Tổng quan nghiên cứu

Bệnh lở mồm long móng (LMLM) là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhất đối với các loài động vật móng guốc chẵn như trâu, bò và lợn. Tại tỉnh Quảng Ninh, dịch bệnh này đã xảy ra liên tục trong giai đoạn từ tháng 1/2018 đến tháng 6/2020, ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất chăn nuôi của đàn gia súc. Theo số liệu tổng hợp, dịch LMLM đã xuất hiện tại 5/14 địa phương trong tỉnh, với tỷ lệ trâu, bò mắc bệnh dao động từ 0,00% đến 0,24%, tỷ lệ chết và tiêu hủy từ 0,00% đến 1,37%. Đối với lợn, tỷ lệ mắc bệnh trong các năm 2018 và 2019 lần lượt là 0,24% và 0,10%, với tỷ lệ chết và tiêu hủy cao, lên đến 90,39% trong năm 2019. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định diễn biến dịch bệnh, đặc điểm dịch tễ, sự tồn tại của kháng thể và hiệu lực của vaccine phòng bệnh LMLM trên đàn trâu, bò, lợn tại Quảng Ninh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2019 đến tháng 8/2020, tại các hộ gia đình nuôi trâu, bò, lợn ở một số huyện, thành phố trong tỉnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chiến lược phòng chống dịch bệnh hiệu quả, góp phần bảo vệ ngành chăn nuôi và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình dịch tễ học về bệnh LMLM, tập trung vào đặc điểm virus gây bệnh, cơ chế lây truyền và miễn dịch. Virus LMLM thuộc họ Picornaviridae, chi Aphthovirus, có cấu trúc ARN đơn sợi dương, với 7 serotype chính gồm A, O, C, Asia1, SAT1, SAT2, SAT3. Ở Việt Nam, chủ yếu lưu hành các type O, A và Asia1, trong đó type O chiếm ưu thế tại Quảng Ninh. Các kháng nguyên chính của virus gồm các protein capsid VP1, VP2, VP3, VP4, trong đó VP1 đóng vai trò quan trọng trong kích thích miễn dịch. Miễn dịch chống LMLM bao gồm miễn dịch dịch thể và miễn dịch trung gian tế bào, với đáp ứng miễn dịch thứ phát mạnh hơn. Vaccine phòng bệnh chủ yếu dựa trên virus vô hoạt, sử dụng các chủng virus phù hợp với type lưu hành để tạo miễn dịch bảo hộ. Ngoài ra, các phương pháp chẩn đoán hiện đại như RT-PCR, ELISA và LPB-ELISA được áp dụng để xác định type virus và đánh giá đáp ứng miễn dịch.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu dịch tễ từ Chi cục Chăn nuôi và Thú y tỉnh Quảng Ninh, báo cáo thống kê của Cục Thống kê tỉnh, kết quả xét nghiệm mẫu huyết thanh và biểu mô từ các hộ chăn nuôi. Phương pháp nghiên cứu dịch tễ học hồi cứu được sử dụng để phân tích diễn biến dịch bệnh từ tháng 1/2018 đến tháng 6/2020, phân tích theo mùa và địa phương. Mẫu huyết thanh và biểu mô được thu thập từ trâu, bò, lợn mắc bệnh và chưa mắc bệnh, bảo quản và vận chuyển theo quy trình nghiêm ngặt. Phân tích định type virus thực hiện bằng kỹ thuật RT-PCR theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8400-1:2010. Đánh giá hiệu lực vaccine dựa trên phương pháp ELISA FMD-3ABC và LPB-ELISA để xác định sự tồn tại kháng thể và tỷ lệ bảo hộ sau tiêm phòng. Cỡ mẫu được lựa chọn phù hợp với quy mô đàn và phân bố địa lý nhằm đảm bảo tính đại diện. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel 2010, tính toán tỷ lệ mắc bệnh, tỷ lệ chết, tỷ lệ bảo hộ và phân tích so sánh theo mùa, năm và địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diễn biến dịch LMLM tại Quảng Ninh (2018-2020): Dịch bệnh xảy ra tại 5/14 địa phương, tập trung chủ yếu ở huyện Ba Chẽ, Bình Liêu, Đông Triều, Hoành Bồ và thành phố Uông Bí. Năm 2019 là năm dịch bùng phát mạnh nhất với 146 con trâu, bò mắc bệnh (tỷ lệ 0,19%) và 2 con chết (1,37%). Nửa đầu năm 2020, có 159 con mắc bệnh (0,24%) và 2 con chết (1,26%). Lợn mắc bệnh chủ yếu năm 2018 và 2019 với tỷ lệ mắc lần lượt 0,24% và 0,10%, tỷ lệ chết và tiêu hủy cao, đặc biệt năm 2019 đạt 90,39%.

