Tổng quan nghiên cứu

Di tích khảo cổ học Cồn Cổ Ngựa, tọa lạc tại xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa, là một trong những di tích quan trọng thuộc văn hóa Đa Bút ở khu vực đồng bằng Thanh Hóa và phía Nam đồng bằng châu thổ sông Hồng. Qua hơn 34 năm nghiên cứu và khai quật, di tích đã cung cấp một khối lượng tư liệu đồ sộ về đồ đá, đồ gốm và đặc biệt là di tích mộ táng với tổng số 248 di cốt được phát hiện. Các cuộc khai quật chính diễn ra vào các năm 1979-1980, 2005, 2011 và 2013, trong đó đợt khai quật năm 2013 đã phát hiện 146 di cốt cùng nhiều hiện vật quan trọng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là tập hợp, hệ thống hóa và phân tích toàn diện các tư liệu khảo cổ học về di tích Cồn Cổ Ngựa, đặc biệt tập trung vào đồ đá, đồ gốm và di tích mộ táng nhằm làm sáng tỏ quá trình phát triển văn hóa Đa Bút, cũng như xác định vị trí và vai trò của di tích trong bối cảnh văn hóa tiền sử Bắc Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các di tích và di vật tại Cồn Cổ Ngựa, so sánh với các di tích đồng đại như Đa Bút, Làng Còng, Bản Thủy, Gò Trũng ở Thanh Hóa và một số di tích phía Nam đồng bằng châu thổ sông Hồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp tư liệu khoa học cho bảo tàng, biên soạn lịch sử văn hóa địa phương và góp phần bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong thời kỳ hội nhập.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử để phân tích quá trình phát triển và mối quan hệ văn hóa của di tích Cồn Cổ Ngựa trong bối cảnh văn hóa Đa Bút. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết phát triển văn hóa tiền sử: Giúp nhận diện các giai đoạn phát triển văn hóa qua các lớp địa tầng và di vật, từ đó xác định niên đại và sự biến đổi kỹ thuật chế tác công cụ đá, gốm sứ.
  • Mô hình phân tích mối quan hệ văn hóa vùng: Đánh giá sự giao lưu, trao đổi văn hóa giữa Cồn Cổ Ngựa với các di tích đồng đại trong khu vực đồng bằng Thanh Hóa và phía Nam đồng bằng châu thổ sông Hồng.

Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm bao gồm: tầng văn hóa, di tích mộ táng, đồ đá ghè đẽo, rìu mài, đồ gốm xương, niên đại Holocene, và kỹ thuật chế tác đá phiến.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ các báo cáo khai quật khảo cổ học các đợt 1979-1980, 2011 và 2013, cùng các công trình nghiên cứu đã công bố về văn hóa Đa Bút và các di tích liên quan. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Phân tích địa tầng và phân loại di vật: Thống kê, phân loại loại hình học đồ đá, đồ gốm và di tích mộ táng dựa trên các lớp địa tầng khai quật.
  • Phương pháp định niên đại C14 và AMS: Xác định niên đại các lớp văn hóa và mộ táng.
  • Phân tích thạch học và bào tử phấn hoa: Xác định nguồn nguyên liệu chế tác công cụ đá và đặc điểm cổ môi trường.
  • Phân tích nhân chủng học và bệnh lý trên xương: Nghiên cứu đặc điểm chủng tộc, sức khỏe và nghi thức mai táng của cư dân cổ.
  • So sánh liên ngành: Kết hợp dân tộc học, địa lý, địa chất để đánh giá môi trường sinh thái và tác động đến cư trú.

Cỡ mẫu gồm 248 di cốt người, hàng trăm hiện vật đá và gốm được khai quật và phân tích. Phương pháp chọn mẫu là khai quật có hệ thống tại các hố diện tích 84m² và 228,5m², nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ 1979 đến 2013 với các đợt khai quật và thám sát liên tục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định niên đại và giai đoạn phát triển văn hóa: Di tích Cồn Cổ Ngựa thuộc văn hóa Đa Bút, có niên đại từ khoảng 5000-6000 năm trước (BP). Qua phân tích địa tầng, di tích có hai lớp văn hóa chính: giai đoạn sớm với mộ táng chôn sâu trong sinh thổ và giai đoạn muộn với nhiều mộ táng bị xáo trộn do tác động biển tiến Holocene trung. Tỷ lệ mộ nữ chiếm 56%, nam 31%, trẻ em 13% trong tổng số 114 mộ được xác định giới tính.

