Nghiên Cứu Công Bố Thông Tin Về Báo Cáo Bộ Phận Của Các Công Ty Niêm Yết Tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.HCM

Trường đại học

Đại học Đà Nẵng

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2018

122
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Nghiên Cứu Công Bố Thông Tin Báo Cáo Bộ Phận

Thị trường chứng khoán Việt Nam (TTCK) đã phát triển mạnh mẽ trong gần hai thập kỷ. Số lượng các công ty niêm yết (CTNY) ngày càng tăng, hoạt động thị trường dần ổn định và chuyên nghiệp. Điều này góp phần tạo ra một thị trường đầu tư lành mạnh và thuận lợi cho việc dẫn vốn. Công bố thông tin (CBTT) của các CTNY ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của nhà đầu tư, đặc biệt là thông tin tài chính. Các CTNY cung cấp thông tin cho cả đối tượng bên ngoài (nhà đầu tư, nhà phân tích) và bên trong công ty. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng cách giữa mong đợi và thực tế về cách thông tin được trình bày và công bố để đáp ứng nhu cầu người sử dụng. Sự đa dạng hóa và chiến lược quốc tế khiến hoạt động của các công ty ngày càng phức tạp. Các công ty và tập đoàn bắt đầu đa dạng hóa hoạt động kinh doanh thành các công ty đa ngành nghề và mở rộng trên nhiều khu vực địa lý khác nhau. Mục tiêu chính là chia sẻ rủi ro và tận dụng cơ hội phát triển ở các thị trường khác. Báo cáo tài chính hợp nhất không thể hiện đầy đủ thông tin tài chính cho người sử dụng do sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng, khả năng sinh lời và rủi ro trong từng bộ phận. Thông tin riêng biệt từ các bộ phận tạo ra hoạt động là rất quan trọng. Nghiên cứu của Knutson (1993) chỉ ra rằng thông tin bộ phận là quan trọng, cần thiết, cơ bản và không thể thiếu đối với quá trình phân tích đầu tư. Báo cáo bộ phận (BCBP) rất hữu ích cho các nhà phân tích vì nó là cơ sở để dự báo doanh thu và lợi nhuận (hợp nhất) của đơn vị báo cáo (Vivek và Richard, 2002), cần thiết cho việc đánh giá rủi ro và lợi ích kinh tế các công ty (Don và Wayne, 1997).

1.1. Tầm Quan Trọng của Công Bố Thông Tin trên HOSE

Công bố thông tin (CBTT) đóng vai trò then chốt trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư. Thông tin tài chính minh bạch giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác giá trị doanh nghiệp, giảm thiểu rủi ro và tăng cường niềm tin vào thị trường. Việc tuân thủ các quy định công bố thông tin HOSE là nghĩa vụ bắt buộc đối với các công ty niêm yết, đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của thị trường chứng khoán.

1.2. Vai Trò của Báo Cáo Bộ Phận trong Phân Tích Tài Chính

Báo cáo bộ phận HOSE cung cấp cái nhìn chi tiết về hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp theo từng lĩnh vực và khu vực địa lý. Thông tin này giúp nhà phân tích đánh giá hiệu quả hoạt động của từng bộ phận, xác định tiềm năng tăng trưởng và rủi ro tiềm ẩn. Phân tích báo cáo bộ phận là công cụ quan trọng để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và tối ưu hóa lợi nhuận.

1.3. Thực Trạng Công Bố Thông Tin Báo Cáo Bộ Phận Hiện Nay

Hiện nay, các công ty tại Việt Nam đang CBTT về BCBP theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 28 (VAS 28). Tuy nhiên, nhiều công ty chưa hiểu rõ hoặc chưa lưu tâm đầy đủ đến việc lập và trình bày BCBP, hoặc lập một cách sơ sài chỉ để tuân thủ quy định. Loại BCBP này ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết đối với người đọc BCTC, giúp nhà đầu tư có cái nhìn đầy đủ về công ty, hiểu rõ hơn về hoạt động của công ty.

