Tổng quan nghiên cứu
Chăn nuôi dê sữa tại thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức do sự phát triển đô thị hóa nhanh chóng và sự chuyển dịch chăn nuôi sang các vùng ngoại thành như Bình Chánh, Củ Chi, Hóc Môn và Cần Giờ. Theo số liệu điều tra trên 70 hộ chăn nuôi, tổng đàn dê tại các huyện ngoại thành đạt khoảng 1.538 con, trong đó huyện Bình Chánh chiếm tỷ lệ nuôi dê cao nhất với 54,94%, còn quận 9 có tỷ lệ thấp nhất là 5,85%. Đặc biệt, nhóm dê lai F1 Saanen x Bách Thảo chiếm 11,5% tổng đàn, được đánh giá có năng suất sữa vượt trội so với dê thuần chủng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát hiện trạng chăn nuôi dê sữa tại các nông hộ vùng ven thành phố, đồng thời thí điểm áp dụng khẩu phần thức ăn trộn hỗn hợp TMR (Total Mixed Ration) trên dê sữa lai F1 nhằm cải thiện năng suất sữa và hiệu quả chăn nuôi. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2018 đến tháng 11/2019, tập trung tại các huyện ngoại thành của thành phố Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững mô hình chăn nuôi dê sữa, góp phần nâng cao thu nhập cho người dân và giảm thiểu ô nhiễm môi trường thông qua tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm thức ăn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng và sinh lý chăn nuôi dê sữa, trong đó:
- Lý thuyết stress nhiệt (THI - Temperature Humidity Index): Đánh giá tác động của nhiệt độ và độ ẩm lên sức khỏe và năng suất sữa của dê, cho thấy stress nhiệt làm giảm sản lượng sữa và ảnh hưởng đến chất lượng sữa.
- Mô hình khẩu phần TMR: Tổng hợp thức ăn thô xanh, phụ phẩm nông nghiệp và thức ăn tinh theo tỷ lệ phù hợp nhằm tối ưu hóa dinh dưỡng, tăng lượng ăn vào và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn.
- Khái niệm về năng suất sữa và tiêu tốn thức ăn: Đánh giá sản lượng sữa trung bình/ngày, tổng sản lượng sữa chu kỳ và lượng vật chất khô tiêu thụ trên mỗi kg sữa để đo lường hiệu quả chăn nuôi.
- Khái niệm về sinh trưởng và sinh sản dê: Bao gồm các chỉ tiêu như tuổi đẻ lứa đầu, tỷ lệ sinh sản, tỷ lệ nuôi sống và trọng lượng tăng trưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai nội dung chính:
Khảo sát hiện trạng chăn nuôi dê: Điều tra toàn bộ 70 hộ chăn nuôi dê sữa tại các huyện Củ Chi, Cần Giờ, Bình Chánh và Hóc Môn. Thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp, bảng câu hỏi về số lượng đàn, giống dê, thức ăn, chuồng trại, bệnh tật và năng suất sữa.
Thí nghiệm so sánh khẩu phần: Thí nghiệm được bố trí theo thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên một yếu tố với 2 nghiệm thức:
- Nghiệm thức 1: Khẩu phần thức ăn truyền thống.
- Nghiệm thức 2: Khẩu phần thức ăn trộn hỗn hợp TMR, bao gồm cỏ voi, cây so đũa, bã bia, bã sắn, ri mật, biochar và thức ăn hỗn hợp.
Thí nghiệm tiến hành trên 30 dê cái lai F1 (Saanen x Bách Thảo), phân bố đều tại 3 mô hình nông hộ ở huyện Củ Chi, Bình Chánh và Cần Giờ. Mỗi mô hình có 10 con, mỗi nghiệm thức lặp lại 5 con. Thời gian theo dõi kéo dài 6 tháng từ khi phối giống đến khi kết thúc chu kỳ cho sữa (khoảng 188-189 ngày). Dữ liệu về năng suất sữa, tiêu tốn thức ăn và chất lượng sữa được thu thập và phân tích bằng phần mềm Minitab 17, sử dụng các phép thử thống kê F và Tukey với mức ý nghĩa P<0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân bố chăn nuôi dê: Huyện Bình Chánh có tỷ lệ nuôi dê cao nhất với 54,94%, tiếp theo là Hóc Môn (18,59%), Củ Chi (11,5%) và Cần Giờ (5,85%). Tổng đàn dê điều tra là 1.538 con, trong đó dê lai F1 Boer x Bách Thảo chiếm 48,89%, dê lai F1 Saanen x Bách Thảo chiếm 11,5%.