  2. Đặc trưng di tích mộ táng: Phát hiện 146 mộ táng trong diện tích 84m², với tư thế chôn chủ yếu là ngồi xổm bó gối (giai đoạn sớm) và nằm co hoặc nằm thẳng (giai đoạn muộn). Một số mộ có đá đánh dấu hoặc đá phủ tạo nấm mộ. Hiện tượng gãy xương đùi, tay cho thấy nghi thức mai táng đặc biệt chưa từng thấy ở tiền sử Việt Nam.

  3. Đồ đá và nguyên liệu chế tác: Sưu tập đồ đá gồm 236 hiện vật, đa dạng về loại hình như rìu mài lưỡi, rìu mài lan thân, công cụ ghè đẽo, bàn nghiền, bàn mài và chày nghiền. Nguyên liệu chủ yếu là đá magma (basalt, diabaz), quartz và đá cát kết. Khảo sát nguồn nguyên liệu tại núi Ác Sơn và núi Mả Lim cho thấy sự tương đồng về chất liệu với hiện vật khai quật, chứng tỏ nguồn nguyên liệu được khai thác tại chỗ.

  4. Đồ gốm và kỹ thuật chế tạo: Đồ gốm tại Cồn Cổ Ngựa có đặc điểm tương đồng với các di tích Đa Bút, Gò Trũng, với các loại gốm xương mỏng, dày trung bình và dày nhất. Kỹ thuật làm gốm có sự trì trệ so với sự phát triển nhanh của đồ đá, phản ánh sự bảo thủ trong truyền thống chế tác gốm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Cồn Cổ Ngựa là một di tích cư trú-mộ táng có vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ quá trình phát triển văn hóa Đa Bút. Sự phân bố mộ táng với tỷ lệ nữ cao hơn nam phản ánh cấu trúc xã hội và nghi thức mai táng đặc thù. Hiện tượng gãy xương trong mai táng có thể liên quan đến tín ngưỡng hoặc nghi lễ đặc biệt, chưa từng được ghi nhận ở các di tích tiền sử khác.

Sự phát triển nhanh của đồ đá, đặc biệt là kỹ thuật chế tác đá phiến, cho thấy sự tiến bộ kỹ thuật rõ rệt so với giai đoạn Hòa Bình trước đó. Ngược lại, đồ gốm phát triển chậm hơn, có thể do tính truyền thống và hạn chế về kỹ thuật. Nguồn nguyên liệu đá được khai thác tại chỗ, chứng tỏ cư dân Cồn Cổ Ngựa có sự am hiểu sâu sắc về tài nguyên thiên nhiên và kỹ thuật chế tác.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả phù hợp với nhận định rằng văn hóa Đa Bút có nguồn gốc từ văn hóa Hòa Bình, đồng thời mở rộng hiểu biết về mối quan hệ văn hóa giữa các di tích trong khu vực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ giới tính, bảng thống kê loại hình công cụ đá và bản đồ phân bố mộ táng để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường khai quật mở rộng: Mở rộng diện tích khai quật tại Cồn Cổ Ngựa để thu thập thêm di cốt và hiện vật, nhằm hoàn thiện bức tranh về cư trú và nghi thức mai táng. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm, do Viện Khảo cổ học chủ trì phối hợp với các trường đại học.

  2. Phân tích đa ngành sâu hơn: Áp dụng các kỹ thuật phân tích hiện đại như DNA cổ đại, phân tích isotop để nghiên cứu nguồn gốc dân cư, chế độ dinh dưỡng và di truyền bệnh lý. Mục tiêu nâng cao hiểu biết về nhân chủng học và sức khỏe cộng đồng cổ đại.

  3. Bảo tồn và phát huy giá trị di tích: Xây dựng kế hoạch bảo vệ di tích trước tác động của thiên nhiên và con người, đồng thời phát triển du lịch văn hóa gắn với giáo dục lịch sử. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với ngành văn hóa và du lịch trong vòng 2 năm.

