Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển công nghiệp và gia tăng dân số nhanh chóng, nhu cầu năng lượng toàn cầu ngày càng tăng, kéo theo sự gia tăng phát thải khí nhà kính như CO₂ và CH₄ – nguyên nhân chính gây hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu. Năm 2016, nồng độ CO₂ trung bình trong khí quyển đạt khoảng 403 ppm, tăng 40% so với thời kỳ tiền công nghiệp, với mức tăng trung bình 2 ppm/năm trong thập kỷ qua. Đồng thời, khí methane (CH₄) tuy có nồng độ thấp hơn CO₂ nhưng có khả năng gây hiệu ứng nhà kính mạnh gấp 25 lần, chiếm khoảng 14% tổng lượng khí phát thải. Tại Việt Nam, các mỏ khí tự nhiên như Cá Voi Xanh chứa hàm lượng CO₂ lên đến 30% thể tích, đặt ra thách thức trong việc xử lý và tận dụng hiệu quả nguồn khí này.

Phản ứng reforming khô methane (Dry Reforming of Methane - DRM) là công nghệ chuyển đổi CH₄ và CO₂ thành khí tổng hợp (H₂ và CO) có giá trị kinh tế cao, đồng thời góp phần giảm phát thải khí nhà kính. Quá trình DRM diễn ra thuận lợi ở nhiệt độ cao (600–750 °C) và áp suất thấp, tuy nhiên vẫn tồn tại hạn chế như sự hình thành cặn carbon (coke) trên bề mặt xúc tác, làm giảm hoạt tính và độ bền của xúc tác. Các xúc tác dựa trên kim loại quý như Rh, Ru có hiệu quả cao nhưng chi phí lớn và trữ lượng hạn chế, trong khi đó xúc tác Ni dựa trên kim loại chuyển tiếp được quan tâm do giá thành thấp và trữ lượng dồi dào.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là điều chế và khảo sát động học phản ứng DRM trên hai hệ xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃ và NiO/CeO₂, làm rõ ảnh hưởng của chất mang và điều kiện phản ứng đến tốc độ phản ứng, từ đó xây dựng mô hình động học phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Công nghệ Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam trong giai đoạn 2018–2019, với ý nghĩa góp phần phát triển công nghệ xử lý khí nhà kính và sản xuất khí tổng hợp hiệu quả, thân thiện môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu sau:

  • Phản ứng reforming khô methane (DRM):
    Phản ứng chính:
    $$ \mathrm{CH_4 + CO_2 \leftrightarrow 2CO + 2H_2} \quad \Delta H = +247, \mathrm{kJ/mol} $$
    Đây là phản ứng thu nhiệt, yêu cầu nhiệt độ cao để đạt hiệu suất chuyển hóa cao. Các phản ứng phụ như phân hủy methane, phản ứng Boudouard và phản ứng Water-Gas-Shift ngược cũng ảnh hưởng đến hiệu quả và độ bền xúc tác.

  • Tính chất xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃ và NiO/CeO₂:

    • MgO biến tính xúc tác NiO/α-Al₂O₃ giúp tăng tính khử, phân tán pha hoạt động tốt, giảm kích thước tinh thể NiO, từ đó tăng hoạt tính và khả năng kháng cặn carbon.
    • CeO₂ dạng nanorods có khả năng lưu trữ và vận chuyển oxy (Oxygen Storage Capacity - OSC), giúp oxy hóa cặn carbon, tăng độ bền xúc tác và tương tác mạnh với pha NiO.
  • Mô hình động học phản ứng:

    • Mô hình Power Law đơn giản, mô tả tốc độ phản ứng theo bậc phản ứng của CH₄ và CO₂.
    • Mô hình Eley-Rideal (ER), giả định một chất hấp phụ trên bề mặt xúc tác, chất còn lại phản ứng trực tiếp với chất hấp phụ.
    • Mô hình Langmuir-Hinshelwood-Hougen-Watson (LHHW), cả hai chất phản ứng đều hấp phụ trên bề mặt xúc tác trước khi phản ứng xảy ra, được đánh giá phù hợp nhất với dữ liệu thực nghiệm.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:

    • Điều chế hai hệ xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃ và NiO/CeO₂ bằng phương pháp đồng nhúng (co-impregnation) theo quy trình tối ưu.
    • Đặc trưng hóa xúc tác bằng các kỹ thuật: XRD (nhiễu xạ tia X), SEM và TEM (kính hiển vi điện tử quét và truyền qua), BET (đo diện tích bề mặt riêng và kích thước lỗ xốp), H₂-TPR (khử theo chương trình nhiệt độ), CO₂-TPD (hấp phụ và giải hấp CO₂ theo chương trình nhiệt độ).
  • Phương pháp phân tích:

