I. Tổng quan nghiên cứu bảo tồn họ Hồ đào tại VQG Bến En
Họ Hồ đào (Juglandaceae) là một nhóm thực vật có giá trị to lớn về kinh tế, sinh thái và khoa học. Tại Việt Nam, các loài thuộc họ này, đặc biệt là các cây gỗ quý hiếm, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái rừng và mang lại nguồn lợi kinh tế từ gỗ, hạt và các sản phẩm khác. Vườn quốc gia Bến En, một trong những khu bảo tồn thiên nhiên quan trọng của tỉnh Thanh Hóa, được biết đến với sự đa dạng sinh học cao, là nơi cư trú của nhiều loài thực vật đặc hữu và nguy cấp. Tuy nhiên, các nghiên cứu chuyên sâu và có hệ thống về họ Hồ đào tại đây vẫn còn hạn chế. Luận văn bảo tồn thực vật của tác giả Nguyễn Thanh Tùng (2018) đã đặt nền móng quan trọng, cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học ban đầu về thành phần loài, đặc điểm phân bố và sinh thái của các loài Juglandaceae tại Vườn. Nghiên cứu này không chỉ góp phần làm rõ sự phong phú của hệ thực vật Thanh Hóa mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác bảo tồn nguồn gen thực vật trong bối cảnh các hệ sinh thái rừng đang đối mặt với nhiều thách thức. Việc phân tích và phổ biến kết quả từ nghiên cứu này là cực kỳ cần thiết, nhằm nâng cao nhận thức và đề xuất các giải pháp bảo tồn bền vững, đảm bảo sự tồn tại và phát triển của các loài cây quý giá thuộc họ Hồ đào cho các thế hệ tương lai.
1.1. Giá trị kinh tế và sinh thái của Juglandaceae Việt Nam
Các loài thực vật thuộc họ Hồ đào (Juglandaceae Việt Nam) được biết đến với nhiều công dụng đa dạng. Về mặt kinh tế, chúng là nguồn cung cấp gỗ chất lượng cao, được ưa chuộng trong xây dựng và sản xuất đồ nội thất. Hạt của một số loài như Óc chó (Juglans) hay Chò đãi (Annamocarya sinensis) có giá trị dinh dưỡng cao, được sử dụng làm thực phẩm hoặc ép lấy dầu. Bên cạnh đó, giá trị kinh tế của họ Hồ đào còn thể hiện qua các sản phẩm ngoài gỗ như vỏ quả dùng để sản xuất than hoạt tính, lá và vỏ cây chứa các hợp chất có hoạt tính sinh học, được ứng dụng trong y học dân gian để diệt côn trùng hoặc duốc cá. Về mặt sinh thái, đây là các loài cây gỗ lớn, đóng vai trò là loài ưu thế trong nhiều quần xã rừng, góp phần duy trì cấu trúc và sự ổn định của hệ sinh thái, bảo vệ đất và điều hòa nguồn nước. Sự tồn tại của chúng cũng hỗ trợ cho sự phát triển của nhiều loài động, thực vật khác.
1.2. VQG Bến En Điểm nóng về đa dạng sinh học Thanh Hóa
Thành lập năm 1992, Vườn quốc gia Bến En là một viên ngọc quý của tỉnh Thanh Hóa. Vị trí địa lý đặc biệt, nằm trong khu vực chuyển tiếp giữa đồng bằng và vùng núi Bắc Trường Sơn, đã tạo nên một hệ sinh thái vô cùng phong phú. Theo thống kê, hệ thực vật tại đây có tới 1.363 loài, thuộc 904 chi và 198 họ. Đa dạng sinh học VQG Bến En nổi bật với sự giao thoa của nhiều luồng thực vật từ Himalaya và Malaysia, hình thành nên một quần thể độc đáo với nhiều loài đặc hữu và quý hiếm được ghi trong Sách đỏ Việt Nam và Thế giới. Vườn không chỉ là nơi bảo tồn các nguồn gen động thực vật quý giá mà còn là một phòng thí nghiệm tự nhiên lý tưởng cho các hoạt động nghiên cứu khoa học, giáo dục môi trường và phát triển du lịch sinh thái. Việc nghiên cứu bảo tồn họ Hồ đào tại đây là một nhiệm vụ cấp thiết để bảo vệ trọn vẹn giá trị của khu vực này.
