Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế về hàng tồn kho

Chuyên ngành

Kế Toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Khóa Luận

2023

184
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN VIỆC VẬN DỤNG CHUẨN MỰC KẾ TOÁN CÔNG QUỐC TẾ VỀ HÀNG TỒN KHO

1.1. Những nghiên cứu nước ngoài

1.2. Những nghiên cứu trong nước

1.3. Khoảng trống nghiên cứu

1.4. Tiểu kết chương

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CHUẨN MỰC KẾ TOÁN CÔNG QUỐC TẾ HÀNG TỒN KHO

2.1. Tổng quan về Kế toán công

2.2. Định nghĩa về kế toán công

2.3. Nhiệm vụ của kế toán

2.4. Hệ thống chuẩn mực kế toán công quốc tế

2.5. Tổng quan về chuẩn mực kế toán công quốc tế số 12 — Hàng tồn kho

2.6. Các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế tại Việt Nam

2.6.1. Các nhân tố bên ngoài

2.6.2. Các nhân tố bên trong

2.7. Lý thuyết phục vụ cho bài nghiên cứu

2.7.1. Lý thuyết đăng cấu thể chế (Theory of Institutional Isomorphism)

2.7.2. Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior — TPB)

2.8. Mô hình hồi quy tuyến tính và kiểm định giả thuyết phục vụ nghiên cứu

2.8.1. Mô hình hồi quy tuyến tính

2.8.2. Kiểm định giả thuyết nghiên cứu

2.9. Tiểu kết chương 2

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Quy trình nghiên cứu

3.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng

3.2.1. Phân tích thống kê mô tả

3.2.2. Phân tích tương quan

3.2.3. Kiểm định độ tin cậy của thang đo

3.2.4. Phân tích nhân tố khám phá (EFA)

3.2.5. Phân tích hồi quy

3.2.6. Kiểm định giả thuyết nghiên cứu

3.3. Phương pháp nghiên cứu định tính

3.3.1. Phương pháp thu thập dữ liệu

3.3.1.1. Thu thập dữ liệu định lượng
3.3.1.2. Thu thập dữ liệu định tính

3.3.2. Xây dựng các giả thuyết nghiên cứu và mô hình nghiên cứu

3.3.2.1. Xây dựng giả thuyết nghiên cứu

3.3.3. Mô hình nghiên cứu

3.4. Tiểu kết chương 3

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

4.1. Đơn vị công tác và kinh nghiệm làm việc

4.2. Lĩnh vực hoạt động

4.3. Mức độ hiểu biết về chuẩn mực kế toán công quốc tế về hàng tồn kho (IPSAS 12)

4.4. Có nên vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế hàng tồn kho tại thành phố Hà Nội hay không

4.5. Thống kê mô tả với các biến độc lập và biến phụ thuộc

4.6. Kiểm định độ tin cậy thang đo các biến

4.7. Phân tích nhân tố khám phá (EFA)

4.8. Phân tích hồi quy tuyến tính

4.9. Kiểm định giả thuyết hồi quy

4.10. Tổng hợp ý kiến chuyên gia về các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế về hàng tồn kho tại thành phố Hà Nội

4.11. Tiểu kết chương 4

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ

5.1. Điểm hạn chế của nghiên cứu

5.2. Hướng nghiên cứu trong tương lai

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Khóa luận tốt nghiệp kế toán kiểm toán các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế về hàng tồn kho nghiên cứu tại thành phố hà nội

Bạn đang xem trước tài liệu:

Khóa luận tốt nghiệp kế toán kiểm toán các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế về hàng tồn kho nghiên cứu tại thành phố hà nội

Tài liệu "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế về hàng tồn kho tại Hà Nội" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố quyết định đến việc thực hiện các chuẩn mực kế toán quốc tế trong lĩnh vực hàng tồn kho. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các thách thức mà các doanh nghiệp tại Hà Nội đang phải đối mặt khi áp dụng các chuẩn mực này, mà còn chỉ ra những lợi ích tiềm năng mà việc tuân thủ chuẩn mực có thể mang lại, như cải thiện tính minh bạch và độ tin cậy trong báo cáo tài chính.

Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực kế toán, bạn có thể tham khảo tài liệu Vận dụng chuẩn mực kế toán việt nam số 14 doanh thu và thu nhập khác trong kế toán tiêu thụ hàng hóa tại công ty trách nhiệm hữu hạn mazano. Tài liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng các chuẩn mực kế toán Việt Nam trong thực tiễn, từ đó có thể so sánh và đối chiếu với các chuẩn mực quốc tế.

Việc nghiên cứu và áp dụng các chuẩn mực kế toán không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo ra nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.