Tổng quan nghiên cứu
Nghiên cứu khoa học (NCKH) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng phân tích, tư duy sáng tạo và nâng cao chất lượng đào tạo của sinh viên đại học. Theo ước tính, tỷ lệ sinh viên tham gia NCKH tại các trường đại học khối kinh tế ở Việt Nam còn thấp, đặc biệt là sinh viên năm nhất và năm hai. Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định thực hiện NCKH của sinh viên các trường đại học khối kinh tế tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 10/2023 đến tháng 5/2024. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học điều chỉnh chính sách, nâng cao tỷ lệ sinh viên tham gia NCKH, qua đó góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc đo lường các chỉ số như tỷ lệ sinh viên có ý định thực hiện NCKH, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như nhận thức, năng lực cá nhân, sự hỗ trợ từ nhà trường và giảng viên, cũng như các khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: Lý thuyết hành vi hoạch định (Theory of Planned Behaviour) của Ajzen và Thuyết tự quyết định (Self-Determination Theory) của Deci và Ryan. Lý thuyết hành vi hoạch định giải thích ý định thực hiện hành vi dựa trên nhận thức về hành vi, chuẩn chủ quan và cảm nhận kiểm soát hành vi. Trong bối cảnh NCKH, ý định thực hiện nghiên cứu của sinh viên chịu ảnh hưởng bởi nhận thức về tầm quan trọng của NCKH, sự hỗ trợ từ nhà trường và giảng viên, cũng như năng lực cá nhân. Thuyết tự quyết định phân tích động cơ bên trong và bên ngoài thúc đẩy hành vi, nhấn mạnh vai trò của động cơ nội tại như đam mê, sở thích và động cơ bên ngoài như phần thưởng, sự khích lệ. Các khái niệm chính bao gồm: nhận thức về tầm quan trọng của NCKH, kỳ vọng lợi ích, giới hạn năng lực cá nhân, khó khăn trong quá trình thực hiện, kinh nghiệm tham gia các hoạt động liên quan và sự ủng hộ, khuyến khích từ môi trường xung quanh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tuyến bằng Google Form từ 1083 sinh viên các trường đại học khối kinh tế tại Việt Nam như Học viện Ngân hàng, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM. Phiếu khảo sát gồm các câu hỏi theo thang đo Likert 5 mức độ, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý). Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, thực hiện các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định thực hiện NCKH. Cỡ mẫu lớn (1083 phiếu hợp lệ) đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Thời gian khảo sát kéo dài từ tháng 11/2023 đến tháng 2/2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về lợi ích của NCKH có tương quan tích cực trung bình với ý định thực hiện NCKH (r = 0,434, p < 0,01). Sinh viên nhận thức rõ lợi ích như phát triển tư duy, kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp có xu hướng thực hiện NCKH cao hơn.
Kinh nghiệm tham gia các hoạt động liên quan đến NCKH cũng có tương quan tích cực trung bình với ý định thực hiện (r = 0,440, p < 0,01). Sinh viên tham gia CLB NCKH, hội thảo hoặc học môn phương pháp nghiên cứu có ý định thực hiện NCKH cao hơn.
Giới hạn năng lực cá nhân có tương quan âm trung bình với ý định thực hiện (r = -0,385, p < 0,01). Sinh viên tự đánh giá năng lực thấp, kỹ năng phân tích dữ liệu và đọc hiểu tiếng Anh kém có xu hướng không muốn thực hiện NCKH.
Khó khăn trong quá trình thực hiện NCKH có tương quan âm yếu với ý định thực hiện (r = -0,154, p < 0,01). Các khó khăn như thiếu thời gian, chi phí, khó khăn trong tìm kiếm dữ liệu làm giảm ý định thực hiện.
Sự ủng hộ, khuyến khích từ nhà trường, giảng viên và gia đình có tương quan tích cực mạnh nhất với ý định thực hiện (r = 0,530, p < 0,01). Sự hỗ trợ này là nhân tố quan trọng thúc đẩy sinh viên tham gia NCKH.
Mô hình hồi quy tuyến tính bội cho thấy năm nhân tố trên giải thích được 62,7% sự biến thiên của ý định thực hiện NCKH (R² hiệu chỉnh = 0,627). Giá trị Durbin-Watson = 1,885 cho thấy không có hiện tượng tự tương quan chuỗi bậc nhất trong mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức về lợi ích và sự hỗ trợ từ môi trường xung quanh trong việc thúc đẩy ý định thực hiện NCKH của sinh viên. Giới hạn năng lực cá nhân và khó khăn trong quá trình thực hiện là những rào cản cần được khắc phục. Biểu đồ phân phối ý định thực hiện NCKH theo mức độ nhận thức và sự hỗ trợ có thể minh họa rõ nét mối quan hệ này. So với các nghiên cứu trước, mô hình nghiên cứu này có độ giải thích cao hơn, nhờ cỡ mẫu lớn và phương pháp phân tích hồi quy đa biến. Kết quả cho thấy cần tập trung nâng cao năng lực nghiên cứu và tạo môi trường hỗ trợ tích cực để tăng tỷ lệ sinh viên tham gia NCKH.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích NCKH: Các trường đại học cần tổ chức các buổi hội thảo, tọa đàm, chiến dịch truyền thông nhằm giúp sinh viên hiểu rõ giá trị của NCKH trong phát triển kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: trong học kỳ tiếp theo. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng công tác sinh viên.