II. Thách thức hàng đầu trong bảo tồn họ Hồ đào tại Bến En
Công tác bảo tồn họ Hồ đào tại VQG Bến En đang đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Mối đe dọa lớn nhất đến từ các hoạt động khai thác gỗ trái phép và sự suy giảm môi trường sống. Các loài có giá trị kinh tế cao như Chò đãi luôn là mục tiêu của lâm tặc, dẫn đến sự sụt giảm nhanh chóng về số lượng cá thể trưởng thành. Bên cạnh đó, áp lực từ các cộng đồng dân cư vùng đệm, với các hoạt động như canh tác nông nghiệp, chăn thả gia súc, đã làm phân mảnh và thu hẹp diện tích rừng tự nhiên, ảnh hưởng trực tiếp đến nơi sinh sống của các loài thuộc họ Hồ đào. Một thách thức khác là khả năng tái sinh tự nhiên của một số loài rất thấp. Nghiên cứu chỉ ra rằng, mặc dù cây mẹ vẫn ra hoa, kết quả nhưng tỷ lệ cây con sống sót và phát triển thành cây trưởng thành rất hạn chế do nhiều yếu tố như điều kiện lập địa không thuận lợi, tầng thảm mục quá dày, hoặc bị các loài khác cạnh tranh gay gắt. Sự thiếu hụt các nghiên cứu chuyên sâu về bảo tồn đa dạng di truyền cũng là một rào cản, khiến cho các chiến lược bảo tồn chưa thực sự hiệu quả và toàn diện. Để vượt qua những khó khăn này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà khoa học, ban quản lý Vườn và cộng đồng địa phương.
2.1. Hiện trạng nguy cấp của loài Chò đãi Annamocarya sinensis
Chò đãi (Annamocarya sinensis), một loài cây gỗ đặc hữu và quý hiếm, đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng cao. Theo Sách đỏ Việt Nam (2007) và Danh lục Đỏ của IUCN (2016), loài này được xếp ở mức độ Nguy cấp (EN). Tình trạng này phản ánh sự suy giảm nghiêm trọng về số lượng quần thể ngoài tự nhiên. Nguyên nhân chính là do khai thác quá mức để lấy gỗ và mất môi trường sống. Khả năng tái sinh tự nhiên của loài cũng rất kém, khiến cho việc phục hồi quần thể trở nên vô cùng khó khăn. Việc bảo vệ các cá thể Chò đãi còn sót lại và nghiên cứu các biện pháp nhân giống, phục hồi là nhiệm vụ khẩn cấp trong công tác bảo tồn nguồn gen thực vật tại Việt Nam nói chung và VQG Bến En nói riêng.
2.2. Áp lực từ hoạt động của con người lên hệ sinh thái
Khu vực Vườn quốc gia Bến En chịu áp lực lớn từ các hoạt động dân sinh. Theo điều tra, vẫn còn 9 thôn với 440 hộ dân sinh sống trong vùng lõi của Vườn. Các hoạt động như chăn nuôi gia súc, canh tác nông nghiệp, khai thác gỗ củi trái phép đã và đang làm suy thoái tài nguyên rừng. Mặc dù công tác quản lý bảo vệ rừng đã được tăng cường, tình trạng khai thác gỗ vẫn còn xảy ra, đặc biệt nhắm vào các cây gỗ quý hiếm. Điều này không chỉ làm giảm số lượng cá thể của các loài mục tiêu mà còn phá vỡ cấu trúc tán rừng, tạo điều kiện cho các loài cây bụi, cỏ dại xâm lấn, ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình tái sinh tự nhiên của các loài cây gỗ bản địa, bao gồm cả các loài thuộc họ Hồ đào. Giải quyết bài toán sinh kế cho người dân vùng đệm là một yếu tố then chốt để giảm áp lực lên tài nguyên rừng.
