I. Ảnh hưởng thông số ổ khí tĩnh đến độ cứng vững trong gia công lỗ nhỏ
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng thông số ổ khí tĩnh đến độ cứng vững trong gia công lỗ nhỏ. Các thông số như khe hở, áp suất khí cấp, và độ nhám bề mặt được xem xét kỹ lưỡng. Kết quả cho thấy, độ cứng vững của ổ khí phụ thuộc chủ yếu vào kết cấu hình học và cách dẫn khí. Việc tối ưu hóa các thông số này giúp cải thiện độ chính xác và ổn định của quá trình gia công.
1.1. Phân tích khe hở và áp suất khí
Khe hở giữa trục và bạc đệm khí là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ cứng vững. Nghiên cứu chỉ ra rằng, khe hở nhỏ hơn 0.5mm giúp tăng độ ổn định của lớp khí nén. Áp suất khí cấp từ 2bar đến 4bar cũng được khuyến nghị để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Các thí nghiệm thực tế cho thấy, áp suất khí cao hơn giúp tăng khả năng chịu tải và độ cứng vững của ổ khí.
1.2. Độ nhám bề mặt và sai lệch hình học
Độ nhám bề mặt của trục và bạc đệm khí cũng ảnh hưởng đáng kể đến độ cứng vững. Các kết quả thực nghiệm cho thấy, độ nhám bề mặt dưới 0.1µm giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ của ổ khí. Sai lệch hình học như độ lệch tâm cũng được nghiên cứu, với kết luận rằng độ lệch tâm nhỏ hơn 0.01mm giúp duy trì độ ổn định tâm quay.
II. Gia công lỗ nhỏ và kỹ thuật gia công
Nghiên cứu này cũng tập trung vào việc ứng dụng ổ khí tĩnh trong gia công lỗ nhỏ. Các kỹ thuật gia công như khoan, phay được áp dụng để đánh giá hiệu quả của ổ khí. Kết quả cho thấy, gia công lỗ nhỏ với tốc độ quay cao (từ 10,000 đến 20,000 vòng/phút) đạt độ chính xác cao hơn khi sử dụng ổ khí tĩnh so với các loại ổ truyền thống.
2.1. Phương pháp gia công và tối ưu thông số
Các phương pháp gia công như khoan và phay được nghiên cứu để tối ưu hóa quá trình gia công. Kết quả cho thấy, việc sử dụng ổ khí tĩnh giúp giảm thiểu sai số hình học và tăng độ chính xác của lỗ gia công. Các thông số như tốc độ quay, áp suất khí, và khe hở được tối ưu hóa để đạt hiệu suất cao nhất.
2.2. Ứng dụng thực tế trong gia công cơ khí
Nghiên cứu cũng đánh giá ứng dụng thực tế của ổ khí tĩnh trong gia công cơ khí. Các thí nghiệm trên máy CNC mini cho thấy, ổ khí tĩnh giúp cải thiện độ chính xác và giảm thời gian gia công. Đặc biệt, trong gia công lỗ nhỏ, ổ khí tĩnh giúp duy trì độ ổn định tâm quay và giảm thiểu rung động.
III. Tối ưu thông số gia công và nghiên cứu gia công
Nghiên cứu này cũng đề cập đến việc tối ưu thông số gia công để nâng cao hiệu quả của nghiên cứu gia công. Các thông số như tốc độ quay, áp suất khí, và khe hở được tối ưu hóa thông qua các mô phỏng và thí nghiệm thực tế. Kết quả cho thấy, việc tối ưu hóa các thông số này giúp cải thiện đáng kể hiệu suất gia công.
3.1. Mô phỏng và thực nghiệm
Các mô phỏng được thực hiện để đánh giá ảnh hưởng của thông số gia công đến hiệu suất gia công. Kết quả mô phỏng cho thấy, tốc độ quay từ 15,000 đến 20,000 vòng/phút và áp suất khí từ 3bar đến 4bar là tối ưu. Các thí nghiệm thực tế cũng xác nhận kết quả này, với độ chính xác gia công được cải thiện đáng kể.
3.2. Đánh giá hiệu quả thực tế
Nghiên cứu cũng đánh giá hiệu quả thực tế của việc tối ưu hóa thông số gia công. Các thí nghiệm trên máy CNC mini cho thấy, việc tối ưu hóa thông số giúp giảm thời gian gia công và tăng độ chính xác. Đặc biệt, trong gia công lỗ nhỏ, việc tối ưu hóa thông số giúp duy trì độ ổn định tâm quay và giảm thiểu rung động.