Tổng quan nghiên cứu

Huyện Châu Phú, tỉnh An Giang, là vùng trọng điểm sản xuất cây ăn quả của Đồng bằng sông Cửu Long với diện tích trồng nhãn xuồng khoảng 660 ha, tập trung chủ yếu tại xã Mỹ Đức (129 ha) và xã Khánh Hòa (97 ha). Sản lượng nhãn xuồng hàng năm đạt khoảng 600 tấn, với giá bán trung bình từ 60.000 đến 75.000 đồng/kg tùy thời điểm, mang lại thu nhập từ 10 đến 15 triệu đồng trên nghìn mét vuông mỗi năm cho nông hộ. Tuy nhiên, diện tích sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP còn hạn chế, chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng diện tích trồng nhãn xuồng. Việc áp dụng VietGAP không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn mở rộng thị trường tiêu thụ trong nước và xuất khẩu.

Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2023 nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sản xuất nhãn xuồng theo tiêu chuẩn VietGAP của nông hộ tại huyện Châu Phú. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá hiệu quả sản xuất nhãn xuồng VietGAP, xác định các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng, từ đó đề xuất giải pháp mở rộng mô hình sản xuất bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 150 hộ trồng nhãn xuồng, trong đó có 64 hộ áp dụng VietGAP và 86 hộ sản xuất theo phương pháp truyền thống. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển nông nghiệp an toàn, nâng cao thu nhập và bảo vệ môi trường tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính: Mô hình Chấp nhận Công nghệ (Technology Acceptance Model - TAM) và Thuyết Hành vi Dự định (Theory of Planned Behavior - TPB). TAM tập trung vào nhận thức về tính hữu ích và tính dễ sử dụng của công nghệ mới, ảnh hưởng đến thái độ và ý định sử dụng của người nông dân. TPB mở rộng thêm yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh khả năng và điều kiện thực hiện hành vi đó.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Hiểu biết về quy trình VietGAP: Mức độ nhận thức và hiểu biết của nông dân về các tiêu chuẩn và quy trình sản xuất an toàn.
  • Kinh nghiệm sản xuất: Số năm tham gia sản xuất nhãn xuồng, ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng áp dụng kỹ thuật mới.
  • Lao động nông nghiệp của hộ: Số lượng lao động tham gia sản xuất, ảnh hưởng đến khả năng thực hiện quy trình VietGAP.
  • Tiếp cận thị trường đầu ra: Khả năng tiêu thụ sản phẩm, tạo động lực cho nông dân áp dụng VietGAP.
  • Tài chính: Khả năng đầu tư và tiếp cận vốn vay, ảnh hưởng đến quyết định sản xuất theo tiêu chuẩn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 150 hộ trồng nhãn xuồng tại hai xã Mỹ Đức và Khánh Hòa, huyện Châu Phú. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm hộ sản xuất VietGAP và truyền thống. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn trực tiếp chủ hộ hoặc người tham gia sản xuất chính.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả và hồi quy Logistic đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định sản xuất nhãn xuồng VietGAP. Cỡ mẫu 150 hộ đảm bảo tính đại diện và phù hợp với công thức tính mẫu tối thiểu cho mô hình hồi quy (n = 50 + 8*m, với m = 9 biến độc lập). Quá trình nghiên cứu gồm khảo sát sơ bộ, điều chỉnh bảng câu hỏi và khảo sát chính thức.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả sản xuất nhãn xuồng VietGAP vượt trội:

    • Chi phí trung bình của nông hộ trồng nhãn xuồng VietGAP là 23,93 triệu đồng/ha/năm, cao hơn so với 21,83 triệu đồng/ha/năm của mô hình truyền thống.
    • Năng suất trung bình đạt 3,84 tấn/ha/năm, cao hơn 3,55 tấn/ha/năm của mô hình truyền thống.
    • Giá bán trung bình nhãn VietGAP là 32,6 triệu đồng/tấn, cao hơn 31,5 triệu đồng/tấn của nhãn truyền thống.
    • Lợi nhuận thu được từ mô hình VietGAP cao hơn 27,43 triệu đồng/ha/năm so với mô hình truyền thống.
  2. Bảy yếu tố ảnh hưởng tích cực đến quyết định sản xuất VietGAP (theo thứ tự tác động giảm dần):

