Tổng quan nghiên cứu
Ngành chăn nuôi bò thịt đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh miền Trung như Thừa Thiên Huế. Theo số liệu của FAO (2014), đàn bò toàn cầu đạt khoảng 1,482 triệu con năm 2014, trong đó Việt Nam có đàn bò khoảng 5,496 triệu con năm 2016, với tỷ lệ phân bố lớn nhất tại khu vực Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung chiếm 40,72%. Tại Thừa Thiên Huế, đàn bò lai Sind đang được phát triển mạnh nhằm nâng cao năng suất và chất lượng thịt. Tuy nhiên, nguồn thức ăn thô xanh quanh năm còn hạn chế, đặc biệt vào mùa mưa và mùa khô, gây khó khăn cho việc phát triển chăn nuôi bò thịt.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá hiệu quả sử dụng thức ăn ủ chua từ bã sắn và ngọn lá sắn trong khẩu phần vỗ béo bò lai Sind tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1/2016 đến tháng 7/2017, tập trung tại trang trại ông Hoàng Công Tấn, xã Phong Hiền, huyện Phong Điền. Qua khảo sát 50 hộ chăn nuôi tại hai xã đại diện cho vùng chăn nuôi phát triển, nghiên cứu đã thu thập dữ liệu về trình độ lao động, quy mô chăn nuôi và thu nhập từ chăn nuôi bò. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi mà còn giúp bảo vệ môi trường thông qua việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dinh dưỡng gia súc nhai lại, đặc biệt là cơ chế tiêu hóa và chuyển hóa thức ăn trong dạ cỏ. Gia súc nhai lại có khả năng sử dụng thức ăn giàu xơ nhờ hệ vi sinh vật cộng sinh trong dạ cỏ, giúp phân giải cellulose và hemicellulose thành các sản phẩm có thể hấp thu. Khẩu phần ăn cần đảm bảo cân bằng dinh dưỡng cho cả vật chủ và vi sinh vật dạ cỏ, bao gồm năng lượng, protein, khoáng chất và vitamin. Việc bổ sung thức ăn tinh và thức ăn ủ chua nhằm tối ưu hóa hoạt động của vi sinh vật, tăng khả năng tiêu hóa và tăng trọng cho bò.
Mô hình phối hợp khẩu phần ăn được xây dựng dựa trên nguyên tắc phối trộn thức ăn thô xanh (cỏ voi) với thức ăn công nghiệp và thức ăn ủ chua từ bã sắn, ngọn lá sắn. Các khái niệm chính bao gồm: thức ăn ủ chua, hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR), protein ăn vào (PrAV), và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi bò thịt.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện trên 50 hộ chăn nuôi bò thịt tại hai xã Quảng Ngạn (huyện Quảng Điền) và Điền Lộc (huyện Phong Điền), tỉnh Thừa Thiên Huế. Phương pháp chọn mẫu là chọn điểm điều tra dựa trên tiêu chí hộ có quy mô nuôi từ 5 con trở lên và sử dụng thức ăn tinh hoặc thức ăn ủ chua trong vỗ béo. Thu thập số liệu sơ cấp qua phỏng vấn bán cấu trúc và phỏng vấn sâu với cán bộ địa phương và người chăn nuôi có kinh nghiệm.
Phần thí nghiệm sử dụng 12 con bò đực lai Sind, đồng đều về độ tuổi và khối lượng, được chia ngẫu nhiên thành 3 nghiệm thức, mỗi nghiệm thức 4 con. Thí nghiệm kéo dài 60 ngày tại trang trại ông Hoàng Công Tấn, xã Phong Hiền. Các khẩu phần ăn được phối trộn từ cỏ voi, thức ăn công nghiệp HI-GRO 559, bã sắn ủ và ngọn lá sắn ủ theo tỷ lệ cụ thể. Phân tích số liệu sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh trung bình, với các chỉ tiêu chính gồm tăng trọng, lượng thức ăn ăn vào, protein ăn vào, hệ số chuyển hóa thức ăn và hiệu quả kinh tế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình hình chăn nuôi bò tại Thừa Thiên Huế: Qua khảo sát 50 hộ, tỷ lệ lao động có trình độ văn hóa tốt nghiệp tiểu học chiếm 30%, THCS 38%, còn 32% chưa biết chữ. Quy mô chăn nuôi trung bình dao động từ 5,27 đến 7,06 con/hộ tùy nhóm hộ. Thu nhập từ chăn nuôi bò theo phương thức bán thâm canh đạt trung bình 18,57 triệu đồng/hộ/năm, cao hơn so với phương thức chăn dắt (12,69 triệu đồng/hộ/năm).
