Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam là một trong những trung tâm đa dạng sinh học của thế giới với hệ sinh thái rừng phong phú và đa dạng, chiếm tỷ lệ lớn trong tổng diện tích đất tự nhiên. Tính đến năm 2021, diện tích đất có rừng của Việt Nam đạt khoảng 14.201 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 10.757 ha, với tỷ lệ che phủ rừng toàn quốc đạt 42,02%. Hệ sinh thái rừng không chỉ đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng sinh thái mà còn góp phần điều tiết khí hậu, phòng hộ đầu nguồn, kiểm soát xói mòn và tích tụ khí CO2, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu. Tỉnh Tuyên Quang, với diện tích rừng tự nhiên khoảng 229.146 ha và rừng trồng 165.910 ha, đang phấn đấu nâng tỷ lệ che phủ rừng lên trên 64,8% vào năm 2025. Khu bảo tồn thiên nhiên Cham Chu, với diện tích 15.590,9 ha, chiếm 38,8% diện tích tự nhiên của 5 xã thuộc hai huyện Hàm Yên và Chiêm Hóa, là một trong những khu bảo tồn quan trọng của tỉnh, nổi bật với đa dạng sinh học và các loài quý hiếm như Voọc mũi hếch.

Nghiên cứu tập trung đánh giá dịch vụ điều tiết của hệ sinh thái rừng tại Khu bảo tồn Cham Chu trong giai đoạn 1986-2020, nhằm xác định giá trị kinh tế của các dịch vụ điều tiết như điều hòa khí hậu, kiểm soát xói mòn, điều tiết dòng chảy và tích tụ các bon. Mục tiêu cụ thể bao gồm đánh giá tổng giá trị dịch vụ điều tiết, xây dựng bản đồ trữ lượng và tích tụ các bon, cũng như đánh giá dịch vụ thụ phấn cho cây trồng tại các xã trong khu bảo tồn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quy hoạch phát triển bền vững, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hệ sinh thái và dịch vụ hệ sinh thái, trong đó:

  • Hệ sinh thái được hiểu là một hệ thống mở bao gồm các quần xã sinh vật và môi trường vật lý tương tác, gồm các thành phần chính: sinh vật sản xuất (thực vật tự dưỡng), sinh vật tiêu thụ (động vật bậc 1, 2, 3) và sinh vật phân hủy (vi sinh vật, động vật hoại sinh).

  • Dịch vụ hệ sinh thái rừng được phân loại thành bốn nhóm chính: dịch vụ cung cấp (gỗ, lâm sản ngoài gỗ), dịch vụ điều tiết (điều hòa khí hậu, kiểm soát xói mòn, điều tiết dòng chảy), dịch vụ văn hóa (giá trị tinh thần, du lịch sinh thái) và dịch vụ hỗ trợ (chu trình dinh dưỡng, sản xuất sơ cấp).

  • Phương pháp chuyển giao giá trị được sử dụng để ước tính giá trị kinh tế của các dịch vụ hệ sinh thái dựa trên các nghiên cứu đã có, phù hợp với điều kiện địa phương.

Các khái niệm chính bao gồm: trữ lượng gỗ, sinh khối rừng, trữ lượng các bon, dịch vụ điều tiết khí hậu, kiểm soát xói mòn, thụ phấn và tích tụ các bon.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu được thu thập từ ảnh viễn thám Landsat của các năm 1986, 1998, 2007, 2017 và 2020; số liệu sản xuất nông nghiệp từ Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang; các báo cáo quản lý rừng và tài liệu liên quan đến Khu bảo tồn Cham Chu.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích ảnh viễn thám để xác định hiện trạng và diễn biến sử dụng đất, phân loại thành 6 nhóm: rừng khép tán, rừng thưa, cây bụi, đất trống, ruộng lúa và mặt nước.

    • Sử dụng hệ thống thông tin địa lý (GIS) và phần mềm ArcGIS, MapInfo để xây dựng bản đồ trữ lượng gỗ, sinh khối và tích tụ các bon.

