Tổng quan nghiên cứu

Dưa leo (Cucumis sativus L.) là loại cây rau quả có giá trị kinh tế cao, được trồng rộng rãi trên thế giới và tại Việt Nam. Theo báo cáo của FAO, diện tích trồng dưa leo toàn cầu năm 2020 đạt khoảng 1.518 ha với sản lượng 72 tấn/ha, trong đó Trung Quốc và Thổ Nhĩ Kỳ là những nước dẫn đầu về năng suất. Tại Việt Nam, dưa leo được trồng nhiều ở các vùng áp dụng công nghệ nhà màng như Bình Dương, Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, canh tác truyền thống trên đất ruộng gặp nhiều hạn chế về kiểm soát dư lượng hóa chất, dịch bệnh, nước và dinh dưỡng, gây ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm và môi trường.

Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của mật độ trồng, lượng nước tưới và phân bón lá đến sinh trưởng và năng suất của bốn giống dưa leo trinh sinh (Lucas 603, NL 107, Kichi 207, Kami 98) trồng trong nhà màng tại Thành phố Hồ Chí Minh. Thời gian nghiên cứu từ tháng 5/2021 đến tháng 12/2021 tại Trại Thực nghiệm Khoa Nông học, Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh. Mục tiêu chính là xác định mật độ trồng, lượng nước tưới và loại phân bón lá phù hợp nhằm tối ưu hóa sinh trưởng và năng suất của các giống dưa leo trinh sinh trong điều kiện canh tác không đất.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển mô hình canh tác dưa leo hiệu quả, tiết kiệm nước và phân bón, đồng thời nâng cao giá trị kinh tế cho người nông dân và doanh nghiệp sản xuất rau công nghệ cao tại khu vực phía Nam Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết trinh sinh (parthenocarpy): Quả hình thành mà không cần thụ phấn, giúp tăng năng suất và chất lượng quả trong điều kiện nhà màng (Papadopoulos, 1994; Wehner và Maynard, 2003).
  • Mô hình quản lý nước tưới: Dựa trên hệ số cây trồng (Kc) và lượng bốc thoát hơi nước tham khảo (ETo) theo phương pháp FAO (Brouwer và Heibloem, 1986), xác định nhu cầu nước tưới phù hợp từng giai đoạn sinh trưởng.
  • Khái niệm phân bón lá: Phân bón được phun lên lá nhằm cung cấp dinh dưỡng nhanh, tăng hiệu quả hấp thu và cải thiện sinh trưởng cây trồng (Harmen, 2003).

Các khái niệm chính bao gồm: mật độ trồng, lượng nước tưới, phân bón lá, sinh trưởng cây, năng suất thương phẩm, hiệu quả sử dụng nước tưới (IWUE).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu gồm hai thí nghiệm chính, bố trí theo kiểu lô phụ với 3 lần lặp lại, tổng cộng 720 bầu cây:

  • Thí nghiệm 1: Ảnh hưởng của mật độ trồng đến sinh trưởng và năng suất bốn giống dưa leo trinh sinh. Yếu tố chính là 4 giống (Lucas 603, NL 107, Kichi 207, Kami 98), yếu tố phụ là 3 khoảng cách cây trên hàng (40 cm, 50 cm, 60 cm). Mật độ tương ứng từ 2.000 đến 3.000 cây/1.000 m².
  • Thí nghiệm 2: Ảnh hưởng của lượng nước tưới và phân bón lá đến sinh trưởng và năng suất giống Kichi 207. Yếu tố chính là 4 mức lượng nước tưới theo 3 giai đoạn sinh trưởng (từ 0,8 đến 2,9 L/cây/ngày), yếu tố phụ là 3 loại phân bón lá (Nutri-Gold, Sitto FoPro, Solinure).

Nguồn dữ liệu thu thập từ các chỉ tiêu sinh trưởng (chiều cao, số lá, đường kính thân, chỉ số diệp lục), phát dục (ngày ra hoa, ra quả), năng suất (số hoa cái, số quả, khối lượng quả, năng suất thương phẩm), chất lượng quả (kích thước, độ dày thịt, độ Brix, vị đắng), và hiệu quả kinh tế. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SAS 9 với phương pháp ANOVA và trắc nghiệm phân hạng.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2021, tại nhà màng Trại Thực nghiệm Khoa Nông học, Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh, với điều kiện nhiệt độ trung bình 33-35,5°C và độ ẩm 77,5-80%, phù hợp cho sinh trưởng dưa leo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của mật độ trồng: Mật độ trồng có tác động rõ rệt đến chiều cao cây, kích thước quả và các yếu tố cấu thành năng suất như số hoa cái và số quả trên cây. Khoảng cách cây trên hàng 60 cm (mật độ khoảng 2.000 cây/1.000 m²) cho năng suất và hiệu quả kinh tế cao nhất ở tất cả các giống. Ví dụ, giống Kichi 207 đạt lợi nhuận cao nhất 64.810 nghìn đồng/1.000 m²/vụ, tiếp theo là Lucas 603 với 57.002 nghìn đồng, NL 107 đạt 44.346 nghìn đồng và Kami 98 đạt 43.045 nghìn đồng.

