Tổng quan nghiên cứu

Ngành viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam đã có sự phát triển vượt bậc trong thập kỷ qua, với số lượng thuê bao di động tăng từ dưới 3 triệu năm 2004 lên khoảng 128,3 triệu thuê bao vào năm 2016 (Bộ Thông tin và Truyền thông, 2016). Trong bối cảnh thị trường điện thoại di động bão hòa, công nghệ kết nối Machine-to-Machine (M2M) di động nổi lên như một giải pháp mới, giúp kết nối và quản lý thiết bị từ xa qua mạng di động. Tuy nhiên, mức độ sử dụng dịch vụ M2M di động tại Hà Nội vẫn còn khiêm tốn so với các dịch vụ internet và di động truyền thống, do nhiều nguyên nhân như chất lượng dịch vụ chưa phù hợp và nhận thức của người dùng còn hạn chế.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng các dịch vụ của thiết bị sử dụng công nghệ M2M di động tại Hà Nội, trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2017. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình tiên lượng các nhân tố tác động đến ý định sử dụng dịch vụ M2M, đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao ý định sử dụng dịch vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà cung cấp dịch vụ và cơ quan quản lý phát triển thị trường dịch vụ M2M di động, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành viễn thông trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi người tiêu dùng và chấp nhận công nghệ, bao gồm:

  • Lý thuyết khuếch tán đổi mới (IDT) của Rogers (1983), giải thích quá trình chấp nhận công nghệ mới qua năm giai đoạn: nhận thức, thuyết phục, quyết định, thực hiện và xác nhận. Năm đặc điểm của đổi mới gồm lợi thế tương đối, khả năng thích ứng, tính phức tạp, tính dễ thử nghiệm và tính dễ quan sát.

  • Mô hình hành động hợp lý (TRA)mô hình hành vi dự định (TPB), tập trung vào thái độ, chuẩn chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận ảnh hưởng đến dự định hành vi.

  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) của Davis (1989), nhấn mạnh vai trò của tính hữu ích cảm nhận và tính dễ sử dụng cảm nhận trong việc hình thành quan điểm sử dụng và dự định sử dụng dịch vụ.

  • Mô hình chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) của Venkatesh và cộng sự (2003), tích hợp nhiều lý thuyết để đánh giá các nhân tố như kết quả kỳ vọng, nỗ lực kỳ vọng, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận tiện.

Ngoài ra, nghiên cứu còn giới thiệu về công nghệ M2M di động, kiến trúc truyền thông và các ứng dụng thực tiễn như hệ thống giao thông thông minh, mạng lưới phân phối điện thông minh, hệ thống giám sát và e-health.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, chủ yếu tập trung vào phân tích định lượng với các bước:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu qua bảng hỏi khảo sát trực tiếp và trực tuyến tại Hà Nội, với tổng số 400 phiếu phát ra, thu về 258 phiếu hợp lệ.

  • Cỡ mẫu: Mẫu nghiên cứu gồm 258 người dùng dịch vụ M2M di động, đảm bảo đủ điều kiện phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).

  • Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện tại các công ty, lớp đại học và cao học tại Viện Kinh tế và Quản lý - Đại học Bách khoa Hà Nội.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và AMOS để thực hiện các bước phân tích: thống kê mô tả, đánh giá sơ bộ thang đo (Cronbach Alpha, EFA), phân tích khẳng định nhân tố (CFA), phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) và kiểm định bootstrap để đánh giá tính vững của mô hình.

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2017, gồm các bước thiết kế bảng hỏi, khảo sát sơ bộ, khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tác động đổi mới đến tính dễ sử dụng cảm nhận: Hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0.874, p < 0.001, cho thấy tác động đổi mới có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến cảm nhận về tính dễ sử dụng dịch vụ M2M di động.

  2. Tác động của tính dễ sử dụng cảm nhận đến tính hữu ích cảm nhận: Hệ số β = 0.283, p < 0.001, chứng minh tính dễ sử dụng cảm nhận thúc đẩy khách hàng đánh giá cao tính hữu ích của dịch vụ.

  3. Ảnh hưởng của tính hữu ích cảm nhận đến dự định sử dụng: Hệ số β = 0.301, p < 0.001, cho thấy tính hữu ích cảm nhận là nhân tố quan trọng thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ.

  4. Ảnh hưởng của quan điểm sử dụng đến dự định sử dụng: Hệ số β = 0.390, p < 0.001, khẳng định thái độ tích cực của khách hàng làm tăng ý định sử dụng dịch vụ.

  5. Ảnh hưởng xã hội không có tác động đáng kể: Nhân tố ảnh hưởng xã hội bị bác bỏ do p-value > 0.05, không ảnh hưởng đến dự định sử dụng dịch vụ M2M di động.

  6. Quan hệ ngược chiều giữa tính dễ sử dụng cảm nhận và quan điểm sử dụng: Hệ số β = -0.137, p < 0.05, cho thấy mối quan hệ này không phù hợp với giả thuyết ban đầu và bị bác bỏ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tác động đổi mới là nhân tố then chốt ảnh hưởng đến cảm nhận về tính dễ sử dụng dịch vụ M2M di động, phù hợp với lý thuyết khuếch tán đổi mới. Tính dễ sử dụng cảm nhận không chỉ ảnh hưởng tích cực đến tính hữu ích cảm nhận mà còn gián tiếp tác động đến dự định sử dụng thông qua quan điểm sử dụng. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa tính dễ sử dụng cảm nhận và quan điểm sử dụng lại có chiều hướng ngược, có thể do người dùng đánh giá cao tính dễ sử dụng nhưng chưa thực sự hình thành thái độ tích cực do các yếu tố khác như chất lượng dịch vụ hoặc trải nghiệm thực tế.

