Tổng quan nghiên cứu

Nuôi trâu là nghề truyền thống quan trọng tại Việt Nam, đặc biệt ở vùng miền núi như Thái Nguyên. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2018, tổng đàn trâu cả nước đạt khoảng 2,42 triệu con, giảm 2,67% so với năm 2017 và 3,74% so với năm 2016, cho thấy xu hướng giảm dần. Để phát triển chăn nuôi trâu thịt bền vững, việc nâng cao chất lượng giống và cải thiện dinh dưỡng là rất cần thiết. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định thành phần hóa học, tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ và giá trị năng lượng trao đổi của một số loại thức ăn phổ biến nuôi trâu bằng phương pháp in vitro gas production, đồng thời xác định nhu cầu năng lượng trao đổi cho trâu nuôi thịt tại Thái Nguyên trong giai đoạn từ 7 đến 18 tháng tuổi. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1/2018 đến tháng 7/2019 tại Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Chăn nuôi miền núi, Viện Chăn nuôi. Kết quả nghiên cứu cung cấp dữ liệu khoa học quan trọng giúp xây dựng khẩu phần ăn hợp lý, nâng cao hiệu quả chăn nuôi trâu thịt, góp phần phát triển kinh tế vùng miền núi và bảo tồn nguồn gen trâu nội địa.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về tiêu hóa dạ cỏ của gia súc nhai lại, trong đó dạ cỏ chiếm 85-92% dung tích dạ dày, là nơi lên men thức ăn nhờ hệ vi sinh vật cộng sinh gồm vi khuẩn, động vật nguyên sinh và nấm. Quá trình lên men tạo ra axit béo mạch ngắn (SCFA) cung cấp năng lượng cho vật chủ. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Thành phần hóa học thức ăn: protein thô, mỡ thô, xơ thô, NDF (xơ không tan trong môi trường trung tính), ADF (xơ không tan trong môi trường axit), khoáng tổng số.
  • Phương pháp in vitro gas production: đo lượng khí sinh ra khi ủ mẫu thức ăn với dịch dạ cỏ nhân tạo để ước tính tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ (OMD) và năng lượng trao đổi (ME).
  • Hệ thống đánh giá giá trị dinh dưỡng thức ăn: dựa trên các mô hình của INRA (Pháp), NRC (Mỹ), ARC (Anh) và hệ thống Scandinavia.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu gồm 10 loại thức ăn phổ biến nuôi trâu tại Thái Nguyên, bao gồm 4 loại thức ăn thô xanh (cỏ VA06, cỏ Ghine-Hamil, cỏ Decumben, cỏ Ruzi) và 6 loại thức ăn thô khô (rơm khô, cỏ Pangola khô, cỏ Decumben khô, bột lá keo dậu, bột cỏ Stylo, bột lá sắn). Mẫu thức ăn được thu thập, sấy khô, nghiền và phân tích thành phần hóa học theo tiêu chuẩn TCVN.

Phương pháp phân tích chính là in vitro gas production theo quy trình Menke và Steingass (1988), sử dụng dịch dạ cỏ lấy từ 2 trâu đực 18 tháng tuổi. Mẫu thức ăn ủ trong xilanh thủy tinh ở 39°C, đo lượng khí sinh ra tại các thời điểm 0, 3, 6, 12, 24, 48, 72 và 96 giờ. Tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ (OMD) và năng lượng trao đổi (ME) được tính theo công thức hồi quy dựa trên lượng khí sinh ra 24 giờ và thành phần hóa học.

Đối với xác định nhu cầu năng lượng trao đổi (ME) cho trâu nuôi thịt, 12 con trâu (3 đực, 9 cái) từ 7 đến 18 tháng tuổi được chia làm 3 nhóm, cho ăn khẩu phần với mức ME tương ứng 90%, 100% và 110% nhu cầu theo tiêu chuẩn Kearl (1982). Thời gian thí nghiệm kéo dài 12 tháng, theo dõi các chỉ tiêu sinh trưởng, lượng thức ăn ăn vào, hiệu quả sử dụng thức ăn và chi phí thức ăn. Dữ liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm Minitab 17, so sánh trung bình theo Tukey với mức ý nghĩa P=0,05.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần hóa học thức ăn thô xanh: Cỏ Ruzi có hàm lượng protein thô cao nhất (12,14%), tiếp theo là cỏ Decumben (10,96%), cỏ Ghine-Hamil (9,72%) và thấp nhất là cỏ VA06 (6,75%). Hàm lượng xơ thô dao động từ 20,17% đến 30,83%, trong đó cỏ Ghine-Hamil có xơ thấp nhất. Hàm lượng NDF của 3 loại cỏ (trừ Ruzi) đều trên 60%, có thể làm giảm lượng chất khô ăn vào.

  2. Thành phần hóa học thức ăn thô khô: Bột lá sắn và bột lá keo dậu có hàm lượng protein thô cao nhất lần lượt 26,4% và 25,48%, trong khi rơm khô thấp nhất (5,15%). Hàm lượng xơ thô của rơm khô cao nhất (32,56%), bột lá keo dậu thấp nhất (10,7%). NDF của 4 loại thức ăn thô khô (trừ bột lá sắn và rơm khô) đều trên 60%.

  3. Khả năng sinh khí in vitro gas production: Lượng khí sinh ra tăng theo thời gian ủ, mạnh nhất trong 3-24 giờ. Tại 24 giờ, cỏ Ruzi sinh khí cao nhất (31,69 ml), các loại cỏ khác dao động 23,16-26,97 ml. Thức ăn thô khô như bột lá keo dậu có tốc độ sinh khí nhanh nhưng tiềm năng sinh khí thấp, ngược lại rơm khô có tiềm năng sinh khí cao nhưng tốc độ chậm.

  4. Nhu cầu năng lượng trao đổi cho trâu nuôi thịt: Nhóm trâu ăn khẩu phần ME 110% có sinh trưởng tuyệt đối cao nhất (khoảng 850 g/con/ngày), nhóm 90% thấp nhất (khoảng 650 g/con/ngày). Hiệu quả sử dụng thức ăn và chi phí thức ăn/kg tăng trọng cũng cải thiện rõ rệt ở nhóm ME 100% và 110%.

Thảo luận kết quả

Kết quả thành phần hóa học cho thấy các loại cỏ thô xanh và thô khô phổ biến tại Thái Nguyên có sự khác biệt đáng kể về protein và xơ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiêu hóa và năng lượng cung cấp cho trâu. Hàm lượng NDF cao trên 60% ở nhiều loại thức ăn có thể làm giảm lượng ăn vào, phù hợp với nhận định của Meissner và cộng sự (1991).

Phương pháp in vitro gas production chứng minh là công cụ hiệu quả, nhanh chóng và chính xác để đánh giá giá trị dinh dưỡng thức ăn, phù hợp với điều kiện nghiên cứu tại Việt Nam. Lượng khí sinh ra phản ánh tốt tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ và năng lượng trao đổi, tương quan cao với các phương pháp in vivo.

Nhu cầu năng lượng trao đổi xác định cho trâu nuôi thịt tại Thái Nguyên phù hợp với tiêu chuẩn Kearl (1982), cho thấy việc điều chỉnh khẩu phần năng lượng có ảnh hưởng rõ rệt đến sinh trưởng và hiệu quả kinh tế. Kết quả này hỗ trợ xây dựng khẩu phần ăn tối ưu, góp phần nâng cao năng suất chăn nuôi trâu thịt trong điều kiện địa phương.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ lượng khí sinh ra theo thời gian ủ mẫu, bảng so sánh thành phần hóa học các loại thức ăn và biểu đồ sinh trưởng tuyệt đối của trâu theo các mức năng lượng khẩu phần.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng cơ sở dữ liệu thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng thức ăn cho trâu tại Thái Nguyên nhằm hỗ trợ các cơ sở nghiên cứu và người chăn nuôi trong việc lập khẩu phần ăn hợp lý, nâng cao hiệu quả chăn nuôi. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Viện Chăn nuôi, các trường đại học nông nghiệp.

  2. Áp dụng phương pháp in vitro gas production rộng rãi trong đánh giá thức ăn gia súc nhai lại để nhanh chóng xác định giá trị dinh dưỡng các loại thức ăn mới, giảm chi phí và thời gian nghiên cứu. Thời gian: liên tục; chủ thể: các phòng thí nghiệm nghiên cứu, trung tâm nghiên cứu chăn nuôi.

  3. Khuyến khích phối hợp thức ăn thô xanh và thô khô có hàm lượng NDF cao với thức ăn bổ sung protein và năng lượng nhằm tăng lượng ăn vào và cải thiện sinh trưởng trâu nuôi thịt. Thời gian: áp dụng ngay; chủ thể: người chăn nuôi, doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi.

