I. Nghiên cứu hệ số phát thải khí ô nhiễm từ đốt trấu
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định hệ số phát thải các chất khí ô nhiễm từ hoạt động đốt trấu tại Tây Nam Bộ. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ phát thải các chất như CO, CO2, NO2, SO2, và TSP từ việc đốt trấu tại các cơ sở xay xát lúa gạo ở tỉnh An Giang. Hệ số phát thải là công cụ quan trọng để ước tính lượng khí thải, giúp kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm không khí. Nghiên cứu này là một phần của đề tài cấp Bộ, nhằm cung cấp dữ liệu chính xác về phát thải khí từ hoạt động đốt trấu, góp phần vào việc bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
1.1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát thực địa và thí nghiệm trong phòng thí nghiệm. Tại hiện trường, các thông số khí tượng như nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió được đo đạc. Nồng độ các chất khí ô nhiễm được đo nhanh bằng thiết bị chuyên dụng. Trong phòng thí nghiệm, mẫu trấu được đốt trong điều kiện kiểm soát để xác định hệ số phát thải. Các phương pháp phân tích và tính toán được áp dụng để đảm bảo độ chính xác của kết quả.
1.2. Kết quả nghiên cứu
Kết quả cho thấy, hoạt động đốt trấu phát sinh lượng lớn khí CO, CO2, NO2, SO2 và bụi TSP. Hệ số phát thải của các chất này được xác định cụ thể, với sự khác biệt giữa đốt ngoài hiện trường và trong phòng thí nghiệm. Nghiên cứu cũng so sánh kết quả với các nghiên cứu khác, cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong phát thải khí từ đốt trấu.
II. Tác động của đốt trấu đến môi trường
Hoạt động đốt trấu tại Tây Nam Bộ gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Việc đốt hở trấu làm phát sinh các chất khí ô nhiễm, góp phần vào ô nhiễm không khí và hiệu ứng nhà kính. Nghiên cứu chỉ ra rằng, lượng khí thải từ đốt trấu có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng. Đặc biệt, Tây Nam Bộ là vùng trọng điểm sản xuất lúa gạo, nên lượng trấu phát sinh hàng năm rất lớn, dẫn đến tình trạng đốt trấu phổ biến. Việc xác định hệ số phát thải giúp đánh giá chính xác mức độ tác động và đề xuất các giải pháp giảm thiểu.
2.1. Ô nhiễm không khí
Đốt trấu phát sinh các chất khí như CO, CO2, NO2, SO2 và bụi TSP, gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Các chất này có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, tim mạch và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, nồng độ các chất ô nhiễm tăng cao tại các khu vực có hoạt động đốt trấu thường xuyên.
2.2. Hiệu ứng nhà kính
Khí CO2 phát sinh từ đốt trấu là một trong những nguyên nhân gây hiệu ứng nhà kính. Nghiên cứu ước tính lượng CO2 phát thải từ hoạt động đốt trấu tại Tây Nam Bộ, góp phần vào biến đổi khí hậu toàn cầu. Việc giảm thiểu phát thải CO2 từ đốt trấu là cần thiết để bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
III. Ứng dụng và giải pháp
Nghiên cứu không chỉ xác định hệ số phát thải mà còn đề xuất các giải pháp giảm thiểu tác động của đốt trấu đến môi trường. Các giải pháp bao gồm sử dụng trấu làm nguyên liệu sản xuất năng lượng, sản xuất củi trấu, và ứng dụng tro trấu trong các lĩnh vực khác. Việc tận dụng trấu không chỉ giảm thiểu phát thải khí mà còn mang lại lợi ích kinh tế. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của đốt trấu và khuyến khích sử dụng các phương pháp xử lý trấu thân thiện với môi trường.
3.1. Sử dụng trấu làm năng lượng
Trấu có thể được sử dụng làm nguyên liệu sản xuất điện năng, giảm thiểu phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Nghiên cứu đề xuất xây dựng các nhà máy nhiệt điện từ trấu tại Tây Nam Bộ, nơi có nguồn trấu dồi dào. Việc này không chỉ giảm phát thải khí mà còn tạo ra nguồn năng lượng tái tạo, góp phần phát triển bền vững.
3.2. Sản xuất củi trấu
Củi trấu là sản phẩm từ trấu, có thể thay thế than đá và gas trong sinh hoạt. Nghiên cứu chỉ ra rằng, củi trấu có hiệu suất cháy cao, ít khói và thân thiện với môi trường. Việc sản xuất và sử dụng củi trấu không chỉ giảm thiểu ô nhiễm không khí mà còn tạo thêm việc làm cho người dân địa phương.