Tổng quan nghiên cứu

Cây đậu tương (Glycine max (L.) Merr) là cây công nghiệp ngắn ngày có giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao, được trồng phổ biến trên thế giới và Việt Nam. Theo số liệu FAOSTAT (2018), diện tích trồng đậu tương toàn cầu tăng từ khoảng 103,82 triệu ha năm 2011 lên 121,53 triệu ha năm 2016, với năng suất dao động từ 22,93 đến 27,56 tạ/ha, sản lượng đạt 334,89 triệu tấn năm 2016. Ở Việt Nam, diện tích trồng đậu tương giảm từ 181,39 nghìn ha năm 2011 xuống còn 99,58 nghìn ha năm 2016, tuy nhiên năng suất có xu hướng tăng nhẹ, đạt 16,14 tạ/ha năm 2016. Tỉnh Lào Cai, đặc biệt huyện Bảo Yên, có điều kiện đất đai và khí hậu thuận lợi cho phát triển cây đậu tương, với diện tích trồng tăng từ 92 ha năm 2014 lên 107 ha năm 2018, năng suất đạt 13,1 tạ/ha năm 2018.

Tuy nhiên, sản xuất đậu tương tại huyện Bảo Yên còn gặp nhiều khó khăn như sử dụng giống cũ, kỹ thuật canh tác truyền thống, mật độ trồng và bón phân chưa hợp lý dẫn đến năng suất thấp. Giống đậu tương ĐT51 được đánh giá có nhiều ưu điểm vượt trội như sinh trưởng khỏe, năng suất cao, khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu miền núi phía Bắc. Nghiên cứu nhằm xác định ảnh hưởng của mật độ trồng và liều lượng phân đạm đến sinh trưởng, phát triển và năng suất giống đậu tương ĐT51 trong vụ Xuân tại huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai, từ đó đề xuất biện pháp kỹ thuật thâm canh phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và phát triển bền vững cây đậu tương tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về sinh trưởng cây trồng, dinh dưỡng cây trồng và ảnh hưởng của mật độ trồng đến năng suất. Mật độ trồng ảnh hưởng đến khả năng hấp thu ánh sáng, dinh dưỡng và sự phát triển của cây, từ đó tác động đến năng suất và chất lượng sản phẩm. Phân đạm là yếu tố dinh dưỡng đa lượng quan trọng, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của đậu tương. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Mật độ trồng: số cây trên một đơn vị diện tích (cây/m²).
  • Liều lượng phân đạm: lượng đạm bón cho cây, ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất.
  • Chỉ số diện tích lá (CSDTL): diện tích lá trên một đơn vị diện tích đất, phản ánh khả năng quang hợp.
  • Khả năng tích lũy vật chất khô: chỉ tiêu đánh giá sự phát triển sinh khối của cây.
  • Khả năng chống đổ và chống chịu sâu bệnh: yếu tố quan trọng đảm bảo năng suất ổn định.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai trong vụ Xuân năm 2018. Thí nghiệm bố trí theo thiết kế ô lớn - ô nhỏ (Split-Plot design) với 3 mức mật độ trồng (25, 35, 45 cây/m²) và 3 mức liều lượng phân đạm (15N, 30N, 45N), kết hợp với phân hữu cơ và các loại phân khoáng khác theo công thức nền. Tổng diện tích thí nghiệm là 229,5 m², mỗi công thức được lặp lại 3 lần.

Các chỉ tiêu theo dõi gồm thời gian sinh trưởng các giai đoạn, chiều cao cây, đường kính thân, số đốt, số cành cấp 1, chỉ số diện tích lá, khả năng hình thành nốt sần, mức độ sâu bệnh, khả năng chống đổ, các yếu tố cấu thành năng suất (số quả chắc, số hạt/quả, khối lượng 1000 hạt) và năng suất thực thu. Số liệu được xử lý thống kê bằng phần mềm SAS, phân tích phương sai và so sánh mức ý nghĩa 5%.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng đến thời gian sinh trưởng: Thời gian sinh trưởng tổng thể của giống ĐT51 dao động từ 90 đến 92 ngày, trong đó mức bón đạm cao (45N) kết hợp mật độ trồng 35-45 cây/m² giúp rút ngắn thời gian sinh trưởng xuống còn 90 ngày.

