Nghiên cứu sự biến đổi tính chất co rút và giãn nở của gỗ Sa Mộc Cunninghamia Lanceolata trồng tại huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai

Trường đại học

Đại học Thái Nguyên

Chuyên ngành

Nông lâm kết hợp

Người đăng

Ẩn danh

2019

47
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Nghiên cứu biến đổi tính chất co rút

Nghiên cứu tập trung vào sự biến đổi tính chất co rút của gỗ Sa Mộc Cunninghamia Lanceolata tại Sa Pa, Lào Cai. Kết quả cho thấy, sự co rút xuyên tâm (CRXT) và co rút tiếp tuyến (CRTT) có xu hướng tăng dần từ tâm ra vỏ. Điều này phản ánh sự thay đổi cấu trúc gỗ theo hướng bán kính, ảnh hưởng bởi khí hậu và điều kiện môi trường. Khối lượng thể tích (KLTT) có mối tương quan tích cực với CRXT và CRTT, cho thấy gỗ có KLTT cao thường có độ co rút lớn hơn. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để dự đoán và kiểm soát biến dạng gỗ trong quá trình sử dụng.

1.1. Sự biến đổi co rút theo chiều xuyên tâm

Sự biến đổi co rút theo chiều xuyên tâm (CRXT) của gỗ Sa Mộc được ghi nhận từ tâm ra vỏ. Kết quả cho thấy CRXT tăng dần, từ 1.33% ở tâm lên đến 3.1% ở vỏ. Điều này phản ánh sự thay đổi cấu trúc tế bào gỗ, đặc biệt là sự sắp xếp của các tia gỗ. Khí hậu Sa Pa với độ ẩm cao và nhiệt độ thấp đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối tương quan giữa KLTT và CRXT, giúp dự đoán độ co rút dựa trên đặc tính vật lý của gỗ.

1.2. Sự biến đổi co rút theo chiều tiếp tuyến

Sự biến đổi co rút theo chiều tiếp tuyến (CRTT) của gỗ Sa Mộc cũng tăng dần từ tâm ra vỏ, từ 2.9% lên đến 4.3%. Sự chênh lệch này được giải thích bởi cấu trúc vách tế bào và sự sắp xếp của các mixen. Khối lượng thể tích (KLTT) có ảnh hưởng đáng kể đến CRTT, với gỗ có KLTT cao thường có độ co rút lớn hơn. Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng để kiểm soát biến dạng gỗ trong quá trình gia công và sử dụng.

II. Nghiên cứu biến đổi tính chất giãn nở

Nghiên cứu cũng tập trung vào sự biến đổi tính chất giãn nở của gỗ Sa Mộc Cunninghamia Lanceolata. Kết quả cho thấy, giãn nở xuyên tâm (GNXT) và giãn nở tiếp tuyến (GNTT) có xu hướng tăng dần từ tâm ra vỏ. Khối lượng thể tích (KLTT) có mối tương quan tích cực với GNXT và GNTT, cho thấy gỗ có KLTT cao thường có độ giãn nở lớn hơn. Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học để dự đoán và kiểm soát biến dạng gỗ trong quá trình sử dụng.

2.1. Sự biến đổi giãn nở theo chiều xuyên tâm

Sự biến đổi giãn nở theo chiều xuyên tâm (GNXT) của gỗ Sa Mộc được ghi nhận từ tâm ra vỏ. Kết quả cho thấy GNXT tăng dần, từ 3.1% ở tâm lên đến 4.3% ở vỏ. Điều này phản ánh sự thay đổi cấu trúc tế bào gỗ, đặc biệt là sự sắp xếp của các tia gỗ. Khí hậu Sa Pa với độ ẩm cao và nhiệt độ thấp đóng vai trò quan trọng trong quá trình này. Nghiên cứu cũng chỉ ra mối tương quan giữa KLTT và GNXT, giúp dự đoán độ giãn nở dựa trên đặc tính vật lý của gỗ.

