I. Tổng quan Nghiên cứu Cây Về thuốc Schima wallichii ở VN
Cây Về thuốc (Schima wallichii) ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong tài nguyên rừng. Nghiên cứu và chọn lọc các loài cây có giá trị để bổ sung vào cơ cấu cây trồng là hướng đi đúng đắn, phù hợp với quản lý rừng bền vững. Đặc biệt, việc phát triển các loài cây bản địa đa tác dụng như cây Về thuốc là rất quan trọng. Nghiên cứu cấu trúc và tái sinh rừng là cơ sở cho các biện pháp kỹ thuật lâm sinh xây dựng và phát triển rừng. Đặc điểm cấu trúc thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần của hệ sinh thái rừng và môi trường. Tái sinh rừng đảm bảo khả năng tái sản xuất mở rộng nếu nắm bắt được quy luật và điều khiển nó phục vụ kinh doanh rừng. Nắm bắt đặc điểm cấu trúc và tái sinh rừng giúp chủ động trong việc xác lập kế hoạch và biện pháp kỹ thuật tác động chính xác vào rừng, góp phần quản lý và kinh doanh rừng bền vững.
1.1. Tầm quan trọng của Nghiên cứu Thực vật học về Cây Về thuốc
Nghiên cứu về cây Về thuốc ở Việt Nam còn hạn chế, chưa hệ thống, đặc biệt là về cấu trúc và tái sinh. Mặc dù là cây có nhiều tiềm năng nhưng chưa được phát triển do thiếu hiểu biết. Do đó, việc nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh cây Về thuốc (Schima wallichii Choisy) tự nhiên ở một số tỉnh miền núi phía Bắc là rất cần thiết và có ý nghĩa khoa học, thực tiễn lớn. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý và phát triển bền vững loài cây này, đồng thời góp phần bảo tồn đa dạng sinh học.
1.2. Giá trị sử dụng Cây Về thuốc trong Y học và Kinh tế
Cây Về thuốc (Schima wallichii) được biết đến là cây gỗ lớn, phân bố rộng và đa tác dụng. Gỗ Về thuốc thuộc nhóm V, nặng và bền chắc, không cong vênh, mối mọt, lõi và giác đều có màu nâu rất đẹp, gỗ được dùng làm cột nhà, đồ gia dụng. Vỏ, lá và rễ cây được dùng làm thuốc chữa bệnh và sản xuất các chế phẩm công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt tốt, Về thuốc còn được trồng làm đường băng cản lửa rất hiệu quả. Ngoài ra, Về thuốc còn được đề xuất là một trong số ít loài cây ưu tiên cho trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
II. Cách Phân tích Cấu trúc Rừng và Tái sinh Tự nhiên
Cấu trúc rừng là hình thức biểu hiện bên ngoài của những mối quan hệ qua lại bên trong giữa thực vật rừng với nhau và giữa chúng với môi trường sống. Nghiên cứu cấu trúc rừng để biết được những mối quan hệ sinh thái bên trong của quần xã, từ đó có cơ sở để đề xuất các biện pháp kỹ thuật tác động phù hợp. Tái sinh rừng là một quá trình sinh học mang tính đặc thù của hệ sinh thái rừng, biểu hiện của nó là sự xuất hiện của một thế hệ cây con của những loài cây gỗ ở những nơi còn hoàn cảnh rừng: dưới tán rừng, chỗ trống, đất rừng sau khai thác, đất rừng sau nương rẫy. Vai trò lịch sử của lớp cây con này là thay thế thế hệ cây già cỗi.
2.1. Phương pháp Mô tả Hình thái Cấu trúc Rừng
Hiện tượng thành tầng là một trong những đặc trưng cơ bản về cấu trúc hình thái của quần thể thực vật và là cơ sở để tạo nên cấu trúc tầng thứ. Phương pháp vẽ biểu đồ mặt cắt đứng của rừng do David và P.W Risa (1933 - 1934) đề xướng và sử dụng lần đầu tiên ở Guyan đến nay vẫn là phương pháp có hiệu quả để nghiên cứu cấu trúc tầng của rừng. Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là chỉ minh họa được cách sắp xếp theo hướng thẳng đứng của các loài cây gỗ trong một diện tích có hạn. Cusen (1951) đã khắc phục bằng cách vẽ một số giải kề bên nhau và đưa lại một hình tượng về không gian ba chiều.
2.2. Nghiên cứu Định lượng Cấu trúc Rừng Hướng tiếp cận mới
Việc nghiên cứu cấu trúc rừng đã có từ lâu và được chuyển dần từ mô tả định tính sang định lượng với sự hỗ trợ của thống kê toán học và tin học, trong đó việc mô hình hóa cấu trúc rừng, xác lập mối quan hệ giữa các nhân tố cấu trúc rừng đã được nhiều tác giả nghiên cứu có kết quả. Các nghiên cứu định lượng cấu trúc rừng còn phát triển mạnh mẽ khi các hàm toán học được đưa vào sử dụng để mô phỏng các quy luật kết cấu lâm phần. Tuy nhiên, việc sử dụng các hàm toán học không thể phản ánh hết những mối quan hệ sinh thái giữa các cây rừng với nhau và giữa chúng với hoàn cảnh xung quanh.