Hiệu quả sử dụng thức ăn ủ chua trong vỗ béo bò lai Sind: Sau 60 ngày thí nghiệm, tăng trọng bình quân của bò ở các nghiệm thức NT1 (đối chứng), NT2 và NT3 lần lượt là 0,59 ± 0,09; 0,65 ± 0,13 và 0,75 ± 0,12 kg/con/ngày. Lượng thức ăn ăn vào (TAAV) dao động từ 6,02 đến 6,38 kg vật chất khô/con/ngày. Protein ăn vào (PrAV) cao nhất ở NT2 với 0,64 ± 0,02 kg/con/ngày, so với 0,52 ± 0,44 kg/con/ngày ở đối chứng. Hệ số chuyển hóa thức ăn (FCR) thấp nhất ở NT3 (8,43 ± 0,92 kg VCK/kg tăng trọng), cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn.
Hiệu quả kinh tế: Thu nhập từ vỗ béo bò đạt 501 nghìn đồng/con ở lô đối chứng và cao hơn ở các lô sử dụng thức ăn ủ chua. Lợi nhuận trên mỗi kg khối lượng tăng thêm đạt 14 nghìn đồng/kg ở các nghiệm thức có bổ sung bã sắn ủ và thức ăn công nghiệp.
Thảo luận kết quả
Việc bổ sung bã sắn ủ và ngọn lá sắn ủ trong khẩu phần vỗ béo đã cải thiện đáng kể tăng trọng và hiệu quả sử dụng thức ăn của bò lai Sind. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy thức ăn ủ chua giúp tăng khả năng tiêu hóa xơ và cung cấp protein bổ sung cho vi sinh vật dạ cỏ, từ đó nâng cao năng suất bò thịt. So với phương thức chăn nuôi truyền thống chỉ sử dụng cỏ voi và thức ăn công nghiệp, việc phối trộn thức ăn ủ chua tận dụng nguồn phụ phẩm nông nghiệp sẵn có, giảm chi phí thức ăn và tăng lợi nhuận cho người chăn nuôi.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trọng theo từng nghiệm thức và bảng so sánh các chỉ tiêu dinh dưỡng, FCR và lợi nhuận kinh tế để minh họa rõ ràng hiệu quả của từng khẩu phần. Kết quả cũng cho thấy việc tăng tỷ lệ thức ăn công nghiệp trong khẩu phần (1% so với 0,5%) kết hợp với bã sắn ủ và cỏ voi mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất, phù hợp với điều kiện thực tế của các hộ chăn nuôi tại địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích sử dụng thức ăn ủ chua từ bã sắn và ngọn lá sắn trong khẩu phần vỗ béo bò lai Sind nhằm tăng hiệu quả tăng trọng và giảm chi phí thức ăn. Thời gian áp dụng: ngay trong các vụ chăn nuôi tiếp theo. Chủ thể thực hiện: hộ chăn nuôi, trang trại và các cơ quan khuyến nông.
Tổ chức tập huấn kỹ thuật ủ chua và phối trộn thức ăn cho người chăn nuôi tại các xã trọng điểm như Quảng Ngạn và Điền Lộc để nâng cao trình độ kỹ thuật và nhận thức về dinh dưỡng gia súc. Thời gian: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông tỉnh, các tổ chức đào tạo.
Phát triển mô hình chăn nuôi bán thâm canh kết hợp thức ăn ủ chua nhằm tận dụng nguồn phụ phẩm nông nghiệp, giảm ô nhiễm môi trường và nâng cao thu nhập cho nông dân. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, các tổ chức phát triển nông thôn.