    • Hiểu biết về quy trình VietGAP
    • Kinh nghiệm sản xuất
    • Lao động nông nghiệp của hộ
    • Tiếp cận thị trường đầu ra
    • Diện tích đất canh tác
    • Tập huấn khuyến nông
    • Tài chính (khả năng đầu tư và tiếp cận vốn vay)
  3. Hai yếu tố không ảnh hưởng đáng kể: Tuổi của chủ hộ và trình độ học vấn không có tác động thống kê đến quyết định sản xuất nhãn xuồng VietGAP.

  4. Đặc trưng mẫu điều tra: Tuổi trung bình của chủ hộ là 39,09 năm, kinh nghiệm sản xuất trung bình 13,04 năm, số lao động nông nghiệp trung bình 2,91 người/hộ, diện tích đất canh tác trung bình 1,142 ha.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc áp dụng tiêu chuẩn VietGAP mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt cho nông hộ, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về lợi ích của sản xuất nông nghiệp an toàn. Việc hiểu biết đầy đủ về quy trình VietGAP là yếu tố quan trọng nhất, cho thấy vai trò của truyền thông và đào tạo trong việc nâng cao nhận thức của nông dân. Kinh nghiệm sản xuất và nguồn lực lao động cũng đóng vai trò then chốt, giúp nông dân tự tin áp dụng kỹ thuật mới.

Tiếp cận thị trường đầu ra thuận lợi tạo động lực mạnh mẽ cho nông dân lựa chọn mô hình VietGAP, đồng thời diện tích đất canh tác lớn hơn giúp giảm chi phí cố định và tăng quy mô sản xuất. Tập huấn khuyến nông và hỗ trợ tài chính là những yếu tố hỗ trợ thiết thực, giúp nông dân vượt qua rào cản về kỹ thuật và vốn.

Việc tuổi và trình độ học vấn không ảnh hưởng có thể do đặc thù địa phương, nơi mà kinh nghiệm thực tế và nguồn lực sản xuất quan trọng hơn kiến thức học thuật. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh lợi nhuận và chi phí giữa hai mô hình, bảng hồi quy Logistic thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và truyền thông về quy trình VietGAP

    • Tổ chức các lớp tập huấn, hội thảo định kỳ cho nông dân nhằm nâng cao hiểu biết và kỹ năng áp dụng VietGAP.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Nông nghiệp huyện, các tổ chức khuyến nông.
    • Thời gian: Triển khai liên tục hàng năm.
  2. Hỗ trợ phát triển kinh nghiệm sản xuất thông qua mô hình trình diễn và chia sẻ kinh nghiệm

    • Xây dựng các mô hình trình diễn VietGAP tại địa phương, khuyến khích nông dân có kinh nghiệm hướng dẫn người mới.
    • Chủ thể thực hiện: Hợp tác xã, các tổ chức nông dân.
    • Thời gian: 6-12 tháng đầu mỗi năm.
  3. Tăng cường nguồn lực lao động và cải thiện điều kiện sản xuất

    • Hỗ trợ nông hộ trong việc huy động và đào tạo lao động nông nghiệp có kỹ năng.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã, các tổ chức xã hội.
    • Thời gian: Kế hoạch 1-2 năm.
  4. Mở rộng tiếp cận thị trường và liên kết tiêu thụ sản phẩm

    • Xây dựng chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ, hỗ trợ quảng bá thương hiệu nhãn xuồng VietGAP.
    • Chủ thể thực hiện: Hợp tác xã, doanh nghiệp, chính quyền địa phương.
    • Thời gian: Triển khai trong 1-3 năm.
  5. Hỗ trợ tài chính và tiếp cận vốn vay ưu đãi

    • Tạo điều kiện vay vốn ưu đãi cho nông dân sản xuất theo VietGAP, giảm thiểu rủi ro tài chính.
    • Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách, các tổ chức tín dụng.
    • Thời gian: Liên tục, ưu tiên trong giai đoạn đầu mở rộng mô hình.
  6. Khuyến khích mở rộng diện tích đất canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP

    • Hỗ trợ quy hoạch và chuyển đổi đất trồng phù hợp, tạo điều kiện mở rộng quy mô sản xuất.
    • Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Nông nghiệp.
    • Thời gian: Kế hoạch 3-5 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân và hộ sản xuất nhãn xuồng

    • Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định áp dụng VietGAP, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và thu nhập.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đào tạo, tiếp cận thị trường và tài chính.
  2. Các cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, phát triển nông nghiệp an toàn và bền vững.
    • Use case: Thiết kế chương trình khuyến nông, hỗ trợ vốn và phát triển thị trường.
  3. Các tổ chức khuyến nông và đào tạo

    • Căn cứ vào các yếu tố tác động để tổ chức các khóa tập huấn, truyền thông phù hợp với nhu cầu thực tế của nông dân.
    • Use case: Xây dựng nội dung đào tạo và mô hình trình diễn.
  4. Doanh nghiệp và hợp tác xã trong chuỗi cung ứng nông sản

    • Hiểu rõ động lực và rào cản của nông dân trong việc áp dụng VietGAP để phát triển liên kết sản xuất - tiêu thụ hiệu quả.
    • Use case: Phát triển hợp tác, mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. VietGAP là gì và tại sao nông dân nên áp dụng?
    VietGAP là tiêu chuẩn thực hành sản xuất nông nghiệp tốt nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, nâng cao chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường. Áp dụng VietGAP giúp nông dân tăng lợi nhuận nhờ giá bán cao hơn và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sản xuất nhãn xuồng VietGAP?
    Hiểu biết về quy trình VietGAP là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là kinh nghiệm sản xuất và khả năng tiếp cận thị trường đầu ra. Nông dân có kiến thức và thị trường ổn định sẽ dễ dàng quyết định áp dụng VietGAP.

  3. Tuổi và trình độ học vấn có ảnh hưởng đến quyết định sản xuất VietGAP không?
    Nghiên cứu cho thấy tuổi và trình độ học vấn không có tác động đáng kể, có thể do kinh nghiệm thực tế và nguồn lực sản xuất quan trọng hơn trong bối cảnh địa phương.

  4. Làm thế nào để nông dân tiếp cận vốn vay hỗ trợ sản xuất VietGAP?
    Nông dân có thể liên hệ với các ngân hàng chính sách, tổ chức tín dụng địa phương để được tư vấn và hỗ trợ vay vốn ưu đãi phục vụ đầu tư sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP.

  5. Giải pháp nào giúp mở rộng mô hình sản xuất nhãn xuồng VietGAP hiệu quả?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo, xây dựng mô hình trình diễn, hỗ trợ tài chính, phát triển thị trường và mở rộng diện tích canh tác. Sự phối hợp giữa chính quyền, hợp tác xã và doanh nghiệp là yếu tố then chốt.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định sản xuất nhãn xuồng VietGAP, trong đó hiểu biết về quy trình VietGAP có tác động mạnh nhất.
  • Hiệu quả kinh tế của mô hình VietGAP vượt trội so với sản xuất truyền thống, với lợi nhuận cao hơn trung bình 27,43 triệu đồng/ha/năm.
  • Tuổi và trình độ học vấn không ảnh hưởng đáng kể đến quyết định áp dụng VietGAP tại huyện Châu Phú.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao nhận thức, hỗ trợ tài chính, phát triển thị trường và mở rộng diện tích sản xuất VietGAP.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các nhà quản lý, nông dân và tổ chức liên quan trong việc phát triển bền vững ngành nhãn xuồng tại địa phương.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo và hỗ trợ tài chính trong năm tới, đồng thời xây dựng mô hình trình diễn VietGAP tại các xã trọng điểm. Mời các nhà quản lý và nông dân liên hệ để cùng hợp tác phát triển mô hình sản xuất an toàn, nâng cao giá trị sản phẩm.

Hành động ngay hôm nay để góp phần phát triển nông nghiệp bền vững và nâng cao thu nhập cho nông dân huyện Châu Phú!