Tổng quan nghiên cứu

Theo ước tính, Việt Nam có khoảng 800.000 người khiếm thị, trong đó nhiều em học sinh đang theo học tại các cơ sở giáo dục chuyên biệt như Hội Người Mù tỉnh Huế. Việc học tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các em hòa nhập xã hội và phát triển tương lai nghề nghiệp. Tuy nhiên, các học sinh khiếm thị tại Hội Người Mù Huế gặp nhiều khó khăn trong việc học và thực hành kỹ năng nói tiếng Anh do các rào cản về tâm lý xã hội, phương pháp giảng dạy chưa phù hợp và hạn chế về thời gian luyện tập. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh của học sinh khiếm thị lớp 6, 7, 8 tại Hội Người Mù Huế, xác định các yếu tố cản trở và đề xuất các kỹ thuật giảng dạy hiệu quả nhằm nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cho nhóm đối tượng này. Nghiên cứu được thực hiện trong bối cảnh giáo dục đặc thù tại Hội Người Mù tỉnh Huế, với ý nghĩa góp phần cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh, tăng cường sự tự tin và khả năng giao tiếp của học sinh khiếm thị, từ đó hỗ trợ các em phát triển toàn diện hơn trong xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về người khiếm thị, nhu cầu giáo dục đặc thù và các rào cản mà nhóm đối tượng này gặp phải trong học tập. Đặc biệt, phương pháp Communicative Language Teaching (CLT) được lựa chọn làm nền tảng lý thuyết chính, nhấn mạnh việc phát triển năng lực giao tiếp thực tế thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp. CLT bao gồm các khái niệm chính như năng lực ngữ pháp, năng lực diễn ngôn, năng lực xã hội-ngôn ngữ và các chiến lược giao tiếp nhằm giúp người học thích nghi và duy trì giao tiếp hiệu quả. Ngoài ra, nghiên cứu cũng khai thác các khái niệm về kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là kỹ năng nói và phát triển kỹ năng nói qua các giai đoạn tiền nói, trong khi nói và sau nói. Vai trò của giáo viên như người hỗ trợ phát triển ngôn ngữ nói cũng được nhấn mạnh trong khung lý thuyết.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động phi thí nghiệm kết hợp cả tiếp cận định lượng và định tính nhằm thu thập thông tin về khó khăn và giải pháp trong dạy học kỹ năng nói tiếng Anh cho học sinh khiếm thị. Cỡ mẫu gồm 32 học sinh khiếm thị lớp 6, 7, 8 và 5 giáo viên tiếng Anh tại Hội Người Mù Huế. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ học sinh trong các lớp này và giáo viên trực tiếp giảng dạy. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi (gồm 12 câu hỏi cho giáo viên và 16 câu hỏi cho học sinh), phỏng vấn sâu với giáo viên và cán bộ quản lý, cùng quan sát lớp học để đánh giá thực tế phương pháp giảng dạy và phản ứng của học sinh. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra theo các giai đoạn: lập kế hoạch, thu thập dữ liệu, phân tích mô tả và diễn giải, phản hồi và đánh giá hiệu quả các kỹ thuật giảng dạy. Để đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy, nghiên cứu tiến hành khảo sát thử nghiệm trước khi thu thập chính thức, đồng thời sử dụng các biện pháp kiểm soát để tránh sai lệch trong hiểu biết và trả lời của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đào tạo và áp dụng phương pháp CLT: 100% giáo viên được đào tạo về dạy tiếng Anh cho người khiếm thị, trong đó 60% áp dụng CLT trong giảng dạy kỹ năng nói. Tuy nhiên, chỉ 40% giáo viên hiểu đầy đủ các đặc điểm chính của CLT như tập trung vào người học và ưu tiên sự lưu loát hơn độ chính xác.

  2. Khó khăn trong giảng dạy: 100% giáo viên cho rằng việc dạy học sinh khiếm thị là khó khăn nhưng thú vị. 60% gặp khó khăn về quy mô lớp học và trình độ tiếng Anh thấp của học sinh, 40% gặp khó khăn do lớp học đa trình độ. Ngoài ra, thiếu kiến thức chuyên sâu về khiếm thị và phương pháp giảng dạy phù hợp cũng là thách thức.

