Đề kháng kháng sinh của vi khuẩn Escherichia coli

Chuyên ngành

Thú Y

Người đăng

Ẩn danh

2010

105
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Nghiên Cứu Đề Kháng Kháng Sinh E

Sử dụng kháng sinh rộng rãi trong y tế và thú y đã tạo ra áp lực chọn lọc, dẫn đến sự gia tăng đề kháng kháng sinh. Vi khuẩn thường trú, với khả năng kháng thuốc, có thể trở thành nguồn lây lan gene đề kháng cho vi khuẩn gây bệnh. Tình trạng này, đặc biệt ở E. coli kháng kháng sinh, là một mối lo ngại toàn cầu vì làm giảm hiệu quả điều trị. Việc nghiên cứu và hiểu rõ tình hình kháng kháng sinh E. coli là vô cùng quan trọng để xây dựng các chương trình kiểm soát và quản lý sử dụng kháng sinh hiệu quả. Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định kiểu hình và kiểu gene của E. coli kháng thuốc tại TP.HCM, cung cấp thông tin quan trọng cho việc lựa chọn kháng sinh phù hợp và kiểm soát sự lây lan của vi khuẩn E. coli phân lập.

1.1. Giới thiệu về Vi Khuẩn Escherichia coli E. coli

E. coli là một loại vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae, tồn tại cả trong hệ vi sinh vật đường ruột và có khả năng gây bệnh. Đa số các chủng E. coli không gây hại, nhưng một số chủng có thể gây bệnh ở nhiều cơ quan, đặc biệt là các bệnh tiêu chảy ở người và động vật. Nghiên cứu này tập trung vào các chủng E. coli có khả năng kháng kháng sinh, gây khó khăn cho quá trình điều trị và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Theo tài liệu gốc, E. coli vừa là vi khuẩn thường trú của hệ vi sinh vật đường ruột, vừa là vi khuẩn gây bệnh. Phan lớn các chủng vi khuân £. coli không gây bệnh, nhưng một số chủng có thé gây bệnh trên nhiều cơ quan của cơ thể như tuyến vú, tử cung, đường ruột. phd biến nhất là bệnh tiêu chảy trên thú và người.

1.2. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Đề Kháng Kháng Sinh

Tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng đang đe dọa nghiêm trọng đến hiệu quả của các phương pháp điều trị bệnh nhiễm trùng hiện nay. Việc hiểu rõ cơ chế đề kháng kháng sinh của E. coli và tình hình lây lan của chúng là vô cùng quan trọng để phát triển các biện pháp kiểm soát và ngăn chặn hiệu quả. Nghiên cứu này nhằm mục đích cung cấp thông tin chi tiết về tình hình đề kháng kháng sinh E. coli TP.HCM, góp phần vào việc xây dựng các chiến lược phòng chống kháng kháng sinh hiệu quả hơn. Đã có nghiên cứu về E.coli trên trẻ em tiêu chảy ở Hà Nội, Việt Nam cho thấy E. coli đề kháng đến 88,3 % với sulfamethazole/trimethoprim, 86,4 % với ampicillin, hơn 77 % với chlo- ramphenicol (Nguyen và cs, 2005).

II. Thực Trạng Kháng Kháng Sinh E

Việc sử dụng kháng sinh một cách tự do trong thú y và y tế, đặc biệt trong chăn nuôi heo, đã tạo điều kiện cho E. coli tiếp xúc thường xuyên với kháng sinh. Điều này dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ kháng kháng sinh E. coli tại TP.HCM, gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng khi các chủng vi khuẩn này xâm nhập vào thực phẩm và lây nhiễm cho người tiêu dùng. Nghiên cứu này tập trung vào phân tích mức độ kháng kháng sinh E. coli ở các mẫu phân lập từ người bệnh và thịt heo, nhằm đánh giá chính xác thực trạng và nguy cơ đề kháng kháng sinh.

2.1. Tình Hình Sử Dụng Kháng Sinh Trong Chăn Nuôi Heo

Trong chăn nuôi heo, việc sử dụng kháng sinh để phòng và điều trị bệnh là rất phổ biến. Heo con thường xuyên tiếp xúc với kháng sinh từ mẹ, dẫn đến sự phát triển của các chủng E. coli kháng kháng sinh ngay từ khi còn nhỏ. Tình trạng này làm tăng nguy cơ lây lan vi khuẩn E. coli kháng thuốc vào chuỗi thực phẩm, đe dọa sức khỏe người tiêu dùng. Ngay từ khi còn theo mẹ, heo con đã được tiếp xúc với kháng sinh từ việc điều trị cho heo mẹ, phòng ngừa cho heo con. cứ theo tiễn trình đó thì thời gian tiếp xúc với kháng sinh của E. coli và sự đề kháng kháng sinh của vi khuẩn cũng tăng theo.

