I. Tổng quan về hoạt chất Taxifolin và hoạt tính sinh học nổi bật của nó
Taxifolin, còn gọi là dihydroquercetin, là một flavonoid thuộc phân nhóm euflavonoid, được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như dầu ô liu, nho, và hành tây. Cấu trúc hóa học của Taxifolin bao gồm hai nhóm phenyl nối với nhau qua mạch ba carbon, với năm nhóm hydroxyl ở các vị trí khác nhau. Hoạt tính sinh học của Taxifolin chủ yếu được thể hiện qua khả năng chống oxy hóa, kháng viêm và kháng vi sinh. Nghiên cứu cho thấy Taxifolin có khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ, vượt trội hơn so với một số flavonoid khác như quercetin. Điều này có thể được giải thích bởi sự hiện diện của các nhóm hydroxyl trong cấu trúc của nó, giúp tăng cường khả năng trung hòa gốc tự do. Ngoài ra, Taxifolin cũng cho thấy hiệu quả trong việc giảm tổn thương do stress oxy hóa và có tác dụng kháng viêm đáng kể, làm giảm sự sưng phù trên chuột thí nghiệm. Những đặc tính này khiến Taxifolin trở thành một ứng cử viên tiềm năng trong việc phát triển các sản phẩm chức năng và dược phẩm.
II. Một số phương pháp chế tạo nano Taxifolin
Để cải thiện độ tan trong nước và sinh khả dụng của Taxifolin, nhiều phương pháp chế tạo nano đã được nghiên cứu. Một trong những phương pháp hiệu quả là tạo phức với β-cyclodextrin (β-CD), giúp tăng cường khả năng hòa tan của Taxifolin. β-CD là một oligosaccharide mạch vòng với cấu trúc cho phép tạo phức với các hợp chất kém tan, từ đó cải thiện tính ổn định và khả năng hấp thu của Taxifolin trong cơ thể. Ngoài ra, phương pháp nhũ tương nano (Self-nanoemulsifying drug delivery system - SNEDDS) cũng được áp dụng để tạo ra các hệ nano lỏng, giúp tăng cường khả năng phân tán và sinh khả dụng của Taxifolin. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng các hệ mang nano không chỉ cải thiện độ tan mà còn kéo dài thời gian duy trì hoạt chất trong máu, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
III. Đánh giá khả năng chống oxy hóa của hệ nano Taxifolin
Khả năng chống oxy hóa của các hệ nano Taxifolin được đánh giá thông qua phương pháp đo hoạt tính ức chế gốc tự do ABTS. Các kết quả cho thấy rằng hệ nano Taxifolin có khả năng ức chế gốc tự do mạnh mẽ, với tỷ lệ ức chế cao hơn so với các mẫu Taxifolin tự do. Điều này chứng tỏ rằng việc chế tạo nano không chỉ cải thiện tính hòa tan mà còn nâng cao hiệu quả sinh học của Taxifolin. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng kích thước tiểu phân nano ảnh hưởng đến khả năng chống oxy hóa, với các tiểu phân nhỏ hơn thường có hoạt tính cao hơn. Việc so sánh giữa các hệ nano khác nhau, như hệ nano rắn và hệ nhũ tương, cho thấy rằng mỗi phương pháp chế tạo đều có những ưu điểm riêng, từ đó cung cấp thông tin quý giá cho việc phát triển các sản phẩm dược phẩm mới.