    • Khảo sát ảnh hưởng của nhiệt độ (600–750 °C), áp suất riêng phần của CH₄ và CO₂ (15–30 hPa), cũng như áp suất riêng phần của sản phẩm CO và H₂ (0–15 hPa) đến tốc độ phản ứng DRM trong hệ thống dòng vi lượng tuần hoàn không gradient.
    • Tính toán các hằng số động học và bậc phản ứng bằng phương pháp bình phương cực tiểu sử dụng công cụ Solver trong Microsoft Excel, dựa trên dữ liệu thực nghiệm thu thập được.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thời gian thực hiện từ tháng 8/2018 đến tháng 6/2019, bao gồm giai đoạn điều chế xúc tác, đặc trưng hóa, thí nghiệm động học và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc trưng lý hóa xúc tác:

    • Xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃ có diện tích bề mặt riêng khoảng 120 m²/g, kích thước lỗ xốp trung bình 8 nm, trong khi xúc tác NiO/CeO₂ có diện tích bề mặt riêng khoảng 95 m²/g với cấu trúc nanorods đặc trưng.
    • Kết quả H₂-TPR cho thấy xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃ có nhiệt độ khử thấp hơn, chứng tỏ tính khử cao hơn do sự biến tính MgO.
    • CO₂-TPD cho thấy xúc tác NiO/CeO₂ có khả năng hấp phụ CO₂ mạnh hơn, nhờ tính bazơ và khả năng lưu trữ oxy của CeO₂.
  2. Ảnh hưởng nhiệt độ đến tốc độ phản ứng:

    • Tốc độ phản ứng tăng rõ rệt khi nhiệt độ tăng từ 600 °C đến 750 °C, với tốc độ phản ứng trên xúc tác NiO/CeO₂ cao hơn khoảng 15% so với NiO-MgO/α-Al₂O₃ ở cùng điều kiện.
    • Năng lượng hoạt hóa ước tính lần lượt là 85 kJ/mol cho NiO/CeO₂ và 90 kJ/mol cho NiO-MgO/α-Al₂O₃.
  3. Ảnh hưởng áp suất riêng phần các chất phản ứng và sản phẩm:

    • Tăng áp suất riêng phần CH₄ và CO₂ làm tăng tốc độ phản ứng, với bậc phản ứng gần bằng 1 đối với cả hai chất.
    • Áp suất riêng phần CO và H₂ có ảnh hưởng ức chế đến tốc độ phản ứng, giảm khoảng 10–20% khi áp suất sản phẩm tăng từ 0 đến 15 hPa.
  4. Mô hình động học:

    • Phương trình động học được xây dựng có dạng:
      $$ r = \frac{k P_{CH_4} P_{CO_2}}{(1 + k_1 P_{CH_4} + k_2 P_{CO_2} + k_3 P_{CO} + k_4 P_{H_2})^2} $$
    • Mô hình LHHW phù hợp nhất với dữ liệu thực nghiệm, phản ánh đúng ảnh hưởng của các áp suất riêng phần và nhiệt độ đến tốc độ phản ứng.

Thảo luận kết quả

Sự khác biệt về đặc trưng lý hóa giữa hai xúc tác giải thích cho hiệu suất phản ứng khác nhau. Việc biến tính MgO trên xúc tác NiO/α-Al₂O₃ làm tăng tính khử và phân tán NiO, giảm kích thước hạt, từ đó tăng hoạt tính và khả năng kháng cặn carbon. Trong khi đó, CeO₂ với cấu trúc nanorods và khả năng lưu trữ oxy cao giúp xúc tác NiO/CeO₂ có khả năng oxy hóa cặn carbon hiệu quả, duy trì hoạt tính lâu dài hơn.

Ảnh hưởng của áp suất riêng phần sản phẩm CO và H₂ làm giảm tốc độ phản ứng do hiện tượng ức chế hấp phụ trên bề mặt xúc tác, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Mô hình động học LHHW cho phép mô phỏng chính xác các bước hấp phụ và phản ứng trên bề mặt, giúp hiểu rõ cơ chế phản ứng và tối ưu điều kiện vận hành.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phụ thuộc tốc độ phản ứng theo nhiệt độ, áp suất riêng phần các chất phản ứng và sản phẩm, cũng như bảng so sánh các thông số động học giữa hai xúc tác.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu điều kiện phản ứng:

    • Áp dụng nhiệt độ phản ứng trong khoảng 700–750 °C và áp suất thấp để đạt hiệu suất cao, giảm thiểu sự hình thành cặn carbon.
    • Theo dõi và điều chỉnh áp suất riêng phần sản phẩm CO và H₂ để hạn chế ức chế phản ứng.
  2. Phát triển xúc tác:

    • Tiếp tục nghiên cứu biến tính xúc tác NiO/α-Al₂O₃ với các phụ gia bazơ như MgO để tăng cường tính khử và phân tán kim loại.
    • Khai thác ưu điểm của CeO₂ nanorods trong việc lưu trữ oxy và chống thiêu kết, có thể kết hợp với các kim loại chuyển tiếp khác để nâng cao hiệu quả.
  3. Ứng dụng mô hình động học:

    • Sử dụng mô hình LHHW xây dựng để mô phỏng và thiết kế lò phản ứng DRM, tối ưu hóa quy trình công nghiệp.
    • Áp dụng công cụ tính toán như Solver trong Excel để dự đoán hiệu suất và điều chỉnh điều kiện vận hành.
  4. Giám sát và kiểm soát quá trình:

    • Thiết lập hệ thống giám sát liên tục các thông số nhiệt độ, áp suất và thành phần khí để phát hiện sớm sự hình thành cặn carbon và thiêu kết xúc tác.
    • Thực hiện bảo dưỡng và tái sinh xúc tác định kỳ nhằm duy trì hiệu suất và kéo dài tuổi thọ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kỹ thuật Hóa dầu và Hóa học:

    • Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về động học phản ứng DRM và đặc trưng xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃, NiO/CeO₂.
    • Áp dụng mô hình động học và phương pháp phân tích trong nghiên cứu và luận văn.
  2. Kỹ sư và chuyên gia công nghệ trong ngành dầu khí và hóa chất:

    • Tối ưu hóa quy trình sản xuất khí tổng hợp từ khí thiên nhiên giàu CO₂ và CH₄.
    • Lựa chọn và phát triển xúc tác phù hợp cho các nhà máy reforming.
  3. Các tổ chức và doanh nghiệp phát triển công nghệ năng lượng sạch:

    • Ứng dụng công nghệ DRM để giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn khí tự nhiên.
    • Đánh giá tiềm năng xúc tác và mô hình động học trong quy mô công nghiệp.
  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách môi trường:

    • Hiểu rõ các giải pháp công nghệ giảm phát thải CO₂ và CH₄, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển bền vững.
    • Đánh giá tác động môi trường và hiệu quả kinh tế của công nghệ DRM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phản ứng dry reforming methane là gì và tại sao quan trọng?
    Phản ứng dry reforming methane (DRM) là quá trình chuyển đổi CH₄ và CO₂ thành khí tổng hợp (H₂ và CO). Đây là công nghệ quan trọng giúp tận dụng khí nhà kính, giảm phát thải và sản xuất nguyên liệu cho công nghiệp hóa chất.

  2. Tại sao cần sử dụng xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃ và NiO/CeO₂?
    Xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃ có tính khử cao và khả năng phân tán tốt, giảm thiểu cặn carbon. Xúc tác NiO/CeO₂ tận dụng khả năng lưu trữ oxy của CeO₂ giúp oxy hóa cặn carbon, tăng độ bền xúc tác.

  3. Ảnh hưởng của nhiệt độ và áp suất đến phản ứng DRM như thế nào?
    Nhiệt độ cao (600–750 °C) thúc đẩy phản ứng thuận lợi, tăng tốc độ phản ứng. Áp suất thấp giúp phản ứng tăng thể tích diễn ra thuận lợi. Áp suất sản phẩm cao có thể ức chế tốc độ phản ứng do hấp phụ cạnh tranh.

  4. Mô hình động học nào phù hợp nhất cho phản ứng DRM?
    Mô hình Langmuir-Hinshelwood-Hougen-Watson (LHHW) được đánh giá phù hợp nhất vì mô tả chính xác cơ chế hấp phụ và phản ứng trên bề mặt xúc tác, phù hợp với dữ liệu thực nghiệm.

  5. Làm thế nào để giảm thiểu sự hình thành cặn carbon trên xúc tác?
    Sử dụng xúc tác biến tính với MgO hoặc CeO₂ giúp tăng khả năng oxy hóa cặn carbon. Ngoài ra, tối ưu điều kiện phản ứng như nhiệt độ, áp suất và tỷ lệ khí phản ứng cũng góp phần giảm cặn carbon.

Kết luận

  • Đã điều chế thành công hai hệ xúc tác NiO-MgO/α-Al₂O₃ và NiO/CeO₂ với đặc trưng lý hóa phù hợp cho phản ứng DRM.
  • Xác định được ảnh hưởng của nhiệt độ, áp suất riêng phần các chất phản ứng và sản phẩm đến tốc độ phản ứng, với tốc độ phản ứng tăng theo nhiệt độ và áp suất CH₄, CO₂, giảm khi áp suất CO, H₂ tăng.
  • Xây dựng mô hình động học dạng Langmuir-Hinshelwood-Hougen-Watson phù hợp với dữ liệu thực nghiệm, mô tả chính xác cơ chế phản ứng trên bề mặt xúc tác.
  • Đề xuất các giải pháp tối ưu điều kiện phản ứng và phát triển xúc tác nhằm nâng cao hiệu quả và độ bền trong ứng dụng công nghiệp.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng về biến tính xúc tác và ứng dụng mô hình động học trong thiết kế quy trình công nghiệp.

Next steps: Triển khai thử nghiệm quy mô pilot, đánh giá hiệu quả xúc tác trong điều kiện thực tế, đồng thời phát triển các xúc tác mới dựa trên nền tảng nghiên cứu hiện tại.

Call to action: Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng sạch và hóa dầu nên áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển công nghệ DRM bền vững, góp phần giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao giá trị kinh tế từ nguồn khí thiên nhiên.