2.2. Kháng Sinh Được Bán Tự Do Ở Việt Nam

Ở Việt Nam, việc mua bán kháng sinh diễn ra khá dễ dàng, không chỉ trong thú y mà còn trong y tế. Người dân có thể mua kháng sinh mà không cần đơn thuốc, dẫn đến tình trạng sử dụng kháng sinh không hợp lý. Điều này làm tăng nguy cơ đề kháng kháng sinh, đặc biệt là ở các vi khuẩn như E. coli. Vấn đề sử dụng kháng sinh không hợp lý thường xảy ra khi bệnh nhân tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm, hoặc dùng không đúng liều.

III. Phương Pháp Nghiên Cứu Đề Kháng Kháng Sinh E

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân lập vi khuẩn E. coli từ các mẫu bệnh phẩm (phân, máu, đàm, nước tiểu) của bệnh nhân và từ thịt heo tại TP.HCM. Sau đó, tiến hành thử nghiệm kháng sinh đồ để xác định kiểu hình đề kháng của E. coli với 12 loại kháng sinh phổ biến. Các chủng E. coli đề kháng với ceftazidime được kiểm tra ESBL bằng double disk test và AmpC disk test. Cuối cùng, PCR được sử dụng để xác định sự hiện diện của integron lớp 1gene cassette, từ đó xác định kiểu gene đề kháng.

3.1. Phân Lập và Định Danh Vi Khuẩn E. coli

Quy trình phân lập E. coli được thực hiện theo các tiêu chuẩn vi sinh vật học. Các mẫu bệnh phẩm và mẫu thịt heo được cấy lên môi trường chọn lọc để phân lập vi khuẩn E. coli. Sau khi phân lập, các chủng vi khuẩn được định danh bằng các xét nghiệm sinh hóa tiêu chuẩn. Các gốc E. coli từ người bệnh và từ thịt heo. Thử kháng sinh đồ để xác định kiểu hình đề kháng kháng sinh của các gốc E.coli phan lập được.

3.2. Xác Định Kiểu Hình Đề Kháng Kháng Sinh

Thử nghiệm kháng sinh đồ được thực hiện bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch, tuân theo hướng dẫn của CLSI (Clinical and Laboratory Standards Institute). Kết quả thử nghiệm cho phép xác định mức độ nhạy cảm hoặc đề kháng của E. coli đối với từng loại kháng sinh. Mức độ man cảm với kháng sinh được thực hiện bằng phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch, theo hướng dẫn của CLSI (Clinical and Laboratory Standards Institute).

3.3. Phát Hiện Integron Lớp 1 Bằng Kỹ Thuật PCR

PCR (Polymerase Chain Reaction) là một kỹ thuật khuếch đại DNA được sử dụng để xác định sự hiện diện của integron lớp 1gene cassette trong các chủng E. coli kháng kháng sinh. Kỹ thuật này cho phép xác định kiểu gene đề kháng và hiểu rõ hơn về cơ chế kháng kháng sinh của E. coli. Thực hiện PCR xác định sự hiện diện của integron lớp 1 va gene cassette.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu E

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ E. coli kháng ít nhất một loại kháng sinh là rất cao, đặc biệt ở các chủng phân lập từ thịt heo. Nhiều chủng E. coli thể hiện kiểu hình đa đề kháng, gây khó khăn cho việc điều trị. Nghiên cứu cũng phát hiện sự hiện diện của integron lớp 1 trong nhiều chủng E. coli kháng kháng sinh, cho thấy vai trò của integron trong việc lan truyền gene đề kháng. Các gene cassette phổ biến trong integron bao gồm dfrA7, dfrA12, dfrA17, aadA1, aadA2 và aadA5, mã hóa cho đề kháng trimethoprim, streptomycin và spectinomycin.

4.1. Tỷ Lệ Đề Kháng Kháng Sinh Ở E. coli Phân Lập

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ E. coli phân lập từ thịt heo có tỷ lệ đề kháng cao hơn so với E. coli từ người bệnh. Điều này cho thấy cần có các biện pháp kiểm soát kháng kháng sinh hiệu quả hơn trong chăn nuôi. coli từ thịt heo có tỉ lệ đề kháng 90,5 %, cao hơn so với E. coli từ người bệnh (80,2 %).

4.2. Sự Hiện Diện Của Integron Lớp 1 Trong E. coli

Sự hiện diện của integron lớp 1 trong nhiều chủng E. coli kháng kháng sinh cho thấy integron đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền gene đề kháng. Các gene cassette khuếch đại được bằng PCR, cho thấy sự đa dạng của các gene đề kháng trong integron. coli đề kháng kháng sinh có integron. Tỉ lệ các gốc E. coli (đề kháng kháng sinh) phân lập được từ người bệnh có mang integron lớp 1 là 87,7 % (n=57), cao hơn so với các gốc E. coli mang integron lớp 1 có các gene cassette khuếch đại được bang PCR.

4.3. Các Gene Cassette Phổ Biến Trong Integron Lớp 1

Phân tích RFLP và giải trình tự gene cho thấy các gene cassette phổ biến trong integron lớp 1 bao gồm dfrA7, dfrA12, dfrA17, aadA1, aadA2 và aadA5, mã hóa cho đề kháng trimethoprim, streptomycin và spectinomycin. Điều này cung cấp thông tin quan trọng về các loại kháng sinh mà E. coli có khả năng kháng cao. Sequencing of the representative amplicons of each pattern, resistance genes were dfrA7, dfrAl2, dfrA17, aadAl, aadA2 and aadA5 which encoding resistance to trimethoprim, spectinomycin and streptomycin.

