Tổng quan nghiên cứu

Tự tử là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu, với ước tính mỗi 40 giây có một người tự tử. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) báo cáo tỷ lệ tử vong do tự tử trung bình là 10,7 ca trên 100.000 người, trong đó nhóm trẻ vị thành niên (15-19 tuổi) có tỷ lệ 7,4 ca trên 100.000. Hành vi tự tử bao gồm ý định tự tử, kế hoạch tự tử và tự tử bất thành, trong đó số người tự tử bất thành cao gấp 10-30 lần số người tử vong do tự tử. Tại Việt Nam, tỷ lệ hành vi tự tử có xu hướng tăng nhẹ, với tỷ lệ ý định tự tử tăng từ 3,4% năm 2005 lên 4,1% năm 2010. Tuy nhiên, số liệu về kế hoạch tự tử và tự tử bất thành còn hạn chế, đặc biệt trong nhóm học sinh vị thành niên.

Nghiên cứu được thực hiện tại quận Cầu Giấy, Hà Nội trong năm 2019 nhằm mô tả thực trạng hành vi tự tử ở học sinh trung học phổ thông và xác định các yếu tố liên quan. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát 661 học sinh từ 3 trường THPT, áp dụng bộ công cụ Youth Risk Behavior Surveillance System (YRBSS) và thang đo trầm cảm D2. Modified Depression Scale. Kết quả cho thấy tỷ lệ ý định tự tử, kế hoạch tự tử và tự tử bất thành lần lượt là 14,2%, 5,5% và 3,0%. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu cập nhật, hỗ trợ xây dựng các chính sách phòng chống hành vi tự tử ở học sinh, góp phần cải thiện sức khỏe tâm thần vị thành niên tại khu vực đô thị phát triển nhanh như Cầu Giấy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình sinh thái (ecological framework) để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tự tử của học sinh. Khung lý thuyết bao gồm bốn nhóm yếu tố chính:

  • Yếu tố cá nhân: bao gồm tuổi, giới tính, dân tộc, tôn giáo, kết quả học tập, chỉ số BMI, sức khỏe tâm thần (điểm trầm cảm), hành vi nguy cơ như hút thuốc, sử dụng rượu bia, bạo lực học đường.
  • Yếu tố gia đình: mối quan hệ giữa học sinh với cha mẹ, sự hỗ trợ và kết nối gia đình.
  • Yếu tố trường học: môi trường học tập, sự hỗ trợ từ giáo viên, giáo dục về nhận biết trầm cảm và hành vi tự tử.
  • Yếu tố xã hội và cộng đồng: mối quan hệ bạn bè, tiếp cận dịch vụ trợ giúp tâm lý, ảnh hưởng của mạng xã hội và các yếu tố xã hội khác.

Ba khái niệm chính được nghiên cứu là ý định tự tử (suicidal ideation), kế hoạch tự tử (suicide plan) và tự tử bất thành (suicide attempt), được định nghĩa theo tiêu chuẩn của WHO và các bộ công cụ quốc tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, khảo sát 661 học sinh lớp 10-12 tại 3 trường THPT thuộc quận Cầu Giấy, Hà Nội trong khoảng thời gian từ tháng 9/2019 đến tháng 9/2020. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu cụm nhiều giai đoạn: chọn ngẫu nhiên trường, sau đó chọn ngẫu nhiên lớp và toàn bộ học sinh trong lớp được chọn.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi chuẩn hóa gồm Youth Risk Behavior Surveillance System (YRBSS) để đánh giá hành vi tự tử và các hành vi nguy cơ, cùng thang đo D2. Modified Depression Scale để đánh giá mức độ trầm cảm. Việc thu thập dữ liệu được thực hiện qua nền tảng Kobotoolbox trên máy tính và máy tính bảng tại trường học.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm STATA 15 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương, hồi quy logistic đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến hành vi tự tử. Cỡ mẫu 661 học sinh đảm bảo độ tin cậy với sai số tương đối theo công thức tính cỡ mẫu xác định tỷ lệ.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của học sinh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hành vi tự tử: Trong 661 học sinh, 14,2% có ý định tự tử trong 12 tháng qua, 5,5% có kế hoạch tự tử và 3,0% từng tự tử bất thành. Tỷ lệ này cao hơn so với các báo cáo toàn quốc trước đây, phản ánh thực trạng đáng báo động tại khu vực đô thị phát triển như Cầu Giấy.

