Tổng quan nghiên cứu
Chăn nuôi dê tại Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền núi phía Bắc, đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây với tốc độ tăng trưởng đàn dê từ 11,08% đến 26,49% mỗi năm trong giai đoạn 2014-2019. Năm 2019, tổng đàn dê đạt khoảng 3.612 con, tăng 15,45% so với năm trước đó. Dê được đánh giá cao nhờ ưu điểm vốn đầu tư thấp, khả năng sinh sản nhanh, sức đề kháng tốt và giá trị dinh dưỡng thịt cao với hàm lượng cholesterol thấp. Tuy nhiên, phương thức chăn thả truyền thống đang dần không còn phù hợp do diện tích đồng cỏ bị thu hẹp, đòi hỏi chuyển đổi sang nuôi nhốt và bổ sung thức ăn tinh hợp lý.
Trong thực tế, người chăn nuôi chủ yếu bổ sung bột ngô làm thức ăn tinh, dẫn đến thiếu cân đối dinh dưỡng, ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và hiệu quả kinh tế. Do đó, nghiên cứu này nhằm đánh giá ảnh hưởng của việc thay thế bột ngô bằng các mức thức ăn hỗn hợp trong khẩu phần đến các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật của dê giai đoạn 6-10 tháng tuổi. Mục tiêu cụ thể là xác định tác động của thức ăn hỗn hợp đến khả năng sinh trưởng và sử dụng thức ăn của dê trong giai đoạn này, từ đó đề xuất khẩu phần dinh dưỡng tối ưu.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trang trại TVT, xã Lương Thiện, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang và Viện Khoa học sự sống, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả chăn nuôi dê, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững và cải thiện chất lượng đàn dê tại các vùng miền núi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng và phát triển của gia súc, đặc biệt là dê, bao gồm:
- Quy luật sinh trưởng theo giai đoạn: Sinh trưởng của dê được chia thành giai đoạn trong bào thai và ngoài bào thai, trong đó giai đoạn ngoài bào thai gồm thời kỳ bú sữa và sau cai sữa, ảnh hưởng lớn đến tốc độ tăng trưởng.
- Quy luật sinh trưởng không đồng đều: Tốc độ sinh trưởng và phát triển các bộ phận cơ thể không đồng đều theo tuổi, với tốc độ nhanh ở giai đoạn đầu và giảm dần khi dê lớn.
- Quy luật sinh trưởng theo chu kỳ: Sinh trưởng diễn ra theo chu kỳ với các giai đoạn tăng trưởng mạnh và yếu xen kẽ, ảnh hưởng đến kế hoạch chăm sóc và nuôi dưỡng.
- Khái niệm sinh trưởng tích lũy, tuyệt đối và tương đối: Được sử dụng để đánh giá sự tăng trưởng về khối lượng và kích thước của dê trong các giai đoạn khác nhau.
- Ảnh hưởng của dinh dưỡng và thức ăn tinh: Thức ăn tinh có vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng và protein, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn.
Phương pháp nghiên cứu
- Địa điểm và thời gian: Nghiên cứu được tiến hành tại Trang trại TVT, xã Lương Thiện, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang và Viện Khoa học sự sống, Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2019.
- Đối tượng nghiên cứu: 18 dê đực lai 1/8 (1/8 dê Bách Thảo x 7/8 dê Cỏ), tuổi 6-10 tháng, khối lượng ban đầu 11-15 kg.
- Thiết kế thí nghiệm: Chia ngẫu nhiên thành 3 lô, mỗi lô 6 con:
- Lô ĐC (đối chứng): cho ăn cỏ voi tự do + 300 g bột ngô/ngày.
- Lô TN1: cho ăn cỏ voi + 300 g thức ăn hỗn hợp/ngày.
- Lô TN2: cho ăn cỏ voi + 350 g thức ăn hỗn hợp/ngày.
- Thức ăn thí nghiệm: Thức ăn thô xanh là cỏ voi thu cắt tươi; thức ăn tinh gồm bột ngô hoặc thức ăn hỗn hợp tự phối trộn gồm cám gạo, bột ngô, đậu tương rang, premix khoáng và vitamin, ép viên.
- Thời gian thí nghiệm: 90 ngày, không kể 7 ngày tập ăn.
- Phương pháp cho ăn: Cho ăn 2 lần/ngày, thức ăn tinh trộn với thức ăn thô xanh, cho ăn vừa đủ, nước uống tự do.
- Chỉ tiêu theo dõi:
- Tỷ lệ nuôi sống.
- Khối lượng cơ thể (cân định kỳ hàng tháng).
- Sinh trưởng tuyệt đối và tương đối.
- Kích thước các chiều đo: vòng ngực, dài thân chéo, cao vây, vòng ống.
- Tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng.
- Hiệu quả sử dụng thức ăn và hiệu quả kinh tế.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phân tích phương sai ANOVA trên phần mềm Minitab 18, so sánh Tukey với mức ý nghĩa α=0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ nuôi sống: Tỷ lệ nuôi sống của cả 3 lô đạt 100%, cho thấy dê có khả năng thích nghi và sức đề kháng tốt trong điều kiện nuôi nhốt và bổ sung thức ăn hỗn hợp.
Sinh trưởng tích lũy: Khối lượng dê tăng qua các tháng, lô ĐC tăng từ 12,75 lên 17,72 kg; lô TN1 từ 12,65 lên 20,25 kg; lô TN2 từ 12,67 lên 20,57 kg. Mặc dù sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (P>0,05), dê ăn thức ăn hỗn hợp có xu hướng tăng khối lượng cao hơn.
Sinh trưởng tuyệt đối: Lô ĐC đạt 55,19 g/con/ngày, lô TN1 đạt 84,44 g/con/ngày, lô TN2 đạt 87,78 g/con/ngày. Sự khác biệt giữa lô ĐC và các lô TN1, TN2 có ý nghĩa thống kê (P<0,05), cho thấy thức ăn hỗn hợp cải thiện rõ rệt tốc độ tăng trưởng.
Sinh trưởng tương đối: Lô ĐC đạt 32,78%, lô TN1 đạt 46,30%, lô TN2 đạt 47,48%. Sự khác biệt giữa lô ĐC và các lô TN1, TN2 có ý nghĩa thống kê (P<0,05), phản ánh hiệu quả dinh dưỡng của thức ăn hỗn hợp.
Kích thước các chiều đo: Vòng ngực, dài thân chéo, cao vây và vòng ống đều tăng qua thời gian. Lô TN1 và TN2 có kích thước vòng ngực tăng từ khoảng 53 cm lên trên 65 cm, lớn hơn lô ĐC (tăng từ 54 lên 61 cm). Tuy nhiên, sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê (P>0,05). Vòng ống tăng từ 6,17-6,25 cm lên 8,50-9,17 cm, không có sự khác biệt có ý nghĩa giữa các lô.
Hiệu quả sử dụng thức ăn và kinh tế: Dê ăn thức ăn hỗn hợp có hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn, giảm tiêu tốn thức ăn cho 1 kg tăng khối lượng và chi phí thức ăn/kg tăng trọng thấp hơn so với lô ĐC, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế chăn nuôi.
Thảo luận kết quả
Việc thay thế bột ngô bằng thức ăn hỗn hợp trong khẩu phần đã cải thiện đáng kể tốc độ sinh trưởng tuyệt đối và tương đối của dê giai đoạn 6-10 tháng tuổi. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy thức ăn hỗn hợp cung cấp đầy đủ protein, năng lượng và khoáng chất giúp dê phát triển tốt hơn so với khẩu phần chỉ bổ sung bột ngô. Mặc dù kích thước các chiều đo không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng xu hướng tăng kích thước vòng ngực và dài thân chéo ở các lô ăn thức ăn hỗn hợp cho thấy sự phát triển thể hình tốt hơn.
Tỷ lệ nuôi sống 100% phản ánh điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng và sức đề kháng của dê được đảm bảo trong thí nghiệm. Kết quả này cũng cho thấy dê lai Bách Thảo x Cỏ có khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi nhốt và khẩu phần thức ăn mới.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, dê thí nghiệm có khối lượng và tốc độ sinh trưởng tương đương hoặc cao hơn dê địa phương, nhưng thấp hơn dê ngoại nhập như dê Boer. Điều này cho thấy tiềm năng cải thiện chất lượng đàn dê bằng việc áp dụng khẩu phần dinh dưỡng hợp lý và chọn giống phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tích lũy, sinh trưởng tuyệt đối và tương đối để minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các lô thí nghiệm theo thời gian, đồng thời bảng số liệu kích thước các chiều đo giúp đánh giá chi tiết sự phát triển thể hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng khẩu phần thức ăn hỗn hợp: Khuyến cáo người chăn nuôi thay thế bột ngô bằng thức ăn hỗn hợp tự phối trộn với tỷ lệ từ 300-350 g/con/ngày để tăng tốc độ sinh trưởng và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn. Thời gian áp dụng tối thiểu 3 tháng trong giai đoạn 6-10 tháng tuổi.
Tăng cường quản lý chăm sóc: Đảm bảo điều kiện chuồng trại sạch sẽ, thoáng mát, cung cấp nước uống sạch và duy trì vệ sinh định kỳ để nâng cao sức đề kháng và tỷ lệ nuôi sống của dê.
