Tổng quan nghiên cứu
Khu vực Tây Nam Bộ, với diện tích khoảng 40.406,7 km² và dân số ước tính 17,59 triệu người, là vùng đất đa dân tộc, đa văn hóa với hơn 216 di tích được xếp hạng cấp quốc gia, trong đó có 7 di tích cấp quốc gia đặc biệt. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của chiến tranh và biến đổi khí hậu, nhiều di sản văn hóa vật thể tại đây đang bị xuống cấp nghiêm trọng. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vật thể trở thành vấn đề cấp thiết nhằm giữ gìn bản sắc văn hóa và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu thực trạng công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vật thể trên sóng truyền hình các Đài Phát thanh - Truyền hình (PT-TH) tại ba địa phương trọng điểm: Vĩnh Long, Cần Thơ và Kiên Giang trong năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá hiệu quả truyền thông về bảo tồn di sản văn hóa vật thể qua các chương trình truyền hình, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nội dung và hình thức thể hiện, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan.
Nghiên cứu có phạm vi khảo sát toàn bộ các chương trình phát sóng liên quan đến bảo tồn văn hóa vật thể trên ba Đài PT-TH trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2020, với tổng số 13.365 tác phẩm được phân tích. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý truyền thông, các cơ quan văn hóa và chính quyền địa phương trong việc xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể tại Tây Nam Bộ.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về báo chí truyền thông, truyền hình và bảo tồn văn hóa. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết truyền thông đại chúng: Truyền hình được xem là phương tiện truyền thông đại chúng có khả năng tác động mạnh mẽ đến nhận thức và hành vi của công chúng thông qua sự kết hợp hài hòa giữa hình ảnh động và âm thanh. Lý thuyết này giúp phân tích vai trò của truyền hình trong việc truyền tải thông tin về bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vật thể.
Lý thuyết bảo tồn văn hóa: Khái niệm bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vật thể được hiểu là việc giữ gìn, bảo vệ các di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật nhằm duy trì và phát triển các giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học cho các thế hệ hiện tại và tương lai. Lý thuyết này cung cấp cơ sở để đánh giá nội dung và hiệu quả các chương trình truyền hình liên quan đến bảo tồn văn hóa.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: báo chí, truyền hình, văn hóa vật thể, di sản văn hóa vật thể, bảo tồn văn hóa, phát huy giá trị văn hóa, truyền thông văn hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Toàn bộ các chương trình truyền hình phát sóng trên Đài PT-TH Vĩnh Long, Cần Thơ và Kiên Giang trong năm 2020, với tổng số 13.365 tác phẩm, trong đó có 65 tác phẩm liên quan đến bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vật thể.
Phương pháp phân tích nội dung: Phân tích chi tiết các tin, phóng sự, phim tài liệu, chương trình chuyên đề để xác định các nhóm nội dung liên quan đến bảo tồn văn hóa vật thể, đánh giá tỷ lệ và chất lượng thông tin được truyền tải.
Phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn các lãnh đạo Đài PT-TH, nhà báo, chuyên gia văn hóa và khán giả nhằm thu thập ý kiến đánh giá về chất lượng nội dung và hình thức thể hiện các chương trình truyền hình về bảo tồn văn hóa vật thể.
Timeline nghiên cứu: Khảo sát và thu thập dữ liệu trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 12 năm 2020; phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2021.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu toàn bộ các tác phẩm phát sóng liên quan đến đề tài trong phạm vi khảo sát, không chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.
Phương pháp luận được xây dựng trên cơ sở các văn bản pháp luật, chính sách của Đảng và Nhà nước về bảo tồn văn hóa, cùng các công trình nghiên cứu khoa học liên quan đến vai trò của báo chí và truyền hình trong bảo tồn di sản văn hóa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tác phẩm truyền hình về bảo tồn văn hóa vật thể còn thấp: Trong tổng số 13.365 tác phẩm phát sóng trên ba Đài PT-TH, chỉ có 65 tác phẩm (khoảng 0,49%) liên quan đến bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vật thể. Trong đó, Đài Vĩnh Long chiếm 24 tác phẩm, Cần Thơ 23 tác phẩm, Kiên Giang 18 tác phẩm.
