Tổng quan nghiên cứu

Gia công bằng tia lửa điện (EDM) là công nghệ tiên tiến được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo các chi tiết có độ cứng cao và hình dạng phức tạp, đặc biệt trong ngành sản xuất khuôn mẫu. Theo ước tính, từ cuối thập niên 1980, nhiều doanh nghiệp trong nước đã trang bị máy EDM nhằm cải tiến phương pháp gia công các vật liệu khó gia công truyền thống như thép SKD11. Tuy nhiên, việc xác định chế độ công nghệ tối ưu để đạt chất lượng bề mặt và ứng suất dư thấp vẫn còn nhiều thách thức do phụ thuộc vào nhiều thông số kỹ thuật và kinh nghiệm vận hành.

Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số chế độ cắt trên máy cắt dây EDM JSEDM đến ứng suất dư và chất lượng bề mặt khi gia công thép SKD11 có bề dày 17mm. Mục tiêu cụ thể là khảo sát và tính toán ứng suất dư, độ nhám bề mặt dưới các vận tốc cắt khác nhau, từ đó đề xuất chế độ cắt tối ưu nhằm giảm thiểu ứng suất dư và nâng cao độ chính xác, độ bền sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong điều kiện gia công tự động với môi trường dung môi chuẩn, áp dụng cho thép SKD11 và mở rộng đến các vật liệu có độ cứng và chiều dày tương tự.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả khai thác máy cắt dây EDM CNC, góp phần cải thiện chất lượng sản phẩm khuôn mẫu, giảm thiểu hư hỏng do ứng suất dư và tăng tuổi thọ chi tiết. Đồng thời, kết quả cũng cung cấp cơ sở khoa học cho việc tối ưu hóa chế độ cắt trên các vật liệu tương tự trong sản xuất công nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết gia công bằng tia lửa điện và phương pháp đo ứng suất dư bằng nhiễu xạ tia X.

  1. Lý thuyết gia công EDM: Gia công EDM sử dụng nguyên lý phóng tia lửa điện giữa điện cực và phôi trong môi trường chất điện môi, tạo ra nhiệt độ cao (khoảng 12.000°C) làm nóng chảy và bốc hơi vật liệu. Quá trình này diễn ra trong thời gian rất ngắn (10^-4 đến 10^-7 giây), với các thông số quan trọng như điện áp đánh lửa (Ui), dòng phóng tia lửa điện (Ie), thời gian kéo dài xung (ti), khoảng cách xung (t0), và tốc độ chạy dây. Các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến lượng vật liệu bị hớt, độ nhám bề mặt và ứng suất dư trên chi tiết gia công.

  2. Phương pháp đo ứng suất dư bằng nhiễu xạ tia X: Phương pháp này không phá hủy cấu trúc vật liệu, cho phép đo ứng suất dư trực tiếp trên chi tiết đang làm việc. Dựa trên nguyên lý Bragg và các phương pháp đo kiểu ψ, ψ cố định, ứng suất dư được tính toán từ sự thay đổi khoảng cách mặt tinh thể (d) theo góc nhiễu xạ. Đây là phương pháp chính xác và phù hợp để đánh giá ảnh hưởng của chế độ cắt đến ứng suất dư trên bề mặt thép SKD11.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: ứng suất dư, độ nhám bề mặt (Ra, Rz), dòng phóng tia lửa điện, thời gian kéo dài xung, khoảng cách xung, khe hở phóng điện, và các đặc tính vật liệu điện cực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp lý thuyết và thực nghiệm:

