I. Tổng quan đặc điểm địa chất trũng sông Ba và vùng Đông Triều Quảng Ninh
Trũng sông Ba là một khu vực địa chất quan trọng nằm trong hệ thống sông Ba, kéo dài qua nhiều tỉnh miền Trung Việt Nam. Khu vực này có diện tích lưu vực khoảng 13.000 km², bao gồm các thành tạo địa chất đa dạng. Đặc điểm địa chất của trũng sông Ba chủ yếu được hình thành từ các lớp trầm tích Neogen, với sự hiện diện của các loại đá như cuội kết, sạn kết và cát kết. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng trũng sông Ba có cấu trúc địa chất phức tạp, với nhiều đứt gãy và khối magma. Việc nghiên cứu cấu trúc địa chất tại đây không chỉ giúp hiểu rõ hơn về lịch sử hình thành của khu vực mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc khai thác tài nguyên khoáng sản.
1.1 Vị trí địa lý và lịch sử nghiên cứu
Trũng sông Ba nằm trong hệ thống sông Ba, bắt nguồn từ các dãy núi ở phía đông tỉnh Kon Tum và Gia Lai. Khu vực này đã được nghiên cứu từ những năm cuối thế kỷ 18, với nhiều công trình nghiên cứu quan trọng được thực hiện. Các nghiên cứu này đã chỉ ra rằng trũng sông Ba có sự hiện diện của các thành tạo trầm tích Neogen, với các đặc điểm địa chất đa dạng. Tuy nhiên, việc nghiên cứu cấu trúc địa chất tại đây vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc xác định tuổi và thành phần của các thành tạo địa chất.
II. Phương pháp nghiên cứu địa chất
Phương pháp địa chấn phản xạ được áp dụng để nghiên cứu cấu trúc địa chất tại trũng sông Ba và vùng Đông Triều – Quảng Ninh. Phương pháp này cho phép phát hiện các lớp địa chất khác nhau thông qua việc phân tích sóng phản xạ. Đặc biệt, nghiên cứu đã chỉ ra rằng phương pháp địa chấn phản xạ sâu và nông có thể được sử dụng hiệu quả trong việc khảo sát các cấu trúc địa chất phức tạp. Việc áp dụng công nghệ ghi số và xử lý dữ liệu địa chấn hiện đại đã giúp nâng cao độ chính xác trong việc xác định các đặc điểm cấu trúc địa chất.
2.1 Ứng dụng công nghệ địa chấn
Công nghệ địa chấn hiện đại đã được áp dụng để thu thập và xử lý dữ liệu địa chấn tại khu vực trũng sông Ba. Việc sử dụng các máy ghi số đa kênh đã giúp cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu thu thập được. Các phương pháp hiệu chỉnh tĩnh cũng đã được áp dụng để xử lý dữ liệu địa chấn phản xạ, giúp xác định chính xác các đặc điểm cấu trúc địa chất. Kết quả nghiên cứu cho thấy phương pháp địa chấn phản xạ là một công cụ hữu ích trong việc khảo sát địa chất, đặc biệt là trong các khu vực có địa hình phức tạp.
III. Kết quả nghiên cứu và ý nghĩa thực tiễn
Kết quả nghiên cứu đã xác định được đáy trầm tích Neogen tại khu vực Krông Pa có chiều sâu lên đến 800m. Điều này không chỉ cung cấp thông tin quan trọng về cấu trúc địa chất của trũng sông Ba mà còn có ý nghĩa lớn trong việc đánh giá tiềm năng khoáng sản tại khu vực này. Phương pháp địa chấn phản xạ đã chứng minh được hiệu quả trong việc phát hiện các đứt gãy và khối magma, cũng như xác định các tầng chứa than và nước ngầm. Những kết quả này sẽ hỗ trợ cho các công tác khảo sát và thiết kế xây dựng công trình trong khu vực.
3.1 Đóng góp cho nghiên cứu địa chất
Nghiên cứu này đã đóng góp quan trọng vào việc hiểu biết về cấu trúc địa chất trũng sông Ba và vùng Đông Triều – Quảng Ninh. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp xác định các đặc điểm địa chất mà còn mở ra hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo. Việc áp dụng phương pháp địa chấn phản xạ trong nghiên cứu địa chất tại Việt Nam sẽ góp phần nâng cao hiệu quả trong việc điều tra và đánh giá tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là trong các khu vực có địa hình phức tạp.