Phát triển kỹ năng nghiên cứu cho sinh viên: Đưa môn phương pháp nghiên cứu khoa học vào chương trình đào tạo bắt buộc cho tất cả các ngành, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng phân tích dữ liệu, đọc hiểu tài liệu tiếng Anh. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể: Khoa đào tạo, giảng viên.
Xây dựng và duy trì các câu lạc bộ NCKH, tạo điều kiện cho sinh viên tham gia hoạt động nghiên cứu thực tế: Tạo sân chơi để sinh viên trao đổi, học hỏi và thực hành kỹ năng nghiên cứu. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, các câu lạc bộ sinh viên.
Tăng cường sự hỗ trợ và khuyến khích từ nhà trường và giảng viên: Thiết lập các chính sách khen thưởng, hỗ trợ tài chính, hướng dẫn chuyên môn cho sinh viên tham gia NCKH. Thời gian: triển khai trong năm học tới. Chủ thể: Ban giám hiệu, giảng viên hướng dẫn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu các trường đại học khối kinh tế: Để xây dựng chính sách thúc đẩy hoạt động NCKH, nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín nhà trường.
Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo: Để hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến sinh viên, từ đó có phương pháp hướng dẫn và hỗ trợ phù hợp.
Sinh viên các trường đại học khối kinh tế: Giúp nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của NCKH, nâng cao động lực và kỹ năng nghiên cứu.
Các nhà nghiên cứu giáo dục và chính sách đào tạo: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về động lực và rào cản trong NCKH sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nhận thức về lợi ích NCKH lại quan trọng đối với sinh viên?
Nhận thức về lợi ích giúp sinh viên thấy rõ giá trị của NCKH trong phát triển kỹ năng và cơ hội nghề nghiệp, từ đó tăng động lực tham gia. Ví dụ, sinh viên hiểu rằng NCKH giúp nâng cao tư duy logic và cơ hội việc làm sẽ tích cực hơn trong việc thực hiện nghiên cứu.Giới hạn năng lực cá nhân ảnh hưởng thế nào đến ý định thực hiện NCKH?
Sinh viên tự đánh giá năng lực thấp, thiếu kỹ năng phân tích dữ liệu hoặc đọc hiểu tiếng Anh sẽ cảm thấy e ngại và ít có ý định tham gia NCKH. Điều này được chứng minh qua mối tương quan âm giữa năng lực và ý định thực hiện.Khó khăn nào thường gặp khi sinh viên thực hiện NCKH?
Các khó khăn phổ biến gồm thiếu thời gian, chi phí, khó khăn trong tìm kiếm và xử lý dữ liệu, cũng như thiếu cộng sự phù hợp. Những khó khăn này làm giảm ý định thực hiện NCKH.Vai trò của sự ủng hộ từ nhà trường và giảng viên như thế nào?
Sự hỗ trợ về mặt tinh thần, tài chính và chuyên môn từ nhà trường và giảng viên là động lực mạnh mẽ giúp sinh viên vượt qua rào cản và tăng ý định thực hiện NCKH.Làm thế nào để nâng cao kỹ năng nghiên cứu cho sinh viên?
Đưa môn phương pháp nghiên cứu khoa học vào chương trình đào tạo, tổ chức các khóa học kỹ năng phân tích dữ liệu, đọc hiểu tài liệu tiếng Anh và tạo môi trường thực hành qua các câu lạc bộ NCKH là các giải pháp hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định thực hiện NCKH của sinh viên khối kinh tế tại Việt Nam: nhận thức về lợi ích, kinh nghiệm tham gia hoạt động NCKH, giới hạn năng lực cá nhân, khó khăn trong quá trình thực hiện và sự ủng hộ, khuyến khích từ môi trường xung quanh.
- Mô hình hồi quy giải thích 62,7% sự biến thiên của ý định thực hiện NCKH, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao của nghiên cứu.
- Sự ủng hộ và khuyến khích từ nhà trường, giảng viên và gia đình là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, cần được chú trọng trong các chính sách phát triển NCKH.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các trường đại học điều chỉnh chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ sinh viên tham gia NCKH.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao nhận thức, kỹ năng và môi trường hỗ trợ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các khối ngành khác để tăng tính khái quát.
Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy hoạt động nghiên cứu khoa học sinh viên, góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai!