Tổng quan nghiên cứu

Văn học dân gian là một bộ phận quan trọng trong nền văn hóa dân tộc, phản ánh đời sống tâm hồn và nét đẹp văn hóa của nhân dân qua nhiều thế hệ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập văn hóa hiện nay, việc bảo tồn và phát huy giá trị văn học dân gian càng trở nên cấp thiết nhằm giữ gìn bản sắc dân tộc. Một trong những hình thức đặc sắc của văn học dân gian là diễn xướng, tức là việc thể hiện các tác phẩm dân gian qua hình thức trình diễn sống động, kết hợp âm thanh, ngôn ngữ, cử chỉ và không gian biểu diễn.

Luận văn tập trung nghiên cứu diễn xướng văn học dân gian qua trường hợp hát Dô ở xã Liệp Tuyết, huyện Quốc Oai, Hà Nội – một loại hình dân ca nghi lễ gắn liền với lễ hội đền Khánh Xuân, có chu kỳ tổ chức 36 năm một lần. Lễ hội này không chỉ là dịp sinh hoạt văn hóa tín ngưỡng mà còn là không gian diễn xướng đặc sắc, thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật lời nói, âm nhạc và nghi lễ truyền thống.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các thôn Đại Phu, Vĩnh Phúc, Bái Nội, Bái Ngoại và Thông Đạt thuộc xã Liệp Tuyết, với khảo sát lịch sử, văn bản lời hát, thực hành diễn xướng và các yếu tố văn hóa liên quan. Mục tiêu chính là làm rõ bản chất, cấu trúc, đặc trưng và vai trò của diễn xướng trong hát Dô, đồng thời đề xuất các giải pháp bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần bảo tồn văn hóa phi vật thể, nâng cao nhận thức cộng đồng và phát triển du lịch văn hóa tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết diễn xướng của các nhà folklore học thế giới, đặc biệt là quan điểm của Richard Bauman về nghệ thuật lời nói như một hình thức diễn xướng (verbal art as performance). Theo đó, diễn xướng không chỉ là việc truyền tải nội dung mà còn là hành động thông tin, cung cấp thông tin về cách thức truyền đạt, tạo nên một kết cấu diễn giải đặc thù trong cộng đồng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Diễn xướng (Performance): Hình thức biểu diễn lời nói kết hợp với các yếu tố phi ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội cụ thể.
  • Khóa diễn xướng (Performance key): Tập hợp các quy ước văn hóa, ngôn ngữ, cử chỉ tạo nên “khóa” để nhận diện và giải mã diễn xướng.
  • Cấu trúc diễn xướng: Bao gồm sự kiện, thể loại, hành động diễn xướng và người tham gia, tương tác trong bối cảnh văn hóa.
  • Năng lực diễn xướng: Kỹ năng và trình độ của người biểu diễn trong việc truyền đạt và tạo hiệu quả thẩm mỹ.

Ngoài ra, luận văn tham khảo các lý thuyết về văn học dân gian, nghệ thuật truyền miệng, và các phương pháp nghiên cứu liên ngành như nhân học, ngôn ngữ học và âm nhạc học để phân tích hát Dô.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa phương pháp chuyên ngành và phương pháp hỗ trợ:

  • Phương pháp chuyên ngành:

    • Nghiên cứu liên ngành về diễn xướng, văn học dân gian, âm nhạc dân tộc.
    • Phân tích văn bản lời hát Dô, khảo sát các dị bản theo dòng thời gian để đảm bảo tính khách quan.
    • Điền dã thực địa tại xã Liệp Tuyết, phỏng vấn các nghệ nhân, người dân và quan sát thực hành diễn xướng.
  • Phương pháp hỗ trợ:

    • Thống kê mô tả: Thu thập và phân tích số liệu về dân số, cơ cấu dân cư, tần suất tổ chức lễ hội, số lượng làn điệu hát Dô.
    • So sánh và tổng hợp: Đối chiếu các quan điểm lý thuyết về diễn xướng và thực tiễn hát Dô, so sánh với các loại hình diễn xướng dân gian khác.

Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 50 thành viên câu lạc bộ hát Dô, đại diện các thôn trong xã Liệp Tuyết. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2005 đến 2012, bao gồm các giai đoạn thu thập tư liệu, phân tích và thực địa.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diễn xướng là thành tố không thể thiếu của hát Dô và lễ hội đền Khánh Xuân
    Lễ hội hát Dô được tổ chức 36 năm một lần, diễn ra từ ngày 10 đến 15 tháng Giêng âm lịch, là sự kiện văn hóa quan trọng gắn liền với tín ngưỡng thờ thần Tản Viên. Diễn xướng hát Dô không chỉ là hình thức trình diễn mà còn là phương thức truyền tải giá trị tâm linh và văn hóa, tạo nên sự gắn kết cộng đồng. Sự kiện này có lịch trình rõ ràng, không gian diễn xướng tại đền Khánh Xuân và hồ tụ phúc, tạo nên môi trường biểu diễn đặc thù.