Khuyến cáo tăng tỷ lệ thức ăn công nghiệp trong khẩu phần lên 1% kết hợp với bã sắn ủ và cỏ voi để đạt hiệu quả kinh tế tối ưu trong vỗ béo bò lai Sind. Chủ thể thực hiện: người chăn nuôi, các trang trại quy mô vừa và lớn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người chăn nuôi bò thịt tại các vùng miền Trung: Nghiên cứu cung cấp giải pháp thức ăn phù hợp, giúp tăng năng suất và lợi nhuận, đặc biệt trong điều kiện thiếu hụt thức ăn thô xanh.
Các cơ quan khuyến nông và đào tạo nông nghiệp: Tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình tập huấn kỹ thuật ủ chua thức ăn và phối trộn khẩu phần cho bò thịt.
Nhà quản lý chính sách nông nghiệp và phát triển nông thôn: Cơ sở khoa học để đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển chăn nuôi bò thịt bền vững, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành chăn nuôi, dinh dưỡng gia súc: Tài liệu tham khảo về ứng dụng thức ăn ủ chua trong chăn nuôi bò lai Sind, phương pháp nghiên cứu và phân tích hiệu quả kinh tế.
Câu hỏi thường gặp
Thức ăn ủ chua là gì và có lợi ích gì trong chăn nuôi bò?
Thức ăn ủ chua là phụ phẩm nông nghiệp được lên men yếm khí, giúp bảo quản lâu dài và tăng giá trị dinh dưỡng. Nó giúp cải thiện tiêu hóa, tăng lượng ăn vào và tăng trọng bò, đồng thời giảm chi phí thức ăn.Tại sao nên sử dụng bã sắn và ngọn lá sắn trong khẩu phần bò?
Bã sắn giàu năng lượng (46-50% tinh bột), ngọn lá sắn giàu protein (22,6-29,9%), là nguồn thức ăn sẵn có tại địa phương, giúp bổ sung dinh dưỡng và giảm phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp đắt tiền.Hiệu quả kinh tế của việc sử dụng thức ăn ủ chua như thế nào?
Nghiên cứu cho thấy lợi nhuận trên mỗi kg tăng trọng bò tăng lên khi sử dụng khẩu phần có bã sắn ủ và ngọn lá sắn ủ, với lợi nhuận đạt khoảng 14 nghìn đồng/kg tăng trọng, cao hơn so với khẩu phần đối chứng.Khẩu phần ăn tối ưu cho bò lai Sind trong vỗ béo là gì?
Khẩu phần gồm 1% thức ăn công nghiệp, 0,5% bã sắn ủ và cỏ voi ăn thỏa mãn được đánh giá là hiệu quả nhất về tăng trọng và kinh tế so với các tỷ lệ khác.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế chăn nuôi?
Người chăn nuôi cần được tập huấn kỹ thuật ủ chua và phối trộn thức ăn, đồng thời áp dụng theo tỷ lệ khẩu phần đã nghiên cứu, kết hợp với quản lý chuồng trại và chăm sóc sức khỏe bò để đạt hiệu quả cao.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá thành công hiệu quả sử dụng thức ăn ủ chua từ bã sắn và ngọn lá sắn trong khẩu phần vỗ béo bò lai Sind tại Thừa Thiên Huế.
- Tăng trọng bình quân của bò được cải thiện rõ rệt, đạt đến 0,75 kg/con/ngày với khẩu phần phối trộn tối ưu.
- Hiệu quả sử dụng thức ăn và lợi nhuận kinh tế được nâng cao khi bổ sung thức ăn ủ chua kết hợp thức ăn công nghiệp và cỏ voi.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để phát triển mô hình chăn nuôi bò thịt bền vững, tận dụng nguồn phụ phẩm nông nghiệp địa phương.
- Đề xuất triển khai tập huấn kỹ thuật và nhân rộng mô hình tại các vùng chăn nuôi trọng điểm trong tỉnh nhằm nâng cao thu nhập và bảo vệ môi trường.
Khuyến khích các cơ quan chức năng và người chăn nuôi áp dụng kết quả nghiên cứu, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng quy mô và đa dạng hóa nguồn thức ăn ủ chua nhằm phát triển ngành chăn nuôi bò thịt bền vững tại Việt Nam.