  2. Ảnh hưởng của lượng nước tưới: Lượng nước tưới ảnh hưởng trực tiếp đến các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, số nhánh, số lá và các yếu tố cấu thành năng suất như số hoa cái, số quả trên cây. Lượng nước tưới tối ưu cho giống Kichi 207 là 1 L/cây/ngày giai đoạn từ trồng đến 7 ngày sau trồng; 1,7 L/cây/ngày giai đoạn 7 ngày sau trồng đến ra hoa; 2,2 L/cây/ngày giai đoạn ra hoa đến kết thúc thu hoạch. Mức nước này kết hợp với phân bón lá Sitto FoPro cho lợi nhuận cao nhất đạt 83.902 nghìn đồng/1.000 m²/vụ.

  3. Ảnh hưởng của phân bón lá: Các loại phân bón lá Nutri-Gold, Sitto FoPro và Solinure không ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và năng suất của giống Kichi 207 khi sử dụng riêng lẻ. Tuy nhiên, khi kết hợp với lượng nước tưới phù hợp, phân bón lá Sitto FoPro giúp tăng lợi nhuận và hiệu quả kinh tế.

  4. Chất lượng quả: Các chỉ tiêu về kích thước quả, độ dày thịt quả, tỷ trọng quả và độ Brix không có sự khác biệt đáng kể giữa các mật độ trồng và loại phân bón lá, nhưng có sự khác biệt giữa các giống. Giống Kami 98 có chiều dài quả trung bình cao nhất 14,3 cm, trong khi Lucas 603 thấp nhất 10,4 cm.

Thảo luận kết quả

Mật độ trồng ảnh hưởng đến khả năng hấp thu ánh sáng và dinh dưỡng, từ đó tác động đến sinh trưởng và năng suất. Khoảng cách 60 cm trên hàng giúp cây có đủ không gian phát triển, giảm cạnh tranh và tăng số lượng hoa cái, quả trên cây. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Papadopoulos (1994) và Võ Nhất Sinh (2018) về mật độ trồng dưa leo trinh sinh.

Lượng nước tưới tối ưu theo từng giai đoạn sinh trưởng giúp cây phát triển cân đối, tránh tình trạng thiếu hoặc thừa nước gây stress. Kết quả tương đồng với các nghiên cứu của Mao (2003), Wang (2009) và Zhang (2011) về nhu cầu nước tưới dưa leo trong nhà màng. Việc kết hợp phân bón lá Sitto FoPro với lượng nước tưới phù hợp giúp cây hấp thu dinh dưỡng nhanh, tăng hiệu quả sử dụng nước và phân bón, nâng cao lợi nhuận.

Phân bón lá không có tác động trực tiếp khi sử dụng riêng lẻ, nhưng đóng vai trò bổ sung dinh dưỡng nhanh, đặc biệt trong điều kiện canh tác không đất. Điều này phù hợp với lý thuyết về ưu điểm và hạn chế của phân bón lá (Harmen, 2003).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh năng suất và lợi nhuận giữa các mật độ trồng, lượng nước tưới và loại phân bón lá, cũng như bảng thống kê các chỉ tiêu sinh trưởng và chất lượng quả để minh họa rõ ràng sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mật độ trồng 60 cm trên hàng cho các giống dưa leo trinh sinh trong nhà màng tại Thành phố Hồ Chí Minh nhằm tối ưu năng suất và hiệu quả kinh tế. Thời gian áp dụng ngay trong các vụ sản xuất tiếp theo.

  2. Quản lý lượng nước tưới theo giai đoạn sinh trưởng: 1 L/cây/ngày từ trồng đến 7 ngày sau trồng; 1,7 L/cây/ngày giai đoạn 7 ngày sau trồng đến ra hoa; 2,2 L/cây/ngày giai đoạn ra hoa đến kết thúc thu hoạch. Chủ thể thực hiện là người trồng và quản lý nhà màng, áp dụng trong toàn bộ chu kỳ canh tác.