III. Phương pháp nghiên cứu họ Hồ đào tại Vườn quốc gia Bến En
Để có được những kết quả xác thực về họ Hồ đào, nghiên cứu tại Vườn quốc gia Bến En đã áp dụng một hệ thống phương pháp luận khoa học và bài bản. Quá trình này bắt đầu bằng việc kế thừa và tổng hợp các tài liệu liên quan, bao gồm các báo cáo điều tra đa dạng sinh học trước đây, bản đồ hiện trạng rừng và các công trình nghiên cứu về Juglandaceae Việt Nam. Tiếp theo, giai đoạn điều tra thực địa được tiến hành một cách có hệ thống. Nhóm nghiên cứu đã thiết lập 12 tuyến điều tra cắt qua các dạng địa hình và sinh cảnh chính của Vườn. Trên các tuyến này, các ô tiêu chuẩn (OTC) được lập để thu thập dữ liệu chi tiết về thành phần loài, cấu trúc rừng, và đặc điểm của các cá thể cây họ Hồ đào. Phương pháp phỏng vấn người dân địa phương và cán bộ kiểm lâm cũng được sử dụng để thu thập tri thức bản địa về tên gọi, công dụng và hiện trạng phân bố của các loài. Cuối cùng, trong giai đoạn nội nghiệp, các mẫu tiêu bản được xử lý, giám định tên khoa học một cách cẩn thận. Toàn bộ dữ liệu thu thập được xử lý bằng các phần mềm chuyên dụng như Excel và Mapinfo để phân tích và xây dựng bản đồ phân bố, cung cấp một bức tranh toàn diện và chính xác về thực trạng các loài họ Hồ đào tại khu vực.
3.1. Kỹ thuật điều tra thực địa và thu thập dữ liệu
Công tác điều tra thực địa được tổ chức trên 12 tuyến với tổng chiều dài hàng chục kilomet. Các tuyến này được thiết kế để bao phủ các hệ sinh thái đa dạng nhất trong Vườn. Tại các điểm đặc trưng, các Ô tiêu chuẩn (OTC) với diện tích 1000m² được thiết lập. Trong mỗi OTC, tất cả các cá thể cây gỗ được đo đếm các chỉ tiêu như đường kính ngang ngực (D1.3), chiều cao vút ngọn (Hvn), và tình trạng sinh trưởng. Cây tái sinh được điều tra trong các ô dạng bản (ODB) nhỏ hơn. Việc thu hái và xử lý mẫu vật tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc khoa học. Mỗi mẫu thu đều có đầy đủ các bộ phận như cành, lá, hoa, quả và được gắn nhãn ghi rõ thông tin về số hiệu, địa điểm, ngày tháng thu và người thu. Phương pháp này đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu đầu vào.
3.2. Quy trình xử lý mẫu vật và giám định tên khoa học
Sau khi thu thập từ thực địa, các mẫu tiêu bản được xử lý trong phòng thí nghiệm. Quá trình bao gồm ép, sấy khô mẫu để bảo quản lâu dài. Công đoạn quan trọng nhất là giám định tên loài. Việc này được thực hiện bằng cách so sánh đặc điểm hình thái của mẫu vật với các tài liệu chuyên ngành uy tín như "Cây cỏ Việt Nam" của Phạm Hoàng Hộ, "Cây gỗ rừng Việt Nam" của Trần Hợp, và đối chiếu với các chuyên gia thực vật học. Việc chỉnh lý tên khoa học được cập nhật theo "Danh lục các loài thực vật Việt Nam". Quy trình này đảm bảo mỗi loài được xác định chính xác, làm cơ sở vững chắc cho các phân tích sâu hơn về đặc điểm sinh thái học họ Hồ đào và giá trị bảo tồn của chúng.