Năng suất sữa của dê lai F1: Dê lai F1 Saanen x Bách Thảo được chuyển giao nuôi tại mô hình nông hộ có năng suất sữa trung bình 2,15 kg/con/ngày, cao hơn đáng kể so với dê lai F1 Saanen x Bách Thảo nuôi lâu tại địa phương (1,40 kg/con/ngày). Tổng sản lượng sữa chu kỳ đạt 396 kg so với 287 kg, mặc dù số ngày cho sữa ngắn hơn (191 ngày so với 205 ngày).
Ảnh hưởng của khẩu phần TMR: Khẩu phần TMR cho năng suất sữa trung bình 2 kg/con/ngày, cao hơn so với khẩu phần truyền thống 1,6 kg/con/ngày. Tổng sản lượng sữa chu kỳ ở nhóm TMR là 379 kg, vượt trội so với 302 kg ở nhóm truyền thống. Tiêu tốn vật chất khô trên mỗi kg sữa giảm từ 1,2 kg (truyền thống) xuống còn 0,96 kg (TMR), cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn được cải thiện.
Nguồn thức ăn và điều kiện chăn nuôi: 84% hộ sử dụng thức ăn hỗn hợp nhà máy, 17,1% tự trộn thức ăn tinh; 84% sử dụng cỏ tự nhiên, 7,14-28,6% sử dụng lá cây xanh, 8,57-24% sử dụng phế phẩm nông nghiệp. Chuồng trại chủ yếu là chuồng sàn (70%), 22,58% hộ trang bị hệ thống quạt thông thoáng. Nguồn nước chủ yếu từ nhà máy (62,85%), còn lại dùng nước giếng (37,15%).
Tình hình bệnh tật: Viêm phổi là bệnh phổ biến nhất với tỷ lệ 18,9%, các bệnh khác như tiêu chảy, viêm vú, đau mắt và lở miệng có tỷ lệ thấp hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy việc áp dụng khẩu phần TMR dựa trên phụ phẩm nông nghiệp và bổ sung biochar giúp tăng năng suất sữa và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn so với khẩu phần truyền thống. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về lợi ích của TMR trong chăn nuôi dê và bò sữa, giúp kiểm soát acid dạ cỏ, tăng lượng ăn vào và cân bằng dinh dưỡng. Việc giảm tiêu tốn vật chất khô trên mỗi kg sữa cũng góp phần giảm chi phí thức ăn và tăng lợi nhuận cho người chăn nuôi.
Ngoài ra, sự khác biệt về năng suất sữa giữa dê lai F1 được chuyển giao và dê nuôi lâu tại địa phương phản ánh hiệu quả của việc cải tiến giống và quản lý chăn nuôi. Tỷ lệ bệnh viêm phổi cao có thể liên quan đến điều kiện chuồng trại và vệ sinh chưa đồng bộ, cần được cải thiện để giảm thiểu tổn thất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh năng suất sữa trung bình và tổng sản lượng sữa chu kỳ giữa hai khẩu phần, cùng bảng thống kê tỷ lệ sử dụng thức ăn và tỷ lệ mắc bệnh tại các hộ chăn nuôi.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi khẩu phần TMR: Khuyến khích các hộ chăn nuôi dê sữa lai F1 sử dụng khẩu phần TMR kết hợp phụ phẩm nông nghiệp và bổ sung biochar nhằm tăng năng suất sữa và giảm tiêu tốn thức ăn. Thời gian áp dụng nên bắt đầu ngay trong các mô hình nông hộ hiện có.
Phát triển mô hình chăn nuôi dê lai F1: Tăng cường nhân rộng mô hình nuôi dê lai F1 (Saanen x Bách Thảo) tại các huyện ngoại thành, đặc biệt là Bình Chánh và Củ Chi, nhằm nâng cao chất lượng đàn và sản lượng sữa.
