụng?
    Đa dạng hóa sinh kế giúp giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên rừng, giảm áp lực khai thác rừng trái phép, đồng thời tạo thêm nguồn thu nhập ổn định và bền vững cho người dân.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức bảo vệ rừng trong cộng đồng dân tộc thiểu số?
    Thông qua các chương trình truyền thông, tập huấn, xây dựng mô hình quản lý rừng cộng đồng và sự tham gia trực tiếp của người dân trong công tác bảo vệ rừng sẽ nâng cao nhận thức và trách nhiệm bảo vệ tài nguyên.

  5. Các chính sách hỗ trợ nào đã được triển khai tại khu vực nghiên cứu?
    Các chính sách như Nghị định 05/2011/NĐ-CP về công tác dân tộc, Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-2020, và các quyết định của UBND tỉnh Tuyên Quang về quản lý rừng đặc dụng đã được triển khai nhằm hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ rừng.

Kết luận

  • Khu rừng đặc dụng Cham Chu có diện tích rừng tự nhiên và rừng trồng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh kế dựa vào rừng của đồng bào dân tộc thiểu số.
  • Sinh kế của người dân chủ yếu dựa vào nông nghiệp, lâm nghiệp và các nghề phụ trợ, với thu nhập thấp và trình độ học vấn hạn chế.
  • Các yếu tố như trình độ học vấn, số lao động, diện tích canh tác và tập huấn kỹ thuật có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập của hộ gia đình.
  • Cần thiết triển khai các giải pháp đào tạo kỹ thuật, đa dạng hóa sinh kế, cải thiện hạ tầng và tăng cường quản lý rừng cộng đồng để nâng cao sinh kế bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, tổ chức phát triển và cộng đồng dân tộc thiểu số trong việc phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường tại vùng đệm rừng đặc dụng Cham Chu.

Tiếp theo, các cơ quan chức năng và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài nguyên và cải thiện đời sống người dân trong giai đoạn 2022-2025. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả có thể liên hệ với Ban quản lý rừng đặc dụng Cham Chu hoặc các tổ chức phát triển địa phương.