IV. Kết quả nghiên cứu thành phần các loài họ Hồ đào ở Bến En
Kết quả từ các đợt khảo sát thực địa đã mang lại những phát hiện quan trọng về sự đa dạng của họ Hồ đào tại Vườn quốc gia Bến En. Nghiên cứu đã xác định được sự hiện diện của 03 loài thuộc họ Juglandaceae, phân bố trong 03 chi khác nhau. Các loài này bao gồm Chò đãi (Annamocarya sinensis (Dode) J. Leroy), Cơi (Pterocarya tonkinensis Dode), và Chẹo (Alfaroa roxburghiana (Lindl.) Iljinsk). Trong đó, Chò đãi và Chẹo là hai loài có mức độ phổ biến cao hơn, xuất hiện trên cả 12 tuyến điều tra. Ngược lại, loài Cơi có phân bố hẹp hơn, chỉ được ghi nhận trên 6 tuyến, thường gắn liền với các khu vực ven sông suối ẩm ướt. Những phát hiện này không chỉ bổ sung vào danh lục hệ thực vật Thanh Hóa mà còn cung cấp dữ liệu nền tảng về hiện trạng phân bố cây Chò và các loài cùng họ. Việc hiểu rõ về thành phần loài và sự phân bố của chúng là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiến lược bảo tồn nguồn gen thực vật hiệu quả tại khu bảo tồn thiên nhiên này. Các thông tin chi tiết về đặc điểm hình thái, sinh thái và khả năng tái sinh của từng loài đã được ghi nhận cẩn thận, làm cơ sở cho các đề xuất bảo tồn cụ thể.
4.1. Đặc điểm sinh thái và phân bố của Chò đãi Annamocarya sinensis
Chò đãi là một loài cây gỗ quý hiếm, cây lớn, có thể cao tới 30-35 mét. Về đặc điểm sinh thái học họ Hồ đào, loài này thường mọc rải rác trong rừng nguyên sinh thường xanh, trên núi đất hoặc núi đá vôi, ở độ cao dưới 1000m. Tại VQG Bến En, hiện trạng phân bố cây Chò đãi chủ yếu ở độ cao từ 80-125m, trong các tiểu khu 611, 629, 622, 633, 625 và 617. Cây thường mọc hỗn giao với các loài như Sấu, Chò chỉ, Trám. Loài này ra hoa vào tháng 4-5 và quả chín vào tháng 8-9. Khả năng tái sinh tự nhiên bằng hạt của Chò đãi gặp nhiều khó khăn, đây là một thách thức lớn cho công tác bảo tồn.
4.2. Ghi nhận về loài Cơi Pterocarya tonkinensis và Chẹo Engelhardia
Loài Cơi (Pterocarya tonkinensis) là cây gỗ cao 20-25m, đặc trưng bởi khả năng ưa ẩm, thường mọc ven sông suối và chịu được ngập úng. Tại VQG Bến En, loài này phân bố rải rác ở một số tiểu khu như 617 và 622. Cây tái sinh mạnh bằng cả hạt và chồi. Loài Chẹo (Alfaroa roxburghiana, một chi gần với Engelhardia), là cây gỗ nhỡ, cao khoảng 8m, phân bố rộng rãi hơn Cơi. Chẹo được tìm thấy ở hầu hết các tiểu khu điều tra như 611, 629, 617, 622, mọc dưới tán rừng rậm ở độ cao không quá 600m. Cả hai loài này đều là những thành phần quan trọng, góp phần vào sự đa dạng của Juglandaceae Việt Nam tại khu vực nghiên cứu.