    • Áp dụng phương pháp chuyển giao giá trị để ước tính giá trị kinh tế dịch vụ điều tiết dựa trên các hệ số từ các nghiên cứu quốc tế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát thực địa tại 115 vị trí trong khu bảo tồn để xác định đặc điểm sử dụng đất và thảm thực vật, kết hợp tham vấn cộng đồng địa phương nhằm làm rõ thực trạng.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 7/2021 đến tháng 7/2022, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích ảnh viễn thám, xây dựng bản đồ và đánh giá giá trị dịch vụ hệ sinh thái.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và diễn biến sử dụng đất: Độ che phủ rừng khép tán trong khu bảo tồn tăng từ 60,4% năm 1986 lên 64,19% năm 2020. Rừng thưa biến động nhẹ, từ 15,3% năm 1986 giảm xuống 12,7% năm 2017, sau đó tăng lên 20,55% năm 2020. Diện tích mặt nước chiếm khoảng 0,24% tổng diện tích.

  2. Giá trị dịch vụ điều tiết hệ sinh thái: Giá trị trung bình dịch vụ điều tiết của rừng khép tán và rừng thưa được ước tính khoảng 2.529 USD/ha/năm, bao gồm các dịch vụ như điều hòa khí hậu (2.044 USD/ha/năm), điều hòa chất lượng không khí (12 USD/ha/năm), kiểm soát xói mòn (15 USD/ha/năm) và thụ phấn (30 USD/ha/năm).

  3. Bản đồ trữ lượng và tích tụ các bon: Tổng trữ lượng gỗ năm 2020 phân bố theo các xã trong khu bảo tồn, với sinh khối rừng trên mặt đất và dưới mặt đất được tính toán dựa trên hệ số chuyển đổi từ trữ lượng gỗ. Trữ lượng các bon được ước tính dựa trên sinh khối với hệ số 0,47, cho thấy khả năng hấp thụ và lưu giữ CO2 đáng kể, hỗ trợ giảm phát thải khí nhà kính.

  4. Dịch vụ thụ phấn cho cây trồng: Dịch vụ thụ phấn đóng góp hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt đối với cây cam sành tại các xã trong khu bảo tồn, góp phần nâng cao năng suất và giá trị kinh tế cho người dân.

Thảo luận kết quả

Sự gia tăng diện tích rừng khép tán và rừng thưa phản ánh hiệu quả của các chính sách bảo vệ và phát triển rừng tại khu bảo tồn Cham Chu trong giai đoạn 1986-2020. Giá trị dịch vụ điều tiết cao của hệ sinh thái rừng cho thấy vai trò quan trọng trong điều hòa khí hậu, kiểm soát xói mòn và duy trì chất lượng môi trường, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về giá trị kinh tế của dịch vụ hệ sinh thái rừng nhiệt đới.

Bản đồ trữ lượng các bon cung cấp cơ sở khoa học cho việc tham gia thị trường tín chỉ cacbon, góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính. Dịch vụ thụ phấn hỗ trợ sản xuất nông nghiệp bền vững, tạo sinh kế cho cộng đồng địa phương, đồng thời giảm áp lực khai thác rừng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu khẳng định giá trị kinh tế và môi trường của hệ sinh thái rừng Cham Chu, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển bền vững khu bảo tồn trong bối cảnh biến đổi khí hậu và phát triển kinh tế xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác bảo vệ và phục hồi rừng: Thực hiện các biện pháp quản lý nghiêm ngặt nhằm duy trì và mở rộng diện tích rừng khép tán, giảm thiểu khai thác trái phép, bảo vệ đa dạng sinh học và nâng cao giá trị dịch vụ điều tiết. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu bảo tồn, chính quyền địa phương. Thời gian: 2023-2025.

  2. Phát triển thị trường tín chỉ cacbon: Xây dựng cơ chế tham gia thị trường tín chỉ cacbon dựa trên bản đồ trữ lượng các bon, tạo nguồn thu bền vững cho cộng đồng và khu bảo tồn. Chủ thể thực hiện: Sở Tài nguyên và Môi trường, Ban quản lý Khu bảo tồn. Thời gian: 2023-2026.

  3. Khuyến khích phát triển nông nghiệp bền vững dựa trên dịch vụ thụ phấn: Hỗ trợ kỹ thuật và quy hoạch vùng trồng cây ăn quả phù hợp, tăng cường bảo vệ các loài thụ phấn tự nhiên, nâng cao năng suất và thu nhập cho người dân. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, UBND các xã. Thời gian: 2023-2025.