  3. Thái độ và kỹ thuật khuyến khích học sinh: 80% giáo viên nhận thấy học sinh thường mắc lỗi lặp lại, nhưng 100% giáo viên thường xuyên sửa lỗi cho học sinh. Khi học sinh ngại nói, giáo viên khuyến khích bằng cách đặt câu hỏi dễ hơn và duy trì thái độ kiên nhẫn, không cáu giận. 40% giáo viên sử dụng khen thưởng để tạo động lực, 100% giáo viên di chuyển quanh lớp để quan sát và nhắc nhở học sinh nói tiếng Anh trong hoạt động nhóm.

  4. Thái độ và nhu cầu của học sinh: 93,75% học sinh cho rằng học tiếng Anh khó nhưng thú vị, 56,25% tự tin vào khả năng học tập của mình. 59,37% mong muốn giáo viên sử dụng tiếng Anh nhiều hơn tiếng Việt trong lớp học. Về kỹ năng, 44,75% thích kỹ năng nói, 40,63% thích nghe. 71,88% học sinh đánh giá kỹ năng nói rất quan trọng, nhưng 60% học sinh thường xuyên cảm thấy ngại nói tiếng Anh trong lớp.

  5. Nguyên nhân ngại nói: 71,9% học sinh không quen nói tiếng Anh do thói quen học tập trước đây, 25% gặp khó khăn trong việc tìm từ, 28,1% khó tìm cấu trúc câu, 31,2% không có đủ thời gian chuẩn bị. Phương pháp giảng dạy nhàm chán cũng là nguyên nhân khiến học sinh ngại nói.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù giáo viên đã được đào tạo và áp dụng CLT, sự hiểu biết chưa đầy đủ về phương pháp này làm hạn chế hiệu quả giảng dạy. Khó khăn về trình độ học sinh và điều kiện lớp học đa trình độ là những thách thức lớn, đòi hỏi giáo viên phải linh hoạt trong lựa chọn kỹ thuật giảng dạy. Thái độ tích cực của giáo viên trong việc sửa lỗi và khuyến khích học sinh góp phần tạo môi trường học tập thân thiện, giảm bớt áp lực tâm lý cho học sinh khiếm thị. Tuy nhiên, sự ngại ngùng của học sinh chủ yếu do thiếu thói quen giao tiếp tiếng Anh và hạn chế về vốn từ vựng, cấu trúc câu, cũng như thời gian chuẩn bị chưa đủ. So sánh với các nghiên cứu trong ngành giáo dục đặc biệt, việc kết hợp các hoạt động giao tiếp phù hợp với đặc điểm người khiếm thị và tăng cường thời gian luyện tập sẽ giúp cải thiện kỹ năng nói hiệu quả hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ học sinh ngại nói theo nguyên nhân và bảng so sánh các kỹ thuật giảng dạy được áp dụng bởi giáo viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên sâu cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao về CLT và phương pháp giảng dạy đặc thù cho học sinh khiếm thị, tập trung vào kỹ thuật khuyến khích giao tiếp và xử lý đa trình độ. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo Hội Người Mù.

  2. Thiết kế hoạt động giảng dạy phù hợp: Xây dựng các bài tập và trò chơi giao tiếp dựa trên ngữ cảnh quen thuộc với học sinh khiếm thị, giúp tăng sự hứng thú và giảm áp lực tâm lý. Thời gian: 3 tháng; Chủ thể: Giáo viên tiếng Anh.

  3. Tăng thời lượng luyện tập kỹ năng nói: Bố trí thêm giờ học hoặc các buổi ngoại khóa tập trung vào luyện nói, sử dụng nhóm nhỏ và cặp đôi để tạo môi trường giao tiếp tự nhiên. Thời gian: liên tục trong năm học; Chủ thể: Giáo viên và cán bộ quản lý.