V. Đánh giá hiện trạng bảo tồn và khả năng tái sinh tự nhiên
Việc đánh giá tình trạng bảo tồn và khả năng tái sinh là yếu tố cốt lõi trong nghiên cứu bảo tồn họ Hồ đào tại VQG Bến En. Kết quả cho thấy một bức tranh tương phản rõ rệt giữa các loài. Loài Chò đãi (Annamocarya sinensis) có giá trị bảo tồn cao nhất, được xếp hạng Nguy cấp (EN) trong cả Sách đỏ Việt Nam và Danh lục Đỏ IUCN. Điều này khẳng định tình trạng bị đe dọa nghiêm trọng của loài và sự cấp thiết của các biện pháp bảo vệ. Ngược lại, hai loài Cơi và Chẹo hiện chưa được xếp vào danh lục các loài bị đe dọa. Về khả năng tái sinh, nghiên cứu tập trung sâu vào loài Chò đãi. Mặc dù số lượng cây tái sinh được ghi nhận là khá tốt, với 86.2% là cây con dưới 50cm, điều này lại tiềm ẩn một rủi ro. Tỷ lệ cây con sống sót để phát triển lên các cấp chiều cao lớn hơn là rất thấp, cho thấy một "nút thắt cổ chai" trong vòng đời của loài. Phân tích chất lượng cây tái sinh cho thấy phẩm chất cây con khá tốt, với 68.75% được đánh giá là tốt. Tuy nhiên, việc loài này hoàn toàn tái sinh bằng hạt và không có khả năng tái sinh chồi càng làm tăng thêm tính dễ bị tổn thương của quần thể trước các tác động từ bên ngoài.
5.1. Phân tích chi tiết khả năng tái sinh tự nhiên của Chò đãi
Khả năng tái sinh của Chò đãi được khảo sát kỹ lưỡng qua các ô dạng bản quanh gốc cây mẹ. Kết quả cho thấy mật độ cây tái sinh trong tán cây mẹ cao hơn đáng kể so với ngoài tán (50 cá thể so với 20 cá thể). Điều này cho thấy hạt phát tán không xa và điều kiện dưới tán cây mẹ thuận lợi hơn cho việc nảy mầm. Tuy nhiên, một vấn đề lớn được phát hiện là tầng thảm mục tại khu vực phân bố của Chò đãi rất dày, có nơi lên tới 0.4m. Lớp thảm mục này ngăn cản rễ cây con tiếp xúc với tầng đất khoáng, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao sau khi nảy mầm. Đây được xem là một trong những nguyên nhân chính khiến cho việc bảo tồn đa dạng di truyền của loài gặp nhiều khó khăn trong tự nhiên.
5.2. Đánh giá chất lượng và nguồn gốc cây tái sinh trong tự nhiên
Chất lượng cây tái sinh của Chò đãi được đánh giá là tốt, với 68.75% cây con có phẩm chất tốt và chỉ 3.12% có phẩm chất xấu. Điều này chứng tỏ nguồn gen của quần thể hiện tại vẫn còn khỏe mạnh và có tiềm năng phục hồi nếu các điều kiện bất lợi được khắc phục. Một điểm quan trọng là nghiên cứu đã khẳng định Chò đãi tại VQG Bến En hoàn toàn tái sinh bằng hạt. Không có bất kỳ ghi nhận nào về việc tái sinh chồi từ gốc cây bị chặt hạ hoặc cây mẹ đã chết. Việc phụ thuộc hoàn toàn vào tái sinh hữu tính khiến loài này dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tác động đến quá trình ra hoa, kết quả, phát tán và nảy mầm của hạt. Đây là thông tin quan trọng để xây dựng các chương trình nhân giống và phục hồi.