  4. Đào tạo và tập huấn kỹ thuật xây dựng khẩu phần ăn dựa trên dữ liệu dinh dưỡng địa phương cho cán bộ kỹ thuật và người chăn nuôi nhằm nâng cao nhận thức và áp dụng khoa học kỹ thuật trong chăn nuôi trâu. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Sở Nông nghiệp, các trường đại học, trung tâm khuyến nông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành chăn nuôi: Sử dụng dữ liệu và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài, bài giảng về dinh dưỡng gia súc nhai lại.

  2. Sinh viên ngành nông nghiệp, chăn nuôi: Tham khảo luận văn để hiểu rõ về phương pháp in vitro gas production và ứng dụng trong đánh giá thức ăn.

  3. Chủ trang trại và người chăn nuôi trâu: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng khẩu phần ăn hợp lý, nâng cao hiệu quả sinh trưởng và kinh tế.

  4. Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi: Dựa trên dữ liệu để phát triển sản phẩm thức ăn phù hợp với đặc điểm vùng miền, nâng cao chất lượng chăn nuôi trâu thịt.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp in vitro gas production là gì và ưu điểm của nó?
    Phương pháp này đo lượng khí sinh ra khi ủ mẫu thức ăn với dịch dạ cỏ nhân tạo để ước tính tỷ lệ tiêu hóa và năng lượng. Ưu điểm là nhanh, chi phí thấp, có thể xử lý nhiều mẫu cùng lúc và phù hợp với điều kiện nghiên cứu tại Việt Nam.

  2. Tại sao cần xác định nhu cầu năng lượng trao đổi cho trâu nuôi thịt?
    Nhu cầu năng lượng trao đổi giúp xây dựng khẩu phần ăn phù hợp, đảm bảo trâu phát triển tối ưu, tránh thừa hoặc thiếu năng lượng, từ đó nâng cao hiệu quả chăn nuôi và giảm chi phí.

  3. Các loại thức ăn thô xanh và thô khô nào phù hợp cho trâu nuôi thịt tại Thái Nguyên?
    Các loại cỏ như Ruzi, Decumben, Ghine-Hamil và VA06 là thức ăn thô xanh phổ biến. Thức ăn thô khô gồm rơm khô, cỏ Pangola khô, bột lá keo dậu, bột cỏ Stylo và bột lá sắn. Cần phối hợp để cân đối dinh dưỡng.

  4. Lượng khí sinh ra trong thí nghiệm in vitro gas production phản ánh điều gì?
    Lượng khí sinh ra tỷ lệ thuận với khả năng tiêu hóa chất hữu cơ và giá trị năng lượng của thức ăn, giúp đánh giá nhanh chất lượng dinh dưỡng của các loại thức ăn.

  5. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn cho trâu nuôi thịt?
    Cần xây dựng khẩu phần cân đối giữa năng lượng và protein, phối hợp thức ăn thô xanh và thô khô, bổ sung thức ăn giàu protein và theo dõi sát sinh trưởng để điều chỉnh khẩu phần phù hợp.

Kết luận

  • Đã xác định thành phần hóa học, tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ và giá trị năng lượng trao đổi của 10 loại thức ăn phổ biến nuôi trâu tại Thái Nguyên bằng phương pháp in vitro gas production.
  • Cỏ Ruzi và bột lá sắn có hàm lượng protein cao nhất, trong khi rơm khô và cỏ Pangola có hàm lượng xơ cao, ảnh hưởng đến khả năng tiêu hóa.
  • Lượng khí sinh ra trong thí nghiệm phản ánh chính xác khả năng tiêu hóa và giá trị năng lượng của thức ăn, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.
  • Nhu cầu năng lượng trao đổi cho trâu nuôi thịt được xác định rõ, ảnh hưởng tích cực đến sinh trưởng và hiệu quả kinh tế khi khẩu phần được điều chỉnh phù hợp.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng khẩu phần ăn tối ưu, góp phần phát triển bền vững chăn nuôi trâu thịt tại Thái Nguyên và các vùng miền núi.

Next steps: Mở rộng nghiên cứu với các loại thức ăn khác, áp dụng kết quả vào thực tiễn chăn nuôi, đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi.

Call to action: Các nhà nghiên cứu, cán bộ kỹ thuật và người chăn nuôi nên áp dụng phương pháp và dữ liệu nghiên cứu để nâng cao hiệu quả chăn nuôi trâu thịt, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp vùng miền núi.