I. Giới thiệu về hợp chất EDCs
Hợp chất gây rối loạn nội tiết (EDCs) là những chất hóa học có khả năng ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết của sinh vật. Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát sự hiện diện của hợp chất EDCs trong nước sông Sài Gòn và Đồng Nai. Các EDCs như nonylphenol ethoxylates (NPEs) và bisphenol A (BPA) đã được phát hiện với nồng độ cao, đặc biệt trong mùa khô. Sự hiện diện của các hợp chất này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Theo nghiên cứu, nồng độ NPE3 dao động từ 5,9 đến 235 ng/l, cho thấy mức độ ô nhiễm đáng lo ngại trong khu vực này.
1.1. Tác động của EDCs đến môi trường
EDCs có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến hệ sinh thái, đặc biệt là các sinh vật thủy sinh. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nồng độ cao của EDCs có thể làm giảm sự đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn trong môi trường nước. Các EDCs như NPEs có khả năng tích tụ trong cơ thể sinh vật, dẫn đến những rủi ro về sức khỏe cho con người khi tiêu thụ các sản phẩm từ nước. Việc giảm thiểu ô nhiễm từ EDCs là cần thiết để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp ozone hóa và sử dụng than hoạt tính để loại bỏ hợp chất EDCs trong nước sông Sài Gòn và Đồng Nai. Quá trình ozone hóa được thực hiện với các điều kiện tối ưu như nồng độ ozone, thời gian tiếp xúc và pH. Kết quả cho thấy, với liều lượng ozone 5,88 mgO3/mgDOC và thời gian tiếp xúc 3 phút, hiệu quả loại bỏ NPEs đạt 53,9%. Bên cạnh đó, thí nghiệm với than hoạt tính dạng bột (PAC) kết hợp với màng MF cho thấy hiệu quả loại bỏ NPEs đạt trên 85% trong thời gian tiếp xúc 30 phút.
2.1. Quy trình ozone hóa
Quá trình ozone hóa được thực hiện nhằm chuyển hóa NPEs thành các chất dễ phân hủy sinh học. Nghiên cứu đã xác định rằng tỉ số bDOC/DOC có thể đạt 0,86, cho thấy khả năng phân hủy sinh học cao của các sản phẩm sau quá trình ozone hóa. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn cải thiện chất lượng nước, góp phần bảo vệ môi trường nước sông Sài Gòn và Đồng Nai.
2.2. Thí nghiệm với than hoạt tính
Thí nghiệm sử dụng than hoạt tính cho thấy hiệu quả loại bỏ NPEs đạt trên 80% trong 50 giờ đầu vận hành. Tuy nhiên, hiệu quả này giảm dần theo thời gian, cho thấy cần có các biện pháp tối ưu hóa quy trình để duy trì hiệu quả xử lý. Việc sử dụng PAC kết hợp với màng MF không chỉ giúp loại bỏ EDCs mà còn cải thiện chất lượng nước đầu ra, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hiện diện của hợp chất EDCs trong nước sông Sài Gòn và Đồng Nai là một vấn đề nghiêm trọng. Các EDCs như NPE2, NPE3 và BPA được phát hiện với nồng độ cao, đặc biệt trong mùa khô. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng có mối tương quan giữa nồng độ EDCs và các thông số hóa lý như DOC và tổng nitơ. Việc áp dụng công nghệ ozone hóa và than hoạt tính đã chứng minh khả năng giảm thiểu ô nhiễm hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường nước.
3.1. Đánh giá hiệu quả xử lý
Hiệu quả xử lý của các phương pháp được áp dụng cho thấy khả năng loại bỏ EDCs đạt trên 50% cho NP, NPE2 và NPE3. Điều này cho thấy rằng việc áp dụng công nghệ xanh như ozone hóa và than hoạt tính là một giải pháp khả thi để giảm thiểu ô nhiễm nước. Nghiên cứu này không chỉ có giá trị trong việc bảo vệ môi trường mà còn có thể áp dụng cho các khu vực khác có tình trạng ô nhiễm tương tự.