  2. Tỷ lệ mắc bệnh theo mùa: Dịch LMLM ở trâu, bò chủ yếu xảy ra vào mùa Thu (47,87%), tiếp theo là mùa Xuân (30,82%) và Đông (21,31%). Không ghi nhận trường hợp mắc bệnh vào mùa Hè trong các năm có dịch. Ở lợn, dịch bệnh cũng có xu hướng bùng phát vào các mùa lạnh và chuyển mùa.

  3. Sự tồn tại của kháng thể và type virus lưu hành: Kết quả xét nghiệm huyết thanh cho thấy kháng thể LMLM tồn tại trên đàn trâu, bò, lợn sau tiêm phòng vaccine đơn giá type O. Phân tích RT-PCR xác định virus type O là chủng lưu hành chính tại Quảng Ninh, phù hợp với vaccine sử dụng.

  4. Hiệu lực vaccine phòng bệnh: Sau tiêm vaccine Aftopor (vaccine vô hoạt, nhũ dầu, chứa kháng nguyên type O), tỷ lệ bảo hộ cá thể đạt trên 80% sau 30 ngày, duy trì trên 70% sau 90 ngày và giảm nhẹ sau 120 ngày. Vaccine cho thấy khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch tốt trên cả trâu, bò và lợn, góp phần hạn chế sự bùng phát dịch bệnh.

Thảo luận kết quả

Diễn biến dịch LMLM tại Quảng Ninh phản ánh tính phức tạp và khả năng bùng phát theo mùa của bệnh, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ mắc bệnh và chết ở mức thấp nhưng vẫn gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho người chăn nuôi. Việc dịch bệnh tập trung vào mùa Thu và Xuân có thể liên quan đến điều kiện thời tiết, stress và hoạt động chăn nuôi tăng cao trong các mùa này. Kết quả định type virus phù hợp với các báo cáo trước đây cho thấy type O là chủng virus phổ biến nhất tại khu vực, điều này hỗ trợ việc lựa chọn vaccine phù hợp. Hiệu lực vaccine được đánh giá qua tỷ lệ bảo hộ cao, chứng minh vaccine Aftopor phù hợp với điều kiện địa phương, tuy nhiên cần tiêm nhắc lại để duy trì miễn dịch lâu dài. Các biểu đồ về tỷ lệ mắc bệnh, chết và bảo hộ miễn dịch có thể minh họa rõ ràng diễn biến dịch và hiệu quả vaccine, hỗ trợ công tác truyền thông và quản lý dịch bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tiêm phòng vaccine định kỳ: Thực hiện tiêm phòng vaccine LMLM cho đàn trâu, bò, lợn tại Quảng Ninh ít nhất 2 lần/năm, tập trung vào trước mùa dịch (mùa Thu và Xuân) để duy trì tỷ lệ bảo hộ trên 70%. Chủ thể thực hiện là các cơ quan thú y địa phương phối hợp với hộ chăn nuôi, thời gian triển khai từ tháng 8 hàng năm.

  2. Nâng cao công tác giám sát dịch tễ: Thiết lập hệ thống giám sát dịch bệnh chặt chẽ, thu thập và phân tích số liệu dịch tễ hàng tháng để phát hiện sớm ổ dịch, kịp thời khoanh vùng và xử lý. Cơ quan thú y tỉnh và huyện chịu trách nhiệm thực hiện, áp dụng liên tục.

  3. Tuyên truyền, nâng cao nhận thức người chăn nuôi: Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo về phòng chống LMLM, cách nhận biết triệu chứng và thực hiện vệ sinh chuồng trại, nhằm giảm thiểu nguy cơ lây lan. Thời gian thực hiện trước mùa dịch, chủ yếu do các trung tâm khuyến nông và thú y địa phương đảm nhiệm.