  2. Ảnh hưởng của giới tính và nhận thức giới tính: Nữ giới chiếm 61,7% trong nhóm có ý định tự tử. Đặc biệt, nhóm học sinh không rõ giới tính hoặc lưỡng tính có nguy cơ ý định tự tử cao hơn đáng kể, với OR lần lượt là 3,81 và 2,19 so với nam giới.

  3. Yếu tố hành vi nguy cơ: Học sinh từng bị bắt nạt tại trường có nguy cơ ý định tự tử cao hơn 1,84 lần; bị bắt nạt trên internet tăng nguy cơ 2,56 lần. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ ý định tự tử 1,91 lần, sử dụng chất kích thích tăng 4,76 lần. Sử dụng rượu bia cũng phổ biến trong nhóm có hành vi tự tử (chiếm khoảng 60%).

  4. Mức độ trầm cảm: Điểm trầm cảm trung bình của nhóm có ý định tự tử là 20,1, cao hơn đáng kể so với nhóm không có ý định (15,4). Mỗi điểm tăng trong thang đo trầm cảm làm tăng nguy cơ ý định tự tử 1,2 lần.

  5. Tương tác xã hội và hỗ trợ tâm lý: Học sinh có người để tâm sự chiếm 66,4%, nhưng 80,9% chưa từng tâm sự chuyện cá nhân với giáo viên. Gần một nửa học sinh cảm thấy khó tiếp cận dịch vụ trợ giúp tâm lý. Đáng chú ý, học sinh đã từng học về nhận biết trầm cảm và hành vi tự tử có nguy cơ ý định tự tử cao hơn, có thể do nhận thức tăng lên.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về mối liên quan giữa trầm cảm, hành vi bắt nạt, hành vi nguy cơ và hành vi tự tử ở vị thành niên. Tỷ lệ ý định tự tử 14,2% cao hơn so với báo cáo SAVY II (4,1%) cho thấy sự gia tăng đáng kể trong bối cảnh đô thị hóa và áp lực học tập tại Hà Nội.

Sự khác biệt về giới tính và nhận thức giới tính phản ánh các áp lực tâm lý đặc thù của nhóm lưỡng tính và không rõ giới tính, cần được quan tâm đặc biệt trong các chương trình can thiệp. Mối liên hệ giữa hành vi bắt nạt và tự tử nhấn mạnh vai trò của môi trường học đường an toàn và hỗ trợ tâm lý.

Điểm trầm cảm cao ở nhóm có hành vi tự tử cho thấy sức khỏe tâm thần là yếu tố trung tâm cần được can thiệp sớm. Việc học sinh chưa tiếp cận hiệu quả với dịch vụ tâm lý và chưa có thói quen chia sẻ với giáo viên là thách thức lớn trong việc phòng ngừa hành vi tự tử.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hành vi tự tử theo giới tính, biểu đồ điểm trầm cảm trung bình theo nhóm hành vi tự tử, và bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố nguy cơ chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục giới tính và bình đẳng giới trong trường học

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ ý định tự tử ở nhóm học sinh lưỡng tính và không rõ giới tính.
    • Thời gian: Triển khai trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường THPT.
  2. Xây dựng môi trường học đường an toàn, phòng chống bạo lực học đường

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ học sinh bị bắt nạt, từ đó giảm nguy cơ hành vi tự tử.
    • Thời gian: Triển khai ngay và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể: Ban giám hiệu trường học, tổ chức đoàn thể học sinh.
  3. Phát triển và mở rộng dịch vụ tư vấn tâm lý học đường

    • Mục tiêu: Tăng khả năng tiếp cận dịch vụ trợ giúp tâm lý cho học sinh, đặc biệt nhóm có dấu hiệu trầm cảm.
    • Thời gian: Trong vòng 1-2 năm tới.
    • Chủ thể: Sở Y tế, Sở Giáo dục, các trung tâm tư vấn tâm lý.
  4. Đào tạo giáo viên và cán bộ quản lý về nhận biết và hỗ trợ học sinh có nguy cơ tự tử

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực phát hiện sớm và hỗ trợ kịp thời học sinh có hành vi tự tử.
    • Thời gian: Tổ chức tập huấn hàng năm.
    • Chủ thể: Trường Đại học Y tế Công cộng, các trường THPT.
  5. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần và hành vi tự tử