VI. Top giải pháp bảo tồn bền vững họ Hồ đào tại VQG Bến En
Dựa trên các kết quả nghiên cứu khoa học, việc đề xuất các giải pháp bảo tồn bền vững cho họ Hồ đào tại Vườn quốc gia Bến En là mục tiêu cuối cùng và quan trọng nhất. Một chiến lược tổng thể cần kết hợp hài hòa giữa các biện pháp kỹ thuật, quản lý và xã hội. Trước hết, cần đẩy mạnh các chương trình nghiên cứu khoa học chuyên sâu, đặc biệt là về di truyền học quần thể để đánh giá mức độ bảo tồn đa dạng di truyền của loài Chò đãi. Song song đó, việc tăng cường công tác quản lý, bảo vệ rừng, tuần tra ngăn chặn khai thác trái phép là biện pháp cấp bách. Các giải pháp bảo tồn tại chỗ (in-situ) cần được ưu tiên, bao gồm khoanh vùng, bảo vệ nghiêm ngặt các khu vực có mật độ cây họ Hồ đào cao, đồng thời áp dụng các biện pháp lâm sinh tác động như phát dọn dây leo, xử lý thực bì để cải thiện điều kiện cho cây tái sinh. Bên cạnh đó, các giải pháp bảo tồn chuyển vị (ex-situ) như xây dựng vườn sưu tập thực vật, nhân giống bằng hạt và các kỹ thuật tiên tiến khác cũng cần được triển khai để tạo nguồn cây con cung cấp cho các chương trình trồng phục hồi. Cuối cùng, không thể thiếu vai trò của cộng đồng. Nâng cao nhận thức, tạo sinh kế bền vững cho người dân vùng đệm sẽ giúp giảm áp lực lên tài nguyên rừng một cách căn cơ và lâu dài.
6.1. Tăng cường nghiên cứu khoa học và giám sát đa dạng sinh học
Cần tiếp tục các chương trình giám sát dài hạn về động thái của quần thể các loài họ Hồ đào, đặc biệt là Chò đãi. Các nghiên cứu sâu hơn về sinh học, sinh thái, đặc biệt là các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình ra hoa, thụ phấn và tỷ lệ sống của cây con là rất cần thiết. Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS để lập bản đồ phân bố chi tiết và theo dõi sự biến động của môi trường sống. Đây là nền tảng khoa học vững chắc để xây dựng các kế hoạch hành động bảo tồn hiệu quả và phù hợp với điều kiện thực tiễn tại VQG Bến En.
6.2. Các biện pháp bảo tồn tại chỗ in situ và chuyển vị ex situ
Đối với bảo tồn tại chỗ, cần thiết lập các khu vực bảo vệ nghiêm ngặt cho các cây mẹ Chò đãi có chất lượng tốt để bảo vệ nguồn giống. Áp dụng các biện pháp kỹ thuật lâm sinh như làm tơi đất, loại bỏ lớp thảm mục dày xung quanh gốc cây mẹ trước mùa quả chín để tăng tỷ lệ nảy mầm và sống sót của cây con. Về bảo tồn chuyển vị, cần thu thập hạt giống từ nhiều cây mẹ khác nhau để xây dựng một vườn ươm, đảm bảo bảo tồn đa dạng di truyền. Nghiên cứu các kỹ thuật nhân giống vô tính để có thể nhân nhanh các cá thể ưu tú, phục vụ cho công tác trồng rừng và phục hồi các khu vực bị suy thoái.
6.3. Nâng cao nhận thức và phát triển sinh kế cho cộng đồng
Thành công của công tác bảo tồn phụ thuộc rất nhiều vào sự tham gia của cộng đồng địa phương. Cần tổ chức các chương trình truyền thông, giáo dục môi trường để người dân hiểu rõ về giá trị và tình trạng nguy cấp của các loài cây gỗ quý hiếm. Đồng thời, hỗ trợ người dân phát triển các mô hình kinh tế bền vững như du lịch sinh thái cộng đồng, trồng cây dược liệu dưới tán rừng, hoặc các ngành nghề phi nông nghiệp khác. Khi sinh kế được đảm bảo, người dân sẽ trở thành những người bảo vệ tích cực nhất cho tài nguyên rừng, góp phần tạo nên một giải pháp bảo tồn bền vững và toàn diện.