  2. Chiều cao cây: Có sự tương tác giữa mật độ và liều lượng đạm (P<0,05). Chiều cao cây tăng theo mật độ và lượng đạm, đạt cao nhất 70,77 cm ở mật độ 45 cây/m² và 45N, thấp nhất 54,17 cm ở mật độ 25 cây/m² và 15N.

  3. Đường kính thân: Ảnh hưởng riêng biệt của mật độ và đạm (P<0,05). Đường kính thân lớn nhất 0,61 cm ở mức đạm 15N và mật độ 25 cây/m², giảm khi mật độ và đạm tăng.

  4. Chiều cao đóng quả: Tương tác mật độ và đạm có ý nghĩa (P<0,05). Chiều cao đóng quả tăng từ 2,47 cm (15N, 25 cây/m²) lên 5,21 cm (45N, 45 cây/m²), ảnh hưởng đến khả năng thu hoạch cơ giới.

  5. Số cành cấp 1: Không có tương tác giữa mật độ và đạm. Số cành giảm khi mật độ và lượng đạm tăng, cao nhất 3,33 cành/cây ở mật độ 25 cây/m² và 15N, thấp nhất 1,53 cành/cây ở mật độ 45 cây/m² và 45N.

  6. Chỉ số diện tích lá và khả năng tích lũy vật chất khô: Tăng theo mật độ và lượng đạm, góp phần nâng cao năng suất.

  7. Khả năng chống đổ và sâu bệnh: Mật độ cao và lượng đạm lớn có thể làm tăng nguy cơ đổ ngã và sâu bệnh, cần cân nhắc trong thực tế sản xuất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mật độ trồng và liều lượng phân đạm là hai yếu tố kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng đến sinh trưởng và năng suất giống đậu tương ĐT51. Mật độ trồng cao giúp tăng chiều cao cây và chỉ số diện tích lá, tạo điều kiện quang hợp tốt hơn, nhưng làm giảm đường kính thân và số cành cấp 1, có thể ảnh hưởng đến khả năng chống đổ. Lượng đạm bón tăng thúc đẩy sinh trưởng nhưng nếu quá mức có thể gây hiện tượng cây mọc vống, giảm khả năng chống chịu sâu bệnh.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, mật độ trồng 35-45 cây/m² và lượng đạm 30-45N được khuyến cáo phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai miền núi phía Bắc, tương tự kết quả nghiên cứu tại Bắc Kạn và Thái Nguyên. Việc cân đối mật độ và phân bón giúp tối ưu hóa năng suất và chất lượng hạt, đồng thời giảm thiểu rủi ro sâu bệnh và đổ ngã.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tương tác giữa mật độ và lượng đạm với các chỉ tiêu sinh trưởng, bảng so sánh năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất theo từng công thức thí nghiệm, giúp minh họa rõ ràng ảnh hưởng của các biện pháp kỹ thuật.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng mật độ trồng 35-45 cây/m² kết hợp bón phân đạm 30-45N nhằm tối ưu hóa sinh trưởng và năng suất giống đậu tương ĐT51 trong vụ Xuân tại huyện Bảo Yên. Thời gian thực hiện: ngay trong vụ Xuân kế tiếp.

  2. Khuyến khích bón phân hữu cơ kết hợp phân khoáng theo công thức nền (1 tấn phân hữu cơ Sông Gianh + 60P2O5 + 30K2O + 500 kg vôi bột/ha) để cải tạo đất, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và nâng cao chất lượng hạt.