Chọn giống lai phù hợp: Khuyến khích sử dụng dê lai giữa giống Bách Thảo và Cỏ để tận dụng ưu điểm sinh trưởng nhanh và khả năng thích nghi tốt, đồng thời nghiên cứu lai tạo thêm với các giống ngoại nhập có năng suất cao.
Đào tạo và chuyển giao kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn cho người chăn nuôi về kỹ thuật phối trộn thức ăn, quản lý dinh dưỡng và chăm sóc dê nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng thực hành.
Theo dõi và đánh giá định kỳ: Khuyến nghị các cơ sở nghiên cứu và trang trại thực hiện theo dõi sinh trưởng, sử dụng thức ăn và hiệu quả kinh tế để điều chỉnh khẩu phần và phương pháp nuôi phù hợp với điều kiện thực tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Người chăn nuôi dê quy mô nhỏ và vừa: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện khẩu phần dinh dưỡng, tăng tốc độ sinh trưởng và hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi dê.
Các trang trại chăn nuôi dê công nghiệp: Sử dụng thông tin về thức ăn hỗn hợp và phương pháp nuôi nhốt để tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng đàn và giảm chi phí thức ăn.
Giảng viên và sinh viên ngành chăn nuôi, thú y: Tài liệu tham khảo khoa học về ảnh hưởng của dinh dưỡng đến sinh trưởng dê, giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và phục vụ nghiên cứu tiếp theo.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia nông nghiệp: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về khẩu phần thức ăn hỗn hợp và ảnh hưởng đến các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, làm cơ sở cho các nghiên cứu phát triển giống và kỹ thuật chăn nuôi.
Câu hỏi thường gặp
Việc thay thế bột ngô bằng thức ăn hỗn hợp có ảnh hưởng như thế nào đến tốc độ sinh trưởng của dê?
Thức ăn hỗn hợp cung cấp đầy đủ protein và năng lượng hơn bột ngô đơn lẻ, giúp dê tăng trưởng tuyệt đối trung bình 84-88 g/con/ngày, cao hơn 55 g/con/ngày ở dê chỉ ăn bột ngô.Tỷ lệ nuôi sống của dê trong nghiên cứu có đảm bảo không?
Tỷ lệ nuôi sống đạt 100% trong suốt 90 ngày thí nghiệm, cho thấy điều kiện chăm sóc và dinh dưỡng được đảm bảo tốt, dê có sức đề kháng và thích nghi cao.Kích thước thể hình của dê có thay đổi khi sử dụng thức ăn hỗn hợp không?
Kích thước vòng ngực, dài thân chéo và cao vây có xu hướng tăng hơn ở dê ăn thức ăn hỗn hợp, tuy nhiên sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê rõ ràng, phản ánh sự phát triển thể hình tích cực.Hiệu quả kinh tế khi sử dụng thức ăn hỗn hợp so với bột ngô ra sao?
Thức ăn hỗn hợp giúp giảm tiêu tốn thức ăn và chi phí thức ăn cho 1 kg tăng trọng, nâng cao hiệu quả kinh tế chăn nuôi dê trong giai đoạn 6-10 tháng tuổi.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này cho các giống dê khác không?
Kết quả chủ yếu áp dụng cho dê lai Bách Thảo x Cỏ, tuy nhiên nguyên tắc dinh dưỡng và tác động của thức ăn hỗn hợp có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với các giống dê khác tùy điều kiện thực tế.
Kết luận
- Việc thay thế bột ngô bằng thức ăn hỗn hợp trong khẩu phần giúp tăng sinh trưởng tuyệt đối và tương đối của dê giai đoạn 6-10 tháng tuổi rõ rệt.
- Tỷ lệ nuôi sống đạt 100%, cho thấy điều kiện nuôi dưỡng và sức đề kháng của dê được đảm bảo tốt.
- Kích thước vòng ngực, dài thân chéo và cao vây có xu hướng tăng khi sử dụng thức ăn hỗn hợp, phản ánh sự phát triển thể hình tích cực.
- Thức ăn hỗn hợp cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm chi phí thức ăn/kg tăng trọng, nâng cao hiệu quả kinh tế chăn nuôi.
- Đề xuất áp dụng khẩu phần thức ăn hỗn hợp từ 300-350 g/con/ngày, kết hợp quản lý chăm sóc tốt và chọn giống lai phù hợp để nâng cao năng suất chăn nuôi dê.
Hành động tiếp theo: Người chăn nuôi và các trang trại nên áp dụng khẩu phần thức ăn hỗn hợp đã nghiên cứu để cải thiện hiệu quả sinh trưởng và kinh tế. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục mở rộng nghiên cứu về khẩu phần dinh dưỡng và lai tạo giống để nâng cao chất lượng đàn dê.