I. Tình hình dịch bệnh viêm phế quản truyền nhiễm IB trên gà công nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long
Nghiên cứu tập trung vào bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB) trên gà công nghiệp tại Đồng bằng sông Cửu Long. Kết quả khảo sát từ 83 trang trại cho thấy 100% sử dụng vaccine và thuốc phòng bệnh. Tuy nhiên, chỉ 28,92% áp dụng đầy đủ các biện pháp vệ sinh chuồng trại. Tỷ lệ đàn gà bị bệnh là 59,04%, với 43,37% mẫu dương tính với virus viêm phế quản truyền nhiễm (IBV). Các yếu tố như địa lý, giống gà, lứa tuổi và kiểu chuồng không ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ bệnh. Mùa mưa làm tăng nguy cơ bệnh lên 2,78 lần so với mùa nắng.
1.1. Tình hình dịch tễ
Khảo sát dịch tễ cho thấy bệnh viêm phế quản phổ biến hơn ở các đàn không được chủng ngừa đầy đủ và điều kiện vệ sinh kém. Tỷ lệ bệnh tăng gấp 2,88 lần ở đàn không chủng ngừa và 2,66 lần ở đàn có vệ sinh thú y kém. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng đồng bộ các biện pháp phòng ngừa.
1.2. Chẩn đoán bệnh
Kỹ thuật RT-PCR được sử dụng để phát hiện gene N của IBV, cho kết quả 43,37% mẫu dương tính. Phương pháp này đã chứng minh hiệu quả trong việc xác định sự hiện diện của virus, hỗ trợ công tác chẩn đoán và kiểm soát dịch bệnh.
II. Biểu hiện lâm sàng và bệnh tích của bệnh viêm phế quản truyền nhiễm
Triệu chứng lâm sàng phổ biến nhất là âm rít khí quản (91,67%), kèm theo ủ rũ, giảm ăn, hắt hơi, khó thở và chảy nước mũi. Bệnh tích đại thể bao gồm xuất huyết khí quản (92,59%), sung huyết phổi, viêm túi khí và sưng thận. Bệnh tích vi thể gồm thâm nhiễm tế bào viêm (100%), hoại tử tế bào (20%-60%) và phì đại tế bào Goblet (40%).
2.1. Triệu chứng lâm sàng
Gà bệnh thường có biểu hiện khó thở, chảy nước mũi và tiêu chảy nhiều nước. Những triệu chứng này giúp nhận biết sớm bệnh và áp dụng các biện pháp điều trị kịp thời.
2.2. Bệnh tích đại thể và vi thể
Bệnh tích đại thể như xuất huyết khí quản và sưng thận là dấu hiệu đặc trưng của bệnh viêm phế quản. Bệnh tích vi thể như thâm nhiễm tế bào viêm và hoại tử tế bào cung cấp thông tin quan trọng về cơ chế bệnh sinh.
III. Phân tích di truyền và mối quan hệ của các chủng IBV
Nghiên cứu xác định 10 chủng IBV thuộc 5 kiểu gene: TC07-2-Like, QX-Like, Q1-Like, Mass và 793/B. Một số chủng có sự tương đồng cao với vaccine, nhưng có sự sai khác ở trình tự amino acid. Chủng IBV-VNTG20 ở Tiền Giang có khả năng là kết quả của sự tái tổ hợp di truyền giữa Q1-Like và QX-Like.
3.1. Kiểu gene và tái tổ hợp di truyền
Phân tích trình tự gene S1 cho thấy sự đa dạng di truyền của các chủng IBV. Sự tái tổ hợp di truyền giữa các chủng có thể dẫn đến sự xuất hiện của các biến thể mới, gây khó khăn cho công tác phòng ngừa.
3.2. So sánh với các chủng vaccine
Mặc dù một số chủng IBV tương đồng với vaccine, sự sai khác ở trình tự amino acid có thể làm giảm hiệu quả của vaccine. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc cập nhật vaccine phù hợp với các chủng lưu hành.
IV. Đáp ứng miễn dịch sau chủng ngừa vaccine
Nghiên cứu đánh giá đáp ứng miễn dịch của gà sau chủng ngừa vaccine IB. Tỷ lệ gà có kháng thể thụ động mẹ truyền đạt 86,67%-100%. Sau chủng ngừa, tỷ lệ kháng thể giảm xuống 0%-23,33%, nhưng tăng lên sau tái chủng. Quy trình chủng vaccine hỗn hợp IB-ND và vaccine đơn giá 4/91 cho kết quả tốt hơn.
4.1. Hiệu quả của vaccine
Vaccine hỗn hợp IB-ND và vaccine đơn giá 4/91 cho thấy hiệu quả cao trong việc tạo miễn dịch cho gà. Điều này khẳng định tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng loại vaccine và quy trình chủng ngừa.
4.2. Tỷ lệ kháng thể và bảo hộ đàn
Sau tái chủng, tỷ lệ bảo hộ đàn đạt 70%-90%, với hàm lượng kháng thể trung bình (GMT) trên 1.000. Kết quả này cho thấy hiệu quả của việc tái chủng trong việc duy trì miễn dịch đàn.