Nội dung tập trung chủ yếu vào giới thiệu di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh: 69,2% tác phẩm (45/65) tập trung giới thiệu các di tích và danh lam thắng cảnh, giúp công chúng hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa vật thể địa phương.
Tuyên truyền chủ trương, chính sách còn hạn chế: Chỉ có 7,8% tác phẩm (5/65) đề cập đến tuyên truyền chủ trương, đường lối của Đảng và Nhà nước về bảo tồn văn hóa vật thể, trong đó Đài Vĩnh Long chiếm 80% số lượng này, Đài Cần Thơ 20%, Đài Kiên Giang không có tác phẩm nào.
Phản ánh bất cập trong bảo tồn còn rất ít: Chỉ có 1,5% tác phẩm (1/65) phản ánh các vấn đề bất cập như xuống cấp di tích, ô nhiễm môi trường, cho thấy truyền hình chưa khai thác sâu các vấn đề thực trạng tiêu cực.
Công tác quản lý, bảo vệ di tích được phản ánh ở mức độ trung bình: 21,5% tác phẩm (14/65) đề cập đến công tác quản lý, bảo vệ di tích, trong đó Đài Cần Thơ chiếm 64%, Kiên Giang 21,4%, Vĩnh Long 14,3%.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy truyền hình địa phương Tây Nam Bộ đã có những đóng góp tích cực trong việc giới thiệu và quảng bá các giá trị văn hóa vật thể, đặc biệt là qua các phóng sự, phim tài liệu giới thiệu di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh. Điều này góp phần nâng cao nhận thức và ý thức bảo vệ di sản trong cộng đồng.
Tuy nhiên, tỷ lệ tác phẩm tuyên truyền chính sách và phản ánh các bất cập còn rất thấp, cho thấy hạn chế trong việc khai thác sâu các khía cạnh pháp lý và thực trạng bảo tồn. Nguyên nhân có thể do hạn chế về nguồn lực, kỹ năng sản xuất chương trình chuyên sâu, hoặc do sự ưu tiên của các Đài PT-TH vào các nội dung giải trí, thời sự khác.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với nhận định rằng truyền hình địa phương có thế mạnh về hình ảnh sinh động, nhưng còn thiếu sự đa dạng và chiều sâu trong nội dung liên quan đến bảo tồn văn hóa vật thể. Việc tăng cường tuyên truyền chính sách và phản ánh thực trạng sẽ giúp nâng cao hiệu quả truyền thông, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của các bên liên quan trong công tác bảo tồn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ các nhóm nội dung tác phẩm, số lượng tác phẩm theo từng Đài PT-TH, và phân bố thời gian phát sóng để minh họa rõ nét hơn về thực trạng truyền thông.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sản xuất các chương trình tuyên truyền chính sách bảo tồn văn hóa
Chủ thể: Các Đài PT-TH địa phương phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Mục tiêu: Đạt ít nhất 15% số lượng tác phẩm liên quan đến tuyên truyền chính sách trong năm tiếp theo
Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2024Đẩy mạnh phản ánh thực trạng và các bất cập trong bảo tồn di sản
Chủ thể: Ban biên tập các Đài PT-TH, phóng viên chuyên trách
Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tác phẩm phản ánh bất cập lên 10% nhằm nâng cao nhận thức và kêu gọi hành động
Thời gian: 6 tháng đầu năm 2024Đào tạo nâng cao kỹ năng sản xuất chương trình chuyên sâu về bảo tồn văn hóa
Chủ thể: Viện Đào tạo Báo chí và Truyền thông, các Đài PT-TH
Mục tiêu: Tổ chức ít nhất 2 khóa đào tạo/năm cho phóng viên, biên tập viên
Thời gian: Triển khai từ quý II năm 2024Tăng cường hợp tác giữa các Đài PT-TH với các cơ quan quản lý di sản và cộng đồng địa phương
Chủ thể: Ban lãnh đạo Đài PT-TH, chính quyền địa phương
Mục tiêu: Xây dựng ít nhất 3 dự án truyền thông phối hợp nhằm phát huy giá trị văn hóa vật thể
Thời gian: Trong vòng 12 tháng tớiỨng dụng công nghệ số và mạng xã hội để mở rộng phạm vi tiếp cận và tương tác với khán giả
Chủ thể: Bộ phận truyền thông số của các Đài PT-TH
Mục tiêu: Tăng lượt xem và tương tác các chương trình về bảo tồn văn hóa trên nền tảng số lên 30%
Thời gian: Triển khai trong năm 2024
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý truyền thông và lãnh đạo Đài PT-TH địa phương
Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển nội dung truyền hình về bảo tồn văn hóa vật thể, nâng cao hiệu quả tuyên truyền.Các chuyên gia, nhà nghiên cứu văn hóa và truyền thông
Lợi ích: Tham khảo dữ liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về vai trò truyền hình trong bảo tồn di sản văn hóa tại khu vực Tây Nam Bộ.Sinh viên, học viên ngành Báo chí, Truyền thông và Văn hóa
Lợi ích: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu về truyền thông văn hóa và bảo tồn di sản.Cơ quan quản lý văn hóa, du lịch và các tổ chức xã hội
Lợi ích: Định hướng phối hợp với truyền hình địa phương trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vật thể, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao truyền hình lại quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa vật thể?
Truyền hình kết hợp hình ảnh động và âm thanh sinh động, giúp công chúng dễ dàng tiếp nhận và hiểu sâu sắc về giá trị di sản, từ đó nâng cao ý thức bảo vệ. Ví dụ, các phóng sự giới thiệu di tích lịch sử đã thu hút đông đảo người xem và tạo hiệu ứng tích cực.Các Đài PT-TH Tây Nam Bộ đã làm gì để tuyên truyền về bảo tồn văn hóa?
Các Đài đã phát sóng các chương trình giới thiệu di tích, tuyên truyền chính sách và phản ánh công tác quản lý di tích. Tuy nhiên, tỷ lệ tác phẩm chuyên sâu còn thấp, cần tăng cường hơn nữa.Những khó khăn chính trong việc truyền thông về bảo tồn văn hóa trên truyền hình là gì?
Hạn chế về nguồn lực, kỹ năng sản xuất chương trình chuyên sâu, sự cạnh tranh với các nội dung giải trí và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan là những thách thức lớn.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông về bảo tồn văn hóa trên truyền hình?
Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, phối hợp với các cơ quan quản lý di sản, sử dụng công nghệ số và mạng xã hội để mở rộng phạm vi tiếp cận và tương tác với khán giả.Vai trò của cộng đồng trong bảo tồn văn hóa vật thể qua truyền hình là gì?
Cộng đồng là người trực tiếp bảo vệ và phát huy giá trị di sản. Truyền hình giúp nâng cao nhận thức, kêu gọi sự tham gia của người dân, tạo sức mạnh tổng hợp cho công tác bảo tồn.
Kết luận
- Truyền hình địa phương Tây Nam Bộ có vai trò quan trọng trong việc giới thiệu và quảng bá các giá trị văn hóa vật thể, góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Tỷ lệ tác phẩm truyền hình về bảo tồn văn hóa vật thể còn thấp, đặc biệt là các chương trình tuyên truyền chính sách và phản ánh bất cập.
- Nội dung truyền hình chủ yếu tập trung giới thiệu di tích lịch sử và danh lam thắng cảnh, còn hạn chế về chiều sâu và đa dạng chủ đề.
- Cần có các giải pháp đồng bộ như tăng cường đào tạo, phối hợp liên ngành, ứng dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả truyền thông.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhà báo và các bên liên quan trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa vật thể tại Tây Nam Bộ.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2024, tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chiều sâu nội dung truyền thông về bảo tồn văn hóa.
Call-to-action: Các Đài PT-TH, cơ quan quản lý văn hóa và cộng đồng hãy cùng chung tay nâng cao chất lượng truyền thông, bảo vệ và phát huy giá trị di sản văn hóa vật thể để giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc cho các thế hệ mai sau.