  4. Phổ biến kiến thức và đào tạo chuyên môn: Tổ chức hội thảo, xuất bản tài liệu khoa học và đào tạo cán bộ khảo cổ để nâng cao năng lực nghiên cứu và bảo tồn di tích. Thời gian triển khai liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà khảo cổ học và nghiên cứu tiền sử: Luận văn cung cấp dữ liệu chi tiết về di tích Cồn Cổ Ngựa, giúp nghiên cứu sâu về văn hóa Đa Bút và quá trình phát triển văn hóa tiền sử Bắc Việt Nam.

  2. Chuyên gia nhân chủng học và cổ sinh học: Thông tin về di cốt, bệnh lý và môi trường cổ sinh giúp phân tích đặc điểm dân cư, sức khỏe và môi trường sống của cư dân cổ đại.

  3. Quản lý di sản văn hóa và bảo tàng: Tư liệu về di tích và hiện vật hỗ trợ công tác bảo tồn, trưng bày và phát huy giá trị văn hóa lịch sử địa phương.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành lịch sử, khảo cổ học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho việc giảng dạy, học tập và nghiên cứu chuyên sâu về khảo cổ học Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Di tích Cồn Cổ Ngựa thuộc văn hóa nào và có niên đại bao nhiêu?
    Cồn Cổ Ngựa thuộc văn hóa Đa Bút, có niên đại khoảng 5000-6000 năm trước (BP), được xác định qua phân tích địa tầng và niên đại C14.

  2. Có bao nhiêu di cốt người được phát hiện tại di tích?
    Tổng cộng 248 di cốt người được phát hiện qua các đợt khai quật, trong đó đợt khai quật năm 2013 phát hiện 146 di cốt.

  3. Nghi thức mai táng đặc trưng của cư dân Cồn Cổ Ngựa là gì?
    Nghi thức chủ yếu là chôn ngồi xổm bó gối, có hiện tượng gãy xương đùi và tay, thể hiện nghi lễ mai táng đặc biệt chưa từng thấy ở tiền sử Việt Nam.

  4. Nguyên liệu chế tác công cụ đá chủ yếu là gì?
    Nguyên liệu chính là đá magma như basalt, diabaz, cùng với quartz và đá cát kết, được khai thác tại chỗ từ các dãy núi gần di tích như núi Ác Sơn và núi Mả Lim.

  5. Đồ gốm tại Cồn Cổ Ngựa có đặc điểm gì nổi bật?
    Đồ gốm có sự trì trệ trong phát triển, chủ yếu là gốm xương mỏng, dày trung bình và dày nhất, tương đồng với các di tích Đa Bút và Gò Trũng, phản ánh truyền thống chế tác lâu đời.

Kết luận

  • Cồn Cổ Ngựa là di tích khảo cổ quan trọng thuộc văn hóa Đa Bút, có niên đại khoảng 5000-6000 năm trước, cung cấp tư liệu quý giá về cư trú, mộ táng và kỹ thuật chế tác công cụ đá, gốm.
  • Phân tích di tích cho thấy sự phát triển nhanh của đồ đá, đặc biệt kỹ thuật đá phiến, trong khi đồ gốm phát triển chậm, phản ánh đặc trưng văn hóa và kỹ thuật của cư dân cổ.
  • Nghi thức mai táng đặc biệt với tư thế ngồi xổm bó gối và hiện tượng gãy xương cho thấy tín ngưỡng và tổ chức xã hội phức tạp.
  • Nguồn nguyên liệu đá được khai thác tại chỗ, chứng tỏ sự am hiểu và khai thác tài nguyên thiên nhiên hiệu quả của cư dân.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc khai quật mở rộng, phân tích đa ngành và bảo tồn di tích, góp phần nâng cao hiểu biết về tiền sử Việt Nam và Đông Nam Á.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu, quản lý văn hóa và sinh viên ngành khảo cổ học tiếp tục khai thác, nghiên cứu và bảo tồn di tích Cồn Cổ Ngựa để phát huy giá trị khoa học và văn hóa lâu dài.