Tổng quan nghiên cứu

Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen, tỉnh Long An, với diện tích khoảng 4.802 ha, là một trong những hệ sinh thái đất ngập nước quan trọng của Việt Nam, được công nhận là khu Ramsar vào năm 2015. Vùng đất này nằm trong vùng Đồng Tháp Mười, chịu ảnh hưởng trực tiếp của chế độ thủy văn sông Cửu Long với thời gian ngập lũ từ 3 đến 4 tháng mỗi năm. Đất ngập nước đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì đa dạng sinh học, điều hòa nguồn nước và cung cấp dịch vụ môi trường có giá trị kinh tế cao. Tuy nhiên, do tác động của biến đổi khí hậu và hoạt động khai thác, diện tích thảm thực vật tự nhiên tại đây đã giảm xuống còn khoảng 15-20% so với trước năm 1975.

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá hiện trạng đa dạng thực vật tại Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen, xây dựng cơ sở dữ liệu về thành phần loài và thảm thực vật nhằm phục vụ công tác quản lý, bảo tồn và sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 9/2017 đến tháng 9/2018, tập trung khảo sát thực địa tại các tiểu khu trong vùng lõi của khu bảo tồn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bổ sung dữ liệu khoa học, hỗ trợ nhận dạng loài cho cán bộ quản lý và sinh viên, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả bảo tồn đa dạng sinh học trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sinh thái học về đa dạng sinh học và cấu trúc thảm thực vật trong hệ sinh thái đất ngập nước. Lý thuyết về đa dạng loài (species diversity) và mô hình phân bố loài theo sinh cảnh được áp dụng để phân tích thành phần loài và các kiểu sinh cảnh thực vật. Phương pháp Braun-Blanquet (1964) được sử dụng để xác định các quần xã thực vật dựa trên thành phần loài hiện diện và mật độ ưu thế. Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng loài, dạng sống thực vật, sinh cảnh thực vật, giá trị tài nguyên thực vật và dịch vụ môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là các mẫu thực vật thu thập trực tiếp tại Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen qua 4 đợt khảo sát thực địa từ tháng 7/2017 đến tháng 7/2018. Cỡ mẫu gồm 220 loài thực vật thuộc 176 chi và 74 họ, được xác định tên khoa học dựa trên so sánh hình thái với mẫu chuẩn tại Viện Sinh học Nhiệt đới và các tài liệu chuyên ngành. Phương pháp chọn mẫu là khảo sát toàn diện dọc các bờ đê nhân tạo và tuyến kênh, rạch trong vùng lõi, kết hợp thu thập mẫu và chụp ảnh thực vật.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm BRAHMS để xây dựng cơ sở dữ liệu đa dạng thực vật, đồng thời áp dụng phương pháp Braun-Blanquet để xác định các kiểu sinh cảnh thực vật. Các mẫu vật được xử lý, ép khô, tẩm độc và bảo quản tại phòng thí nghiệm Khoa Sinh học, Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh và Viện Sinh học Nhiệt đới. Timeline nghiên cứu kéo dài 12 tháng, bao gồm khảo sát thực địa, xử lý mẫu, phân tích dữ liệu và xây dựng cơ sở dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần loài thực vật: Ghi nhận được 220 loài thực vật thuộc 176 chi và 74 họ, trong đó có 97 loài mới được bổ sung so với các nghiên cứu trước đây. Các họ có số loài nhiều nhất là Poaceae (24 loài), Cyperaceae (19 loài), Rubiaceae (6 loài) và Faboideae (6 loài).

  2. Đa dạng dạng sống: Thực vật được phân thành nhiều dạng sống như cây thân gỗ, cây bụi, cây thảo, dây leo và ký sinh. Ví dụ, nhóm cây thân gỗ gồm các loài như Tràm (Melaleuca cajuputi), Cà na (Elaeocarpus hygrophilus), Trâm bầu ba lá (Combretum trifoliatum). Nhóm cây thảo và cỏ chiếm đa số với các loài như Cỏ năng (Eleocharis dulcis), Cỏ ống (Panicum repens), Lúa trời (Oryza rufipogon).

  3. Các kiểu sinh cảnh thực vật: Xác định được các sinh cảnh chính gồm rừng Tràm, đồng cỏ ngập nước theo mùa, lung trấp, và thực vật trên kênh rạch. Rừng Tràm chiếm diện tích lớn với mật độ cây cao, trong khi đồng cỏ ngập nước theo mùa có diện tích nhỏ hơn nhưng đa dạng loài thân thảo phong phú.

  4. Giá trị tài nguyên và sử dụng: Nhiều loài thực vật có giá trị sử dụng cao như Sen (Nelumbo nucifera) được người dân địa phương khai thác để kinh doanh sản phẩm, Lục bình (Eichhornia crassipes) được sử dụng làm nguyên liệu đan lát. Ngoài ra, một số loài quý hiếm và có nguy cơ bị đe dọa được ghi nhận, góp phần vào công tác bảo tồn.

Thảo luận kết quả

Sự đa dạng thực vật phong phú tại Láng Sen phản ánh tính đặc thù của hệ sinh thái đất ngập nước vùng Đồng Tháp Mười, chịu ảnh hưởng của chế độ thủy văn và địa hình trũng thấp. Việc bổ sung 97 loài mới cho thấy sự chưa đầy đủ của các nghiên cứu trước đây và tầm quan trọng của khảo sát thực địa kỹ lưỡng. So với các nghiên cứu ở vùng đất ngập nước khác trong nước và khu vực Đông Nam Á, Láng Sen có sự đa dạng loài tương đối cao, đặc biệt là nhóm thực vật thủy sinh và thân thảo.

