Tổng quan nghiên cứu

Lưu vực sông Cả là một trong những lưu vực lớn và quan trọng ở Bắc Trung Bộ Việt Nam, với diện tích khoảng 27.200 km², trong đó phần diện tích thuộc Việt Nam chiếm 65,2% (khoảng 17.730 km²). Lưu vực này có nguồn nước dồi dào với tổng lượng dòng chảy trung bình nhiều năm đạt khoảng 23,3 tỷ m³, tuy nhiên phân bố không đều theo thời gian và không gian. Mùa mưa chiếm tới 73,4% tổng lượng dòng chảy, trong khi mùa khô chỉ chiếm khoảng 7,1%, dẫn đến tình trạng thiếu nước nghiêm trọng vào mùa khô, ảnh hưởng lớn đến các hoạt động nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt của người dân trong vùng.

Nhu cầu sử dụng nước trên lưu vực ngày càng tăng do phát triển kinh tế - xã hội, trong khi đó việc khai thác và quản lý nguồn nước còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và hiệu quả. Đặc biệt, sự tham gia của các công trình thủy lợi lớn như hồ Ngàn Trươi và hồ Bản Mồng có ảnh hưởng đáng kể đến cân bằng nước lưu vực. Do đó, việc nghiên cứu tính toán cân bằng nước nhằm đánh giá khả năng đáp ứng nguồn nước lưu vực sông Cả trong trường hợp có sự tham gia của các hồ chứa này là rất cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu là xây dựng mô hình tính toán cân bằng nước lưu vực sông Cả, đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu nước hiện tại và tương lai đến năm 2030, đồng thời đề xuất các giải pháp khai thác và quản lý nguồn nước hiệu quả, bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào lưu vực sông Cả, bao gồm các đặc điểm khí tượng, thủy văn, dân số, kinh tế xã hội và hệ thống thủy lợi vùng nghiên cứu. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quy hoạch, quản lý và phát triển tài nguyên nước tại khu vực Bắc Trung Bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cân bằng nước và quản lý tài nguyên nước lưu vực, bao gồm:

  • Lý thuyết cân bằng nước lưu vực: Cân bằng giữa lượng nước đến (dòng chảy, mưa) và lượng nước sử dụng (tưới tiêu, sinh hoạt, công nghiệp, thủy sản) cùng với lượng nước thất thoát và dòng chảy môi trường.
  • Mô hình MIKE BASIN: Mô hình thủy văn và thủy lực dùng để mô phỏng dòng chảy, tính toán cân bằng nước tại các nút sử dụng nước trong lưu vực, cho phép đánh giá tác động của các công trình thủy lợi như hồ chứa đến nguồn nước.
  • Mô hình CropWat: Dùng để tính toán nhu cầu nước tưới cho các loại cây trồng dựa trên dữ liệu khí hậu, đặc biệt là lượng bốc hơi thực tế theo phương pháp Penman.
  • Các khái niệm chính bao gồm: nhu cầu nước tưới, nhu cầu nước sinh hoạt, nhu cầu nước công nghiệp, nhu cầu nước thủy sản, và dòng chảy môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu khí tượng thủy văn từ các trạm như Quỳnh Lưu, Cửa Rao, Quy Hợp, Hà Tĩnh, Hương Khê trong giai đoạn 1997-2017; số liệu dân số, kinh tế xã hội năm 2017; dữ liệu địa hình, địa chất và hiện trạng sử dụng đất; thông số kỹ thuật các công trình thủy lợi như hồ Ngàn Trươi và hồ Bản Mồng.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê và phân tích số liệu đo đạc, khảo sát thực địa để đánh giá hiện trạng nguồn nước và nhu cầu sử dụng nước.
  • Phương pháp mô hình hóa:
    • Mô hình MIKE BASIN được hiệu chỉnh và kiểm định với dữ liệu thực tế để mô phỏng cân bằng nước lưu vực.
    • Mô hình CropWat phiên bản 8.0 của FAO được sử dụng để tính toán nhu cầu nước tưới cho các loại cây trồng theo từng tiểu vùng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phân vùng lưu vực thành 14 vùng chính và 22 tiểu vùng dựa trên đặc điểm địa hình, mạng lưới sông ngòi và hành chính nhằm đảm bảo tính đại diện và chi tiết trong tính toán.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong giai đoạn 2017-2019, mô hình hóa và phân tích kết quả đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố nguồn nước không đồng đều: Tổng lượng dòng chảy trung bình nhiều năm là 23,3 tỷ m³, trong đó mùa mưa chiếm 73,4%, mùa khô chỉ chiếm 7,1%. Lượng nước thiếu hụt vào mùa khô rất nghiêm trọng, với lưu lượng nhỏ nhất trên dòng chính sông Cả tại Yên Thượng chỉ còn 39 m³/s (ngày 18/7/1976).

