Tổng quan nghiên cứu

Ô nhiễm hữu cơ là một trong những vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường tại Việt Nam cũng như trên toàn cầu. Tại các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, mức độ ô nhiễm hữu cơ và các chất dinh dưỡng đã duy trì ở mức cao trong nhiều năm, gây ra các bệnh lý cấp tính và mãn tính như ung thư và ngộ độc. Nhu cầu phát triển các phương pháp phân tích nhanh, tiện lợi, có thể di động và cho kết quả tin cậy là rất cấp thiết để giám sát và xử lý kịp thời các chất ô nhiễm. Trong bối cảnh đó, đề tài nghiên cứu tập trung phát triển cảm biến quang học dựa trên sự kết hợp giữa hiện tượng tăng cường tín hiệu phổ tán xạ Raman bề mặt (SERS) và công nghệ polyme in dấu phân tử (MIP) nhằm phân tích các hợp chất hữu cơ, điển hình là Bisphenol A (BPA).

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là chế tạo thành công vật liệu nano vàng dạng thanh (AuNRs) lai với polyme in dấu phân tử (AuNR@MIP), phủ lên lớp màng polystyrene sắp xếp tuần hoàn để tạo đế SERS có độ đồng đều và bền vững. Vật liệu này được ứng dụng để phát hiện BPA với độ nhạy và chọn lọc cao, tương đương các kỹ thuật sắc ký truyền thống nhưng thuận tiện hơn cho phân tích tại hiện trường. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022 tại Hà Nội, với phạm vi tập trung vào phát triển vật liệu nano và ứng dụng trong phân tích hóa học hữu cơ. Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả giám sát ô nhiễm hữu cơ, hỗ trợ quản lý môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết và mô hình chính:

  1. Hiện tượng tăng cường phổ tán xạ Raman bề mặt (SERS): SERS là hiệu ứng tăng cường tín hiệu Raman của các phân tử hấp phụ trên bề mặt các hạt nano kim loại như vàng và bạc, nhờ cơ chế cộng hưởng plasmon bề mặt (LSPR). Hiệu ứng này có thể tăng cường tín hiệu lên đến 10^6 - 10^8 lần, giúp phát hiện các chất ở nồng độ rất thấp. Cơ chế tăng cường chủ yếu là điện từ, tạo ra các "điểm nóng" trên bề mặt nano với trường điện từ cục bộ mạnh.

  2. Công nghệ polyme in dấu phân tử (MIP): MIP là vật liệu polymer được tạo ra bằng cách polymer hóa các monomer chức năng xung quanh phân tử mẫu (chất cần phân tích), sau đó loại bỏ phân tử mẫu để tạo ra các khuôn phân tử đặc hiệu. MIP có khả năng nhận biết chọn lọc dựa trên hình dạng, kích thước và vị trí tương tác, tương tự như phản ứng kháng nguyên - kháng thể trong sinh học.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nano vàng dạng thanh (AuNRs): Hạt nano vàng có hình dạng thanh với tỷ số cạnh dài/ngắn (aspect ratio) điều chỉnh được, ảnh hưởng đến vị trí cộng hưởng plasmon bề mặt.
  • Cộng hưởng plasmon bề mặt (SPR): Dao động tập thể của electron tự do trên bề mặt hạt nano khi bị kích thích bởi ánh sáng, tạo ra sự tăng cường tín hiệu quang học.
  • Tán xạ Raman: Hiện tượng tán xạ không đàn hồi của photon, cung cấp thông tin về dao động phân tử và cấu trúc hóa học.
  • Bisphenol A (BPA): Hợp chất hữu cơ có tính độc hại, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa, có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp hóa học để chế tạo nano vàng dạng thanh (AuNRs) bằng phương pháp phát triển mầm, sử dụng hai chất hoạt động bề mặt CTAB và potassium oleate (KOL). Các điều kiện tổng hợp được điều chỉnh bằng thể tích dung dịch AgNO3, HCl và lượng mầm vàng để kiểm soát tỷ số cạnh và kích thước hạt.

Sau đó, vật liệu AuNRs được phủ lớp polyme in dấu phân tử (MIP) sử dụng BPA làm phân tử mẫu, monomer 2-Methacrylic Acid, chất liên kết chéo EGDMA và chất khởi tạo AIBN, polymer hóa dưới ánh sáng UV bước sóng 365 nm trong 2 giờ. Các phân tử BPA được loại bỏ bằng dung dịch axit axetic 0,1 M để tạo khuôn phân tử đặc hiệu.

Vật liệu AuNR@MIP sau đó được phủ lên lớp màng polystyrene hình cầu đường kính 5 µm đã sắp xếp tuần hoàn trên đế thủy tinh sạch. Nồng độ AuNR@MIP trên màng được xác định bằng cân tinh thể thạch anh (QCM) với các mức 0,28; 0,37; 0,55 và 1,1 mg/mL.