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng máy cắt dây JSEDM W-B430 với các thông số kỹ thuật chuẩn, vật liệu thí nghiệm là thép SKD11 theo tiêu chuẩn JIS với bề dày 17mm. Dữ liệu thu thập gồm các thông số vận tốc cắt, điện áp, dòng điện, thời gian xung, cùng kết quả đo ứng suất dư và độ nhám bề mặt.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng quy hoạch thực nghiệm để xác định ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt đến ứng suất dư và độ nhám. Phân tích dữ liệu bằng phương pháp hồi quy và so sánh kết quả thực nghiệm với tính toán lý thuyết dựa trên mô hình nhiễu xạ tia X.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian thực hiện luận văn, bao gồm giai đoạn khảo sát lý thuyết, thiết kế thí nghiệm, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Phương pháp chọn mẫu là lựa chọn mẫu vật liệu tiêu chuẩn SKD11 và các điều kiện gia công điển hình nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng áp dụng kết quả trong thực tế sản xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của vận tốc cắt đến ứng suất dư: Kết quả đo ứng suất dư trên bề mặt thép SKD11 cho thấy khi tăng vận tốc cắt từ mức thấp đến khoảng 500 mm/s, ứng suất dư giảm đáng kể, đạt mức thấp nhất khoảng 120 MPa. Tuy nhiên, khi vận tốc cắt vượt quá mức này, ứng suất dư có xu hướng tăng nhẹ trở lại, do sự mất ổn định trong quá trình phóng tia lửa điện.

  2. Ảnh hưởng đến độ nhám bề mặt: Độ nhám Ra dao động trong khoảng 0.8 – 1.5 µm tùy theo chế độ cắt. Vận tốc cắt tối ưu không chỉ giảm ứng suất dư mà còn duy trì độ nhám ở mức thấp, đảm bảo độ bóng bề mặt cao. Khi dòng điện Ie tăng, độ nhám cũng tăng lên, làm giảm chất lượng bề mặt.

  3. Mối quan hệ giữa thời gian kéo dài xung (ti) và chất lượng bề mặt: Thời gian kéo dài xung tăng làm tăng lượng vật liệu bị hớt, nâng cao năng suất nhưng đồng thời làm tăng độ nhám và ứng suất dư. Tỷ lệ ti/t0 phù hợp cho gia công tinh là khoảng 15/4, giúp cân bằng giữa năng suất và chất lượng.

  4. Độ chính xác gia công: Sai số gia công được kiểm soát trong khoảng ±0.003 mm, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của khuôn mẫu. Độ căng dây điện cực và chất lượng dung môi ảnh hưởng lớn đến độ ổn định của quá trình và sai số hình học.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân giảm ứng suất dư khi tăng vận tốc cắt là do thời gian tiếp xúc nhiệt ngắn hơn, giảm thiểu ảnh hưởng nhiệt lên bề mặt vật liệu. Tuy nhiên, vận tốc quá cao gây ra hiện tượng rung dây và mất ổn định phóng điện, làm tăng ứng suất dư và sai số gia công. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành gia công EDM, khẳng định tầm quan trọng của việc điều chỉnh chế độ cắt phù hợp.

Độ nhám bề mặt tăng khi dòng điện Ie lớn hơn do năng lượng phóng điện cao làm bề mặt bị ăn mòn mạnh hơn, tạo ra các vết nhấp nhô. Việc lựa chọn dòng điện và thời gian xung hợp lý giúp cân bằng giữa năng suất và chất lượng bề mặt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ quan hệ vận tốc cắt với ứng suất dư và độ nhám, cũng như bảng tổng hợp các thông số kỹ thuật và kết quả đo lường. Điều này giúp trực quan hóa ảnh hưởng của từng thông số đến chất lượng sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu vận tốc cắt: Đề xuất vận tốc cắt khoảng 450-500 mm/s để giảm thiểu ứng suất dư xuống mức thấp nhất, đồng thời duy trì độ nhám bề mặt trong giới hạn kỹ thuật. Thời gian thực hiện trong giai đoạn gia công tinh, phù hợp với yêu cầu sản xuất khuôn mẫu.

  2. Điều chỉnh dòng điện và thời gian xung: Khuyến nghị sử dụng dòng phóng tia lửa điện Ie ở mức trung bình để cân bằng giữa năng suất và chất lượng bề mặt. Tỷ lệ ti/t0 nên duy trì khoảng 15/4 cho gia công tinh nhằm hạn chế độ nhám và ứng suất dư.

  3. Kiểm soát chất lượng dung môi và độ căng dây: Đảm bảo chất điện môi sạch, áp suất phun ổn định và độ căng dây điện cực tối đa cho phép để giảm rung dây, tăng độ chính xác và ổn định quá trình gia công.

  4. Áp dụng phương pháp đo ứng suất dư không phá hủy: Sử dụng kỹ thuật nhiễu xạ tia X để kiểm tra ứng suất dư định kỳ, giúp phát hiện sớm các vấn đề về chất lượng bề mặt và điều chỉnh chế độ cắt kịp thời.

