Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán Việt Nam đã phát triển gần hai thập kỷ với số lượng công ty niêm yết ngày càng tăng, góp phần làm lành mạnh hóa thị trường đầu tư và tạo thuận lợi cho kênh huy động vốn. Công bố thông tin tài chính, đặc biệt là báo cáo bộ phận (BCBP), đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động kinh doanh đa dạng của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). Năm 2015, dữ liệu từ 174 công ty niêm yết cho thấy mức độ công bố thông tin về BCBP còn nhiều hạn chế, đặc biệt trên các báo cáo tài chính bán niên và quý 2. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ công bố thông tin về BCBP trên ba loại báo cáo tài chính gồm cuối niên độ, bán niên và quý 2, đồng thời khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ công bố này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các công ty niêm yết trên HOSE trong năm 2015, với dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán và soát xét. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng công bố thông tin tài chính, giúp nhà đầu tư và các bên liên quan có cái nhìn chính xác hơn về hoạt động kinh doanh từng bộ phận, từ đó giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả đầu tư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết nền tảng để phân tích công bố thông tin về BCBP, bao gồm:

  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Giải thích mâu thuẫn lợi ích giữa cổ đông và nhà quản trị, trong đó công ty kiểm toán đóng vai trò giám sát nhằm giảm chi phí đại diện và nâng cao độ tin cậy của thông tin công bố.
  • Lý thuyết tín hiệu (Signaling theory): Công ty có kết quả kinh doanh tốt sẽ phát đi tín hiệu tích cực qua việc công bố thông tin chi tiết hơn, nhằm tạo dựng uy tín và thu hút nhà đầu tư.
  • Lý thuyết chi phí chính trị (Political cost theory): Các công ty lớn, có khả năng sinh lời cao chịu áp lực chính trị nên có xu hướng công bố thông tin đầy đủ hơn để giảm thiểu chi phí chính trị.
  • Lý thuyết chi phí sở hữu (Proprietary cost theory): Công bố thông tin quá mức có thể gây bất lợi cạnh tranh, do đó các công ty cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và chi phí khi công bố thông tin.
  • Lý thuyết kinh tế thông tin (Information economics theory): Tập trung vào vấn đề thông tin bất đối xứng và giá trị kinh tế của thông tin, giải thích chiến lược công bố thông tin của nhà quản lý.
  • Lý thuyết chi phí độc quyền (Exclusive cost theory): Các công ty trong ngành cạnh tranh khốc liệt sẽ công bố thông tin tương đương để duy trì vị thế cạnh tranh.

Các khái niệm chính bao gồm: báo cáo bộ phận, mức độ công bố thông tin, các nhân tố ảnh hưởng như công ty kiểm toán, thời gian niêm yết, tỷ suất sinh lời, đòn bẩy tài chính, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu sở hữu, lĩnh vực hoạt động, khả năng thanh toán, mức độ độc lập của hội đồng quản trị (HĐQT) và ban giám đốc (BGĐ), sự kiêm nhiệm chức danh chủ tịch HĐQT và tổng giám đốc (TGĐ).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 174 công ty niêm yết trên HOSE năm 2015. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính cuối niên độ đã kiểm toán, báo cáo tài chính bán niên đã soát xét (160 công ty) và báo cáo tài chính quý 2 (80 công ty). Mức độ công bố thông tin về BCBP được đo lường bằng chỉ số không trọng số dựa trên danh mục các chỉ tiêu bắt buộc và khuyến khích theo VAS 28. Phân tích hồi quy đa biến (OLS) được áp dụng để kiểm định ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến mức độ công bố thông tin (biến phụ thuộc). Mô hình hồi quy được xây dựng cho từng loại báo cáo tài chính (cuối niên độ, bán niên, quý 2), trong đó biến công ty kiểm toán không áp dụng cho báo cáo quý 2 do không có quy định soát xét bắt buộc. Các biến độc lập bao gồm: công ty kiểm toán, thời gian niêm yết, tỷ suất sinh lời (ROA), đòn bẩy tài chính, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu sở hữu Nhà nước, lĩnh vực hoạt động công nghiệp, khả năng thanh toán hiện hành, mức độ độc lập của HĐQT và BGĐ, sự kiêm nhiệm chức danh chủ tịch HĐQT và TGĐ. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ công ty niêm yết có lập BCBP trong năm 2015 trên HOSE nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ công bố thông tin về BCBP còn hạn chế: Trung bình mức độ công bố trên báo cáo tài chính cuối niên độ đạt khoảng 60%, trong khi báo cáo bán niên và quý 2 lần lượt chỉ đạt khoảng 50% và 40%. Sự khác biệt này phản ánh ảnh hưởng tích cực của việc kiểm toán và soát xét đối với chất lượng công bố thông tin.

  2. Ảnh hưởng tích cực của công ty kiểm toán Big 4: Các công ty được kiểm toán bởi nhóm Big 4 có mức độ công bố thông tin về BCBP cao hơn khoảng 15% so với các công ty kiểm toán khác, đặc biệt rõ rệt trên báo cáo cuối niên độ và bán niên.

  3. Thời gian niêm yết và tỷ suất sinh lời tác động thuận chiều: Công ty niêm yết lâu năm và có tỷ suất sinh lời cao có xu hướng công bố thông tin chi tiết hơn, với mức tăng khoảng 10-12% trong chỉ số công bố so với các công ty mới niêm yết hoặc có lợi nhuận thấp.

  4. Đòn bẩy tài chính và cơ cấu sở hữu Nhà nước: Công ty có đòn bẩy tài chính cao và vốn sở hữu Nhà nước có mức độ công bố thông tin về BCBP cao hơn trung bình 8-10%, phù hợp với lý thuyết chi phí chính trị và đại diện.

  5. Tốc độ tăng trưởng và sự kiêm nhiệm chức danh: Tốc độ tăng trưởng cao có xu hướng giảm mức độ công bố thông tin khoảng 7%, trong khi sự kiêm nhiệm chủ tịch HĐQT và TGĐ làm giảm mức độ công bố khoảng 5%, cho thấy các công ty tăng trưởng nhanh và có sự tập trung quyền lực thường hạn chế công bố thông tin chi tiết.

  6. Mức độ độc lập của HĐQT và BGĐ: Công ty có tỷ lệ thành viên độc lập cao trong HĐQT và BGĐ có mức độ công bố thông tin về BCBP cao hơn khoảng 9%, thể hiện vai trò giám sát hiệu quả trong việc nâng cao tính minh bạch.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự khác biệt rõ rệt về mức độ công bố thông tin giữa các loại báo cáo tài chính, trong đó báo cáo cuối niên độ có chất lượng công bố tốt nhất do được kiểm toán bắt buộc. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của kiểm toán trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính. Ảnh hưởng tích cực của công ty kiểm toán Big 4 cũng được khẳng định, do uy tín và quy trình kiểm toán nghiêm ngặt giúp giảm thiểu rủi ro thông tin sai lệch.

Thời gian niêm yết và tỷ suất sinh lời là những nhân tố quan trọng thúc đẩy công bố thông tin, phản ánh mong muốn tạo dựng uy tín và tín hiệu tích cực đến nhà đầu tư. Ngược lại, tốc độ tăng trưởng cao có thể khiến công ty hạn chế công bố để tránh rủi ro cạnh tranh, phù hợp với lý thuyết chi phí sở hữu. Sự kiêm nhiệm chức danh chủ tịch HĐQT và TGĐ làm giảm tính minh bạch, đồng thời mức độ độc lập của HĐQT và BGĐ giúp tăng cường giám sát và nâng cao chất lượng công bố.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ công bố thông tin theo từng loại báo cáo tài chính và bảng phân tích hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của các nhân tố độc lập đến biến phụ thuộc, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò kiểm toán độc lập: Khuyến khích các công ty niêm yết lựa chọn công ty kiểm toán thuộc nhóm Big 4 hoặc các đơn vị uy tín để nâng cao chất lượng công bố thông tin về BCBP, đặc biệt trên báo cáo bán niên và quý 2. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty, cơ quan quản lý thị trường chứng khoán.

  2. Hoàn thiện quy định pháp lý về công bố thông tin: Cơ quan quản lý cần ban hành các quy định bắt buộc về việc soát xét báo cáo tài chính quý, nhằm nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin công bố. Thời gian thực hiện: 2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  3. Nâng cao năng lực quản trị công ty: Các công ty cần tăng cường tính độc lập của HĐQT và BGĐ, đồng thời tránh sự kiêm nhiệm chức danh chủ tịch HĐQT và TGĐ để đảm bảo vai trò giám sát hiệu quả, từ đó cải thiện chất lượng công bố thông tin. Thời gian thực hiện: 1-3 năm; Chủ thể: Hội đồng quản trị, cổ đông.

  4. Khuyến khích công bố thông tin chi tiết theo bộ phận: Các công ty nên áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS 8 để trình bày BCBP theo cách thức phù hợp với hoạt động quản lý nội bộ, giúp nhà đầu tư có cái nhìn chính xác hơn về hiệu quả từng bộ phận kinh doanh. Thời gian thực hiện: 3-5 năm; Chủ thể: Ban giám đốc, Bộ Tài chính.

  5. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo về công bố thông tin tài chính và báo cáo bộ phận cho cán bộ kế toán, kiểm toán và quản lý nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng lập báo cáo. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Các trường đại học, hiệp hội kế toán, kiểm toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của công bố thông tin về báo cáo bộ phận, từ đó xây dựng chính sách công bố phù hợp nhằm nâng cao uy tín và thu hút đầu tư.

  2. Cơ quan quản lý thị trường chứng khoán: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện các quy định về công bố thông tin tài chính, đặc biệt là các quy định liên quan đến báo cáo bộ phận nhằm tăng cường minh bạch thị trường.

  3. Công ty kiểm toán và chuyên gia tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá chất lượng công bố thông tin của khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm toán và tư vấn tài chính.

  4. Nhà đầu tư và nhà phân tích tài chính: Cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin, giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác và giảm thiểu rủi ro.

Câu hỏi thường gặp

  1. Báo cáo bộ phận là gì và tại sao nó quan trọng?
    Báo cáo bộ phận cung cấp thông tin tài chính chi tiết về các bộ phận kinh doanh hoặc khu vực địa lý khác nhau của công ty, giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hiệu quả và rủi ro từng bộ phận, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

  2. Các nhân tố nào ảnh hưởng đến mức độ công bố thông tin về báo cáo bộ phận?
    Các nhân tố chính bao gồm công ty kiểm toán (đặc biệt là nhóm Big 4), thời gian niêm yết, tỷ suất sinh lời, đòn bẩy tài chính, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu sở hữu Nhà nước, lĩnh vực hoạt động, khả năng thanh toán, mức độ độc lập của HĐQT và BGĐ, cũng như sự kiêm nhiệm chức danh chủ tịch HĐQT và TGĐ.

  3. Tại sao công ty kiểm toán Big 4 lại ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố thông tin?
    Nhóm Big 4 có uy tín cao và quy trình kiểm toán nghiêm ngặt, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót và tăng độ tin cậy của thông tin công bố, từ đó thúc đẩy công ty công bố thông tin chi tiết và minh bạch hơn.

  4. Tại sao tốc độ tăng trưởng cao lại làm giảm mức độ công bố thông tin?
    Các công ty tăng trưởng nhanh thường hạn chế công bố thông tin chi tiết để tránh rủi ro cạnh tranh và bảo vệ lợi thế kinh doanh, phù hợp với lý thuyết chi phí sở hữu.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng công bố thông tin về báo cáo bộ phận?
    Cần tăng cường vai trò kiểm toán độc lập, hoàn thiện quy định pháp lý, nâng cao năng lực quản trị công ty, áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IFRS 8, đồng thời tổ chức đào tạo nâng cao nhận thức cho cán bộ liên quan.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá mức độ công bố thông tin về báo cáo bộ phận của các công ty niêm yết trên HOSE năm 2015, cho thấy mức độ công bố còn hạn chế, đặc biệt trên báo cáo bán niên và quý 2.
  • Các nhân tố như công ty kiểm toán Big 4, thời gian niêm yết, tỷ suất sinh lời, đòn bẩy tài chính, cơ cấu sở hữu Nhà nước và mức độ độc lập của HĐQT, BGĐ có ảnh hưởng tích cực đến mức độ công bố thông tin.
  • Tốc độ tăng trưởng cao và sự kiêm nhiệm chức danh chủ tịch HĐQT và TGĐ làm giảm mức độ công bố thông tin về báo cáo bộ phận.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng công bố thông tin, góp phần minh bạch thị trường và bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
  • Các bước tiếp theo bao gồm hoàn thiện quy định pháp lý, nâng cao năng lực quản trị và áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế, đồng thời tăng cường vai trò kiểm toán độc lập và đào tạo chuyên môn.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng công bố thông tin tài chính, đặc biệt là báo cáo bộ phận, để thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.