Nguồn dữ liệu thu thập bao gồm phổ UV-Vis, ảnh SEM để đặc trưng hình thái và kích thước hạt, phổ Raman và SERS để đánh giá khả năng tăng cường tín hiệu và chọn lọc của đế SERS. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp định lượng phổ học và so sánh với mẫu đối chứng AuNR@NIP không chứa khuôn phân tử BPA. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2022, với các giai đoạn tổng hợp, đặc trưng vật liệu và thử nghiệm ứng dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiểm soát tỷ số cạnh và kích thước AuNRs bằng điều chỉnh HCl: Khi tăng thể tích HCl từ 150 µL đến 450 µL, bước sóng hấp thụ cực đại LSPR dịch chuyển từ 695 nm lên 777 nm, tỷ số cạnh tăng từ 2,8 lên 3,9. Ảnh SEM cho thấy chiều dài thanh nano tăng từ 40 nm lên 47 nm, chiều rộng giữ khoảng 13 nm, thể hiện khả năng điều chỉnh hình thái hạt hiệu quả.

  2. Ảnh hưởng của lượng AgNO3 đến hình thái AuNRs: Tăng thể tích AgNO3 từ 0,6 mL đến 1,2 mL làm bước sóng LSPR dịch chuyển từ 610 nm lên 750 nm, tỷ số cạnh tăng từ 2,1 lên 3,5. Hạt nano dài hơn và đồng đều hơn khi lượng AgNO3 tăng, phù hợp với cơ chế phát triển mầm có sự hỗ trợ của ion bạc.

  3. Ảnh hưởng lượng mầm vàng đến tỷ số cạnh: Khi tăng lượng mầm vàng từ 20 µL đến 60 µL, bước sóng LSPR giảm từ 750 nm xuống 680 nm, tỷ số cạnh giảm từ 3,5 xuống 2,8. Điều này cho thấy lượng mầm lớn tạo ra nhiều hạt nhỏ hơn, làm giảm chiều dài thanh nano.

  4. Đặc trưng vật liệu AuNR@MIP và khả năng tăng cường SERS: Vật liệu AuNR@MIP phủ trên màng polystyrene cho tín hiệu SERS mạnh mẽ và chọn lọc cao đối với BPA. Mối quan hệ tuyến tính giữa cường độ đỉnh Raman tại 1174 cm^-1 và nồng độ BPA trong khoảng 0,1 - 1,0 mg/L được xác nhận, cho thấy giới hạn phát hiện thấp và độ nhạy cao. Độ đồng đều tín hiệu tại nhiều điểm trên đế đạt RSD thấp, đảm bảo tính lặp lại.

Thảo luận kết quả

Việc điều chỉnh các tham số tổng hợp như HCl, AgNO3 và lượng mầm vàng cho phép kiểm soát chính xác hình thái và kích thước của AuNRs, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến vị trí cộng hưởng plasmon bề mặt và hiệu quả tăng cường tín hiệu SERS. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ảnh hưởng của ion bạc và pH đến sự phát triển nanorod vàng.

Sự kết hợp giữa AuNRs và polyme in dấu phân tử tạo ra vật liệu lai có khả năng bắt giữ chọn lọc BPA nhờ các khuôn phân tử đặc hiệu, đồng thời tăng cường tín hiệu Raman nhờ hiệu ứng plasmon. Điều này giúp khắc phục hạn chế của các phương pháp phân tích truyền thống như sắc ký, vốn đòi hỏi thiết bị phức tạp và thời gian chuẩn bị mẫu lâu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phổ UV-Vis thể hiện sự dịch chuyển bước sóng LSPR, ảnh SEM minh họa hình thái hạt nano, và đồ thị tuyến tính cường độ SERS theo nồng độ BPA. Bảng so sánh các thông số cảm biến giữa mẫu AuNR@MIP và mẫu đối chứng AuNR@NIP cũng làm rõ hiệu quả chọn lọc và tái sử dụng của vật liệu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình tổng hợp AuNRs: Tiếp tục nghiên cứu điều chỉnh các tham số như nồng độ chất hoạt động bề mặt, pH và lượng mầm để nâng cao độ đồng đều và kiểm soát chính xác hơn tỷ số cạnh, nhằm tối ưu hiệu suất tăng cường SERS. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: nhóm nghiên cứu hóa học vật liệu.

  2. Phát triển cảm biến SERS di động: Thiết kế và chế tạo thiết bị đo SERS cầm tay tích hợp đế AuNR@MIP/PS để ứng dụng phân tích nhanh tại hiện trường, phục vụ giám sát ô nhiễm môi trường và an toàn thực phẩm. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: nhóm kỹ thuật điện tử và quang học.