Các giải pháp trên nên được thực hiện bởi bộ phận kỹ thuật và vận hành máy trong vòng 3-6 tháng đầu áp dụng, đồng thời kết hợp đào tạo nâng cao nhận thức về các thông số công nghệ cho nhân viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư công nghệ gia công cơ khí: Nắm bắt các thông số kỹ thuật và ảnh hưởng của chế độ cắt EDM đến chất lượng sản phẩm, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  2. Nhà quản lý sản xuất khuôn mẫu: Áp dụng các khuyến nghị để nâng cao hiệu quả khai thác máy cắt dây EDM, giảm chi phí sửa chữa và tăng tuổi thọ khuôn.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành cơ khí chế tạo máy: Tài liệu tham khảo bổ ích cho nghiên cứu và giảng dạy về công nghệ gia công hiện đại, đặc biệt là gia công EDM.

  4. Doanh nghiệp sản xuất chi tiết kim loại cứng: Hướng dẫn lựa chọn chế độ cắt phù hợp với vật liệu SKD11 và các vật liệu tương tự, nâng cao chất lượng sản phẩm và năng suất.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến kỹ thuật, đào tạo nhân lực hoặc phát triển sản phẩm mới phù hợp với yêu cầu thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gia công bằng tia lửa điện có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
    Gia công EDM có thể gia công các vật liệu cứng, hình dạng phức tạp với độ chính xác cao (±0.003 mm) và độ bóng bề mặt tốt (Ra ~1.25 µm), trong khi các phương pháp truyền thống khó thực hiện hoặc không đạt được.

  2. Ứng suất dư ảnh hưởng như thế nào đến tuổi thọ sản phẩm?
    Ứng suất dư cao gây ra các vết nứt tế vi và làm giảm độ bền mỏi, dẫn đến hư hỏng nhanh chóng khi chi tiết làm việc dưới tải trọng va đập hoặc mài mòn.

  3. Tại sao cần kiểm soát tỷ lệ ti/t0 trong gia công EDM?
    Tỷ lệ này ảnh hưởng đến lượng vật liệu bị hớt và chất lượng bề mặt. Tỷ lệ phù hợp giúp cân bằng giữa năng suất và độ nhám, tránh lỗi hồ quang và ngắn mạch trong quá trình gia công.

  4. Phương pháp đo ứng suất dư nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Phương pháp nhiễu xạ tia X không phá hủy được áp dụng, cho phép đo ứng suất dư trực tiếp trên chi tiết đang gia công với độ chính xác cao.

  5. Làm thế nào để giảm rung dây điện cực trong quá trình cắt dây EDM?
    Điều chỉnh độ căng dây tối đa, sử dụng chất điện môi sạch và áp suất phun ổn định, cùng với bảo trì thiết bị định kỳ giúp giảm rung và tăng độ chính xác gia công.

Kết luận

  • Đã xác định được ảnh hưởng của vận tốc cắt, dòng điện và thời gian xung đến ứng suất dư và độ nhám bề mặt khi gia công thép SKD11 trên máy cắt dây EDM JSEDM.
  • Phương pháp đo ứng suất dư bằng nhiễu xạ tia X được áp dụng thành công, không phá hủy chi tiết và cho kết quả tin cậy.
  • Vận tốc cắt tối ưu khoảng 450-500 mm/s giúp giảm ứng suất dư và duy trì độ nhám bề mặt trong giới hạn kỹ thuật.
  • Đề xuất các giải pháp điều chỉnh chế độ cắt và kiểm soát chất lượng dung môi, độ căng dây nhằm nâng cao hiệu quả gia công.
  • Khuyến nghị áp dụng kết quả nghiên cứu trong sản xuất khuôn mẫu và mở rộng nghiên cứu cho các vật liệu khác trong tương lai.

Tiếp theo, cần triển khai áp dụng các chế độ cắt đề xuất trong sản xuất thực tế, đồng thời mở rộng nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số khác như loại dung môi, vật liệu điện cực để hoàn thiện quy trình gia công EDM. Mời các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp liên hệ để trao đổi và hợp tác phát triển công nghệ gia công hiện đại.