    • Mục tiêu: Giảm kỳ thị, khuyến khích học sinh chia sẻ và tìm kiếm sự giúp đỡ.
    • Thời gian: Liên tục trong các năm học.
    • Chủ thể: Các tổ chức xã hội, trường học, truyền thông đại chúng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng

    • Lợi ích: Cung cấp số liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố nguy cơ để xây dựng chính sách phòng chống hành vi tự tử hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế chương trình can thiệp sức khỏe tâm thần học đường.
  2. Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường

    • Lợi ích: Hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo và yếu tố liên quan đến hành vi tự tử để hỗ trợ học sinh kịp thời.
    • Use case: Tổ chức các buổi tư vấn, giáo dục kỹ năng sống cho học sinh.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, tâm lý học

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và kết quả phân tích để phát triển nghiên cứu sâu hơn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu về sức khỏe tâm thần vị thành niên.
  4. Phụ huynh và cộng đồng

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về hành vi tự tử và các yếu tố nguy cơ, từ đó hỗ trợ con em trong gia đình.
    • Use case: Tham gia các chương trình giáo dục và hỗ trợ tâm lý cho trẻ vị thành niên.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hành vi tự tử bao gồm những gì?
    Hành vi tự tử gồm ý định tự tử (suy nghĩ về việc tự tử), kế hoạch tự tử (chuẩn bị phương pháp tự tử) và tự tử bất thành (hành động tự tử nhưng không chết). Ví dụ, học sinh có ý định tự tử có thể nghĩ đến việc uống thuốc ngủ, kế hoạch tự tử là mua thuốc và viết thư tuyệt mệnh, tự tử bất thành là uống thuốc nhưng không chết.

  2. Tại sao nhóm học sinh không rõ giới tính hoặc lưỡng tính có nguy cơ tự tử cao hơn?
    Nhóm này thường chịu áp lực xã hội, kỳ thị và khó khăn trong việc xác định bản dạng, dẫn đến stress và trầm cảm cao hơn, làm tăng nguy cơ hành vi tự tử.

  3. Điểm trầm cảm ảnh hưởng thế nào đến hành vi tự tử?
    Điểm trầm cảm càng cao thì nguy cơ có ý định tự tử càng lớn. Nghiên cứu cho thấy mỗi điểm tăng trong thang đo trầm cảm làm tăng 1,2 lần khả năng có ý định tự tử.

  4. Làm thế nào để phát hiện học sinh có nguy cơ tự tử?
    Các dấu hiệu bao gồm thay đổi tâm trạng, rút lui xã hội, có hành vi bạo lực, bị bắt nạt, sử dụng chất kích thích, và điểm trầm cảm cao. Giáo viên và phụ huynh cần chú ý quan sát và tạo điều kiện để học sinh chia sẻ.

  5. Các trường học có thể làm gì để giảm hành vi tự tử ở học sinh?
    Trường học nên tổ chức giáo dục về sức khỏe tâm thần, phòng chống bạo lực học đường, cung cấp dịch vụ tư vấn tâm lý, đào tạo giáo viên nhận biết dấu hiệu nguy cơ và tạo môi trường học tập an toàn, thân thiện.

Kết luận

  • Tỷ lệ ý định tự tử, kế hoạch tự tử và tự tử bất thành ở học sinh quận Cầu Giấy lần lượt là 14,2%, 5,5% và 3,0%, cao hơn nhiều so với các báo cáo trước đây tại Việt Nam.
  • Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm giới tính nữ, nhóm lưỡng tính và không rõ giới tính, bị bắt nạt, hút thuốc lá, sử dụng chất kích thích và điểm trầm cảm cao.
  • Môi trường học đường và sự hỗ trợ tâm lý còn nhiều hạn chế, với tỷ lệ học sinh chưa tiếp cận hiệu quả dịch vụ tư vấn và chưa có thói quen chia sẻ với giáo viên.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống hành vi tự tử phù hợp, đặc biệt tập trung vào giáo dục giới tính, phòng chống bạo lực học đường và phát triển dịch vụ tư vấn tâm lý học đường.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp can thiệp đa chiều, đồng thời mở rộng nghiên cứu trên phạm vi rộng hơn để đánh giá hiệu quả và cập nhật số liệu.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý giáo dục, y tế và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp phòng chống hành vi tự tử, bảo vệ sức khỏe tâm thần cho học sinh vị thành niên, góp phần xây dựng môi trường học tập an toàn và lành mạnh.