I. Đặc điểm sinh học cá ngạnh
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của Cranoglanis bouderius tại Nghệ An tập trung vào các khía cạnh như phân loại, hình thái, sinh trưởng, dinh dưỡng và sinh sản. Cá ngạnh thuộc họ Cranoglanididae, phân bố chủ yếu ở tầng đáy và kề đáy, thích hợp với môi trường nước chảy vừa hoặc chậm, đáy nhiều bùn cát. Đặc điểm hình thái được xác định qua các chỉ tiêu đo đếm và phân tích sinh học phân tử. Kết quả cho thấy cá ngạnh có cấu trúc cơ thể phù hợp với môi trường sống đặc trưng, với các đặc điểm như miệng rộng, vây ngực và ngạnh phát triển. Đặc điểm dinh dưỡng được nghiên cứu qua cấu tạo cơ quan tiêu hóa và phổ thức ăn, cho thấy cá ngạnh là loài ăn tạp, chủ yếu tiêu thụ các loài giáp xác và cá nhỏ.
1.1. Phân loại và hình thái
Phân loại Cranoglanis bouderius được thực hiện qua phương pháp hình thái truyền thống và sinh học phân tử. Kết quả phân tích DNA xác nhận loài này thuộc họ Cranoglanididae. Đặc điểm hình thái bao gồm miệng rộng, vây ngực và ngạnh phát triển, phù hợp với môi trường sống đáy. Các chỉ tiêu đo đếm như chiều dài thân, khối lượng và tỷ lệ các bộ phận cơ thể được ghi nhận chi tiết.
1.2. Đặc điểm dinh dưỡng
Nghiên cứu cấu tạo cơ quan tiêu hóa và phổ thức ăn cho thấy cá ngạnh là loài ăn tạp. Thức ăn chủ yếu bao gồm giáp xác, cá nhỏ và các loài động vật không xương sống. Độ no của cá được đánh giá qua tần suất xuất hiện thức ăn trong dạ dày, cho thấy cá ngạnh có khả năng tiêu thụ thức ăn đa dạng.
II. Kỹ thuật sản xuất giống cá ngạnh
Nghiên cứu kỹ thuật sản xuất giống Cranoglanis bouderius tại Nghệ An tập trung vào các bước thuần dưỡng, nuôi vỗ thành thục, kích thích sinh sản, thu tinh, ấp trứng và ương cá bột. Kết quả cho thấy việc sử dụng các loại thức ăn khác nhau ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá. Các thử nghiệm về kích dục tố và phương pháp ấp trứng cũng được thực hiện, mang lại hiệu quả cao trong việc nâng cao tỷ lệ nở và chất lượng cá giống.
2.1. Thuần dưỡng và nuôi vỗ
Quá trình thuần dưỡng cá ngạnh được thực hiện trong điều kiện nuôi nhốt, sử dụng các loại thức ăn khác nhau như thức ăn công nghiệp và thức ăn tự nhiên. Kết quả cho thấy thức ăn công nghiệp giúp cá tăng trưởng nhanh hơn và có tỷ lệ sống cao hơn. Nuôi vỗ thành thục được thực hiện bằng cách kiểm soát nhiệt độ, độ pH và hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
2.2. Kích thích sinh sản và ấp trứng
Kích thích sinh sản được thực hiện bằng cách sử dụng các loại kích dục tố như HCG và LHRH. Kết quả cho thấy tỷ lệ thụ tinh và nở của trứng đạt cao nhất khi sử dụng kích dục tố với liều lượng phù hợp. Phương pháp ấp trứng trong thùng xốp và khay cũng được thử nghiệm, cho thấy tỷ lệ nở và chất lượng cá bột được cải thiện đáng kể.
III. Môi trường sống và bệnh cá ngạnh
Nghiên cứu môi trường sống của Cranoglanis bouderius tại Nghệ An tập trung vào các yếu tố như nhiệt độ, độ pH và hàm lượng oxy hòa tan. Kết quả cho thấy cá ngạnh thích hợp với môi trường nước có nhiệt độ từ 25-30°C, độ pH từ 6.5-7.5 và hàm lượng oxy hòa tan trên 5 mg/l. Nghiên cứu về bệnh cá ngạnh cũng được thực hiện, xác định các loại vi khuẩn gây bệnh và đề xuất các biện pháp phòng trị hiệu quả.
3.1. Môi trường sống
Cá ngạnh thích hợp với môi trường nước có nhiệt độ từ 25-30°C, độ pH từ 6.5-7.5 và hàm lượng oxy hòa tan trên 5 mg/l. Các yếu tố này được theo dõi và kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nuôi dưỡng và sản xuất giống.
3.2. Bệnh cá ngạnh
Nghiên cứu xác định các loại vi khuẩn gây bệnh trên cá ngạnh như Aeromonas hydrophila và Pseudomonas fluorescens. Các biện pháp phòng trị bao gồm sử dụng kháng sinh và cải thiện điều kiện môi trường nuôi.