  3. Tổ chức tập huấn kỹ thuật cho nông dân về mật độ trồng, bón phân hợp lý và phòng trừ sâu bệnh nhằm nâng cao nhận thức và áp dụng tiến bộ kỹ thuật, dự kiến trong vòng 6 tháng trước vụ Xuân.

  4. Xây dựng mô hình trình diễn và nhân rộng giống ĐT51 với biện pháp kỹ thuật đã được nghiên cứu để đánh giá hiệu quả thực tế, đồng thời hỗ trợ phát triển vùng sản xuất tập trung, giảm manh mún nhỏ lẻ.

  5. Theo dõi và đánh giá sâu bệnh, khả năng chống đổ trong quá trình sản xuất để điều chỉnh biện pháp kỹ thuật phù hợp, đảm bảo năng suất ổn định và bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nông dân trồng đậu tương tại các vùng miền núi phía Bắc: Nắm bắt kỹ thuật mật độ trồng và bón phân phù hợp để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.

  2. Các cán bộ kỹ thuật và khuyến nông: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm tài liệu hướng dẫn, tập huấn và chuyển giao công nghệ cho người dân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khoa học cây trồng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài liên quan.

  4. Các cơ quan quản lý nông nghiệp địa phương: Lập kế hoạch phát triển vùng sản xuất đậu tương, xây dựng chính sách hỗ trợ và quy hoạch vùng trồng phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mật độ trồng đậu tương ĐT51 tối ưu là bao nhiêu?
    Mật độ trồng từ 35 đến 45 cây/m² được xác định là phù hợp nhất để đạt năng suất cao và sinh trưởng tốt trong điều kiện vụ Xuân tại huyện Bảo Yên.

  2. Lượng phân đạm nên bón cho giống ĐT51 là bao nhiêu?
    Liều lượng phân đạm từ 30 đến 45 kg N/ha được khuyến cáo, kết hợp với phân hữu cơ và phân khoáng để đảm bảo dinh dưỡng cân đối.

  3. Ảnh hưởng của mật độ trồng đến khả năng chống đổ của cây như thế nào?
    Mật độ trồng cao làm cây cao hơn nhưng thân mảnh hơn, có thể làm tăng nguy cơ đổ ngã; do đó cần cân đối mật độ và bón phân để tăng cường sức chống chịu.

  4. Có nên bón phân đạm quá nhiều không?
    Bón đạm quá mức có thể làm giảm khả năng cố định đạm của vi sinh vật, gây rụng hoa quả và giảm năng suất, nên cần bón đúng liều lượng khuyến cáo.

  5. Giống ĐT51 có thể trồng được mấy vụ trong năm?
    Giống ĐT51 có thể trồng được 3 vụ/năm nhờ thời gian sinh trưởng ngắn và khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu miền núi phía Bắc.

Kết luận

  • Giống đậu tương ĐT51 phù hợp với điều kiện khí hậu và đất đai huyện Bảo Yên, có thời gian sinh trưởng từ 90-92 ngày trong vụ Xuân.
  • Mật độ trồng 35-45 cây/m² kết hợp liều lượng phân đạm 30-45N thúc đẩy sinh trưởng, phát triển và đạt năng suất cao nhất.
  • Các chỉ tiêu sinh trưởng như chiều cao cây, chỉ số diện tích lá, số cành cấp 1 và chiều cao đóng quả đều chịu ảnh hưởng rõ rệt bởi mật độ và lượng đạm bón.
  • Cần áp dụng đồng bộ biện pháp kỹ thuật bón phân hữu cơ, phân khoáng và quản lý sâu bệnh để nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Đề xuất triển khai áp dụng kỹ thuật trong vụ Xuân tiếp theo, đồng thời mở rộng nghiên cứu và nhân rộng mô hình sản xuất giống ĐT51 tại các vùng sinh thái tương đồng.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan chức năng và nông dân áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế cây đậu tương tại địa phương.