Các kiểu sinh cảnh thực vật được phân bố theo độ ngập nước và điều kiện đất đai, phù hợp với mô hình phân bố sinh vật trong hệ sinh thái đất ngập nước. Việc phát hiện các loài ngoại lai xâm hại như Mai dương (Mimosa pigra) và Lục bình (Eichhornia crassipes) cũng cảnh báo về nguy cơ mất cân bằng sinh thái nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả.

Dữ liệu được trình bày qua bảng danh mục loài, biểu đồ tỷ lệ các họ thực vật và bản đồ phân bố sinh cảnh giúp minh họa rõ nét cấu trúc đa dạng sinh học và phân bố thực vật trong khu bảo tồn. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức về giá trị đa dạng sinh học và hỗ trợ công tác quản lý bảo tồn bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giám sát và quản lý đa dạng thực vật: Ban quản lý Khu bảo tồn cần thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên để phát hiện và kiểm soát các loài ngoại lai xâm hại, nhằm bảo vệ các loài thực vật bản địa và duy trì cân bằng sinh thái.

  2. Phát triển cơ sở dữ liệu và phần mềm tra cứu thực vật: Hoàn thiện và cập nhật thường xuyên cơ sở dữ liệu trên phần mềm BRAHMS để phục vụ công tác nghiên cứu, giảng dạy và quản lý tài nguyên thực vật, đồng thời hỗ trợ cán bộ quản lý nhận dạng và theo dõi các loài thực vật.

  3. Tuyên truyền và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các chương trình giáo dục môi trường cho người dân địa phương và cán bộ quản lý về giá trị đa dạng sinh học và tầm quan trọng của bảo tồn đất ngập nước, nhằm tăng cường sự tham gia cộng đồng trong công tác bảo vệ khu bảo tồn.

  4. Khôi phục và bảo vệ các kiểu sinh cảnh thực vật đặc trưng: Thực hiện các biện pháp phục hồi đồng cỏ ngập nước theo mùa và rừng Tràm bị suy giảm, kết hợp với nghiên cứu khoa học để phát triển mô hình quản lý bền vững, đảm bảo duy trì đa dạng sinh học và dịch vụ môi trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý khu bảo tồn và các cơ quan bảo vệ môi trường: Sử dụng dữ liệu và kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch quản lý, giám sát và bảo tồn đa dạng sinh học hiệu quả tại Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành sinh thái học, sinh học bảo tồn: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, cơ sở dữ liệu và mô hình phân tích đa dạng thực vật trong hệ sinh thái đất ngập nước để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Cộng đồng địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Nắm bắt thông tin về giá trị tài nguyên thực vật và dịch vụ môi trường nhằm nâng cao nhận thức, tham gia bảo vệ và khai thác bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý tài nguyên thiên nhiên: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách bảo tồn đất ngập nước phù hợp với điều kiện thực tế, góp phần ứng phó với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đa dạng thực vật ở Khu bảo tồn Láng Sen lại quan trọng?
    Đa dạng thực vật đóng vai trò thiết yếu trong duy trì cân bằng sinh thái, cung cấp thức ăn và nơi cư trú cho nhiều loài động vật, đồng thời hỗ trợ dịch vụ môi trường như điều hòa nước và hấp thụ cacbon. Ví dụ, rừng Tràm tại Láng Sen giúp giữ đất và chống xói mòn.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để xác định các kiểu sinh cảnh thực vật?
    Phương pháp Braun-Blanquet được áp dụng, dựa trên thành phần loài và mật độ ưu thế trong các ô mẫu có kích thước phù hợp, giúp phân loại các quần xã thực vật một cách khoa học và chính xác.

  3. Có những loài thực vật ngoại lai xâm hại nào tại Láng Sen?
    Các loài như Mai dương (Mimosa pigra) và Lục bình (Eichhornia crassipes) được ghi nhận là loài ngoại lai xâm hại, có khả năng phát triển nhanh và lấn át các loài bản địa, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.

  4. Cơ sở dữ liệu thực vật được xây dựng như thế nào?
    Dữ liệu được thu thập qua khảo sát thực địa, xác định tên khoa học, xử lý mẫu và nhập vào phần mềm BRAHMS, kèm theo hình ảnh và mô tả chi tiết, tạo thành hệ thống tra cứu tiện lợi cho nghiên cứu và quản lý.

  5. Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo tồn đa dạng thực vật?
    Thông qua các chương trình giáo dục, tuyên truyền và hỗ trợ kỹ thuật, cộng đồng được nâng cao nhận thức về giá trị tài nguyên, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ và khai thác bền vững.

Kết luận

  • Đã ghi nhận 220 loài thực vật thuộc 74 họ tại Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen, trong đó có 97 loài mới được bổ sung.
  • Xác định được các kiểu sinh cảnh thực vật đặc trưng gồm rừng Tràm, đồng cỏ ngập nước theo mùa, lung trấp và thực vật trên kênh rạch.
  • Nhiều loài thực vật có giá trị sử dụng cao và đóng góp quan trọng vào dịch vụ môi trường của khu bảo tồn.
  • Cơ sở dữ liệu đa dạng thực vật được xây dựng trên phần mềm BRAHMS, hỗ trợ công tác quản lý và nghiên cứu khoa học.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý, giám sát, phục hồi sinh cảnh và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm bảo tồn bền vững đa dạng sinh học trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Tiếp theo, cần triển khai các hoạt động giám sát thường xuyên, cập nhật cơ sở dữ liệu và phát triển các chương trình giáo dục môi trường. Mời các nhà nghiên cứu, cán bộ quản lý và cộng đồng cùng tham gia bảo vệ và phát huy giá trị của Khu bảo tồn Đất ngập nước Láng Sen.