2.3. Ảnh hưởng của Các yếu tố Sinh thái đến Tái sinh Tự nhiên
Khi nghiên cứu phân tích ảnh hưởng của các nhân tố sinh thái đến tái sinh tự nhiên, nhân tố ánh sáng (thông qua độ tàn che của rừng), độ ẩm của đất, kết cấu quần thụ, cây bụi, thảm tươi được đề cập thường xuyên. (1962) [1] cho rằng, trong rừng nhiệt đới sự thiếu hụt ánh sáng ảnh hưởng đến phát triển của cây con còn đối với sự nảy mầm, ảnh hưởng này thường không rõ ràng. Ngoài ra, các tác giả nhận định, thảm cỏ và cây bụi có ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây tái sinh. Mặc dù ở những quần thụ kín tán, thảm cỏ và cây bụi kém phát triển nhưng chúng vẫn có ảnh hưởng đến cây tái sinh.
III. Đặc điểm Sinh học và Phân bố Cây Về thuốc Schima
Những thông tin nghiên cứu trên thế giới về loài cây Về thuốc (Schima wallichii Choisy) tuy còn ít so với những nghiên cứu về các loài cây phổ biến khác song các nghiên cứu này cũng tương đối đa dạng, phong phú và toàn diện. Việc mô tả hình thái loài nhìn chung có sự thống nhất cao giữa các tác giả ở nhiều quốc gia và tổ chức nghiên cứu khoa học khác nhau. Về thuốc là cây thường xanh, kích thước từ trung bình đến lớn, có thể đạt tới chiều cao 40 - 70 m, chiều cao dưới cành có thể đạt 25 m, đường kính D1,3 đạt tới 125 cm.
3.1. Nghiên cứu Hình thái và Giải phẫu Cây Về thuốc
Về cấu tạo giải phẫu, H. Dallwitz (1996) đã mô tả như sau: Thịt vỏ Về thuốc màu hồng, không có nhựa mủ nhưng chứa nhiều nước, trong thịt vỏ chứa nhiều sợi óng ánh, màu trắng và rất ngứa. Do trong tế bào thịt vỏ có chứa nhiều nước nên khả năng chịu lửa, chịu nhiệt của Về thuốc rất cao. Vòng sinh trưởng không rõ ràng hoặc không có, màu sắc của giác và lõi gỗ không phân biệt, thường là màu nâu. Gỗ có nhiều mạch nhỏ, dài, ống mạch đơn chia làm 2 loại, một loại đường kính rất nhỏ, loại kia đường kính nhỏ.
3.2. Phân bố Địa lý và Môi trường Sống của Schima wallichii
Về thuốc là loài cây tiên phong ưa sáng, biên độ sinh thái rộng, phân bố rải rác ở các khu vực phía Đông Nam Châu Á. Về thuốc xuất hiện ở nhiều vùng rừng thấp (phía Nam Thái Lan) và cả ở các vùng cao hơn (Nepal) cũng như tại các vùng có khí hậu lạnh. Là cây bản địa của Brunei, Trung Quốc, Ấn Độ, Lào, Myanmar, Nepal, Papua New Guinea, Phillipines, Thailand và Việt Nam (World Agroforestry Centre, 2006). Về thuốc thường mọc thành quần thụ từ nơi đất thấp đến núi cao, phân bố ở rừng thứ sinh, nơi đồng cỏ, cây bụi và ngay cả nơi ngập nước có độ mặn nhẹ.
IV. Giá trị Sử dụng và Ứng dụng Thực tiễn Cây Về thuốc
Gỗ Về thuốc màu nâu đỏ, có vân đẹp, gỗ bền và cứng, dễ gia công bằng tay hoặc bằng máy móc, gỗ chống được mối mọt. Về thuốc thường được sử dụng làm cột, xà, cửa, đồ gia dụng, đóng tàu thuyền, dụng cụ trong nông nghiệp, đồ chơi, đồ tiện, thanh đường ray, làm cầu nơi núi cao. Gỗ còn được dùng để sản xuất ván lạng [13]. Lá Về thuốc có thể dùng làm thức ăn cho gia súc (Kayastha, 1985). Bhatt và Tomar (2002) nghiên cứu lượng nhiệt tỏa ra (calo) và kết luận rằng Về thuốc có thể được sử dụng làm gỗ củi rất tốt.
4.1. Ứng dụng Cây Về thuốc trong Y học Cổ truyền
Lá và rễ được dùng để điều trị bệnh sốt. Vỏ dùng để điều trị bệnh đường ruột, làm thuốc nhuộm và trong công nghệ thuộc da. Tràng hoa được dùng để trị chứng rối loạn tử cung và chứng ictêri. Các nghiên cứu cũng cho thấy, Về thuốc là loài đa tác dụng nên có thể xem nó là loài thực vật thân gỗ cung cấp lâm sản ngoài gỗ (Anonymous, 1991; Eberhard F.