V. Giải Pháp Kiểm Soát E

Để kiểm soát tình trạng E. coli kháng kháng sinh tại TP.HCM, cần có các biện pháp can thiệp đồng bộ, bao gồm kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng kháng sinh trong y tế và thú y, nâng cao nhận thức cộng đồng về sử dụng kháng sinh hợp lý, và tăng cường các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, các nhà khoa học và cộng đồng để giảm thiểu nguy cơ lây lan E. coli kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

5.1. Kiểm Soát Sử Dụng Kháng Sinh Trong Y Tế Và Thú Y

Cần có các quy định chặt chẽ về việc kê đơn và sử dụng kháng sinh, đảm bảo chỉ sử dụng kháng sinh khi thật sự cần thiết và tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị. Cần có các chương trình giám sát việc sử dụng kháng sinh để đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát. Vấn đề sử dụng kháng sinh không hợp lý thường xảy ra khi bệnh nhân tự ý ngưng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm, hoặc dùng không đúng liều.

5.2. Nâng Cao Nhận Thức Cộng Đồng Về Kháng Kháng Sinh

Cần tăng cường các hoạt động tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức cộng đồng về nguy cơ đề kháng kháng sinh và cách sử dụng kháng sinh hợp lý. Cộng đồng cần được khuyến khích rửa tay thường xuyên, thực hiện vệ sinh an toàn thực phẩm và chỉ sử dụng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ hoặc thú y. Ở Việt Nam, hiện nay kháng sinh không chỉ được bán một cách tự do trong thú y mà còn cả trong nhân y (hầu như không cần có sự kê toa của bác sĩ điều trị).

5.3. Tăng Cường Kiểm Soát Nhiễm Khuẩn Trong Bệnh Viện

Cần tăng cường các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện, như rửa tay thường xuyên, sử dụng các biện pháp phòng hộ cá nhân và khử trùng môi trường bệnh viện. Điều này giúp giảm nguy cơ lây lan E. coli kháng kháng sinh trong môi trường bệnh viện. Cam ơn bác Bích - trưởng Khoa Nhi, cô Hải trưởng khoa, chị Tuyết và các anh chị — Khoa Vi sinh, Bệnh viện Nhân dân Gia Dinh Thành phố Hồ Chí Minh.

VI. Triển Vọng Nghiên Cứu Về E

Nghiên cứu về E. coli kháng kháng sinh cần được tiếp tục mở rộng, tập trung vào việc tìm hiểu sâu hơn về cơ chế đề kháng kháng sinh, phát triển các phương pháp chẩn đoán nhanh và chính xác, và nghiên cứu các phương pháp điều trị mới hiệu quả hơn. Các nghiên cứu về phân tích gen kháng kháng sinh của E. coli cũng cần được đẩy mạnh để hiểu rõ hơn về sự lan truyền của gene đề kháng. Kết quả của các nghiên cứu này sẽ góp phần vào việc xây dựng các chiến lược phòng chống kháng kháng sinh hiệu quả hơn trong tương lai.

6.1. Nghiên Cứu Sâu Hơn Về Cơ Chế Đề Kháng Kháng Sinh

Việc tìm hiểu sâu hơn về cơ chế đề kháng kháng sinh của E. coli là rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị mới hiệu quả hơn. Nghiên cứu cần tập trung vào các cơ chế đề kháng mới và các yếu tố liên quan đến sự phát triển của kháng kháng sinh. Trong các cơ chế đề kháng với nhiều loại kháng sinh của vi khuẩn, các nhà khoa học đã phát hiện integron.

6.2. Phát Triển Các Phương Pháp Chẩn Đoán Nhanh Và Chính Xác

Các phương pháp chẩn đoán nhanh và chính xác là rất quan trọng để phát hiện sớm các trường hợp nhiễm E. coli kháng kháng sinh và đưa ra các biện pháp điều trị kịp thời. Cần phát triển các phương pháp chẩn đoán dựa trên các kỹ thuật sinh học phân tử để xác định kiểu gene đề kháng một cách nhanh chóng. Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần làm tăng sự hiểu biết về đề kháng kháng sinh của vi khuẩn E. coli ở Việt Nam.

6.3. Nghiên Cứu Các Phương Pháp Điều Trị Mới

Cần nghiên cứu các phương pháp điều trị mới hiệu quả hơn đối với các trường hợp nhiễm E. coli kháng kháng sinh, như sử dụng phage, kháng sinh mới hoặc các liệu pháp miễn dịch. Các nghiên cứu này cần được tiến hành cả in vitro và in vivo để đánh giá hiệu quả và tính an toàn của các phương pháp điều trị mới. Nghiên cứu in vitro E. coli kháng kháng sinh. Nghiên cứu in vivo E. coli kháng kháng sinh.

24/04/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ thú y các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn huyện vĩnh hưng tỉnh long an
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ thú y các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn huyện vĩnh hưng tỉnh long an

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống