I. Nghiên cứu địa y Usnea aciculifera tại HCMUTE
Nghiên cứu này, được thực hiện tại Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (HCMUTE), tập trung vào việc cô lập depside từ địa y Usnea aciculifera. Đây là một nghiên cứu hóa học hữu cơ quan trọng, đóng góp vào việc làm rõ thành phần hóa học của loài địa y này, vốn chưa được nghiên cứu đầy đủ trước đây. Việc chiết xuất depside từ nguồn tài nguyên thiên nhiên này mở ra tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y học và công nghiệp mỹ phẩm. Nghiên cứu này được thực hiện trong khuôn khổ đề tài cấp trường, với sự tham gia của các chuyên gia thuộc Khoa Công nghệ Hóa học & Thực phẩm HCMUTE. Kết quả nghiên cứu mang tính tính mới và sáng tạo, cung cấp thông tin quý giá về hoạt tính sinh học của các depside được cô lập.
1.1 Thu hái và xử lý địa y Usnea aciculifera
Việc thu hái địa y Usnea aciculifera được thực hiện tại Đà Lạt, Lâm Đồng, nơi loài địa y này mọc phổ biến trên cây thông. Mẫu địa y sau khi thu hái được làm sạch, phơi khô và nghiền nhỏ để chuẩn bị cho quá trình chiết xuất. Quy trình này đảm bảo chất lượng mẫu, loại bỏ tạp chất và tối ưu hóa hiệu suất cô lập depside. Các phương pháp chuẩn bị mẫu được mô tả chi tiết, đảm bảo tính khách quan và tái lập được của nghiên cứu. Điều này thể hiện sự cẩn trọng và tuân thủ các nguyên tắc khoa học trong quá trình nghiên cứu. Thu hái địa y là bước đầu tiên, nhưng cũng là bước quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng của toàn bộ quá trình nghiên cứu. Báo cáo đã trình bày rõ ràng nguồn gốc và phương pháp thu hái, xử lý mẫu. Quản lý địa y cũng được đề cập ngầm hiểu qua việc lựa chọn địa điểm thu hái và phương pháp bảo quản mẫu.
1.2 Phương pháp cô lập và phân tích depside
Nghiên cứu sử dụng phương pháp trích ly ngâm dầm bằng methanol ở nhiệt độ phòng, kết hợp với các kỹ thuật sắc ký cột pha thường và sắc ký lớp mỏng điều chế để cô lập depside. Các phương pháp này được chọn lựa dựa trên tính hiệu quả và phù hợp với đặc tính của địa y Usnea aciculifera. Phương pháp cô lập depside được mô tả rõ ràng, bao gồm các điều kiện phản ứng, thời gian và các bước thực hiện. Việc sử dụng các kỹ thuật sắc ký hiện đại đảm bảo độ tinh khiết cao của các hợp chất được cô lập. Phân tích depside được tiến hành bằng các phương pháp phổ hiện đại như HR–ESI–MS, 1D và 2D–NMR. Các dữ liệu phổ được phân tích chi tiết, giúp xác định cấu trúc hóa học chính xác của các hợp chất depside. Cơ sở dữ liệu depside được tham khảo để đối chiếu và xác nhận kết quả phân tích. So sánh depside từ các nguồn khác nhau cũng được xem xét, góp phần hoàn thiện bức tranh về sự đa dạng hóa học của loài địa y này.
1.3 Xác định cấu trúc và hoạt tính sinh học depside
Kết quả nghiên cứu đã cô lập được bốn hợp chất depside tinh khiết, bao gồm barbatinic acid (US-12), diffractaic acid (US-08), aciculiferin A (US-09) và atranorin (US-03). Trong đó, aciculiferin A (US-09) được báo cáo là hợp chất mới được phát hiện trong tự nhiên. Xác định cấu trúc hóa học của các depside được thực hiện dựa trên phân tích dữ liệu phổ HR–ESI–MS, 1D và 2D–NMR, và so sánh với các tài liệu tham khảo. Hoạt tính sinh học depside, cụ thể là hoạt tính gây độc tế bào, đã được đánh giá trên ba dòng tế bào ung thư: HeLa (ung thư cổ tử cung), MCF–7 (ung thư vú) và NCI–H460 (ung thư phổi). Barbatinic acid (US-12), diffractaic acid (US-08), và aciculiferin A (US-09) đều thể hiện hoạt tính ức chế tế bào ung thư ở mức độ khác nhau, mở ra tiềm năng ứng dụng trong điều trị ung thư. Đặc tính depside được nhấn mạnh qua việc phân tích chi tiết cấu trúc và hoạt tính sinh học.
1.4 Ứng dụng và triển vọng nghiên cứu
Nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc làm rõ thành phần hóa học của địa y Usnea aciculifera và chi Usnea nói chung. Kết quả nghiên cứu đã được công bố trên tạp chí quốc tế Natural Product Communications, góp phần chia sẻ kiến thức với cộng đồng khoa học quốc tế. Việc phát hiện các depside có hoạt tính sinh học mạnh mẽ mở ra hướng nghiên cứu mới về tổng hợp các hợp chất depside có hoạt tính sinh học cao hơn. Ứng dụng depside trong y học là một hướng đi đầy tiềm năng, cần được nghiên cứu sâu hơn. Ứng dụng depside trong mỹ phẩm cũng là một lĩnh vực đáng được xem xét. Tài liệu nghiên cứu địa y cần được bổ sung để hỗ trợ cho các nghiên cứu tương lai. Nghiên cứu khoa học HCMUTE đã chứng minh năng lực nghiên cứu và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực hóa học tự nhiên.