4.2. Vai trò của Schima wallichii trong Bảo tồn Đất và Nước
Tại Ấn độ Về thuốc được trồng như một loài cây để hạn chế xói mòn và giữ nước. Ngoài ra, Về thuốc cũng được trồng che bóng cho chè (Anon, 1986). Lá của Về thuốc sau khi rụng chậm phân huỷ, tốc độ phân giải là 0,55-0,61, phải trong thời gian 15 tháng lá mới phân huỷ hết, vì vậy có vai trò trong việc giữ Ni-tơ dưới thảm rừng (Nimpha và Takeda, 1999), điều này đặc biệt quan trọng đối với rừng nhiệt đới khi tốc độ phân huỷ của thảm mục nhanh dẫn tới việc các chất dinh dưỡng dễ bị mất theo nước mưa khi cây chưa kịp sử dụng.
V. Bí quyết Tái sinh Tự nhiên và Nhân tạo Cây Về thuốc
Về thuốc là cây ưa sáng mọc nhanh, khả năng đâm chồi mạnh, lúc nhỏ có khả năng chịu bóng. Biểu hiện rõ rệt nhất của đặc tính này là Về thuốc tái sinh yếu dưới tán rừng rậm, nhưng tái sinh hạt dày đặc tại các lỗ trống trong rừng [13]. Về thuốc chịu rét tốt. Cây có thể sống được ở nhiệt độ không khí - 30C, nếu nhiệt độ thấp duy trì trong thời gian dài thì ngưỡng sinh thái nhiệt là 0 - 50C.
5.1. Các yếu tố Ảnh hưởng đến Tái sinh Cây Về thuốc
Về thuốc chịu được nhiệt độ cao. Giới hạn sinh thái nhiệt của cây lên tới 37 - 450C. Do trong tế bào thịt vỏ của Về thuốc chứa nhiều nước, nên độ ẩm và điểm bốc cháy của cây cao, khả năng chịu nhiệt và chịu lửa cháy của loài cây này rất tốt (Biswas và cộng sự, 2004). Về thuốc có khả năng đâm chồi mạnh sau cháy rừng hoặc sau khi rừng bị sương giá huỷ hoại. Số chồi bình quân rất lớn, lên tới 8 - 9 chồi/gốc, có khi tới 15 - 20 chồi/gốc.
5.2. Phòng ngừa Bệnh và Sâu hại cho Cây Về thuốc
Về thuốc có thể bị bệnh lở cổ rễ ở giai đoạn tuổi nhỏ do nấm Armillaria mellea gây ra. Cây còn có thể bị sâu đục thân (Trachylophus approximator) phá hoại, cũng do loài sâu đục thân này mà một số loài bệnh khác dễ thâm nhập. Gỗ cây thường bị phá hoại bởi các loài Rhadinomerus malsea, Platypus indicus và kiến trắng. Ngoài ra, một số loài nấm thường làm gỗ Về thuốc bị rỗ hoặc có các đốm trắng (KeBler và Sidiyasa.
VI. Hướng dẫn Bảo tồn và Phát triển Cây Về thuốc Bền vững
Nghiên cứu về đặc điểm cấu trúc cây và tái sinh cây Về thuốc là rất quan trọng để đưa ra các biện pháp bảo tồn và phát triển bền vững loài cây này. Cần có các nghiên cứu sâu hơn về sinh thái học thực vật và cấu trúc quần thể để hiểu rõ hơn về vai trò của cây Về thuốc trong hệ sinh thái rừng. Đồng thời, cần có các biện pháp tái sinh nhân tạo để tăng cường số lượng cây Về thuốc trong tự nhiên.
6.1. Biện pháp Bảo tồn Đa dạng Sinh học Cây Về thuốc
Để bảo tồn đa dạng sinh học của cây Về thuốc, cần có các biện pháp bảo vệ môi trường sống tự nhiên của loài cây này. Đồng thời, cần có các chương trình nhân giống và trồng cây Về thuốc để tăng cường số lượng cây trong tự nhiên. Cần có sự phối hợp giữa các nhà khoa học, các nhà quản lý và cộng đồng địa phương để thực hiện các biện pháp bảo tồn hiệu quả.
6.2. Phát triển Kinh tế từ Giá trị Sử dụng Cây Về thuốc
Để phát triển kinh tế từ giá trị sử dụng cây Về thuốc, cần có các nghiên cứu về thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của loài cây này. Đồng thời, cần có các quy trình chế biến và sản xuất các sản phẩm từ cây Về thuốc để tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế cao. Cần có sự hỗ trợ của nhà nước và các doanh nghiệp để phát triển các ngành công nghiệp liên quan đến cây Về thuốc.