Ảnh hưởng xã hội không có tác động đáng kể, điều này có thể phản ánh đặc thù thị trường Hà Nội, nơi người dùng có xu hướng quyết định dựa trên trải nghiệm cá nhân hơn là ảnh hưởng từ nhóm xã hội. Kết quả này cũng tương đồng với một số nghiên cứu trong lĩnh vực công nghệ mới tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường hồi quy thể hiện các hệ số tác động giữa các nhân tố, bảng tóm tắt hệ số Cronbach Alpha và các chỉ số CFA để minh chứng tính tin cậy và phù hợp của mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải thiện tính hữu ích của dịch vụ: Các nhà cung cấp cần tập trung phát triển các tính năng thực sự hữu ích, đáp ứng nhu cầu quản lý và giám sát thiết bị của khách hàng, nhằm nâng cao điểm đánh giá tính hữu ích cảm nhận. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.

  2. Đơn giản hóa giao diện và thao tác sử dụng: Thiết kế dịch vụ theo hướng thân thiện, dễ sử dụng, giảm thiểu các bước phức tạp để tăng trải nghiệm người dùng, từ đó nâng cao tính dễ sử dụng cảm nhận. Chủ thể thực hiện: nhà phát triển phần mềm và nhà mạng. Thời gian: 3-6 tháng.

  3. Xây dựng chiến lược truyền thông và đào tạo khách hàng: Tăng cường các chương trình giới thiệu, hướng dẫn sử dụng dịch vụ M2M di động, giúp khách hàng hiểu rõ lợi ích và cách thức sử dụng, từ đó hình thành quan điểm tích cực về dịch vụ. Thời gian: liên tục.

  4. Đa dạng hóa các gói dịch vụ và tính năng: Phát triển các gói dịch vụ phù hợp với nhiều nhóm khách hàng khác nhau, tích hợp thêm các tính năng mới dựa trên phản hồi người dùng để tăng sức hấp dẫn và khả năng cạnh tranh. Chủ thể: nhà cung cấp dịch vụ. Thời gian: 12 tháng.

  5. Khuyến nghị với cơ quan quản lý: Tạo điều kiện về chính sách, hạ tầng viễn thông và hỗ trợ phát triển công nghệ M2M, đồng thời giám sát chất lượng dịch vụ để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và công nghệ M2M: Nghiên cứu giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ, từ đó điều chỉnh chiến lược phát triển sản phẩm và marketing phù hợp.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ M2M, nâng cao chất lượng dịch vụ và bảo vệ người tiêu dùng.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu hiện đại như SEM, CFA trong lĩnh vực chấp nhận công nghệ.

  4. Doanh nghiệp ứng dụng công nghệ M2M: Hiểu được hành vi và thái độ của khách hàng đối với dịch vụ M2M, từ đó tối ưu hóa quy trình triển khai và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công nghệ M2M di động là gì?
    M2M di động là công nghệ kết nối thiết bị với nhau qua mạng di động, cho phép giám sát và điều khiển thiết bị từ xa mà không cần sự can thiệp trực tiếp của con người.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng dịch vụ M2M?
    Tác động đổi mới, tính hữu ích cảm nhận và quan điểm sử dụng là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định sử dụng dịch vụ.

  3. Tại sao ảnh hưởng xã hội không tác động đến ý định sử dụng?
    Có thể do người dùng tại Hà Nội chủ yếu dựa vào trải nghiệm cá nhân và đánh giá thực tế hơn là ảnh hưởng từ nhóm xã hội, điều này phù hợp với đặc điểm văn hóa và thị trường địa phương.

  4. Phương pháp phân tích dữ liệu nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích khẳng định nhân tố (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) với kiểm định bootstrap để đảm bảo tính tin cậy và vững chắc của kết quả.

  5. Làm thế nào để nâng cao ý định sử dụng dịch vụ M2M di động?
    Cần cải thiện tính hữu ích và dễ sử dụng của dịch vụ, đa dạng hóa tính năng, đồng thời tăng cường truyền thông và đào tạo khách hàng để hình thành thái độ tích cực.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng dịch vụ M2M di động tại Hà Nội, với cỡ mẫu 258 người dùng.
  • Tác động đổi mới, tính hữu ích cảm nhận và quan điểm sử dụng là những nhân tố chính thúc đẩy ý định sử dụng dịch vụ.
  • Ảnh hưởng xã hội không có tác động đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà cung cấp dịch vụ và cơ quan quản lý trong việc phát triển và hoàn thiện dịch vụ M2M di động.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải tiến dịch vụ, mở rộng nghiên cứu ra các khu vực khác và cập nhật mô hình theo xu hướng công nghệ mới.

Hành động ngay: Các nhà cung cấp dịch vụ và nhà quản lý nên áp dụng các đề xuất nghiên cứu để nâng cao hiệu quả phát triển dịch vụ M2M di động, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của thị trường.