I. Ảnh hưởng của tỷ lệ tế bào chất mang đến hiệu suất cố định tế bào và khả năng phân giải histamine
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng tỷ lệ tế bào trên chất mang có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất cố định tế bào và khả năng phân giải histamine của chủng Virgibacillus Campisalis TT8.5. Việc tối ưu hóa tỷ lệ này là rất quan trọng để đạt được hiệu quả cao nhất trong quá trình cố định tế bào. Kết quả cho thấy, khi tỷ lệ tế bào/chất mang được điều chỉnh hợp lý, hiệu suất cố định tế bào tăng lên rõ rệt. Điều này có thể được giải thích bởi sự gia tăng diện tích tiếp xúc giữa tế bào và chất mang, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hấp phụ và liên kết chéo. Theo nghiên cứu của Leuscher và cộng sự (1998), việc sử dụng vi sinh vật cố định trong chất mang không chỉ giúp tăng cường khả năng phân giải histamine mà còn cải thiện khả năng tái sử dụng của chất mang. Do đó, việc nghiên cứu tỷ lệ tối ưu giữa tế bào và chất mang là cần thiết để phát triển các phương pháp hiệu quả trong việc giảm hàm lượng histamine trong nước mắm.
1.1. Tác động của tỷ lệ tế bào đến hiệu suất cố định
Tỷ lệ tế bào/chất mang có tác động trực tiếp đến hiệu suất cố định tế bào. Nghiên cứu cho thấy rằng khi tỷ lệ này được điều chỉnh, hiệu suất cố định có thể tăng lên đến 90% trong một số trường hợp. Điều này cho thấy rằng việc tối ưu hóa tỷ lệ tế bào là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất cố định. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng các chất mang như celite và chitosan có thể tạo ra môi trường lý tưởng cho sự phát triển của Virgibacillus Campisalis. Hơn nữa, việc điều chỉnh tỷ lệ tế bào cũng giúp giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các tế bào, từ đó nâng cao khả năng phân giải histamine. Kết quả này có thể được áp dụng trong sản xuất nước mắm để đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm thiểu nguy cơ ngộ độc histamine.
II. Ảnh hưởng của loại chất mang đến hiệu suất cố định tế bào và khả năng phân giải histamine
Loại chất mang được sử dụng trong quá trình cố định tế bào cũng có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất cố định và khả năng phân giải histamine. Các chất mang như celite, chitosan, pigbone và eggshell đã được nghiên cứu để xác định hiệu quả của chúng trong việc hỗ trợ Virgibacillus Campisalis TT8.5. Kết quả cho thấy, chất mang celite cho hiệu suất cố định cao nhất, đạt khoảng 95%, trong khi chitosan và pigbone cũng cho kết quả khả quan nhưng thấp hơn. Điều này có thể được lý giải bởi cấu trúc và tính chất vật lý của các chất mang này. Celite có diện tích bề mặt lớn và khả năng hấp phụ tốt, giúp tăng cường sự gắn kết của tế bào vi sinh vật. Hơn nữa, việc sử dụng chất mang tự nhiên như chitosan không chỉ an toàn mà còn thân thiện với môi trường, tạo điều kiện cho việc phát triển bền vững trong ngành chế biến thực phẩm.
2.1. So sánh hiệu suất giữa các loại chất mang
Khi so sánh hiệu suất giữa các loại chất mang, celite nổi bật với khả năng cố định tế bào và phân giải histamine tốt nhất. Nghiên cứu cho thấy rằng chất mang này không chỉ giúp tăng cường hiệu suất cố định mà còn cải thiện khả năng phân giải histamine, từ đó giảm thiểu nguy cơ ngộ độc cho người tiêu dùng. Chitosan, mặc dù có hiệu suất thấp hơn, nhưng lại có ưu điểm về tính an toàn và khả năng phân hủy sinh học, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong sản xuất thực phẩm. Việc lựa chọn chất mang phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất mà còn đến chất lượng sản phẩm cuối cùng, do đó cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình phát triển công nghệ sản xuất nước mắm.