2.2. Sự biến đổi giãn nở theo chiều tiếp tuyến

Sự biến đổi giãn nở theo chiều tiếp tuyến (GNTT) của gỗ Sa Mộc cũng tăng dần từ tâm ra vỏ, từ 2.66% lên đến 3.06%. Sự chênh lệch này được giải thích bởi cấu trúc vách tế bào và sự sắp xếp của các mixen. Khối lượng thể tích (KLTT) có ảnh hưởng đáng kể đến GNTT, với gỗ có KLTT cao thường có độ giãn nở lớn hơn. Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng để kiểm soát biến dạng gỗ trong quá trình gia công và sử dụng.

III. Ứng dụng và ý nghĩa thực tiễn

Nghiên cứu về sự biến đổi tính chất co rút và giãn nở của gỗ Sa Mộc Cunninghamia Lanceolata tại Sa Pa, Lào Cai có ý nghĩa khoa học và thực tiễn lớn. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để lựa chọn chế độ gia công, bảo quản và sử dụng gỗ hiệu quả. Đặc biệt, nghiên cứu giúp dự đoán và kiểm soát biến dạng gỗ trong quá trình sử dụng, góp phần nâng cao giá trị kinh tế và chất lượng sản phẩm từ gỗ Sa Mộc.

3.1. Ứng dụng trong gia công gỗ

Nghiên cứu cung cấp thông tin quan trọng về sự biến đổi tính chất co rút và giãn nở của gỗ Sa Mộc, giúp lựa chọn chế độ gia công phù hợp. Đặc biệt, việc kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong quá trình sấy gỗ có thể giảm thiểu biến dạng, nứt nẻ, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm. Khối lượng thể tích (KLTT) được sử dụng làm chỉ số dự đoán độ co rút và giãn nở, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.

3.2. Ý nghĩa trong bảo tồn và phát triển

Nghiên cứu góp phần hoàn thiện dữ liệu khoa học về gỗ Sa Mộc, hỗ trợ công tác bảo tồn và phát triển loài cây này. Đặc biệt, việc hiểu rõ tính chất vật lý của gỗ giúp lựa chọn phương pháp bảo quản hiệu quả, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Khí hậu Sa Pa được xác định là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tính chất gỗ, từ đó đề xuất các giải pháp canh tác và quản lý rừng bền vững.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn nghiên cứu sự biến đổi tính chất co rút và giãn nở từ tâm ra vỏ của gỗ sa mộc cunninghamia lanceolata lamb hook trồng ở huyện sa pa tỉnh lào cai
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn nghiên cứu sự biến đổi tính chất co rút và giãn nở từ tâm ra vỏ của gỗ sa mộc cunninghamia lanceolata lamb hook trồng ở huyện sa pa tỉnh lào cai

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Nghiên cứu biến đổi tính chất co rút và giãn nở của gỗ Sa Mộc Cunninghamia Lanceolata tại Sa Pa, Lào Cai là một tài liệu chuyên sâu tập trung vào việc phân tích các đặc tính vật lý của gỗ Sa Mộc, một loại gỗ quý được trồng phổ biến tại khu vực Sa Pa. Nghiên cứu này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết về sự biến đổi kích thước của gỗ dưới tác động của độ ẩm và nhiệt độ mà còn đưa ra các khuyến nghị quan trọng trong việc sử dụng và bảo quản loại gỗ này. Điều này đặc biệt hữu ích cho các nhà sản xuất đồ gỗ, kiến trúc sư, và những người quan tâm đến việc khai thác bền vững tài nguyên rừng.

Để mở rộng hiểu biết về các vấn đề liên quan đến quản lý tài nguyên và đất đai tại Sa Pa, bạn có thể tham khảo thêm Luận văn thạc sĩ đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai giai đoạn 2011-2013. Tài liệu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các chính sách và thực tiễn quản lý đất đai, giúp bạn hiểu rõ hơn về bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội tại khu vực này.

Chủ đề