II. Thách Thức và Vấn Đề trong Công Bố Thông Tin Báo Cáo

Hiện nay tại Việt Nam, các công ty đang CBTT về BCBP theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 28 (VAS 28). Tuy nhiên, sau nhiều năm áp dụng nhiều công ty vẫn chưa có sự hiểu biết rõ ràng, chưa lưu tâm đầy đủ đến việc lập và trình bày BCBP hoặc lập một cách sơ sài chỉ với mục đích tuân thủ các quy định. Loại BCBP này ngày càng trở nên quan trọng và cần thiết đối với người đọc BCTC, giúp nhà đầu tư có cái nhìn đầy đủ về công ty, hiểu rõ hơn về hoạt động của công ty. Liên quan đến khía cạnh CBTT về BCBP của các CTNY thì hiện nay ở Việt Nam chưa có nhiều nghiên cứu sâu rộng về vấn đề này. Xuất phát từ thực tiễn trên tôi lựa chọn đề tài : “Nghiên cứu công bố thông tin về báo cáo bộ phận của các công ty niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh” để hoàn thành Luận văn của mình.

2.1. Hạn Chế của Chuẩn Mực Kế Toán Việt Nam VAS 28

VAS 28, chuẩn mực kế toán hiện hành về báo cáo bộ phận, còn nhiều hạn chế so với các chuẩn mực quốc tế như IFRS 8. Các quy định chưa đủ chi tiết và cụ thể, dẫn đến sự thiếu thống nhất trong cách lập và trình bày BCBP giữa các công ty. Điều này gây khó khăn cho nhà đầu tư trong việc so sánh và đánh giá hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.

2.2. Thiếu Nghiên Cứu Chuyên Sâu về Công Bố Thông Tin

Số lượng nghiên cứu chuyên sâu về nghiên cứu công bố thông tin chứng khoán tại Việt Nam còn hạn chế. Điều này dẫn đến thiếu cơ sở khoa học để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng CBTT. Cần có nhiều nghiên cứu hơn để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT và tác động của nó đến thị trường chứng khoán.

2.3. Rủi Ro và Chế Tài Vi Phạm Công Bố Thông Tin

Việc công bố thông tin bất thường hoặc sai lệch có thể gây thiệt hại lớn cho nhà đầu tư và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp. Tuy nhiên, hệ thống chế tài vi phạm công bố thông tin hiện nay chưa đủ mạnh để răn đe các hành vi vi phạm. Cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

III. Phương Pháp Đánh Giá Mức Độ Công Bố Thông Tin Báo Cáo

Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ CBTT về BCBP trên cả ba loại BCTC gồm BCTC cuối niên độ, BCTC bán niên và BCTC quý 2 của các CTNY trên SGDCK Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT về BCBP của các CTNY. Qua đó tác giả đề xuất các chính sách cho công ty và nhà quản lý gia tăng các thông tin cần thiết, góp phần giảm rủi ro cho nhà đầu tư. Trên cơ sở đó đánh giá thực trạng CBTT về BCBP từ đó đề xuất một số kiến nghị nhằm nâng cao chất lượng thông tin được công bố trên BCBP của các CTNY trên HOSE.

3.1. Sử Dụng Thang Đo Đánh Giá Mức Độ Công Bố Thông Tin

Nghiên cứu sử dụng thang đo được xây dựng dựa trên các quy định công bố thông tin HOSE và chuẩn mực kế toán liên quan. Thang đo bao gồm các chỉ tiêu định lượng và định tính, đánh giá mức độ chi tiết, đầy đủ và chính xác của thông tin được công bố. Việc sử dụng thang đo giúp đảm bảo tính khách quan và so sánh được giữa các công ty.

3.2. Phân Tích Thống Kê Mô Tả và Hồi Quy Đa Biến

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng CBTT và phân tích hồi quy đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT. Các biến độc lập bao gồm quy mô công ty, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, cơ cấu sở hữu và chất lượng kiểm toán. Kết quả phân tích hồi quy giúp xác định mối quan hệ giữa các biến và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

3.3. Thu Thập Dữ Liệu Từ Báo Cáo Tài Chính Công Khai

Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ các báo cáo tài chính công khai của các công ty niêm yết trên HOSE, bao gồm báo cáo tài chính năm, báo cáo tài chính bán niên và báo cáo tài chính quý. Việc sử dụng dữ liệu công khai đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng kiểm chứng của kết quả nghiên cứu.

IV. Kết Quả Nghiên Cứu và Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Nghiên cứu này áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng. Nghiên cứu sử dụng số liệu thu thập từ nguồn thứ cấp gồm các BCTC cuối niên độ đã được kiểm toán của 174 công ty, BCTC bán niên đã soát xét của 160 công ty và BCTC quý 2 của 80 công ty năm 2015 được niêm yết trên HOSE. Tác giả sử dụng phương pháp phân tích hồi quy mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT về BCBP từ đó xác định mối tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc thông qua các tham số hồi quy được ước lượng bằng phương pháp bình phương bé nhất (OLS).

4.1. Đánh Giá Mức Độ Tuân Thủ Công Bố Thông Tin Định Kỳ

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ tuân thủ công bố thông tin định kỳ về BCBP của các công ty niêm yết trên HOSE còn chưa cao. Nhiều công ty chưa cung cấp đầy đủ thông tin theo yêu cầu của chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật. Cần có biện pháp để nâng cao ý thức tuân thủ của các doanh nghiệp.

4.2. Tác Động của Quy Mô Công Ty và Khả Năng Sinh Lời

Nghiên cứu cho thấy quy mô công ty và khả năng sinh lời có tác động tích cực đến mức độ CBTT về BCBP. Các công ty lớn và có lợi nhuận cao thường có xu hướng công bố thông tin chi tiết và đầy đủ hơn. Điều này có thể là do áp lực từ nhà đầu tư và yêu cầu quản trị công ty cao hơn.

4.3. Vai Trò của Kiểm Toán và Cơ Cấu Sở Hữu

Chất lượng kiểm toán và cơ cấu sở hữu cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ CBTT. Các công ty được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán uy tín thường có mức độ CBTT cao hơn. Cơ cấu sở hữu tập trung có thể làm giảm động lực CBTT do ít chịu áp lực từ nhà đầu tư bên ngoài.

V. Hàm Ý Chính Sách và Kiến Nghị Nâng Cao Chất Lượng

Chương 4: Hàm ý chính sách và kiến nghị 6. Tổng quan tài liệu nghiên cứu Các nghiên cứu liên quan đến BCBP trên thế giới và Việt Nam hiện nay chưa có nhiều, các hướng nghiên cứu thường tập trung ở ba khía cạnh là đo lường mức độ CBTT về BCBP, thảo luận về chuẩn mực mới so với chuẩn mực cũ trước đây và đưa ra các bằng chứng thực nghiệm về các yếu tố và ảnh hưởng của chúng đến việc trình bày BCBP. Tuy nhiên, đa phần các nghiên cứu này được thực hiện trên BCTC năm, rất ít nghiên cứu thực hiện trên BCTC bán niên và đặc biệt trên BCTC quý 2 lại càng khan hiếm.

5.1. Hoàn Thiện Quy Định về Công Bố Thông Tin Báo Cáo

Cần hoàn thiện các thông tư hướng dẫn công bố thông tin và quy định pháp luật về CBTT, đặc biệt là về BCBP. Các quy định cần chi tiết, cụ thể và phù hợp với thông lệ quốc tế. Đồng thời, cần tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm để đảm bảo tính minh bạch và công bằng của thị trường.

5.2. Nâng Cao Nhận Thức về Tầm Quan Trọng của Minh Bạch

Cần nâng cao nhận thức của các doanh nghiệp về tầm quan trọng của minh bạch thông tin và CBTT đầy đủ, chính xác. Các doanh nghiệp cần coi CBTT là một phần quan trọng của quản trị công ty và xây dựng văn hóa minh bạch trong tổ chức.