  2. Ảnh hưởng của hồ Ngàn Trươi và hồ Bản Mồng: Việc tham gia của hai hồ chứa này làm tăng khả năng điều tiết nước, giảm thiểu tình trạng thiếu nước mùa khô. Kịch bản năm 2030 cho thấy lượng nước thiếu hụt giảm đáng kể so với hiện trạng năm 2017, với mức đảm bảo cấp nước tăng từ khoảng 85% lên gần 90%.

  3. Nhu cầu nước tăng mạnh đến năm 2030: Tổng nhu cầu nước sử dụng dự kiến tăng khoảng 20-25% so với hiện trạng năm 2017, trong đó nhu cầu nước cho nông nghiệp chiếm khoảng 50%, sinh hoạt 20%, công nghiệp 15% và thủy sản 15%. Ví dụ, diện tích nuôi trồng thủy sản nước ngọt đạt gần 20.000 ha, nhu cầu nước cho thủy sản tăng tương ứng.

  4. Phân vùng cân bằng nước chi tiết: Lưu vực được chia thành 14 vùng chính và 22 tiểu vùng, mỗi vùng có đặc điểm nguồn nước và nhu cầu sử dụng khác nhau. Ví dụ, vùng thượng nguồn sông Cả có diện tích lớn nhất (khoảng 6.465 km²) với nguồn nước chủ yếu từ sông Cả và các sông nhánh, trong khi vùng Nam Hưng Nghĩa có diện tích nhỏ hơn nhưng nhu cầu nước tập trung cao do mật độ dân cư và phát triển công nghiệp.

Thảo luận kết quả

Kết quả mô hình MIKE BASIN cho thấy sự tham gia của hồ Ngàn Trươi và hồ Bản Mồng có tác động tích cực trong việc điều tiết nguồn nước, giảm thiểu tình trạng thiếu nước mùa khô và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu nước cho các ngành kinh tế. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng quản lý tổng hợp tài nguyên nước lưu vực nhằm cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

Biểu đồ lượng nước thiếu hụt theo từng vùng và từng năm cho thấy sự cải thiện rõ rệt khi có các hồ chứa tham gia, tuy nhiên vẫn còn những vùng như hạ lưu sông Hiểu và vùng đồng bằng ven biển có nguy cơ thiếu nước cao do ảnh hưởng của xâm nhập mặn và biến đổi khí hậu.

Việc sử dụng mô hình CropWat với phương pháp Penman để tính toán nhu cầu nước tưới cho cây trồng giúp xác định chính xác nhu cầu nước theo từng giai đoạn sinh trưởng, từ đó hỗ trợ lập kế hoạch tưới tiêu hiệu quả. Số liệu thực tế về nhiệt độ, lượng mưa và độ ẩm được sử dụng để hiệu chỉnh mô hình, đảm bảo tính thực tiễn và độ tin cậy cao.

Kết quả nghiên cứu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đồng bộ các công trình thủy lợi, nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nước, đồng thời cần có các giải pháp thích ứng với biến đổi khí hậu để đảm bảo phát triển bền vững nguồn nước lưu vực sông Cả.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vận hành hiệu quả các hồ chứa Ngàn Trươi và Bản Mồng: Đề xuất xây dựng quy trình vận hành linh hoạt, ưu tiên cấp nước cho mùa khô, giảm thiểu thiệt hại do thiếu nước, đồng thời kết hợp phát điện và phòng chống lũ. Thời gian thực hiện: ngay trong giai đoạn 2020-2025; Chủ thể: Ban quản lý hồ chứa, Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.

  2. Phát triển hệ thống kênh tưới và trạm bơm hiện đại: Nâng cấp, mở rộng hệ thống kênh chính và kênh nhánh, hoàn thiện các trạm bơm để đảm bảo cấp nước ổn định cho các vùng canh tác, đặc biệt là vùng đồng bằng và trung du. Thời gian: 2021-2028; Chủ thể: UBND các tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh phối hợp với Bộ Nông nghiệp.

  3. Áp dụng công nghệ quản lý nước thông minh: Sử dụng hệ thống giám sát, điều khiển tự động và mô hình dự báo để quản lý nguồn nước hiệu quả, giảm thất thoát và nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu. Thời gian: 2022-2030; Chủ thể: Viện Quy hoạch Thủy lợi, các đơn vị nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ.