  3. Sử dụng phân bón lá Sitto FoPro kết hợp với lượng nước tưới tối ưu để tăng hiệu quả hấp thu dinh dưỡng và nâng cao lợi nhuận. Phun định kỳ 7 ngày/lần theo hướng dẫn kỹ thuật trong suốt vụ trồng.

  4. Theo dõi và điều chỉnh kỹ thuật tưới nhỏ giọt và bón phân lá dựa trên điều kiện thực tế và phản hồi sinh trưởng cây để đảm bảo hiệu quả sử dụng nước và phân bón, giảm lãng phí và ô nhiễm môi trường.

  5. Đào tạo và chuyển giao kỹ thuật cho người nông dân và doanh nghiệp về quản lý mật độ trồng, tưới nước và phân bón lá trong nhà màng nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân và hộ sản xuất rau công nghệ cao: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để tối ưu mật độ trồng, lượng nước tưới và phân bón lá, nâng cao năng suất và lợi nhuận trong canh tác dưa leo nhà màng.

  2. Doanh nghiệp giống cây trồng và nhà cung cấp vật tư nông nghiệp: Tham khảo để phát triển các sản phẩm giống dưa leo trinh sinh phù hợp và các loại phân bón lá hiệu quả, đáp ứng nhu cầu thị trường.

  3. Các viện nghiên cứu và trường đại học chuyên ngành nông học, khoa học cây trồng: Sử dụng làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý nước tưới, phân bón và mật độ trồng trong canh tác không đất.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức phát triển nông nghiệp: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp công nghệ cao, quản lý tài nguyên nước và bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mật độ trồng dưa leo trinh sinh tối ưu là bao nhiêu?
    Mật độ trồng khoảng cách cây trên hàng 60 cm (khoảng 2.000 cây/1.000 m²) được xác định là phù hợp nhất, giúp cây phát triển tốt, tăng số hoa cái và quả, từ đó nâng cao năng suất và lợi nhuận.

  2. Lượng nước tưới cần thiết cho dưa leo trong nhà màng như thế nào?
    Lượng nước tưới thay đổi theo giai đoạn sinh trưởng: 1 L/cây/ngày từ trồng đến 7 ngày sau trồng; 1,7 L/cây/ngày giai đoạn 7 ngày sau trồng đến ra hoa; 2,2 L/cây/ngày giai đoạn ra hoa đến kết thúc thu hoạch, giúp cây phát triển cân đối và đạt năng suất cao.

  3. Phân bón lá có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất dưa leo không?
    Phân bón lá khi sử dụng riêng lẻ không ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và năng suất, nhưng khi kết hợp với lượng nước tưới phù hợp, phân bón lá Sitto FoPro giúp tăng hiệu quả hấp thu dinh dưỡng và lợi nhuận.

  4. Có nên áp dụng kỹ thuật tưới nhỏ giọt trong canh tác dưa leo nhà màng?
    Có, tưới nhỏ giọt giúp cung cấp nước đồng đều, tiết kiệm nước và phân bón, tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, phù hợp với canh tác không đất trong nhà màng.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kinh tế trong sản xuất dưa leo nhà màng?
    Áp dụng mật độ trồng phù hợp, quản lý lượng nước tưới theo giai đoạn, sử dụng phân bón lá hiệu quả, kết hợp với kỹ thuật chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh hợp lý sẽ giúp nâng cao năng suất, chất lượng và lợi nhuận.

Kết luận

  • Mật độ trồng 60 cm trên hàng là phù hợp nhất cho bốn giống dưa leo trinh sinh trong nhà màng tại Thành phố Hồ Chí Minh, giúp tăng năng suất và lợi nhuận.
  • Lượng nước tưới tối ưu theo từng giai đoạn sinh trưởng (1 - 2,2 L/cây/ngày) ảnh hưởng tích cực đến sinh trưởng và năng suất, đặc biệt với giống Kichi 207.
  • Phân bón lá Sitto FoPro kết hợp với lượng nước tưới phù hợp mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.
  • Các chỉ tiêu chất lượng quả không bị ảnh hưởng đáng kể bởi mật độ trồng và phân bón lá, nhưng có sự khác biệt giữa các giống.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý mật độ, nước tưới và phân bón lá trong canh tác dưa leo nhà màng, góp phần phát triển nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam.

Next steps: Áp dụng kết quả nghiên cứu vào sản xuất thực tế, mở rộng nghiên cứu với các giống và điều kiện khác, đồng thời đào tạo kỹ thuật cho người nông dân.

Call-to-action: Các nhà nghiên cứu, doanh nghiệp và nông dân nên phối hợp triển khai các giải pháp quản lý mật độ, nước tưới và phân bón lá để nâng cao hiệu quả sản xuất dưa leo trong nhà màng.