  4. Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị hệ sinh thái: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, giáo dục về vai trò của hệ sinh thái rừng và dịch vụ điều tiết nhằm thúc đẩy sự tham gia tích cực của người dân trong bảo vệ rừng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Khu bảo tồn, các tổ chức phi chính phủ. Thời gian: liên tục từ 2023.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách bảo tồn rừng, phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu tại địa phương và quốc gia.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực khoa học môi trường và lâm nghiệp: Tham khảo phương pháp luận, dữ liệu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về dịch vụ hệ sinh thái và quản lý tài nguyên thiên nhiên.

  3. Cơ quan quản lý Khu bảo tồn và các tổ chức bảo tồn thiên nhiên: Áp dụng các đề xuất và bản đồ trữ lượng các bon để nâng cao hiệu quả quản lý, bảo vệ và phát triển bền vững khu bảo tồn.

  4. Cộng đồng dân cư và các tổ chức phát triển nông thôn: Hiểu rõ giá trị của hệ sinh thái rừng trong việc hỗ trợ sinh kế, phát triển nông nghiệp bền vững và tham gia các chương trình bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dịch vụ điều tiết của hệ sinh thái rừng là gì?
    Dịch vụ điều tiết bao gồm các chức năng như điều hòa khí hậu, kiểm soát xói mòn, điều tiết dòng chảy, xử lý chất thải và thụ phấn. Ví dụ, rừng giúp giảm thiểu lũ lụt và cải thiện chất lượng nước, đồng thời hấp thụ khí CO2, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính.

  2. Phương pháp chuyển giao giá trị được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
    Phương pháp này sử dụng kết quả từ các nghiên cứu đã có để ước tính giá trị kinh tế dịch vụ hệ sinh thái tại khu vực nghiên cứu, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian so với thu thập dữ liệu sơ cấp. Ví dụ, giá trị dịch vụ điều tiết được chuyển giao từ các nghiên cứu quốc tế phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Bản đồ trữ lượng các bon có vai trò gì?
    Bản đồ này thể hiện phân bố trữ lượng gỗ và sinh khối, từ đó ước tính lượng cacbon lưu giữ trong rừng. Đây là cơ sở để tham gia thị trường tín chỉ cacbon, hỗ trợ giảm phát thải khí nhà kính và tạo nguồn thu bền vững cho khu bảo tồn.

  4. Tại sao dịch vụ thụ phấn lại quan trọng đối với nông nghiệp?
    Thụ phấn giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng, đặc biệt là các loại cây ăn quả như cam sành. Dịch vụ này phụ thuộc vào sự đa dạng và số lượng các loài thụ phấn tự nhiên trong hệ sinh thái rừng xung quanh.

  5. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo vệ hệ sinh thái rừng?
    Thông qua các chương trình tuyên truyền, giáo dục và hỗ trợ kỹ thuật, cộng đồng được nâng cao nhận thức về giá trị của rừng, đồng thời được khuyến khích tham gia các hoạt động bảo vệ và phát triển bền vững, như trồng rừng, quản lý tài nguyên và phát triển sinh kế thân thiện môi trường.

Kết luận

  • Hệ sinh thái rừng tại Khu bảo tồn Cham Chu có giá trị dịch vụ điều tiết cao, đóng góp quan trọng vào điều hòa khí hậu, kiểm soát xói mòn và tích tụ các bon.
  • Diện tích rừng khép tán và rừng thưa có xu hướng tăng trong giai đoạn 1986-2020, phản ánh hiệu quả công tác bảo vệ và phục hồi rừng.
  • Bản đồ trữ lượng các bon cung cấp cơ sở khoa học cho việc tham gia thị trường tín chỉ cacbon, góp phần giảm phát thải khí nhà kính.
  • Dịch vụ thụ phấn hỗ trợ nâng cao năng suất cây trồng, tạo sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bảo vệ, phát triển rừng và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm thúc đẩy phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu tại khu bảo tồn.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá các dịch vụ hệ sinh thái khác để hoàn thiện cơ sở dữ liệu phục vụ quản lý và phát triển bền vững. Các nhà quản lý và nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu trong hoạch định chính sách và thực tiễn bảo tồn.