Cải thiện điều kiện chuồng trại và vệ sinh: Đầu tư trang bị hệ thống quạt thông thoáng, nâng cấp chuồng trại theo hướng chuồng sàn sạch sẽ, đồng thời tăng cường vệ sinh để giảm tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi và các bệnh truyền nhiễm khác. Chủ thể thực hiện là các hộ chăn nuôi phối hợp với chính quyền địa phương trong vòng 1-2 năm tới.
Tăng cường đào tạo và chuyển giao kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn về kỹ thuật chăn nuôi, quản lý dinh dưỡng và phòng bệnh cho người chăn nuôi nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng. Thời gian triển khai liên tục hàng năm, do các trung tâm nghiên cứu và khuyến nông đảm nhiệm.
Khuyến khích sử dụng nguồn phụ phẩm nông nghiệp: Hỗ trợ người chăn nuôi tận dụng các phụ phẩm như bã bia, bã sắn, ri mật để giảm chi phí thức ăn và bảo vệ môi trường. Chủ thể thực hiện là các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi và các cơ quan quản lý nông nghiệp trong vòng 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người chăn nuôi dê sữa tại vùng ven thành phố: Nhận được kiến thức về mô hình nuôi dê lai F1 và khẩu phần TMR giúp nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi, thú y: Tham khảo dữ liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và kết quả về dinh dưỡng, sinh sản và quản lý chăn nuôi dê sữa lai.
Cơ quan quản lý nông nghiệp và khuyến nông: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển chăn nuôi dê bền vững, hỗ trợ kỹ thuật và nhân rộng mô hình.
Doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi: Tham khảo thành phần khẩu phần TMR và ứng dụng phụ phẩm nông nghiệp trong thức ăn hỗn hợp, từ đó phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường dê sữa.
Câu hỏi thường gặp
Khẩu phần TMR có ưu điểm gì so với khẩu phần truyền thống?
Khẩu phần TMR giúp cân bằng dinh dưỡng, tăng lượng ăn vào, cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và nâng cao năng suất sữa. Ví dụ, năng suất sữa tăng từ 1,6 kg lên 2 kg/con/ngày khi sử dụng TMR.Dê lai F1 Saanen x Bách Thảo có năng suất sữa như thế nào?
Dê lai F1 có năng suất sữa trung bình khoảng 2,15 kg/con/ngày, cao hơn đáng kể so với dê thuần chủng, với tổng sản lượng sữa chu kỳ đạt 396 kg.Tỷ lệ mắc bệnh phổ biến trong chăn nuôi dê là gì?
Viêm phổi là bệnh phổ biến nhất với tỷ lệ 18,9%, các bệnh khác như tiêu chảy, viêm vú, đau mắt và lở miệng có tỷ lệ thấp hơn.Biochar có tác dụng gì trong khẩu phần TMR?
Biochar hỗ trợ phát triển vi sinh vật dạ cỏ, cải thiện tiêu hóa thức ăn và giảm khí mê-tan, từ đó nâng cao hiệu quả chăn nuôi.Làm thế nào để cải thiện điều kiện chuồng trại cho dê?
Trang bị hệ thống quạt thông thoáng, vệ sinh chuồng trại thường xuyên và thiết kế chuồng sàn sạch sẽ giúp giảm bệnh tật và tăng sức khỏe đàn dê.
Kết luận
- Đã khảo sát và đánh giá hiện trạng chăn nuôi dê sữa tại 70 hộ vùng ven thành phố Hồ Chí Minh với tổng đàn 1.538 con, trong đó dê lai F1 chiếm tỷ lệ đáng kể.
- Thí nghiệm khẩu phần TMR trên dê lai F1 cho thấy năng suất sữa và hiệu quả sử dụng thức ăn vượt trội so với khẩu phần truyền thống.
- Tỷ lệ mắc bệnh viêm phổi cao cần được cải thiện thông qua nâng cấp chuồng trại và vệ sinh.
- Đề xuất nhân rộng mô hình nuôi dê lai F1 kết hợp khẩu phần TMR và tăng cường đào tạo kỹ thuật cho người chăn nuôi.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn và phát triển chính sách hỗ trợ chăn nuôi dê sữa bền vững.
Hành động ngay: Các hộ chăn nuôi và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai áp dụng khẩu phần TMR và cải thiện điều kiện chăn nuôi để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.