  2. Cấu trúc diễn xướng hát Dô bao gồm các thể loại hát nói, hát ngâm, hát xô và ca khúc
    Hát Dô được phân chia thành bốn hình thức chính:

    • Hát nói: Phần mở đầu và kết thúc, âm nhạc thô sơ, giai điệu đơn giản.
    • Hát ngâm: Có âm điệu hơn, thường dùng trong các bài ngâm thơ, hát chúc.
    • Hát xô: Phần hát của các bạn nàng, xen kẽ và phát triển lời của người cái hát.
    • Ca khúc: Các đoạn nhạc hoàn chỉnh, tương ứng với câu thơ lục bát, như bài Hái hoa, Chèo thuyền, Trồng chuối.
      Sự đa dạng thể loại này tạo nên sự phong phú và linh hoạt trong diễn xướng, đồng thời phản ánh tính nguyên hợp của văn học dân gian.
  3. Khóa diễn xướng và các quy tắc nền tảng đặc trưng
    Hát Dô sử dụng nhiều khóa diễn xướng như ngôn ngữ bóng bẩy, lối hành văn song song, các công thức đặc biệt (ví dụ: câu mở đầu truyền thống), đặc điểm cận ngôn ngữ như nhịp điệu, giọng hát đặc trưng. Các quy tắc nền tảng về đạo đức và tương tác xã hội chi phối việc tiến hành diễn xướng, ví dụ tục lệ không được hát Dô ngoài lễ hội, người tham gia phải là nam thanh nữ tú chưa lập gia đình.

  4. Diễn xướng hát Dô chịu ảnh hưởng sâu sắc của đời sống văn hóa, tín ngưỡng và lịch sử địa phương
    Xã Liệp Tuyết có bề dày lịch sử, dân cư thuần nhất, sinh sống chủ yếu bằng nghề nông, với đời sống tín ngưỡng phong phú, tam giáo đồng nguyên (Nho, Phật, Lão) hòa quyện với tín ngưỡng bản địa. Lễ hội và diễn xướng hát Dô là biểu hiện sinh động của sự giao thoa văn hóa này, đồng thời là phương tiện bảo tồn và phát huy giá trị truyền thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy diễn xướng là thuộc tính cốt lõi của văn học dân gian, đặc biệt trong trường hợp hát Dô, nơi mà giá trị nghệ thuật không thể truyền tải trọn vẹn qua văn bản mà phải qua biểu diễn sống động. Việc phân tích cấu trúc diễn xướng hát Dô theo mô hình của Richard Bauman giúp làm rõ các yếu tố tương tác, sự kiện, thể loại và người tham gia, đồng thời khẳng định tính đa chiều và phức tạp của diễn xướng dân gian.

So với các nghiên cứu trước đây, luận văn đã đi sâu hơn vào khía cạnh lý thuyết diễn xướng, đồng thời kết hợp khảo sát thực địa và phân tích văn bản lời hát, tạo nên cái nhìn toàn diện và xác thực hơn về hát Dô. Việc xác định khóa diễn xướng và các quy tắc nền tảng cũng góp phần làm rõ cách thức truyền đạt và bảo tồn nghệ thuật dân gian trong cộng đồng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân loại thể loại hát Dô, bảng thống kê số lượng làn điệu và tần suất tổ chức lễ hội, cũng như sơ đồ cấu trúc diễn xướng minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố sự kiện, thể loại, hành động và người tham gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các lớp tập huấn và truyền dạy hát Dô thường xuyên
    Mục tiêu nâng cao năng lực diễn xướng cho thế hệ trẻ, duy trì kỹ năng và truyền thống. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: UBND xã Liệp Tuyết phối hợp với các câu lạc bộ văn hóa dân gian.

  2. Xây dựng chương trình biểu diễn hát Dô định kỳ tại đền Khánh Xuân
    Tạo không gian diễn xướng thường xuyên, thu hút khách du lịch và cộng đồng, góp phần phát huy giá trị văn hóa. Thời gian: tổ chức hàng năm hoặc theo chu kỳ ngắn hơn. Chủ thể: Ban quản lý di tích, chính quyền địa phương.

  3. Sưu tầm, biên soạn và xuất bản tài liệu về hát Dô và diễn xướng dân gian
    Đảm bảo lưu giữ tư liệu khoa học, phục vụ nghiên cứu và giáo dục. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: các viện nghiên cứu văn hóa, trường đại học, thư viện quốc gia.

  4. Hỗ trợ kinh phí và chính sách bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể
    Bao gồm hỗ trợ trang phục, đạo cụ, kinh phí tổ chức lễ hội và hoạt động câu lạc bộ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Văn hóa Thể thao Hà Nội, Quỹ phát triển văn hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu văn học dân gian và folklore học
    Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phân tích thực tiễn sâu sắc về diễn xướng, đặc biệt là hát Dô, giúp mở rộng hiểu biết và phát triển nghiên cứu chuyên sâu.

  2. Cán bộ quản lý văn hóa và di sản
    Thông tin về cấu trúc, đặc trưng và thực trạng bảo tồn hát Dô hỗ trợ hoạch định chính sách, tổ chức hoạt động bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.

  3. Nghệ nhân và thành viên câu lạc bộ hát Dô
    Tài liệu giúp nâng cao nhận thức về vai trò và kỹ năng diễn xướng, đồng thời tạo điều kiện trao đổi, học hỏi và phát triển nghệ thuật dân gian.

  4. Sinh viên và giảng viên các ngành văn hóa, âm nhạc, nhân học
    Luận văn là nguồn tư liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, giảng dạy và nghiên cứu về văn hóa dân gian, nghệ thuật truyền miệng và diễn xướng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Diễn xướng là gì và tại sao nó quan trọng trong văn học dân gian?
    Diễn xướng là hình thức biểu diễn lời nói kết hợp với các yếu tố phi ngôn ngữ trong bối cảnh xã hội cụ thể. Nó quan trọng vì giúp truyền tải trọn vẹn giá trị nghệ thuật và văn hóa mà văn bản không thể thể hiện đầy đủ, đồng thời tạo sự tương tác sống động giữa người biểu diễn và khán giả.

  2. Hát Dô có những đặc trưng gì nổi bật so với các loại hình dân ca khác?
    Hát Dô là dân ca nghi lễ gắn liền với lễ hội đền Khánh Xuân, có chu kỳ tổ chức 36 năm một lần. Nó bao gồm nhiều thể loại hát như hát nói, hát ngâm, hát xô và ca khúc, sử dụng nhiều khóa diễn xướng đặc trưng như ngôn ngữ bóng bẩy, lối hành văn song song và các công thức truyền thống.

  3. Tại sao lễ hội hát Dô chỉ tổ chức 36 năm một lần?
    Theo truyền thuyết và tín ngưỡng địa phương, chu kỳ 36 năm là thời gian thần Tản Viên Sơn Thánh trở lại để ban phúc cho dân làng. Đây cũng là khoảng thời gian để cộng đồng chuẩn bị, tập luyện và bảo tồn nghi thức hát Dô, tạo nên tính đặc thù và thiêng liêng của lễ hội.

  4. Làm thế nào để bảo tồn và phát huy giá trị hát Dô trong thời đại hiện nay?
    Cần tổ chức các lớp truyền dạy thường xuyên, xây dựng chương trình biểu diễn định kỳ, sưu tầm và xuất bản tài liệu khoa học, đồng thời hỗ trợ kinh phí và chính sách bảo tồn từ các cơ quan chức năng và cộng đồng.

  5. Ai có thể tham gia biểu diễn hát Dô và có những quy định gì đặc biệt?
    Người tham gia thường là nam thanh nữ tú chưa lập gia đình, được tập luyện kỹ lưỡng trước lễ hội. Có tục lệ nghiêm cấm hát Dô ngoài lễ hội để giữ gìn tính linh thiêng và nguyên bản của nghệ thuật diễn xướng.

Kết luận

  • Diễn xướng là thuộc tính cốt lõi và không thể thiếu của văn học dân gian, thể hiện rõ qua trường hợp hát Dô ở Quốc Oai, Hà Nội.
  • Hát Dô có cấu trúc diễn xướng đa dạng với các thể loại hát nói, hát ngâm, hát xô và ca khúc, sử dụng nhiều khóa diễn xướng đặc trưng.
  • Lễ hội đền Khánh Xuân và diễn xướng hát Dô là biểu hiện sinh động của đời sống văn hóa, tín ngưỡng và lịch sử địa phương, góp phần bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc.
  • Việc bảo tồn và phát huy hát Dô đòi hỏi sự phối hợp giữa nghiên cứu lý thuyết, thực hành diễn xướng và chính sách hỗ trợ từ cộng đồng và nhà nước.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tổ chức đào tạo, biểu diễn định kỳ, sưu tầm tài liệu và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm giữ gìn và phát triển di sản văn hóa phi vật thể này.

Hành động ngay hôm nay để góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân gian truyền thống!