5.3. Tăng Cường Đào Tạo và Tư Vấn về Báo Cáo Bộ Phận

Cần tăng cường đào tạo và tư vấn cho các doanh nghiệp về cách lập và trình bày BCBP theo chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật. Các khóa đào tạo và tư vấn cần tập trung vào các vấn đề thực tế mà doanh nghiệp thường gặp phải và cung cấp các giải pháp cụ thể.

VI. Kết Luận và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai về Báo Cáo

Qua việc tìm hiểu các công trình nghiên cứu có liên quan cả trên thế giới và ở Việt Nam, tác giả nhận thấy còn một số khoảng trống nhất định. Đối với các nghiên cứu ở nước ngoài có chỉ ra được các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT về BCBP. Tuy nhiên, các công trình này bị giới hạn ở các quốc gia có nền kinh tế phát triển. Về việc trình bày BCBP thường là theo IFRS 8, đây là chuẩn mực mới nhất và nhiều yêu cầu hơn về trình bày BCBP. Ở nước ta các doanh nghiệp trình bày BCBP vẫn đang áp dụng theo VAS 28 và chưa có sự thay đổi nhiều so với chuẩn mực kế toán quốc tế.

6.1. Tổng Kết Kết Quả Nghiên Cứu và Đóng Góp

Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng CBTT về BCBP của các công ty niêm yết trên HOSE và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ CBTT. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện quy định pháp luật và nâng cao chất lượng CBTT trên thị trường chứng khoán Việt Nam.

6.2. Hạn Chế của Nghiên Cứu và Đề Xuất Hướng Phát Triển

Nghiên cứu có một số hạn chế như phạm vi mẫu nghiên cứu còn hạn chế và chưa xem xét đến tác động của các yếu tố vĩ mô. Hướng nghiên cứu tương lai có thể mở rộng phạm vi mẫu nghiên cứu, xem xét đến tác động của các yếu tố vĩ mô và phân tích so sánh với các thị trường chứng khoán khác trong khu vực.

6.3. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Đối Với Nhà Đầu Tư

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với nhà đầu tư, giúp họ hiểu rõ hơn về thực trạng CBTT và đánh giá chính xác hơn giá trị doanh nghiệp. Thông tin này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt và giảm thiểu rủi ro.

04/06/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn nghiên cứu công bố thông tin về báo cáo bộ phận của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố hồ chí minh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn nghiên cứu công bố thông tin về báo cáo bộ phận của các công ty niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán thành phố hồ chí minh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nghiên Cứu Công Bố Thông Tin Báo Cáo Bộ Phận Tại Sở Giao Dịch Chứng Khoán TP.HCM" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của việc công bố thông tin trong lĩnh vực chứng khoán. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các quy định hiện hành mà còn chỉ ra những lợi ích mà việc công bố thông tin mang lại cho các nhà đầu tư và thị trường. Đặc biệt, tài liệu nhấn mạnh rằng thông tin minh bạch và kịp thời có thể nâng cao tính thanh khoản của cổ phiếu, từ đó tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và hiệu quả hơn.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu liên quan như Tác động của công bố thông tin tới tính thanh khoản của các cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi phân tích sâu hơn về ảnh hưởng của thông tin công bố đến tính thanh khoản. Ngoài ra, tài liệu Tác động của chất lượng thông tin báo cáo tài chính đến tính thanh khoản cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của chất lượng thông tin trong việc quyết định tính thanh khoản. Cuối cùng, tài liệu Giải pháp hoàn thiện và tăng cường hoạt động công bố thông tin trên thị trường chứng khoán Việt Nam cung cấp những giải pháp thiết thực để cải thiện hoạt động công bố thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả của thị trường. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về tầm quan trọng của công bố thông tin trong lĩnh vực chứng khoán.