I. Mật độ trồng lúa
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định mật độ trồng lúa phù hợp cho giống lúa nếp cạn Đổng Đẹo Bụt tại Hà Giang. Kết quả cho thấy, mật độ trồng ảnh hưởng đáng kể đến sinh trưởng lúa nếp cạn và năng suất lúa nếp. Mật độ cao dẫn đến cạnh tranh dinh dưỡng và ánh sáng, làm giảm khả năng đẻ nhánh và chiều cao cây. Ngược lại, mật độ thấp giúp cây phát triển tốt hơn nhưng lại không tối ưu hóa diện tích canh tác. Nghiên cứu đề xuất mật độ trồng 30-35 khóm/m² là tối ưu để đạt năng suất cao.
1.1. Ảnh hưởng mật độ đến năng suất
Mật độ trồng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lúa nếp. Khi mật độ tăng, số bông/khóm và số hạt chắc/bông giảm do cạnh tranh tài nguyên. Nghiên cứu chỉ ra rằng, mật độ 30 khóm/m² giúp đạt năng suất cao nhất (4,5 tấn/ha) do cân bằng giữa số khóm và khả năng phát triển của từng cây.
II. Phân bón cho lúa nếp
Phân bón là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng lúa nếp cạn và năng suất lúa nếp. Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các mức phân bón khác nhau (N, P, K) trên giống lúa Đổng Đẹo Bụt. Kết quả cho thấy, việc bón phân cân đối giúp cải thiện chiều cao cây, số nhánh hữu hiệu và số hạt chắc/bông. Phân bón cũng tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt tại Hà Giang.
2.1. Ảnh hưởng phân bón đến sinh trưởng
Phân bón ảnh hưởng rõ rệt đến sinh trưởng lúa nếp cạn. Bón đủ lượng phân NPK (90-60-60 kg/ha) giúp cây phát triển mạnh, tăng chiều cao và số nhánh hữu hiệu. Thiếu phân đạm (N) làm cây còi cọc, trong khi thiếu lân (P) và kali (K) ảnh hưởng đến khả năng đẻ nhánh và chống chịu sâu bệnh.
III. Sinh trưởng lúa nếp cạn
Nghiên cứu đánh giá sinh trưởng lúa nếp cạn dưới ảnh hưởng của mật độ và phân bón. Giống lúa Đổng Đẹo Bụt có khả năng thích nghi cao với điều kiện khô hạn, nhờ bộ rễ phát triển mạnh và thân cây cứng cáp. Kết quả cho thấy, thời gian sinh trưởng của lúa dao động từ 110-120 ngày, phù hợp với điều kiện canh tác tại Hà Giang.
3.1. Đặc điểm hình thái
Lúa nếp cạn Đổng Đẹo Bụt có thân cao (100-120 cm), lá dài và hẹp, phù hợp với điều kiện khô hạn. Bộ rễ phát triển mạnh, giúp cây hút nước và dinh dưỡng hiệu quả trong điều kiện thiếu nước.
IV. Năng suất lúa nếp
Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lúa nếp, bao gồm số bông/khóm, số hạt chắc/bông và trọng lượng 1000 hạt. Kết quả cho thấy, mật độ trồng và phân bón cân đối giúp tăng năng suất lên 4,5-5 tấn/ha. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, việc bón phân đúng thời điểm (giai đoạn đẻ nhánh và trổ bông) là yếu tố quyết định để đạt năng suất tối ưu.
4.1. Yếu tố cấu thành năng suất
Các yếu tố cấu thành năng suất lúa nếp bao gồm số bông/khóm, số hạt chắc/bông và trọng lượng hạt. Nghiên cứu cho thấy, bón phân NPK đầy đủ giúp tăng số bông/khóm lên 8-10 bông và số hạt chắc/bông lên 120-130 hạt.
V. Kỹ thuật trồng lúa
Nghiên cứu đề xuất kỹ thuật trồng lúa phù hợp cho giống lúa nếp cạn Đổng Đẹo Bụt tại Hà Giang. Kỹ thuật bao gồm chọn đất phù hợp, chuẩn bị đất kỹ lưỡng, và áp dụng mật độ trồng 30-35 khóm/m². Ngoài ra, việc bón phân cân đối và tưới nước hợp lý giúp tối ưu hóa năng suất và chất lượng lúa.
5.1. Chuẩn bị đất
Chuẩn bị đất là bước quan trọng trong kỹ thuật trồng lúa. Đất cần được cày bừa kỹ, làm sạch cỏ dại và bón lót phân hữu cơ trước khi gieo trồng. Điều này giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất và tạo điều kiện thuận lợi cho cây lúa phát triển.