  4. Hỗ trợ tâm lý và xây dựng sự tự tin: Tổ chức các buổi tư vấn, chia sẻ kinh nghiệm và khích lệ học sinh, đồng thời tạo môi trường lớp học thân thiện, khuyến khích học sinh phát biểu mà không sợ sai. Thời gian: định kỳ hàng tháng; Chủ thể: Giáo viên, cán bộ tư vấn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh dạy học sinh khiếm thị: Nhận biết các khó khăn đặc thù và áp dụng kỹ thuật giảng dạy phù hợp để nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói.

  2. Nhà quản lý giáo dục đặc biệt: Xây dựng chính sách đào tạo và hỗ trợ giáo viên, thiết kế chương trình học phù hợp với nhu cầu của học sinh khiếm thị.

  3. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục đặc biệt: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục người khiếm thị.

  4. Phụ huynh học sinh khiếm thị: Hiểu rõ hơn về quá trình học tập và những khó khăn con em mình gặp phải, từ đó phối hợp hỗ trợ hiệu quả hơn trong việc học tiếng Anh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kỹ năng nói tiếng Anh lại quan trọng đối với học sinh khiếm thị?
    Kỹ năng nói giúp học sinh khiếm thị giao tiếp hiệu quả, tăng khả năng hòa nhập xã hội và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Nghiên cứu cho thấy 71,88% học sinh đánh giá kỹ năng nói rất quan trọng.

  2. Những khó khăn chính khi dạy kỹ năng nói cho học sinh khiếm thị là gì?
    Khó khăn gồm trình độ tiếng Anh thấp, lớp học đa trình độ, thiếu phương pháp giảng dạy phù hợp và thời gian luyện tập hạn chế. 60% giáo viên gặp khó khăn về trình độ học sinh, 40% gặp khó khăn do lớp đa trình độ.

  3. Phương pháp Communicative Language Teaching (CLT) có phù hợp với học sinh khiếm thị không?
    CLT tập trung vào giao tiếp thực tế, phù hợp với nhu cầu phát triển kỹ năng nói. Tuy nhiên, cần điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với đặc điểm nhận thức và cảm nhận thế giới của học sinh khiếm thị.

  4. Làm thế nào để khuyến khích học sinh khiếm thị tự tin nói tiếng Anh?
    Giáo viên nên tạo môi trường thân thiện, sử dụng các hoạt động giao tiếp thú vị, sửa lỗi nhẹ nhàng và khích lệ học sinh bằng lời khen và sự quan tâm cá nhân.

  5. Thời gian luyện tập kỹ năng nói nên được bố trí như thế nào?
    Nên tăng thời lượng luyện tập qua các buổi học chính khóa và ngoại khóa, ưu tiên hoạt động nhóm nhỏ để học sinh có nhiều cơ hội thực hành và tương tác.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng dạy và học kỹ năng nói tiếng Anh của 32 học sinh khiếm thị lớp 6, 7, 8 và 5 giáo viên tại Hội Người Mù Huế.
  • Giáo viên được đào tạo CLT nhưng chưa hiểu đầy đủ, dẫn đến hiệu quả giảng dạy còn hạn chế.
  • Học sinh có thái độ tích cực với tiếng Anh nhưng gặp nhiều rào cản tâm lý và kỹ năng khiến ngại nói.
  • Các khó khăn chính gồm trình độ học sinh, lớp đa trình độ, phương pháp giảng dạy và thời gian luyện tập.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo giáo viên, thiết kế hoạt động phù hợp, tăng thời gian luyện tập và hỗ trợ tâm lý nhằm nâng cao kỹ năng nói cho học sinh khiếm thị.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở giáo dục đặc biệt nên triển khai các khóa đào tạo chuyên sâu và xây dựng chương trình giảng dạy phù hợp trong vòng 6 tháng tới. Giáo viên cần áp dụng linh hoạt các kỹ thuật giảng dạy được đề xuất để cải thiện hiệu quả học tập. Độc giả quan tâm có thể liên hệ Hội Người Mù tỉnh Huế để trao đổi và áp dụng các kết quả nghiên cứu này.