  4. Thực hiện vệ sinh, khử trùng tiêu độc định kỳ: Áp dụng nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh, tiêu độc chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và phương tiện vận chuyển theo hướng dẫn của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Thực hiện hàng tuần hoặc theo đợt phát động dịch, do các hộ chăn nuôi và cơ quan thú y phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ thú y và quản lý dịch bệnh: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu dịch tễ và hiệu quả vaccine giúp cán bộ thú y xây dựng kế hoạch phòng chống dịch phù hợp, nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh LMLM.

  2. Người chăn nuôi trâu, bò, lợn: Thông tin về diễn biến dịch, triệu chứng và biện pháp phòng bệnh giúp người chăn nuôi chủ động bảo vệ đàn vật nuôi, giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Thú y: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về dịch tễ học, kỹ thuật xét nghiệm và đánh giá vaccine, hỗ trợ nghiên cứu và học tập chuyên sâu.

  4. Cơ quan quản lý chính sách nông nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, chương trình tiêm phòng và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, góp phần phát triển ngành chăn nuôi bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh lở mồm long móng có lây sang người không?
    Bệnh LMLM chủ yếu lây truyền giữa các loài động vật móng guốc chẵn và không lây sang người. Tuy nhiên, người tiếp xúc với vật nuôi mắc bệnh cần tuân thủ vệ sinh để tránh lây truyền cơ học.

  2. Vaccine phòng LMLM có hiệu quả trong bao lâu?
    Theo nghiên cứu, vaccine Aftopor tạo miễn dịch bảo hộ trên 80% sau 30 ngày tiêm và duy trì trên 70% trong vòng 90 ngày, sau đó giảm dần. Do đó, cần tiêm nhắc lại định kỳ để duy trì miễn dịch.

  3. Làm thế nào để phát hiện sớm bệnh LMLM trên đàn vật nuôi?
    Người chăn nuôi cần quan sát các triệu chứng như sốt cao, chảy nước dãi, mụn nước ở miệng, kẽ móng, và biểu hiện đi lại khó khăn. Khi phát hiện dấu hiệu nghi ngờ, cần báo ngay cho cơ quan thú y để được hỗ trợ.

  4. Virus LMLM tồn tại trong môi trường bao lâu?
    Virus có thể tồn tại trong nước dãi từ 2 ngày ở 37°C đến 5 tuần ở 4°C, trên lông gia súc đến 4 tuần và trong các chất thải, dụng cụ chăn nuôi nếu không được vệ sinh kỹ càng.

  5. Có thể phòng bệnh LMLM bằng cách nào ngoài tiêm vaccine?
    Ngoài tiêm vaccine, việc vệ sinh chuồng trại, khử trùng dụng cụ, kiểm soát vận chuyển động vật và sản phẩm, hạn chế tiếp xúc với vật nuôi mắc bệnh là các biện pháp quan trọng để phòng chống dịch hiệu quả.

Kết luận

  • Dịch bệnh LMLM tại tỉnh Quảng Ninh trong giai đoạn 2018-2020 diễn biến phức tạp, ảnh hưởng đến trâu, bò và lợn với tỷ lệ mắc bệnh và chết dao động nhưng vẫn gây thiệt hại kinh tế đáng kể.
  • Virus type O là chủng lưu hành chính tại địa phương, phù hợp với vaccine đơn giá type O được sử dụng trong chương trình tiêm phòng.
  • Vaccine Aftopor cho hiệu quả miễn dịch cao, bảo hộ trên 80% sau 30 ngày và duy trì trên 70% trong 90 ngày, góp phần kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
  • Dịch bệnh có xu hướng bùng phát vào mùa Thu và Xuân, do đó cần tập trung phòng chống vào các thời điểm này.
  • Khuyến nghị tăng cường tiêm phòng định kỳ, giám sát dịch tễ, nâng cao nhận thức người chăn nuôi và thực hiện vệ sinh tiêu độc chuồng trại để phòng chống dịch bệnh hiệu quả.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả vaccine trên quy mô lớn hơn và theo dõi dài hạn để đảm bảo kiểm soát dịch bệnh bền vững. Các cơ quan chức năng và người chăn nuôi nên phối hợp chặt chẽ trong công tác phòng chống bệnh LMLM nhằm bảo vệ sức khỏe đàn vật nuôi và phát triển ngành chăn nuôi tỉnh Quảng Ninh.