  3. Mở rộng ứng dụng phân tích các hợp chất hữu cơ khác: Nghiên cứu mở rộng khuôn mẫu MIP để phát hiện các chất độc hại khác như thuốc trừ sâu, kháng sinh tồn dư trong thực phẩm và môi trường, tăng giá trị ứng dụng của cảm biến. Thời gian: 12 tháng; chủ thể: nhóm hóa phân tích.

  4. Đánh giá độ bền và khả năng tái sử dụng: Thực hiện các thử nghiệm dài hạn về độ ổn định, độ lặp lại và khả năng tái sử dụng của đế SERS trong điều kiện thực tế để đảm bảo tính khả thi khi ứng dụng rộng rãi. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: nhóm nghiên cứu vật liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành hóa phân tích, vật liệu nano: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về tổng hợp vật liệu nano vàng dạng thanh, công nghệ MIP và ứng dụng SERS, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  2. Chuyên gia phát triển cảm biến và thiết bị phân tích: Thông tin về quy trình chế tạo đế SERS đa chức năng và đánh giá hiệu suất cảm biến giúp thiết kế các thiết bị phân tích nhanh, di động phục vụ giám sát môi trường và an toàn thực phẩm.

  3. Cơ quan quản lý môi trường và an toàn thực phẩm: Kết quả nghiên cứu cung cấp công cụ phân tích nhanh, chính xác các chất ô nhiễm hữu cơ như BPA, hỗ trợ công tác kiểm tra, giám sát và xử lý ô nhiễm.

  4. Doanh nghiệp sản xuất vật liệu nano và thiết bị phân tích: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển sản phẩm cảm biến quang học mới, nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chọn nano vàng dạng thanh (AuNRs) thay vì dạng cầu?
    Nano vàng dạng thanh có hai cực đại hấp thụ plasmon (dọc và ngang), trong đó cực đại dọc có thể điều chỉnh bước sóng từ vùng khả kiến đến hồng ngoại gần bằng cách thay đổi tỷ số cạnh. Điều này giúp tăng cường tín hiệu SERS hiệu quả hơn so với hạt cầu chỉ có một cực đại tại ~520 nm.

  2. Công nghệ polyme in dấu phân tử (MIP) có ưu điểm gì?
    MIP tạo ra các khuôn phân tử đặc hiệu dựa trên hình dạng và tương tác hóa học với phân tử mục tiêu, cho độ chọn lọc cao, ổn định về mặt cấu trúc và khả năng tái sử dụng tốt hơn so với các cảm biến sinh học truyền thống như kháng thể.

  3. Giới hạn phát hiện của cảm biến AuNR@MIP đối với BPA là bao nhiêu?
    Nghiên cứu cho thấy cảm biến có thể phát hiện BPA trong khoảng nồng độ từ 0,1 đến 1,0 mg/L với mối quan hệ tuyến tính rõ ràng, đáp ứng yêu cầu phân tích dư lượng BPA trong thực phẩm và môi trường.

  4. Đế SERS có thể tái sử dụng bao nhiêu lần?
    Đế AuNR@MIP/PS thể hiện khả năng tái sử dụng ít nhất 10 lần mà không giảm đáng kể cường độ tín hiệu SERS, giúp giảm chi phí và tăng tính bền vững trong ứng dụng thực tế.

  5. Phương pháp tổng hợp AuNRs có thân thiện với môi trường không?
    Phương pháp phát triển mầm sử dụng các chất hoạt động bề mặt và chất khử hóa học có thể gây ảnh hưởng môi trường nếu không xử lý đúng cách. Nghiên cứu đề xuất phát triển các phương pháp tổng hợp xanh hơn trong tương lai để giảm thiểu tác động môi trường.

Kết luận

  • Đã thành công trong việc tổng hợp nano vàng dạng thanh (AuNRs) với tỷ số cạnh điều chỉnh từ 2,8 đến 3,9, bước sóng LSPR dịch chuyển từ 695 đến 777 nm, phù hợp cho ứng dụng SERS.
  • Vật liệu lai AuNR@MIP được chế tạo với khả năng bắt giữ chọn lọc BPA và tăng cường tín hiệu Raman mạnh mẽ, cho phép phát hiện BPA ở nồng độ thấp.
  • Đế SERS AuNR@MIP/PS có độ đồng đều cao, độ lặp lại tốt và khả năng tái sử dụng, đáp ứng yêu cầu phân tích nhanh, tiện lợi tại hiện trường.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển cảm biến quang học đa chức năng ứng dụng trong giám sát ô nhiễm hữu cơ và an toàn thực phẩm.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tối ưu hóa quy trình tổng hợp, phát triển thiết bị đo cầm tay và mở rộng ứng dụng phân tích các hợp chất hữu cơ khác.

Khuyến khích các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp tiếp tục khai thác và ứng dụng công nghệ cảm biến MIP-SERS để nâng cao hiệu quả giám sát môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.