I. Cấu trúc rừng
Nghiên cứu tập trung vào cấu trúc rừng của rừng Vầu đắng (Indosasa angustata) tại Vũ Loan, Na Rì, Bắc Kạn. Cấu trúc rừng được phân tích qua các yếu tố như mật độ cây, phân bố số cây theo đường kính (N/D) và chiều cao (N/H). Kết quả cho thấy rừng Vầu đắng có cấu trúc không đồng đều, với sự phân bố tập trung ở các cấp đường kính nhỏ và trung bình. Điều này phản ánh đặc điểm sinh thái của loài cây này, thích nghi với điều kiện địa hình phức tạp và khí hậu đặc trưng của khu vực.
1.1. Phân bố mật độ cây
Mật độ cây trong rừng Vầu đắng được khảo sát qua các ô tiêu chuẩn. Kết quả cho thấy mật độ trung bình đạt khoảng 1.200 cây/ha, với sự phân bố không đồng đều giữa các khu vực. Các khu vực có độ cao thấp và địa hình bằng phẳng thường có mật độ cây cao hơn so với các khu vực dốc. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng của địa hình đến sự phân bố của loài cây này.
1.2. Quy luật phân bố N D và N H
Quy luật phân bố số cây theo đường kính (N/D) và chiều cao (N/H) được nghiên cứu để hiểu rõ hơn về cấu trúc rừng. Kết quả cho thấy, phân bố N/D tuân theo quy luật Gamma, với đa số cây tập trung ở các cấp đường kính nhỏ (D1.3 < 10 cm). Phân bố N/H cũng tương tự, với chiều cao trung bình của cây khoảng 12-15 m. Điều này phản ánh đặc điểm sinh trưởng chậm của loài Vầu đắng.
II. Sinh khối rừng
Nghiên cứu về sinh khối rừng của rừng Vầu đắng tập trung vào việc xác định sinh khối tươi và sinh khối khô của cây cá thể và lâm phần. Kết quả cho thấy, sinh khối tươi trung bình của cây cá thể đạt khoảng 28,5 kg, trong khi sinh khối khô đạt khoảng 12 kg. Sinh khối của lâm phần được ước tính dựa trên mật độ cây và sinh khối cá thể, cho thấy tiềm năng lớn trong việc lưu trữ carbon của rừng Vầu đắng.
2.1. Sinh khối cây cá thể
Sinh khối tươi và khô của cây cá thể được đo đạc và phân tích. Kết quả cho thấy, sinh khối tươi trung bình của cây Vầu đắng đạt 28,5 kg, trong khi sinh khối khô đạt 12 kg. Sự chênh lệch này phản ánh hàm lượng nước cao trong thân cây, đặc trưng của loài tre nứa. Điều này cũng cho thấy tiềm năng sử dụng Vầu đắng trong các dự án trồng rừng để hấp thụ carbon.
2.2. Sinh khối lâm phần
Sinh khối lâm phần được ước tính dựa trên mật độ cây và sinh khối cá thể. Kết quả cho thấy, sinh khối tươi của lâm phần đạt khoảng 34,2 tấn/ha, trong khi sinh khối khô đạt khoảng 14,4 tấn/ha. Điều này cho thấy tiềm năng lớn của rừng Vầu đắng trong việc lưu trữ carbon, góp phần vào các chương trình giảm phát thải khí nhà kính.
III. Bảo tồn và phát triển bền vững
Nghiên cứu đề xuất các giải pháp bảo tồn rừng và phát triển bền vững cho rừng Vầu đắng tại Vũ Loan, Na Rì, Bắc Kạn. Các giải pháp bao gồm quản lý rừng dựa trên cộng đồng, tăng cường giáo dục môi trường, và áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh phù hợp. Kết quả nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học và duy trì hệ sinh thái rừng.
3.1. Quản lý rừng dựa trên cộng đồng
Quản lý rừng dựa trên cộng đồng được đề xuất như một giải pháp hiệu quả để bảo tồn và phát triển rừng Vầu đắng. Các cộng đồng địa phương được khuyến khích tham gia vào các hoạt động quản lý rừng, từ đó nâng cao nhận thức về giá trị của rừng và tăng cường sự gắn kết giữa con người và thiên nhiên.
3.2. Giáo dục môi trường
Giáo dục môi trường được coi là yếu tố then chốt trong việc bảo tồn rừng Vầu đắng. Các chương trình giáo dục được đề xuất nhằm nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của rừng và các biện pháp bảo vệ môi trường. Điều này góp phần tạo nên một cộng đồng có trách nhiệm với thiên nhiên.