  4. Xây dựng chính sách quản lý tổng hợp tài nguyên nước lưu vực: Ban hành các quy định, tiêu chuẩn về phân vùng khai thác, bảo vệ nguồn nước, kiểm soát ô nhiễm và sử dụng nước tiết kiệm. Thời gian: 2020-2025; Chủ thể: Bộ Tài nguyên và Môi trường, chính quyền địa phương.

  5. Tăng cường công tác tuyên truyền và đào tạo nâng cao nhận thức cộng đồng: Hướng dẫn người dân, doanh nghiệp sử dụng nước hợp lý, bảo vệ nguồn nước và thích ứng với biến đổi khí hậu. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Sở Nông nghiệp, Sở Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài nguyên nước và quy hoạch vùng: Luận văn cung cấp dữ liệu và mô hình tính toán cân bằng nước chi tiết, hỗ trợ xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển bền vững nguồn nước lưu vực sông Cả.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành thủy lợi, tài nguyên nước: Tài liệu tham khảo về phương pháp mô hình hóa MIKE BASIN, CropWat và các kỹ thuật tính toán nhu cầu nước, giúp nâng cao kiến thức và ứng dụng trong nghiên cứu khoa học.

  3. Các đơn vị vận hành công trình thủy lợi, hồ chứa: Thông tin về tác động của hồ Ngàn Trươi và hồ Bản Mồng đến cân bằng nước lưu vực giúp tối ưu hóa vận hành, nâng cao hiệu quả khai thác nguồn nước.

  4. Các tổ chức phát triển nông nghiệp và thủy sản: Dữ liệu về nhu cầu nước tưới, nuôi trồng thủy sản và các giải pháp quản lý nước hỗ trợ phát triển sản xuất hiệu quả, bền vững trong điều kiện biến đổi khí hậu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần tính toán cân bằng nước lưu vực sông Cả?
    Việc tính toán cân bằng nước giúp đánh giá khả năng đáp ứng nhu cầu sử dụng nước hiện tại và tương lai, từ đó hỗ trợ quy hoạch, quản lý và khai thác nguồn nước hiệu quả, tránh tình trạng thiếu nước và xung đột sử dụng.

  2. Mô hình MIKE BASIN có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    MIKE BASIN là mô hình tích hợp thủy văn và thủy lực, cho phép mô phỏng dòng chảy và cân bằng nước tại các nút sử dụng trong lưu vực, giúp đánh giá tác động của các công trình thủy lợi và kịch bản phát triển khác nhau một cách chính xác.

  3. Phương pháp tính nhu cầu nước tưới bằng CropWat dựa trên cơ sở nào?
    CropWat sử dụng dữ liệu khí hậu (nhiệt độ, bức xạ, gió, độ ẩm) và đặc điểm cây trồng để tính lượng bốc hơi thực tế theo phương pháp Penman, từ đó xác định nhu cầu nước tưới phù hợp với từng giai đoạn sinh trưởng.

  4. Hồ Ngàn Trươi và hồ Bản Mồng ảnh hưởng thế nào đến nguồn nước lưu vực?
    Hai hồ chứa này giúp điều tiết dòng chảy, giảm thiểu thiếu nước mùa khô và giảm lũ mùa mưa, đồng thời cung cấp nước cho nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nước lưu vực.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để ứng phó với biến đổi khí hậu trong quản lý nguồn nước?
    Nghiên cứu đề xuất tăng cường vận hành hồ chứa, phát triển hệ thống tưới tiêu hiện đại, áp dụng công nghệ quản lý nước thông minh, xây dựng chính sách quản lý tổng hợp và nâng cao nhận thức cộng đồng nhằm thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Kết luận

  • Lưu vực sông Cả có nguồn nước dồi dào nhưng phân bố không đều, gây ra tình trạng thiếu nước nghiêm trọng vào mùa khô.
  • Việc tham gia của hồ Ngàn Trươi và hồ Bản Mồng cải thiện đáng kể khả năng cân bằng nước và đáp ứng nhu cầu sử dụng đến năm 2030.
  • Nhu cầu nước tăng mạnh, đặc biệt trong nông nghiệp và thủy sản, đòi hỏi quản lý và khai thác nguồn nước hiệu quả hơn.
  • Mô hình MIKE BASIN và CropWat là công cụ hữu hiệu trong tính toán cân bằng nước và nhu cầu nước tưới, hỗ trợ quy hoạch và quản lý tài nguyên nước.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ về vận hành hồ chứa, phát triển hệ thống tưới, áp dụng công nghệ quản lý và chính sách quản lý tổng hợp để đảm bảo phát triển bền vững nguồn nước lưu vực sông Cả.

Luận văn này là cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các bên liên quan trong việc hoạch định chiến lược phát triển tài nguyên nước bền vững tại lưu vực sông Cả. Đề nghị các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng nguồn nước trong thời gian tới.